Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là trẻ sinh cực non, có nguy cơ cao nhiễm trùng sơ sinh do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế miễn dịch nào sau đây đóng vai trò kém hiệu quả nhất ở nhóm trẻ này, làm tăng tính cảm nhiễm?

  • A. Miễn dịch tế bào (T-cell immunity)
  • B. Miễn dịch dịch thể (B-cell immunity)
  • C. Miễn dịch thụ động qua nhau thai (Maternal IgG transfer)
  • D. Miễn dịch tự nhiên (Innate immunity)

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, nhập viện với triệu chứng li bì, bú kém, da tái, và sốt cao 39°C. Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng và cổ gượng nhẹ. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu tăng cao và CRP tăng. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ nhiều nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Viêm phổi sơ sinh
  • B. Viêm màng não mủ
  • C. Nhiễm trùng huyết sơ sinh
  • D. Viêm ruột hoại tử

Câu 3: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay, tác nhân gây nhiễm trùng sơ sinh sớm (xuất hiện trong vòng 72 giờ đầu sau sinh) phổ biến nhất qua đường lây truyền từ mẹ sang con là:

  • A. Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae)
  • B. Escherichia coli
  • C. Listeria monocytogenes
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 4: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sinh thường, sau sinh 24 giờ xuất hiện triệu chứng thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và tím tái. Tiền sử sản khoa ghi nhận mẹ có vỡ ối non 18 giờ trước sinh và nước ối có màu xanh lẫn phân su. Xét nghiệm khí máu cho thấy PaO2 giảm và PaCO2 tăng nhẹ. X-quang phổi có hình ảnh đám mờ rải rác hai phổi. Cơ chế bệnh sinh chính gây suy hô hấp ở trẻ này là gì?

  • A. Bệnh màng trong (Hyaline membrane disease)
  • B. Tăng áp phổi sơ sinh (Persistent pulmonary hypertension of the newborn)
  • C. Viêm phổi hít phân su (Meconium aspiration pneumonia)
  • D. Thoát vị hoành bẩm sinh (Congenital diaphragmatic hernia)

Câu 5: Trong phác đồ điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm, việc sử dụng kháng sinh phối hợp thường được khuyến cáo trong giai đoạn đầu của điều trị kinh nghiệm (empirical therapy). Mục tiêu quan trọng nhất của việc phối hợp kháng sinh này là gì?

  • A. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
  • B. Mở rộng phổ kháng khuẩn để bao phủ các tác nhân gây bệnh thường gặp
  • C. Tăng cường tác dụng hiệp đồng của kháng sinh
  • D. Giảm chi phí điều trị

Câu 6: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm trùng sơ sinh. Giá trị chính của xét nghiệm CRP là gì?

  • A. Hỗ trợ chẩn đoán nhiễm trùng và theo dõi đáp ứng điều trị
  • B. Xác định chính xác tác nhân gây bệnh
  • C. Đánh giá mức độ nặng của nhiễm trùng
  • D. Thay thế cho xét nghiệm cấy máu

Câu 7: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi nhập viện vì vàng da tăng bilirubin gián tiếp. Khám lâm sàng không có dấu hiệu nhiễm trùng. Tuy nhiên, mẹ trẻ có tiền sử nhiễm trùng tiểu không triệu chứng trong thai kỳ. Xét nghiệm máu của trẻ cho thấy có bằng chứng nhiễm trùng bào thai mạn tính. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để xác định nhiễm trùng bào thai mạn tính?

  • A. IgG huyết thanh
  • B. CRP huyết thanh
  • C. IgM huyết thanh
  • D. Công thức máu

Câu 8: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, người mẹ cần được hướng dẫn về các dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiễm trùng. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiễm trùng sơ sinh mà người mẹ cần chú ý?

