Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nội Ngoại Cơ Sở - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 60 tuổi đến khám vì đau ngực trái. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy đoạn ST chênh lên ở các chuyển đạo trước tim. Xét nghiệm Troponin tim tăng cao. Tình trạng nào sau đây phù hợp nhất với các dấu hiệu và triệu chứng này?
- A. Viêm màng ngoài tim cấp (Acute pericarditis)
- B. Nhồi máu cơ tim cấp (Acute myocardial infarction)
- C. Đau thắt ngực ổn định (Stable angina)
- D. Thuyên tắc phổi (Pulmonary embolism)
Câu 2: Trong trường hợp bệnh nhân bị sốc giảm thể tích do mất máu, cơ chế bù trừ nào sau đây của cơ thể giúp duy trì huyết áp trong giai đoạn đầu?
- A. Giãn mạch toàn thân (Systemic vasodilation)
- B. Giảm nhịp tim (Decreased heart rate)
- C. Co mạch ngoại biên (Peripheral vasoconstriction)
- D. Tăng thải natri qua thận (Increased renal sodium excretion)
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi bị hen phế quản nhập viện vì cơn hen cấp. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 thấp, PaCO2 cao và pH máu giảm. Rối loạn khí máu này được phân loại là gì?
- A. Nhiễm kiềm hô hấp (Respiratory alkalosis)
- B. Nhiễm toan chuyển hóa (Metabolic acidosis)
- C. Nhiễm kiềm chuyển hóa (Metabolic alkalosis)
- D. Nhiễm toan hô hấp (Respiratory acidosis)
Câu 4: Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide) có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?
- A. Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule)
- B. Nhánh lên quai Henle (Ascending limb of loop of Henle)
- C. Ống lượn xa (Distal convoluted tubule)
- D. Ống góp (Collecting duct)
Câu 5: Trong thăm khám thực thể tim mạch, tiếng thổi tâm thu dạng phụt tống máu (ejection systolic murmur) nghe rõ nhất ở liên sườn 2 bên phải cạnh ức và lan lên động mạch cảnh, thường gợi ý bệnh lý van tim nào?
- A. Hẹp van động mạch chủ (Aortic stenosis)
- B. Hở van động mạch chủ (Aortic regurgitation)
- C. Hẹp van hai lá (Mitral stenosis)
- D. Hở van hai lá (Mitral regurgitation)
Câu 6: Một bệnh nhân nam 55 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, đến khám vì ho khạc đờm kéo dài, khó thở tăng dần. Nghe phổi có ran rít và ran ngáy. Chẩn đoán phân biệt nào sau đây ít phù hợp nhất?
- A. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- B. Viêm phế quản mạn tính (Chronic bronchitis)
- C. Viêm phổi cấp tính (Acute pneumonia)
- D. Ung thư phổi (Lung cancer)
Câu 7: Xét nghiệm công thức máu của một bệnh nhân cho thấy số lượng bạch cầu đa nhân trung tính (neutrophils) tăng cao. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Nhiễm virus (Viral infection)
- B. Dị ứng (Allergy)
- C. Thiếu máu bất sản (Aplastic anemia)
- D. Nhiễm khuẩn cấp tính (Acute bacterial infection)
Câu 8: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
- A. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy (Autoimmune destruction of pancreatic beta cells)
- B. Kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta (Insulin resistance and beta-cell dysfunction)
- C. Tăng sản xuất insulin quá mức (Excessive insulin production)
- D. Thiếu hụt tuyệt đối insulin do tổn thương tuyến tụy (Absolute insulin deficiency due to pancreatic damage)
Câu 9: Một bệnh nhân bị suy tim sung huyết được điều trị bằng digoxin. Cơ chế tác dụng của digoxin trong suy tim là gì?
