Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, chưa tiêm chủng BCG, nhập viện với triệu chứng sốt cao, bỏ bú, li bì. Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng, cổ gượng nhẹ. Nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định nguyên nhân nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương?

  • A. Công thức máu (CBC)
  • B. CRP (C-reactive protein)
  • C. Cấy máu
  • D. Chọc dò tủy sống và phân tích dịch não tủy

Câu 2: Trẻ sơ sinh 12 giờ tuổi, sinh mổ vì mẹ có ngôi ngược, có dấu hiệu thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái nhẹ. Mẹ có tiền sử vỡ ối non 18 giờ trước sinh. Xét nghiệm khí máu cho thấy PaO2 thấp, PaCO2 bình thường. X-quang phổi có hình ảnh kính mờ lan tỏa hai phổi. Nguyên nhân gây suy hô hấp nào sau đây ít có khả năng nhất?

  • A. Bệnh màng trong (RDS)
  • B. Viêm phổi sơ sinh
  • C. Hạ đường huyết
  • D. Suy hô hấp thoáng qua ở trẻ sơ sinh (TTN)

Câu 3: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, sinh thường tại bệnh viện, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp, bú kém, ngủ nhiều. Mẹ nhóm máu O, con nhóm máu A, Coombs trực tiếp dương tính yếu. Vàng da sơ sinh do bất đồng nhóm máu ABO cần được phân biệt với nhiễm trùng sơ sinh. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều đến nhiễm trùng sơ sinh hơn là vàng da tán huyết?

  • A. Vàng da xuất hiện sớm trong 24 giờ đầu sau sinh
  • B. Li bì, bú kém
  • C. Coombs trực tiếp dương tính yếu
  • D. Tốc độ tăng bilirubin nhanh

Câu 4: Trong nhiễm trùng sơ sinh sớm, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất từ đường lây truyền dọc (mẹ sang con) là:

  • A. E. coli
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS)
  • D. Listeria monocytogenes

Câu 5: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sinh tại nhà, 7 ngày tuổi, xuất hiện quấy khóc, bỏ bú, sốt nhẹ. Khám rốn thấy rốn rỉ dịch mủ, xung quanh rốn tấy đỏ, ấn đau. Chẩn đoán sơ bộ là viêm rốn. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ vệ sinh rốn bằng cồn 70 độ
  • B. Vệ sinh rốn và sử dụng kháng sinh tại chỗ (ví dụ: Betadine)
  • C. Nhập viện và dùng kháng sinh toàn thân ngay lập tức
  • D. Chườm ấm tại chỗ

Câu 6: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ở mẹ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh sớm ở trẻ?

  • A. Tiền sử mổ lấy thai
  • B. Đái tháo đường thai kỳ
  • C. Thiếu máu thiếu sắt
  • D. Viêm màng ối

Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm trùng sơ sinh không được điều trị kịp thời là:

  • A. Sốc nhiễm trùng
  • B. Viêm phổi
  • C. Viêm màng não
  • D. Vàng da nhân

Câu 8: Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu thường dùng trong nhiễm trùng sơ sinh sớm là sự kết hợp của:

  • A. Ceftriaxone và Vancomycin
  • B. Ampicillin và Gentamicin
  • C. Meropenem và Amikacin
  • D. Vancomycin và Ciprofloxacin

Câu 9: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao trong nhiễm trùng sơ sinh có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ điểm đặc hiệu cho loại vi khuẩn gây bệnh
  • B. Chỉ điểm mức độ nặng của nhiễm trùng
  • C. Dấu ấn viêm, gợi ý có nhiễm trùng nhưng không đặc hiệu
  • D. Dấu ấn loại trừ nhiễm trùng nếu CRP âm tính

Câu 10: Biện pháp dự phòng nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) hiệu quả nhất là:

  • A. Tiêm vaccine phòng GBS cho trẻ sau sinh
  • B. Sàng lọc GBS cho tất cả trẻ sơ sinh
  • C. Vệ sinh âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn trước sinh
  • D. Dự phòng kháng sinh đường tĩnh mạch cho mẹ trong chuyển dạ

Câu 11: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng vì:

  • A. Hệ miễn dịch chưa trưởng thành
  • B. Da và niêm mạc dày hơn
  • C. Khả năng thực bào mạnh hơn
  • D. Nồng độ IgG từ mẹ truyền sang cao hơn

