Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, được đưa đến bệnh viện với triệu chứng bú kém, li bì, da tái, và sốt 38.5°C. Mẹ trẻ không được theo dõi thai kỳ đầy đủ và không rõ tiền sử sản khoa. Khám lâm sàng thấy trẻ có thóp phồng và phản xạ Moro yếu. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu tăng cao và CRP tăng. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Nhiễm trùng huyết sơ sinh và viêm màng não
- B. Hạ đường huyết sơ sinh
- C. Xuất huyết não màng não
- D. Viêm ruột hoại tử
Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến nhiễm trùng sơ sinh sớm do Streptococcus nhóm B (GBS) là gì?
- A. Sử dụng kéo dài catheter tĩnh mạch trung tâm ở trẻ sơ sinh
- B. Vệ sinh tay kém của nhân viên y tế
- C. Mẹ mang Streptococcus nhóm B ở đường sinh dục và không được điều trị dự phòng
- D. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn kéo dài
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, đang được chăm sóc tại khoa hồi sức sơ sinh. Trẻ xuất hiện các dấu hiệu mới như bỏ bú, thở không đều, và có những cơn ngừng thở. Xét nghiệm CRP tăng cao so với trước đó. Loại nhiễm trùng sơ sinh nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ sinh non và khởi phát muộn như trường hợp này?
- A. Nhiễm trùng sơ sinh sớm do lây truyền dọc từ mẹ
- B. Nhiễm trùng bệnh viện sơ sinh (Late-onset sepsis)
- C. Viêm phổi hít phân su
- D. Nhiễm trùng sơ sinh do Herpes Simplex Virus
Câu 4: Phương pháp xét nghiệm nào có giá trị chẩn đoán xác định nhiễm trùng huyết sơ sinh do vi khuẩn?
- A. Công thức máu toàn bộ (CBC)
- B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein)
- C. Xét nghiệm Procalcitonin
- D. Cấy máu và kháng sinh đồ
Câu 5: Trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm nghi do lây truyền từ mẹ, phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu thường được lựa chọn là phối hợp kháng sinh nào?
- A. Vancomycin và Ceftazidime
- B. Meropenem đơn trị liệu
- C. Ampicillin và Gentamicin
- D. Ceftriaxone và Metronidazole
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, sinh đủ tháng, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp, kèm theo bú kém, gan lách to và thiếu máu. Mẹ trẻ có tiền sử nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Nhiễm trùng bào thai (TORCH) do Rubella
- B. Bệnh lý tan máu do bất đồng nhóm máu ABO
- C. Bệnh lý gan mật bẩm sinh
- D. Hội chứng Gilbert
Câu 7: Biện pháp dự phòng nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh sớm do Streptococcus nhóm B (GBS)?
- A. Tiêm phòng vắc-xin cho trẻ sơ sinh sau sinh
- B. Dự phòng bằng kháng sinh đường tĩnh mạch cho mẹ trong chuyển dạ
- C. Sàng lọc GBS cho tất cả trẻ sơ sinh sau sinh
- D. Vệ sinh rốn bằng cồn 70 độ sau sinh
Câu 8: Trong trường hợp trẻ sơ sinh nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh, chỉ số xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy cao nhất trong việc phát hiện nhiễm trùng sớm?
- A. Số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối
- B. Tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính non/trưởng thành (I/T ratio)
- C. CRP (C-reactive protein)
- D. Procalcitonin
Câu 9: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, sinh non 28 tuần, đang nằm viện, xuất hiện bụng chướng, nôn trớ, và đi ngoài phân máu. X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy hình ảnh khí tự do trong ổ bụng. Chẩn đoán nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Tắc ruột phân su
- B. Lồng ruột
- C. Viêm dạ dày ruột do virus
- D. Viêm ruột hoại tử (Necrotizing Enterocolitis - NEC)
Câu 10: Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền chính của nhiễm trùng sơ sinh?