- A. Tăng cường lực co bóp cơ tim (Positive inotropic effect)
- B. Giảm nhịp tim (Negative chronotropic effect)
- C. Giãn mạch (Vasodilation)
- D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS inhibition)
Câu 10: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, thuốc nào sau đây được sử dụng để kích thích tim đập trở lại?
- A. Lidocaine
- B. Amiodarone
- C. Adrenaline (Epinephrine)
- D. Atropine
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE) được điều trị bằng corticosteroid kéo dài. Tác dụng phụ thường gặp nào sau đây của corticosteroid cần được theo dõi?
- A. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
- B. Tăng đường huyết (Hyperglycemia)
- C. Hạ kali máu (Hypokalemia)
- D. Hạ natri máu (Hyponatremia)
Câu 12: Trong bệnh lý viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori?
- A. Ciprofloxacin
- B. Gentamicin
- C. Vancomycin
- D. Amoxicillin
Câu 13: Một bệnh nhân bị tăng huyết áp được chỉ định thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Cơ chế tác dụng hạ huyết áp của nhóm thuốc này là gì?
- A. Tăng cường thải natri và nước qua thận (Increased renal sodium and water excretion)
- B. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim (Decreased heart rate and contractility)
- C. Giảm sản xuất angiotensin II (Decreased production of angiotensin II)
- D. Chẹn kênh calci (Calcium channel blockade)
Câu 14: Trong hội chứng thận hư, protein niệu cao dẫn đến giảm protein máu, gây ra hậu quả phù toàn thân. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
- A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch (Increased capillary hydrostatic pressure)
- B. Giảm áp lực keo huyết tương (Decreased plasma oncotic pressure)
- C. Tăng tính thấm thành mạch (Increased capillary permeability)
- D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết (Lymphatic obstruction)
Câu 15: Một bệnh nhân bị suy gan nặng có biểu hiện vàng da, cổ trướng, và rối loạn đông máu. Nguyên nhân gây rối loạn đông máu trong suy gan là gì?
- A. Tăng tiêu thụ yếu tố đông máu (Increased consumption of clotting factors)
- B. Ức chế tủy xương (Bone marrow suppression)
- C. Giảm sản xuất tiểu cầu (Decreased platelet production)
- D. Giảm tổng hợp yếu tố đông máu tại gan (Impaired synthesis of clotting factors in the liver)
Câu 16: Trong điều trị bệnh gout cấp, thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế quá trình viêm do tinh thể urat gây ra?
- A. Allopurinol
- B. Probenecid
- C. Colchicine
- D. Febuxostat
Câu 17: Một bệnh nhân nam 65 tuổi bị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH) có triệu chứng tiểu khó. Thuốc nào sau đây có tác dụng làm giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, giúp cải thiện triệu chứng tiểu khó?
- A. Tamsulosin
- B. Finasteride
- C. Sildenafil
- D. Prednisolone
Câu 18: Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng co thắt phế quản là gì?
- A. Xơ hóa đường thở (Airway fibrosis)
- B. Phá hủy phế nang (Alveolar destruction)
- C. Tăng sinh mạch máu phế quản (Bronchial angiogenesis)
- D. Co thắt cơ trơn phế quản (Bronchospasm)
Câu 19: Một bệnh nhân bị suy thận mạn có thiếu máu. Nguyên nhân chính gây thiếu máu trong suy thận mạn là gì?
- A. Mất máu mạn tính qua đường tiêu hóa (Chronic gastrointestinal blood loss)
- B. Giảm sản xuất erythropoietin (Decreased erythropoietin production)
- C. Tan máu (Hemolysis)
- D. Ức chế tủy xương do urê máu cao (Bone marrow suppression due to uremia)
Câu 20: Trong nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), cơ chế chính gây ra tình trạng ceton máu tăng cao là gì?
- A. Tăng sản xuất glucose tại gan (Increased hepatic glucose production)
- B. Giảm thải ceton qua thận (Decreased renal ketone excretion)
- C. Tăng ly giải acid béo và sinh ceton (Increased lipolysis and ketogenesis)
- D. Tăng chuyển hóa protein (Increased protein metabolism)
Câu 21: Một bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp (RA) được điều trị bằng methotrexate. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong RA là gì?