  • A. Bú kém hoặc bỏ bú
  • B. Li bì, khó đánh thức
  • C. Sốt hoặc hạ thân nhiệt
  • D. Vàng da nhẹ vùng mặt và thân mình

Câu 9: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện quấy khóc, bỏ bú, và co giật. Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng và có ban xuất huyết rải rác trên da. Nghiên cứu dịch não tủy cho thấy tế bào bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao, protein tăng, glucose giảm. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Virus Herpes simplex
  • B. Neisseria meningitidis
  • C. Listeria monocytogenes
  • D. Candida albicans

Câu 10: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần, đang được chăm sóc tại khoa hồi sức sơ sinh. Sau 2 tuần, trẻ xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, bú kém, và tăng nhu cầu oxy. Cấy máu dương tính với Staphylococcus epidermidis. Nguồn gốc nhiễm trùng có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Lây truyền dọc từ mẹ
  • B. Nhiễm trùng từ môi trường bệnh viện (không khí, bề mặt)
  • C. Catheter tĩnh mạch trung tâm
  • D. Sữa mẹ

Câu 11: Để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS), biện pháp dự phòng hiệu quả nhất được áp dụng trong sản khoa hiện nay là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng GBS cho trẻ sơ sinh sau sinh
  • B. Sàng lọc GBS âm đạo-trực tràng cho mẹ bầu và dùng kháng sinh dự phòng trong chuyển dạ
  • C. Vệ sinh rốn bằng cồn 70 độ sau sinh
  • D. Cách ly trẻ sơ sinh khỏi mẹ trong 24 giờ đầu sau sinh

Câu 12: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm rốn. Dấu hiệu lâm sàng điển hình nhất của viêm rốn là gì?

  • A. Rốn sưng nề, đỏ, có mủ hoặc dịch tiết hôi
  • B. Rốn khô và rụng muộn
  • C. Rốn lõm sâu
  • D. Rốn chảy máu ít

Câu 13: Trong điều trị viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, kháng sinh được lựa chọn hàng đầu thường là:

  • A. Penicillin G
  • B. Gentamicin
  • C. Cefotaxime
  • D. Vancomycin

Câu 14: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, nhập viện vì tiêu chảy phân lỏng, nhiều nước, kèm theo nôn trớ và sốt nhẹ. Phân tích phân tìm thấy Rotavirus. Biện pháp điều trị quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh
  • B. Bù nước và điện giải
  • C. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy
  • D. Bổ sung probiotics

Câu 15: Trong nhiễm trùng sơ sinh muộn (xuất hiện sau 72 giờ sau sinh), tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là:

  • A. Liên cầu khuẩn nhóm B (Streptococcus agalactiae)
  • B. Escherichia coli
  • C. Listeria monocytogenes
  • D. Staphylococcus aureus

Câu 16: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, bú sữa công thức, xuất hiện khò khè, ho, và khó thở. Khám phổi nghe thấy ran rít, ran ngáy. Xét nghiệm dịch tỵ hầu dương tính với virus hợp bào hô hấp (RSV). Biện pháp điều trị chủ yếu trong trường hợp này là:

  • A. Hỗ trợ hô hấp và hút dịch đường thở
  • B. Sử dụng kháng sinh
  • C. Sử dụng corticosteroid
  • D. Sử dụng thuốc giãn phế quản

Câu 17: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây nhiễm trùng sơ sinh mắc phải (nhiễm trùng bệnh viện) là:

  • A. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
  • B. Thủ thuật xâm lấn (đặt catheter, nội khí quản)
  • C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài
  • D. Thời gian nằm viện kéo dài

Câu 18: Để chẩn đoán xác định nhiễm trùng sơ sinh do vi khuẩn, xét nghiệm tiêu chuẩn vàng là:

  • A. Xét nghiệm CRP
  • B. Công thức máu
  • C. Cấy máu
  • D. Xét nghiệm procalcitonin

Câu 19: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện mụn mủ ở da vùng nách và bẹn. Mụn mủ có dịch trắng đục, xung quanh có quầng viêm đỏ. Chẩn đoán phù hợp nhất là:

  • A. Viêm da dị ứng
  • B. Chốc lở (Impetigo)
  • C. Bệnh da bóng nước (Bullous impetigo)
  • D. Nấm da

