Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Những Nguyên Lí Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Mác-lênin - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Những Nguyên Lí Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Mác-lênin bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong triết học Mác-Lênin, phạm trù "vật chất" được định nghĩa khoa học như thế nào để phân biệt với các quan niệm trước đó?
- A. Vật chất là mọi thứ tồn tại khách quan bên ngoài ý thức con người.
- B. Vật chất là phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan, được cảm giác của con người phản ánh, và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác.
- C. Vật chất là tổng hợp các nguyên tử, phân tử cấu tạo nên thế giới.
- D. Vật chất là năng lượng tồn tại vĩnh cửu trong vũ trụ.
Câu 2: Quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là gì? Chọn phương án phản ánh đúng nhất tính biện chứng trong mối quan hệ này.
- A. Vật chất và ý thức tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Ý thức quyết định vật chất, vật chất chỉ là sản phẩm của ý thức.
- C. Vật chất là nguồn gốc của ý thức, quyết định nội dung và hình thức của ý thức, nhưng ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.
- D. Vật chất và ý thức là hai thực thể song song tồn tại, tác động ngang nhau đến thế giới.
Câu 3: Trong phép biện chứng duy vật, quy luật "thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập" được xem là hạt nhân. Hãy cho biết nội dung cốt lõi của quy luật này là gì?
- A. Sự vật, hiện tượng tồn tại nhờ sự tác động qua lại giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài.
- B. Mọi sự vật, hiện tượng đều chứa đựng những mặt đối lập, vừa thống nhất, vừa đấu tranh với nhau, tạo thành nguồn gốc bên trong của sự vận động và phát triển.
- C. Sự phát triển của sự vật, hiện tượng diễn ra theo đường xoáy ốc, tiến lên thông qua phủ định biện chứng.
- D. Sự thay đổi về lượng dần dần sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất một cách nhảy vọt.
Câu 4: Quy luật "chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại" trong phép biện chứng duy vật phản ánh điều gì về phương thức vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng?
- A. Sự phát triển là quá trình diễn ra liên tục, không có bước nhảy vọt.
- B. Chất của sự vật quyết định sự thay đổi về lượng, không phải ngược lại.
- C. Lượng và chất là hai mặt hoàn toàn tách rời, không liên quan đến nhau.
- D. Sự phát triển của sự vật diễn ra thông qua quá trình tích lũy dần về lượng đến một giới hạn nhất định, thực hiện bước nhảy vọt về chất, sau đó chất mới lại tạo tiền đề cho sự thay đổi về lượng tiếp theo.
Câu 5: Phép biện chứng duy vật cho rằng "phủ định của phủ định" là một quy luật phổ biến của sự phát triển. Hãy giải thích ngắn gọn về quá trình "phủ định của phủ định" và tính chất tiến lên theo đường xoáy ốc của nó.
- A. Sự vật phát triển không theo đường thẳng mà theo đường xoáy ốc, trải qua các lần phủ định, mỗi lần phủ định dường như quay lại điểm xuất phát nhưng trên cơ sở cao hơn, thể hiện tính tiến lên vô tận của quá trình phát triển.
- B. Phủ định của phủ định chỉ đơn thuần là sự lặp lại nguyên trạng của cái ban đầu sau khi trải qua một lần phủ định.
- C. Phủ định của phủ định là sự xóa bỏ hoàn toàn cái cũ, không có sự kế thừa và phát triển.
- D. Quy luật này chỉ áp dụng cho tự nhiên, không áp dụng cho xã hội và tư duy.
Câu 6: Trong học thuyết hình thái kinh tế - xã hội của chủ nghĩa Mác-Lênin, yếu tố nào được xác định là cơ sở hạ tầng của xã hội?
- A. Nhà nước và pháp luật
- B. Tôn giáo và đạo đức
- C. Quan hệ sản xuất
- D. Lực lượng sản xuất
Câu 7: Kiến trúc thượng tầng của xã hội, theo chủ nghĩa Mác-Lênin, bao gồm những yếu tố nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.
- A. Quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất
- B. Chỉ có nhà nước và pháp luật
- C. Chỉ có các hình thái ý thức xã hội (chính trị, pháp luật, đạo đức, tôn giáo, v.v.)
- D. Nhà nước, pháp luật, các hình thái ý thức xã hội (chính trị, đạo đức, tôn giáo, nghệ thuật, triết học, v.v.) và các thiết chế xã hội tương ứng.