- A. Ức chế TNF-alpha (TNF-alpha inhibition)
- B. Ức chế interleukin-1 (Interleukin-1 inhibition)
- C. Ức chế JAK-STAT pathway
- D. Ức chế dihydrofolate reductase
Câu 22: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng nào của não bộ gây ra các triệu chứng vận động?
- A. Tiểu não (Cerebellum)
- B. Chất đen (Substantia nigra)
- C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- D. Hồi hải mã (Hippocampus)
Câu 23: Một bệnh nhân bị cường giáp (Basedow) có biểu hiện nhịp tim nhanh, run tay, sụt cân, và lồi mắt. Hormone nào sau đây tăng cao trong bệnh lý này?
- A. Hormone vỏ thượng thận (Cortisol)
- B. Hormone tăng trưởng (Growth hormone)
- C. Hormone tuyến giáp (Thyroid hormones - T3, T4)
- D. Hormone tuyến cận giáp (Parathyroid hormone)
Câu 24: Trong bệnh xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
- A. Vỡ tĩnh mạch thực quản (Esophageal variceal bleeding)
- B. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (Spontaneous bacterial peritonitis)
- C. Hội chứng gan thận (Hepatorenal syndrome)
- D. Bệnh não gan (Hepatic encephalopathy)
Câu 25: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu nhỏ, nhược sắc. Xét nghiệm sắt huyết thanh giảm, ferritin giảm, TIBC tăng cao. Nguyên nhân thiếu máu phù hợp nhất là gì?
- A. Thiếu máu hồng cầu to (Macrocytic anemia)
- B. Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia)
- C. Thiếu máu do bệnh mạn tính (Anemia of chronic disease)
- D. Thalassemia
Câu 26: Thuốc chống đông máu Warfarin có cơ chế tác dụng chính là gì?
- A. Ức chế thrombin trực tiếp (Direct thrombin inhibition)
- B. Ức chế yếu tố Xa (Factor Xa inhibition)
- C. Tăng cường hoạt tính antithrombin (Antithrombin potentiation)
- D. Ức chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (Inhibition of vitamin K-dependent clotting factor synthesis)
Câu 27: Một bệnh nhân bị suy tim trái có khó thở khi nằm (orthopnea) và khó thở kịch phát về đêm (PND). Cơ chế gây khó thở trong các tình huống này là gì?
- A. Co thắt phế quản (Bronchospasm)
- B. Thiếu máu cơ tim (Myocardial ischemia)
- C. Tăng áp lực mao mạch phổi (Increased pulmonary capillary pressure)
- D. Tràn dịch màng phổi (Pleural effusion)
Câu 28: Trong bệnh viêm ruột mạn tính (IBD), thuốc nào sau đây thuộc nhóm 5-aminosalicylate (5-ASA) và thường được sử dụng để điều trị viêm loét đại tràng?
- A. Infliximab
- B. Mesalazine (Mesalamine)
- C. Azathioprine
- D. Prednisolone
Câu 29: Một bệnh nhân bị bệnh Addison (suy thượng thận tiên phát) có biểu hiện mệt mỏi, yếu cơ, sạm da, và hạ huyết áp. Hormone nào sau đây bị thiếu hụt trong bệnh lý này?
- A. Hormone tuyến giáp (Thyroid hormones)
- B. Insulin
- C. Hormone tăng trưởng (Growth hormone)
- D. Hormone vỏ thượng thận (Cortisol and Aldosterone)
Câu 30: Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?
- A. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim (Decreased heart rate and contractility)
- B. Giãn mạch ngoại biên (Peripheral vasodilation)
- C. Tăng cường thải natri và nước qua thận (Increased renal sodium and water excretion)
- D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS inhibition)