Câu 20: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh do Herpes simplex virus (HSV), xét nghiệm chẩn đoán nhanh chóng và có độ nhạy cao nhất là:

  • A. Cấy virus
  • B. Xét nghiệm kháng thể HSV IgM
  • C. Xét nghiệm kháng thể HSV IgG
  • D. PCR dịch não tủy hoặc dịch mụn nước

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 30 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho gà (ho cơn, rũ rượi, sau cơn ho có tiếng rít). Xét nghiệm dịch tỵ hầu dương tính với Bordetella pertussis. Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để bảo vệ trẻ khỏi bệnh ho gà là:

  • A. Cách ly trẻ khỏi người lớn bị ho
  • B. Tiêm vaccine phòng ho gà cho mẹ bầu trong thai kỳ
  • C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ
  • D. Tiêm vaccine phòng ho gà cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh

Câu 22: Một trẻ sơ sinh đẻ non 32 tuần, sau sinh 5 ngày xuất hiện bụng chướng, nôn, và tiêu máu. X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy hình ảnh khí tự do trong ổ bụng. Chẩn đoán khẩn cấp cần nghĩ đến là:

  • A. Tắc ruột sơ sinh
  • B. Lồng ruột
  • C. Viêm ruột hoại tử (Necrotizing enterocolitis - NEC)
  • D. Viêm phúc mạc

Câu 23: Trong nhiễm trùng sơ sinh, biến chứng nghiêm trọng nhất có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh lâu dài là:

  • A. Viêm màng não mủ
  • B. Viêm phổi
  • C. Nhiễm trùng huyết
  • D. Viêm rốn

Câu 24: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường, có mẹ bị sốt trong chuyển dạ và ối vỡ non 20 giờ. Trẻ có dấu hiệu li bì, bú kém, và da nổi vân tím. Huyết áp tụt. Chẩn đoán phù hợp nhất là:

  • A. Suy hô hấp sơ sinh
  • B. Nhiễm trùng huyết sơ sinh gây sốc nhiễm trùng
  • C. Bệnh tim bẩm sinh
  • D. Hạ đường huyết

Câu 25: Trong nhiễm trùng sơ sinh do Candida, vị trí nhiễm trùng thường gặp nhất là:

  • A. Nhiễm nấm huyết
  • B. Viêm màng não do nấm
  • C. Viêm phổi do nấm
  • D. Nhiễm nấm Candida miệng (tưa miệng)

Câu 26: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sau khi được điều trị kháng sinh phổ rộng 5 ngày vì nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh, xuất hiện tiêu chảy phân toàn nước, nhiều lần trong ngày. Phân có mùi chua. Xét nghiệm phân tìm thấy Clostridium difficile toxin. Nguyên nhân gây tiêu chảy có khả năng nhất là:

  • A. Viêm ruột do Rotavirus
  • B. Viêm ruột do E. coli
  • C. Tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile (CDAD)
  • D. Dị ứng sữa công thức

Câu 27: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, khuyến cáo quan trọng nhất để phòng ngừa nhiễm trùng rốn là:

  • A. Giữ rốn khô và sạch
  • B. Sử dụng cồn 70 độ để vệ sinh rốn hàng ngày
  • C. Băng rốn kín sau sinh
  • D. Nhỏ kháng sinh vào rốn hàng ngày

Câu 28: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi, chưa được tiêm chủng, tiếp xúc với người lớn bị thủy đậu. Biện pháp dự phòng chủ động nào có thể được áp dụng để giảm nguy cơ mắc thủy đậu nặng ở trẻ?

  • A. Tiêm vaccine phòng thủy đậu
  • B. Tiêm globulin miễn dịch Varicella-zoster (VZIG)
  • C. Sử dụng acyclovir dự phòng
  • D. Cách ly trẻ hoàn toàn khỏi người lớn

Câu 29: Trong nhiễm trùng sơ sinh, tình trạng hạ thân nhiệt (nhiệt độ < 36.5°C) có ý nghĩa như thế nào về mặt tiên lượng?