Câu 8: Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng được chủ nghĩa Mác-Lênin xác định như thế nào? Đâu là yếu tố quyết định và đâu là yếu tố bị quyết định?
- A. Kiến trúc thượng tầng quyết định cơ sở hạ tầng, cơ sở hạ tầng phụ thuộc vào kiến trúc thượng tầng.
- B. Cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng, kiến trúc thượng tầng có tính độc lập tương đối và tác động trở lại cơ sở hạ tầng.
- C. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng tác động ngang nhau, không có yếu tố nào quyết định yếu tố nào.
- D. Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là ngẫu nhiên, không có quy luật.
Câu 9: Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, động lực trực tiếp và mạnh mẽ nhất của lịch sử xã hội có giai cấp đối kháng là gì?
- A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- B. Sự thay đổi của môi trường tự nhiên.
- C. Đấu tranh giai cấp.
- D. Sự tiến bộ của đạo đức và văn hóa.
Câu 10: Học thuyết giá trị thặng dư của Karl Marx vạch trần bản chất của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa là gì?
- A. Sự cạnh tranh tự do giữa các nhà tư bản.
- B. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
- C. Sự phân công lao động xã hội.
- D. Bóc lột giá trị thặng dư của công nhân làm thuê.
Câu 11: Trong học thuyết giá trị thặng dư, khái niệm "giá trị sức lao động" khác với "giá trị sử dụng của sức lao động" như thế nào? Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc lý giải sự bóc lột?
- A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất.
- B. Giá trị sức lao động là chi phí để tái sản xuất sức lao động (giá trị các tư liệu sinh hoạt cần thiết), còn giá trị sử dụng của sức lao động là khả năng tạo ra giá trị lớn hơn giá trị bản thân nó. Sự khác biệt này là nguồn gốc của giá trị thặng dư.
- C. Giá trị sức lao động là giá trị do công nhân tạo ra, giá trị sử dụng là giá trị do nhà tư bản tạo ra.
- D. Giá trị sức lao động là giá trị trao đổi trên thị trường, giá trị sử dụng là giá trị thực tế của lao động.
Câu 12: Hình thức nhà nước nào được chủ nghĩa Mác-Lênin xác định là công cụ chuyên chính của giai cấp công nhân và nhân dân lao động trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội?
- A. Nhà nước quân chủ lập hiến.
- B. Nhà nước cộng hòa tư sản.
- C. Nhà nước chuyên chính vô sản.
- D. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Câu 13: Đảng Cộng sản, theo chủ nghĩa Mác-Lênin, đóng vai trò như thế nào trong hệ thống chuyên chính vô sản và trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội?
- A. Đảng Cộng sản là đội tiên phong của giai cấp công nhân, lãnh đạo nhà nước và xã hội, giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chuyên chính vô sản.
- B. Đảng Cộng sản chỉ là một tổ chức chính trị như các tổ chức khác, không có vai trò lãnh đạo đặc biệt.
- C. Nhà nước là cơ quan lãnh đạo duy nhất, Đảng Cộng sản phục tùng nhà nước.
- D. Đảng Cộng sản lãnh đạo về tư tưởng, còn nhà nước lãnh đạo về kinh tế.
Câu 14: Mục tiêu cuối cùng của chủ nghĩa cộng sản, theo chủ nghĩa Mác-Lênin, là xây dựng một xã hội như thế nào?
- A. Một xã hội mà nhà nước can thiệp sâu rộng vào mọi mặt của đời sống.
- B. Một xã hội cộng sản chủ nghĩa, không còn giai cấp, không còn nhà nước, mọi người được tự do phát triển toàn diện.
- C. Một xã hội mà mọi người đều có mức sống vật chất như nhau.
- D. Một xã hội mà quyền lực tập trung tuyệt đối vào một nhóm người.
Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, khi Việt Nam đang xây dựng chủ nghĩa xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa, việc vận dụng nguyên lý nào của chủ nghĩa Mác-Lênin là đặc biệt quan trọng để phát triển kinh tế thị trường?
- A. Nguyên lý về đấu tranh giai cấp để xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu.
- B. Nguyên lý về nhà nước chuyên chính vô sản kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
- C. Nguyên lý về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, vận dụng linh hoạt các hình thức sở hữu và thành phần kinh tế.
- D. Nguyên lý về kế hoạch hóa tập trung là đặc trưng duy nhất của kinh tế xã hội chủ nghĩa.
Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử. Yếu tố nào quyết định yếu tố nào trong mối quan hệ này?
- A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội, tồn tại xã hội chỉ là sự phản ánh của ý thức xã hội.
- B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, ý thức xã hội là sự phản ánh của tồn tại xã hội, nhưng ý thức xã hội có thể tác động trở lại tồn tại xã hội.
- C. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là hai phạm trù độc lập, không có quan hệ quyết định lẫn nhau.
- D. Trong một số trường hợp, ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội, trong trường hợp khác tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.
Câu 17: Hình thái ý thức xã hội nào phản ánh tồn tại xã hội một cách trực tiếp và mạnh mẽ nhất, thường xuyên thay đổi theo những biến động của tồn tại xã hội?
- A. Ý thức đạo đức.
- B. Ý thức tôn giáo.
- C. Ý thức khoa học.
- D. Ý thức chính trị.
Câu 18: Trong các hình thái ý thức xã hội, hình thái nào thường có tính bảo thủ, lạc hậu hơn so với sự biến đổi của tồn tại xã hội?
- A. Ý thức pháp luật.
- B. Ý thức tôn giáo.
- C. Ý thức triết học.
- D. Ý thức nghệ thuật.
Câu 19: Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về vai trò của quần chúng nhân dân và lãnh tụ trong lịch sử là gì? Đánh giá vai trò nào là quyết định?
- A. Lãnh tụ là người duy nhất tạo ra lịch sử, quần chúng nhân dân chỉ là công cụ thực hiện ý chí của lãnh tụ.
- B. Quần chúng nhân dân và lãnh tụ có vai trò ngang nhau trong lịch sử.
- C. Quần chúng nhân dân là người sáng tạo chân chính ra lịch sử, là lực lượng quyết định sự phát triển của xã hội, lãnh tụ có vai trò quan trọng trong việc tập hợp, lãnh đạo quần chúng.
- D. Lịch sử là sự ngẫu nhiên, không có quy luật và không có vai trò của cá nhân hay quần chúng.
Câu 20: Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, điều kiện khách quan và chủ quan nào là cần thiết cho sự ra đời của cách mạng xã hội?
- A. Chỉ cần điều kiện khách quan là đủ, điều kiện chủ quan không quan trọng.
- B. Chỉ cần điều kiện chủ quan là đủ, điều kiện khách quan không quan trọng.
- C. Chỉ cần có sự giúp đỡ từ bên ngoài, không cần điều kiện khách quan và chủ quan bên trong.
- D. Cần có cả điều kiện khách quan (mâu thuẫn xã hội gay gắt) và điều kiện chủ quan (giai cấp cách mạng có giác ngộ và tổ chức, có Đảng lãnh đạo).
Câu 21: Trong chủ nghĩa Mác-Lênin, "ý thức hệ" được hiểu như thế nào? Nó có vai trò gì trong xã hội?
- A. Ý thức hệ là hệ thống các quan điểm, tư tưởng của một giai cấp nhất định, phản ánh lợi ích của giai cấp đó và có vai trò định hướng nhận thức, hành động của con người, củng cố hoặc phê phán trật tự xã hội hiện hành.
- B. Ý thức hệ là hệ thống tri thức khoa học khách quan, phản ánh đúng đắn hiện thực khách quan.
- C. Ý thức hệ là hệ thống các giá trị đạo đức phổ quát, có giá trị chung cho toàn nhân loại.
- D. Ý thức hệ không có vai trò gì trong xã hội, nó chỉ là sản phẩm phụ của tồn tại xã hội.
Câu 22: Khái niệm "lực lượng sản xuất" trong chủ nghĩa Mác-Lênin bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
- A. Chỉ bao gồm người lao động.
- B. Người lao động với kỹ năng, kinh nghiệm và tư liệu sản xuất (công cụ lao động, đối tượng lao động).
- C. Chỉ bao gồm tư liệu sản xuất.
- D. Người lao động, tư liệu sản xuất và quan hệ sản xuất.
Câu 23: Quan hệ sản xuất, theo chủ nghĩa Mác-Lênin, bao gồm những mặt cơ bản nào?
- A. Quan hệ sở hữu và quan hệ phân phối.
- B. Quan hệ hợp tác và phân công lao động.
- C. Quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất, quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, và quan hệ phân phối sản phẩm.
- D. Quan hệ kinh tế và quan hệ chính trị.