- A. Lây truyền dọc từ mẹ sang con qua nhau thai
- B. Lây truyền trong quá trình chuyển dạ và sinh
- C. Lây truyền qua đường ăn uống chung với người lớn
- D. Lây truyền từ môi trường bệnh viện (dụng cụ, nhân viên y tế)
Câu 11: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường, có biểu hiện co giật toàn thân. Khám thấy trẻ tỉnh, bú kém, không sốt, nhưng có trương lực cơ tăng. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy tăng tế bào lympho và protein, đường bình thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Nhiễm trùng huyết sơ sinh do vi khuẩn
- B. Nhiễm virus Herpes Simplex gây viêm não màng não
- C. Xuất huyết não dưới nhện
- D. Hạ canxi máu sơ sinh
Câu 12: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây của nhiễm trùng sơ sinh có thể dẫn đến di chứng thần kinh lâu dài, ví dụ như bại não?
- A. Viêm rốn
- B. Viêm màng não mủ
- C. Viêm phổi sơ sinh
- D. Nhiễm trùng da và mô mềm
Câu 13: Một trẻ sơ sinh 1 ngày tuổi, sinh mổ chủ động vì ngôi ngược, mẹ không có yếu tố nguy cơ nhiễm trùng. Trẻ có thở nhanh, rút lõm lồng ngực nhẹ, SpO2 92% khi thở khí phòng. X-quang phổi cho thấy tăng nhẹ vân phổi. Chẩn đoán nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Viêm phổi sơ sinh
- B. Bệnh màng trong
- C. Suy hô hấp thoáng qua ở trẻ sơ sinh (TTNB)
- D. Tràn khí màng phổi tự phát
Câu 14: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây gợi ý sớm tình trạng nhiễm trùng và cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay?
- A. Bú kém hoặc bỏ bú, li bì, sốt hoặc hạ thân nhiệt, thở nhanh hoặc khó thở
- B. Ớn lạnh và run
- C. Nổi ban đỏ rải rác trên da
- D. Tiêu chảy phân lỏng vài lần trong ngày
Câu 15: Xét nghiệm Procalcitonin (PCT) được sử dụng trong nhiễm trùng sơ sinh với mục đích chính nào?
- A. Đánh giá chức năng gan ở trẻ sơ sinh
- B. Sàng lọc nhiễm trùng sơ sinh ở tất cả trẻ sơ sinh khỏe mạnh
- C. Theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh trong viêm phổi sơ sinh
- D. Hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng do vi khuẩn và hướng dẫn sử dụng kháng sinh
Câu 16: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sinh non 30 tuần, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Trẻ xuất hiện sốt, nổi ban mụn mủ rải rác trên da. Nghi ngờ nhiễm trùng huyết liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Escherichia coli
- B. Staphylococcus aureus hoặc tụ cầu khuẩn da
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Candida albicans
Câu 17: Trong nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes, kháng sinh nào sau đây được coi là lựa chọn hàng đầu?
- A. Ampicillin
- B. Gentamicin
- C. Vancomycin
- D. Ceftriaxone
Câu 18: Một bà mẹ có kết quả xét nghiệm sàng lọc GBS âm tính ở tuần thai 36. Tuy nhiên, khi chuyển dạ, mẹ bị sốt cao không rõ nguyên nhân. Trong tình huống này, nguy cơ nhiễm trùng GBS sơ sinh ở trẻ như thế nào?
- A. Nguy cơ nhiễm trùng GBS sơ sinh đã được loại trừ hoàn toàn
- B. Nguy cơ vẫn còn và cần xem xét dự phòng kháng sinh trong chuyển dạ
- C. Nguy cơ chỉ tăng nhẹ và không cần can thiệp
- D. Nguy cơ tăng cao tương đương với mẹ có GBS dương tính
Câu 19: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình cho nhiễm trùng sơ sinh?
- A. Bú kém hoặc bỏ bú
- B. Li bì, giảm trương lực cơ
- C. Vàng da tăng bilirubin gián tiếp
- D. Tăng cân đều đặn và bú tốt
Câu 20: Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh do Candida spp., kháng sinh nào sau đây KHÔNG có hiệu quả?
- A. Amphotericin B
- B. Fluconazole
- C. Ceftriaxone
- D. Micafungin
Câu 21: Một trẻ sơ sinh 12 giờ tuổi, sinh non 34 tuần, có mẹ vỡ ối non 30 giờ trước sinh. Trẻ có biểu hiện thở nhanh, rút lõm lồng ngực, SpO2 90% khi thở khí phòng. Xét nghiệm CRP tăng. Chẩn đoán viêm phổi sơ sinh trong trường hợp này có khả năng do tác nhân nào nhất?