Câu 12: Trong nhiễm trùng sơ sinh muộn (late-onset sepsis), đường lây truyền chủ yếu là:

  • A. Lây truyền dọc từ mẹ sang con
  • B. Lây truyền ngang từ môi trường
  • C. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • D. Lây truyền qua đường hô hấp

Câu 13: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, đang nằm viện vì sinh non, xuất hiện sốt, bú kém, thở không đều. Cấy máu dương tính với Staphylococcus epidermidis. Đây có khả năng là:

  • A. Nhiễm trùng sơ sinh sớm do lây truyền dọc
  • B. Nhiễm trùng da do chăm sóc kém
  • C. Nhiễm trùng bệnh viện liên quan đến catheter
  • D. Nhiễm trùng từ sữa mẹ

Câu 14: Để chẩn đoán phân biệt nhiễm trùng sơ sinh và các bệnh lý không nhiễm trùng khác có triệu chứng tương tự (ví dụ: suy hô hấp, hạ đường huyết), xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

  • A. CRP (C-reactive protein)
  • B. Cấy máu
  • C. Công thức máu (CBC)
  • D. Procalcitonin (PCT)

Câu 15: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú bình, xuất hiện nôn trớ, chướng bụng, tiêu máu. Nghi ngờ viêm ruột hoại tử (NEC). Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây NEC ở trẻ sơ sinh là:

  • A. Nuôi dưỡng bằng sữa công thức
  • B. Sinh non
  • C. Vỡ ối non
  • D. Sử dụng kháng sinh kéo dài

Câu 16: Trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh cần được theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường thay đổi sớm nhất và nhạy cảm nhất trong nhiễm trùng sơ sinh?

  • A. Huyết áp
  • B. Thân nhiệt
  • C. Nhịp tim
  • D. Nhịp thở

Câu 17: Trong điều trị hỗ trợ trẻ nhiễm trùng sơ sinh nặng, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để duy trì huyết áp và tưới máu mô?

  • A. Truyền máu
  • B. Bù dịch
  • C. Sử dụng thuốc vận mạch
  • D. Thở máy

Câu 18: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho, khò khè, khó thở. Xét nghiệm dịch hút mũi họng PCR dương tính với RSV (Respiratory Syncytial Virus). Đây là ví dụ về:

  • A. Nhiễm trùng sơ sinh sớm do virus
  • B. Nhiễm trùng sơ sinh sớm do vi khuẩn
  • C. Nhiễm trùng bệnh viện
  • D. Nhiễm trùng sơ sinh muộn do virus

Câu 19: Trong trường hợp mẹ bị nhiễm HIV, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con trong giai đoạn sơ sinh?

  • A. Mổ lấy thai chủ động
  • B. Không cho con bú mẹ
  • C. Sử dụng thuốc ARV dự phòng cho trẻ sau sinh
  • D. Tiêm vaccine phòng HIV cho trẻ sau sinh

Câu 20: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường, bú tốt, da hồng hào. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh phát hiện nghi ngờ nhiễm trùng. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để loại trừ nhiễm trùng trong trường hợp này?

  • A. Công thức máu (CBC)
  • B. Cấy máu
  • C. Procalcitonin (PCT)
  • D. CRP (C-reactive protein) âm tính

Câu 21: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong nhiễm trùng sơ sinh là:

  • A. Sử dụng kháng sinh sớm, thích hợp và đủ liều
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có cấy máu dương tính
  • C. Ưu tiên sử dụng kháng sinh phổ rộng
  • D. Luôn kết hợp kháng sinh phổ rộng và kháng sinh đặc hiệu

Câu 22: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, xuất hiện mụn mủ ở da, đặc biệt vùng nách, bẹn, quanh rốn. Dịch mủ xét nghiệm Gram thấy cầu khuẩn Gram dương. Tác nhân gây bệnh nghi ngờ nhất là:

  • A. Streptococcus pyogenes
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Pseudomonas aeruginosa
  • D. Klebsiella pneumoniae

Câu 23: Để phòng ngừa nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh tại cộng đồng, biện pháp nào sau đây cần được khuyến cáo cho bà mẹ?