Câu 24: Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất thể hiện điều gì?
- A. Lực lượng sản xuất luôn quyết định quan hệ sản xuất một cách thụ động.
- B. Quan hệ sản xuất luôn quyết định lực lượng sản xuất một cách tuyệt đối.
- C. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất luôn luôn phù hợp tuyệt đối với nhau.
- D. Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất, quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất thì thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, ngược lại sẽ kìm hãm sự phát triển.
Câu 25: Trong thời đại ngày nay, chủ nghĩa Mác-Lênin có còn giá trị và ý nghĩa khoa học không? Vì sao?
- A. Chủ nghĩa Mác-Lênin vẫn giữ nguyên giá trị khoa học và ý nghĩa thời đại, vì những nguyên lý cơ bản của nó vẫn đúng đắn, phương pháp luận biện chứng duy vật vẫn có giá trị trong nhận thức và cải tạo thế giới, cần được vận dụng và phát triển sáng tạo.
- B. Chủ nghĩa Mác-Lênin đã lỗi thời, không còn phù hợp với thực tiễn và sự phát triển của xã hội hiện đại.
- C. Chỉ một số bộ phận của chủ nghĩa Mác-Lênin còn giá trị, còn lại đã lạc hậu.
- D. Chủ nghĩa Mác-Lênin chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa thực tiễn.
Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "cái chung" và "cái riêng" theo phép biện chứng duy vật. "Cái chung" có tồn tại độc lập, tách rời "cái riêng" không?
- A. Cái chung và cái riêng hoàn toàn tách rời nhau, không có mối liên hệ.
- B. Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, thông qua cái riêng mà biểu hiện sự tồn tại của mình; cái riêng không tồn tại độc lập mà tồn tại trong mối liên hệ với cái chung. Cái chung không tồn tại độc lập, tách rời cái riêng.
- C. Cái chung tồn tại độc lập, tách rời cái riêng và quyết định cái riêng.
- D. Cái riêng quyết định cái chung, cái chung chỉ là tập hợp của các cái riêng.
Câu 27: Phạm trù "nguyên nhân" và "kết quả" trong phép biện chứng duy vật phản ánh mối liên hệ khách quan, phổ biến nào giữa các sự vật, hiện tượng?
- A. Mối liên hệ ngẫu nhiên, chủ quan giữa các sự vật, hiện tượng.
- B. Mối liên hệ do ý thức con người tạo ra.
- C. Mối liên hệ khách quan, tất yếu, phổ biến, trong đó nguyên nhân sinh ra kết quả.
- D. Mối liên hệ chỉ tồn tại trong tư duy, không có trong hiện thực khách quan.
Câu 28: Phân biệt "khả năng" và "hiện thực" theo quan điểm của phép biện chứng duy vật. "Khả năng" có thể tự chuyển hóa thành "hiện thực" mà không cần điều kiện gì không?
- A. Khả năng và hiện thực là hai phạm trù hoàn toàn tách rời nhau.
- B. Khả năng luôn tự động chuyển hóa thành hiện thực, không cần điều kiện.
- C. Hiện thực quyết định khả năng, khả năng không có vai trò gì.
- D. Khả năng và hiện thực tồn tại trong mối liên hệ biện chứng, khả năng chỉ có thể chuyển hóa thành hiện thực khi có những điều kiện nhất định.
Câu 29: Trong triết học Mác-Lênin, "thực tiễn" được định nghĩa như thế nào và có những hình thức cơ bản nào?
- A. Thực tiễn chỉ là hoạt động tinh thần của con người.
- B. Thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích, mang tính lịch sử - xã hội của con người nhằm cải tạo thế giới khách quan. Các hình thức cơ bản: hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động chính trị - xã hội, hoạt động thực nghiệm khoa học.
- C. Thực tiễn chỉ giới hạn trong hoạt động sản xuất vật chất.
- D. Thực tiễn là bất kỳ hoạt động nào của con người, kể cả hoạt động giải trí.
Câu 30: Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, "thực tiễn" có vai trò như thế nào đối với nhận thức?
- A. Thực tiễn không có vai trò gì đối với nhận thức, nhận thức hoàn toàn độc lập với thực tiễn.
- B. Nhận thức quyết định thực tiễn, thực tiễn chỉ là sự hiện thực hóa nhận thức.
- C. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn khách quan duy nhất để kiểm tra chân lý.
- D. Thực tiễn chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức, không phải yếu tố quyết định.