- A. Streptococcus nhóm B (GBS)
- B. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
- C. Chlamydia trachomatis
- D. Mycoplasma pneumoniae
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện nhằm giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh muộn?
- A. Vệ sinh tay thường quy và đúng cách
- B. Đảm bảo vô khuẩn khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn
- C. Cách ly và chăm sóc riêng trẻ nhiễm khuẩn
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh trong khoa
Câu 23: Một trẻ sơ sinh 3 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho, khò khè, thở nhanh, không sốt. Mẹ trẻ không có tiền sử bệnh lý đặc biệt. Viêm phổi do tác nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Streptococcus pneumoniae
- B. Chlamydia trachomatis
- C. Bordetella pertussis (ho gà)
- D. Mycobacterium tuberculosis
Câu 24: Trong trường hợp nhiễm trùng sơ sinh nghi do virus Herpes Simplex (HSV), xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán nhanh và chính xác nhất?
- A. Cấy virus dịch não tủy
- B. Xét nghiệm kháng thể IgM và IgG kháng HSV
- C. PCR (phản ứng chuỗi polymerase) dịch não tủy hoặc dịch phết niêm mạc
- D. Soi tươi dịch não tủy tìm tế bào đa nhân khổng lồ
Câu 25: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ cao bị nhiễm trùng sơ sinh muộn do nguyên nhân chính nào sau đây?
- A. Hệ thống miễn dịch chưa trưởng thành
- B. Da và niêm mạc mỏng manh, dễ tổn thương
- C. Thời gian nằm viện kéo dài, tiếp xúc nhiều với môi trường bệnh viện
- D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 26: Một trẻ sơ sinh 4 ngày tuổi, sinh đủ tháng, xuất hiện viêm kết mạc mủ. Mẹ trẻ có tiền sử viêm âm đạo do lậu cầu. Tác nhân gây viêm kết mạc sơ sinh trong trường hợp này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Chlamydia trachomatis
- B. Staphylococcus aureus
- C. Neisseria gonorrhoeae (lậu cầu)
- D. Adenovirus
Câu 27: Trong nhiễm trùng sơ sinh, tình trạng giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) thường gợi ý nhiễm trùng do tác nhân nào?
- A. Vi khuẩn Gram dương (ví dụ: Streptococcus nhóm B, Staphylococcus aureus)
- B. Vi khuẩn Gram âm (ví dụ: E. coli, Klebsiella)
- C. Virus (ví dụ: RSV, Parainfluenza virus)
- D. Nấm (ví dụ: Candida albicans)
Câu 28: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi, trước đó khỏe mạnh, được đưa đến bệnh viện vì sốt cao, co giật, và li bì. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy tăng bạch cầu đa nhân trung tính, protein tăng cao, đường giảm. Viêm màng não mủ ở trẻ lớn sơ sinh như thế này thường do tác nhân nào?
- A. Escherichia coli
- B. Listeria monocytogenes
- C. Haemophilus influenzae type b (Hib)
- D. Streptococcus pneumoniae hoặc Neisseria meningitidis
Câu 29: Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu cho nhiễm trùng sơ sinh muộn tại khoa hồi sức sơ sinh thường bao gồm kháng sinh nào để bao phủ các tác nhân gây bệnh viện thường gặp?
- A. Ampicillin và Gentamicin
- B. Vancomycin và Ceftazidime (hoặc Gentamicin)
- C. Penicillin G và Aminoglycoside
- D. Ceftriaxone và Metronidazole
Câu 30: Trong tư vấn cho bà mẹ mang thai về dự phòng nhiễm trùng sơ sinh, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thực hiện khám thai định kỳ và theo dõi thai kỳ đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ
- B. Uống vitamin tổng hợp và sắt đầy đủ trong thai kỳ
- C. Tiêm phòng cúm và các bệnh truyền nhiễm khác trước khi mang thai
- D. Vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay thường xuyên trong thai kỳ