  • A. Băng rốn bằng gạc vô khuẩn
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng tại chỗ
  • C. Giữ rốn khô và sạch
  • D. Nhỏ cồn 70 độ vào rốn mỗi ngày

Câu 24: Một trẻ sơ sinh 30 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân lỏng, nhiều nước, 5-7 lần/ngày, không sốt, không mất nước. Phân xét nghiệm Rotavirus dương tính. Điều trị chủ yếu cho trẻ trong trường hợp này là:

  • A. Kháng sinh
  • B. Bù nước và điện giải
  • C. Thuốc cầm tiêu chảy
  • D. Men vi sinh

Câu 25: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng và cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay?

  • A. Bỏ bú, li bì, sốt cao
  • B. Hăm tã nhẹ
  • C. Nấc cụt thường xuyên
  • D. Ợ hơi sau bú

Câu 26: Một trẻ sơ sinh 14 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn, xuất hiện sốt cao, rét run. Nghi ngờ nhiễm trùng huyết liên quan đến catheter tĩnh mạch trung ương. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là:

  • A. Tăng liều kháng sinh
  • B. Thay đổi loại kháng sinh
  • C. Rút catheter tĩnh mạch trung ương
  • D. Truyền globulin miễn dịch

Câu 27: Để giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện ở trẻ sơ sinh, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong thực hành hàng ngày?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh
  • B. Vệ sinh tay thường quy và đúng cách
  • C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh
  • D. Khử khuẩn môi trường bằng tia UV hàng ngày

Câu 28: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi, trước đó khỏe mạnh, nhập viện vì sốt cao, co giật toàn thân. Chọc dò tủy sống: dịch não tủy đục, tế bào tăng cao chủ yếu lympho bào, protein tăng, glucose giảm. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Tác nhân gây bệnh nào sau đây ít gặp nhất trong viêm màng não mủ ở lứa tuổi này?

  • A. Streptococcus pneumoniae
  • B. Neisseria meningitidis
  • C. Streptococcus agalactiae (GBS)
  • D. Haemophilus influenzae type b (Hib)

Câu 29: Trong tư vấn cho bà mẹ về chăm sóc trẻ sơ sinh, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng. Dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi tại nhà?

  • A. Vàng da nhẹ
  • B. Hắt hơi, sổ mũi
  • C. Thay đổi hành vi bú và tỉnh táo
  • D. Táo bón nhẹ

Câu 30: Nghiên cứu thuần tập về yếu tố nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh muộn ở trẻ non tháng được thực hiện tại một đơn vị hồi sức sơ sinh. Kết quả cho thấy thời gian đặt catheter tĩnh mạch trung ương (CVC) càng dài, nguy cơ nhiễm trùng càng tăng. Loại bằng chứng này thể hiện mối quan hệ gì giữa thời gian đặt CVC và nhiễm trùng?