  • A. Tiên lượng tốt hơn sốt
  • B. Không có ý nghĩa tiên lượng
  • C. Thường gặp trong nhiễm trùng nhẹ
  • D. Tiên lượng xấu hơn sốt và có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nặng

Câu 30: Một trẻ sơ sinh non tháng 26 tuần, đang thở máy tại khoa hồi sức sơ sinh, xuất hiện sốt, tăng bạch cầu, và cấy máu dương tính với Klebsiella pneumoniae đa kháng kháng sinh. Biện pháp quan trọng nhất để kiểm soát nhiễm trùng bệnh viện và ngăn ngừa lây lan tác nhân này là:

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn (vệ sinh tay, cách ly)
  • B. Sử dụng kháng sinh mạnh hơn
  • C. Chuyển bệnh nhân sang khu vực cách ly đặc biệt
  • D. Ngừng sử dụng kháng sinh

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là trẻ sinh cực non, có nguy cơ cao nhiễm trùng sơ sinh do hệ miễn dịch chưa trưởng thành. Cơ chế miễn dịch nào sau đây đóng vai trò *kém hiệu quả nhất* ở nhóm trẻ này, làm tăng tính cảm nhiễm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, nhập viện với triệu chứng li bì, bú kém, da tái, và sốt cao 39°C. Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng và cổ gượng nhẹ. Xét nghiệm công thức máu cho thấy bạch cầu tăng cao và CRP tăng. Chẩn đoán sơ bộ *nghĩ nhiều nhất* trong trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bối cảnh dịch tễ học hiện nay, tác nhân gây nhiễm trùng sơ sinh *sớm* (xuất hiện trong vòng 72 giờ đầu sau sinh) phổ biến *nhất* qua đường lây truyền từ mẹ sang con là:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sinh thường, sau sinh 24 giờ xuất hiện triệu chứng thở nhanh, rút lõm lồng ngực, và tím tái. Tiền sử sản khoa ghi nhận mẹ có vỡ ối non 18 giờ trước sinh và nước ối có màu xanh lẫn phân su. Xét nghiệm khí máu cho thấy PaO2 giảm và PaCO2 tăng nhẹ. X-quang phổi có hình ảnh đám mờ rải rác hai phổi. Cơ chế bệnh sinh *chính* gây suy hô hấp ở trẻ này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phác đồ điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm, việc sử dụng kháng sinh *phối hợp* thường được khuyến cáo trong giai đoạn *đầu* của điều trị kinh nghiệm (empirical therapy). Mục tiêu *quan trọng nhất* của việc phối hợp kháng sinh này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm trùng sơ sinh. Giá trị *chính* của xét nghiệm CRP là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi nhập viện vì vàng da tăng bilirubin gián tiếp. Khám lâm sàng không có dấu hiệu nhiễm trùng. Tuy nhiên, mẹ trẻ có tiền sử nhiễm trùng tiểu không triệu chứng trong thai kỳ. Xét nghiệm máu của trẻ cho thấy có bằng chứng nhiễm trùng bào thai *mạn tính*. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị *nhất* để xác định nhiễm trùng bào thai mạn tính?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, người mẹ cần được hướng dẫn về các dấu hiệu *cảnh báo sớm* của nhiễm trùng. Dấu hiệu nào sau đây *không phải* là dấu hiệu cảnh báo sớm của nhiễm trùng sơ sinh mà người mẹ cần chú ý?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, trước đó khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện quấy khóc, bỏ bú, và co giật. Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng và có ban xuất huyết rải rác trên da. Nghiên cứu dịch não tủy cho thấy tế bào bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao, protein tăng, glucose giảm. Tác nhân gây bệnh *có khả năng nhất* trong trường hợp này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần, đang được chăm sóc tại khoa hồi sức sơ sinh. Sau 2 tuần, trẻ xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, bú kém, và tăng nhu cầu oxy. Cấy máu dương tính với *Staphylococcus epidermidis*. Nguồn gốc nhiễm trùng *có khả năng nhất* trong trường hợp này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS), biện pháp dự phòng *hiệu quả nhất* được áp dụng trong sản khoa hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán viêm rốn. Dấu hiệu lâm sàng *điển hình nhất* của viêm rốn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong điều trị viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh, kháng sinh *được lựa chọn hàng đầu* thường là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, nhập viện vì tiêu chảy phân lỏng, nhiều nước, kèm theo nôn trớ và sốt nhẹ. Phân tích phân tìm thấy Rotavirus. Biện pháp điều trị *quan trọng nhất* trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong nhiễm trùng sơ sinh *muộn* (xuất hiện sau 72 giờ sau sinh), tác nhân gây bệnh thường gặp *nhất* là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, bú sữa công thức, xuất hiện khò khè, ho, và khó thở. Khám phổi nghe thấy ran rít, ran ngáy. Xét nghiệm dịch tỵ hầu dương tính với virus hợp bào hô hấp (RSV). Biện pháp điều trị *chủ yếu* trong trường hợp này là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Yếu tố nguy cơ *quan trọng nhất* gây nhiễm trùng sơ sinh *mắc phải* (nhiễm trùng bệnh viện) là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để chẩn đoán *xác định* nhiễm trùng sơ sinh do vi khuẩn, xét nghiệm *tiêu chuẩn vàng* là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện mụn mủ ở da vùng nách và bẹn. Mụn mủ có dịch trắng đục, xung quanh có quầng viêm đỏ. Chẩn đoán *phù hợp nhất* là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh *do Herpes simplex virus (HSV)*, xét nghiệm chẩn đoán *nhanh chóng và có độ nhạy cao* nhất là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trẻ sơ sinh 30 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho gà (ho cơn, rũ rượi, sau cơn ho có tiếng rít). Xét nghiệm dịch tỵ hầu dương tính với *Bordetella pertussis*. Biện pháp phòng ngừa *quan trọng nhất* để bảo vệ trẻ khỏi bệnh ho gà là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một trẻ sơ sinh đẻ non 32 tuần, sau sinh 5 ngày xuất hiện bụng chướng, nôn, và tiêu máu. X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy hình ảnh khí tự do trong ổ bụng. Chẩn đoán *khẩn cấp* cần nghĩ đến là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong nhiễm trùng sơ sinh, *biến chứng nghiêm trọng nhất* có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh lâu dài là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường, có mẹ bị sốt trong chuyển dạ và ối vỡ non 20 giờ. Trẻ có dấu hiệu li bì, bú kém, và da nổi vân tím. Huyết áp tụt. Chẩn đoán *phù hợp nhất* là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong nhiễm trùng sơ sinh do *Candida*, vị trí nhiễm trùng *thường gặp nhất* là:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, sau khi được điều trị kháng sinh phổ rộng 5 ngày vì nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh, xuất hiện tiêu chảy phân toàn nước, nhiều lần trong ngày. Phân có mùi chua. Xét nghiệm phân tìm thấy *Clostridium difficile toxin*. Nguyên nhân gây tiêu chảy *có khả năng nhất* là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, khuyến cáo *quan trọng nhất* để phòng ngừa nhiễm trùng rốn là:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi, chưa được tiêm chủng, tiếp xúc với người lớn bị thủy đậu. Biện pháp dự phòng *chủ động* nào có thể được áp dụng để giảm nguy cơ mắc thủy đậu nặng ở trẻ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong nhiễm trùng sơ sinh, tình trạng *hạ thân nhiệt* (nhiệt độ < 36.5°C) có ý nghĩa như thế nào về mặt tiên lượng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một trẻ sơ sinh non tháng 26 tuần, đang thở máy tại khoa hồi sức sơ sinh, xuất hiện sốt, tăng bạch cầu, và cấy máu dương tính với *Klebsiella pneumoniae* đa kháng kháng sinh. Biện pháp *quan trọng nhất* để kiểm soát nhiễm trùng bệnh viện và ngăn ngừa lây lan tác nhân này là:

Xem kết quả