  • A. Mối quan hệ giả tạo (spurious association)
  • B. Mối quan hệ nhân quả có tính liều-đáp ứng (dose-response relationship)
  • C. Mối quan hệ ngẫu nhiên (random association)
  • D. Mối quan hệ nghịch đảo (inverse relationship)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường tại nhà, chưa tiêm chủng BCG, nhập viện với triệu chứng sốt cao, bỏ bú, li bì. Khám lâm sàng phát hiện thóp phồng, cổ gượng nhẹ. Nghi ngờ nhiễm trùng sơ sinh. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định nguyên nhân nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trẻ sơ sinh 12 giờ tuổi, sinh mổ vì mẹ có ngôi ngược, có dấu hiệu thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái nhẹ. Mẹ có tiền sử vỡ ối non 18 giờ trước sinh. Xét nghiệm khí máu cho thấy PaO2 thấp, PaCO2 bình thường. X-quang phổi có hình ảnh kính mờ lan tỏa hai phổi. Nguyên nhân gây suy hô hấp nào sau đây ít có khả năng nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, sinh thường tại bệnh viện, xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp, bú kém, ngủ nhiều. Mẹ nhóm máu O, con nhóm máu A, Coombs trực tiếp dương tính yếu. Vàng da sơ sinh do bất đồng nhóm máu ABO cần được phân biệt với nhiễm trùng sơ sinh. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiều đến nhiễm trùng sơ sinh hơn là vàng da tán huyết?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong nhiễm trùng sơ sinh sớm, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất từ đường lây truyền dọc (mẹ sang con) là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sinh tại nhà, 7 ngày tuổi, xuất hiện quấy khóc, bỏ bú, sốt nhẹ. Khám rốn thấy rốn rỉ dịch mủ, xung quanh rốn tấy đỏ, ấn đau. Chẩn đoán sơ bộ là viêm rốn. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ở mẹ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh sớm ở trẻ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm trùng sơ sinh không được điều trị kịp thời là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu thường dùng trong nhiễm trùng sơ sinh sớm là sự kết hợp của:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao trong nhiễm trùng sơ sinh có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp dự phòng nhiễm trùng sơ sinh sớm do Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) hiệu quả nhất là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh cao hơn trẻ đủ tháng vì:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong nhiễm trùng sơ sinh muộn (late-onset sepsis), đường lây truyền chủ yếu là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trẻ sơ sinh 20 ngày tuổi, đang nằm viện vì sinh non, xuất hiện sốt, bú kém, thở không đều. Cấy máu dương tính với Staphylococcus epidermidis. Đây có khả năng là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để chẩn đoán phân biệt nhiễm trùng sơ sinh và các bệnh lý không nhiễm trùng khác có triệu chứng tương tự (ví dụ: suy hô hấp, hạ đường huyết), xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú bình, xuất hiện nôn trớ, chướng bụng, tiêu máu. Nghi ngờ viêm ruột hoại tử (NEC). Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây NEC ở trẻ sơ sinh là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng sơ sinh cần được theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường thay đổi sớm nhất và nhạy cảm nhất trong nhiễm trùng sơ sinh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong điều trị hỗ trợ trẻ nhiễm trùng sơ sinh nặng, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để duy trì huyết áp và tưới máu mô?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trẻ sơ sinh 25 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện ho, khò khè, khó thở. Xét nghiệm dịch hút mũi họng PCR dương tính với RSV (Respiratory Syncytial Virus). Đây là ví dụ về:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong trường hợp mẹ bị nhiễm HIV, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con trong giai đoạn sơ sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh thường, bú tốt, da hồng hào. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh phát hiện nghi ngờ nhiễm trùng. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để loại trừ nhiễm trùng trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong nhiễm trùng sơ sinh là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trẻ sơ sinh 15 ngày tuổi, xuất hiện mụn mủ ở da, đặc biệt vùng nách, bẹn, quanh rốn. Dịch mủ xét nghiệm Gram thấy cầu khuẩn Gram dương. Tác nhân gây bệnh nghi ngờ nhất là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để phòng ngừa nhiễm trùng rốn ở trẻ sơ sinh tại cộng đồng, biện pháp nào sau đây cần được khuyến cáo cho bà mẹ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trẻ sơ sinh 30 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân lỏng, nhiều nước, 5-7 lần/ngày, không sốt, không mất nước. Phân xét nghiệm Rotavirus dương tính. Điều trị chủ yếu cho trẻ trong trường hợp này là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh tại nhà, dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng và cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trẻ sơ sinh 14 ngày tuổi, sinh non 32 tuần, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn, xuất hiện sốt cao, rét run. Nghi ngờ nhiễm trùng huyết liên quan đến catheter tĩnh mạch trung ương. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện ở trẻ sơ sinh, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong thực hành hàng ngày?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi, trước đó khỏe mạnh, nhập viện vì sốt cao, co giật toàn thân. Chọc dò tủy sống: dịch não tủy đục, tế bào tăng cao chủ yếu lympho bào, protein tăng, glucose giảm. Nghi ngờ viêm màng não mủ. Tác nhân gây bệnh nào sau đây ít gặp nhất trong viêm màng não mủ ở lứa tuổi này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tư vấn cho bà mẹ về chăm sóc trẻ sơ sinh, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng. Dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi tại nhà?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu thuần tập về yếu tố nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh muộn ở trẻ non tháng được thực hiện tại một đơn vị hồi sức sơ sinh. Kết quả cho thấy thời gian đặt catheter tĩnh mạch trung ương (CVC) càng dài, nguy cơ nhiễm trùng càng tăng. Loại bằng chứng này thể hiện mối quan hệ gì giữa thời gian đặt CVC và nhiễm trùng?

Xem kết quả