Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nội Ngoại Cơ Sở - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ chế điều hòa huyết áp ngắn hạn, thụ thể áp lực (baroreceptor) đóng vai trò quan trọng. Khi huyết áp tăng cao, thụ thể áp lực sẽ kích hoạt phản xạ nào sau đây để nhanh chóng đưa huyết áp trở về mức bình thường?
- A. Tăng cường hoạt động hệ thần kinh giao cảm, gây co mạch và tăng nhịp tim.
- B. Giải phóng Renin từ thận, kích hoạt hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone.
- C. Ức chế hệ thần kinh giao cảm và kích thích hệ thần kinh phó giao cảm, gây giãn mạch và giảm nhịp tim.
- D. Tăng tiết ADH (hormone chống bài niệu) từ tuyến yên, gây giữ nước và tăng thể tích máu.
Câu 2: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, nhập viện vì đau ngực trái dữ dội. Khám lâm sàng cho thấy huyết áp 90/60 mmHg, mạch nhanh 120 lần/phút, da xanh tái, vã mồ hôi. Dấu hiệu mạch "yếu, nhanh, khó bắt" trong trường hợp này gợi ý tình trạng nào sau đây?
- A. Tăng huyết áp do lo lắng.
- B. Nhịp xoang nhanh do gắng sức.
- C. Suy tim trái mạn tính.
- D. Giảm thể tích tuần hoàn hoặc sốc.
Câu 3: Khi đo huyết áp bằng phương pháp nghe Korotkoff, tiếng thứ nhất (pha 1) xuất hiện tương ứng với thời điểm nào trong chu kỳ tim và phản ánh điều gì?
- A. Thì tâm thu, phản ánh huyết áp tâm thu.
- B. Thì tâm trương, phản ánh huyết áp tâm trương.
- C. Giai đoạn đổ đầy thất, phản ánh áp lực đổ đầy thất trái.
- D. Giai đoạn co đẳng tích, phản ánh sức co bóp của cơ tim.
Câu 4: Một người khỏe mạnh thực hiện nghiệm pháp gắng sức (ví dụ: chạy bộ). Phản ứng sinh lý bình thường của huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương trong quá trình gắng sức là gì?
- A. Huyết áp tâm thu giảm, huyết áp tâm trương tăng.
- B. Huyết áp tâm thu tăng, huyết áp tâm trương ít thay đổi hoặc giảm nhẹ.
- C. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều giảm.
- D. Cả huyết áp tâm thu và tâm trương đều tăng mạnh và đồng đều.
Câu 5: Van tĩnh mạch đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn tĩnh mạch, đặc biệt ở chi dưới. Chức năng chính của van tĩnh mạch là gì?
- A. Điều hòa lưu lượng máu đến các cơ quan.
- B. Tạo ra kháng lực ngoại biên.
- C. Ngăn dòng máu chảy ngược chiều, hỗ trợ hồi lưu tĩnh mạch về tim.
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa máu và mô.
Câu 6: Khi khám mạch ngoại vi, "mạch nảy mạnh" (bounding pulse) có thể gợi ý tình trạng bệnh lý nào sau đây?
- A. Hẹp van động mạch chủ.
- B. Suy tim phải.
- C. Tăng huyết áp.
- D. Hở van động mạch chủ.
Câu 7: Trong sơ cứu ban đầu cho một người bị mất máu nhiều do vết thương, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hồi lưu tĩnh mạch và duy trì huyết áp?
- A. Đặt bệnh nhân nằm đầu thấp.
- B. Nâng cao chân bệnh nhân.
- C. Chườm lạnh lên vết thương.
- D. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
Câu 8: Một bệnh nhân được chẩn đoán hẹp van hai lá. Tình trạng này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến buồng tim nào và gây ra hậu quả gì về huyết động?
- A. Nhĩ trái, gây tăng áp lực nhĩ trái và giảm cung lượng tim.
- B. Thất trái, gây giảm sức co bóp thất trái và tăng huyết áp.
- C. Nhĩ phải, gây ứ máu ngoại biên và phù.
- D. Thất phải, gây tăng áp lực động mạch phổi và suy tim phải.
Câu 9: Xét nghiệm "Test Allen" được sử dụng để đánh giá tuần hoàn bàng hệ của động mạch nào ở bàn tay trước khi thực hiện thủ thuật can thiệp động mạch quay?
- A. Động mạch cánh tay và động mạch quay.
- B. Động mạch quay và động mạch gan tay sâu.
- C. Động mạch quay và động mạch trụ.
- D. Động mạch trụ và động mạch gan tay nông.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sức cản ngoại biên trong hệ tuần hoàn?
- A. Độ nhớt của máu.
- B. Đường kính tiểu động mạch.
- C. Chiều dài mạch máu.
- D. Thể tích máu.
Câu 11: Một bệnh nhân được đo huyết áp ở tư thế nằm và tư thế đứng. Huyết áp tâm thu giảm hơn 20mmHg và huyết áp tâm trương giảm hơn 10mmHg khi chuyển từ nằm sang đứng. Đây là dấu hiệu của tình trạng gì?
- A. Tăng huyết áp tư thế đứng.
- B. Huyết áp bình thường.
- C. Cường giao cảm.
- D. Hạ huyết áp tư thế đứng.
Câu 12: Trong các vị trí bắt mạch sau đây, vị trí nào thường được sử dụng nhất để đánh giá mạch trung tâm, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu?
- A. Mạch quay.
- B. Mạch đùi.
- C. Mạch cảnh.
- D. Mạch mu chân.
Câu 13: Đoạn mạch máu nào sau đây có tổng diện tích bề mặt lớn nhất trong hệ tuần hoàn, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình trao đổi chất giữa máu và mô?
- A. Động mạch lớn.
- B. Mao mạch.
- C. Tiểu động mạch.
- D. Tĩnh mạch lớn.
Câu 14: “Khoảng trống thính chẩn” (auscultatory gap) khi đo huyết áp là hiện tượng gì và có thể dẫn đến sai sót nào trong đo huyết áp?
- A. Sự biến mất tạm thời của tiếng Korotkoff giữa huyết áp tâm thu và tâm trương, có thể làm giảm độ chính xác khi đo huyết áp tâm thu.
- B. Tiếng thổi tâm trương kéo dài quá lâu, làm tăng độ chính xác khi đo huyết áp tâm trương.
- C. Sự xuất hiện thêm một pha tiếng Korotkoff mới, giúp xác định chính xác huyết áp trung bình.
- D. Hiện tượng tiếng Korotkoff nghe được rất rõ ngay cả khi áp lực bao đo thấp, làm tăng độ chính xác khi đo huyết áp.
Câu 15: Một bệnh nhân bị phù chi dưới hai bên, tĩnh mạch cổ nổi, gan to. Các dấu hiệu này gợi ý tình trạng suy tim nào?
- A. Suy tim trái cấp.
- B. Suy tim trái mạn.
- C. Suy tim phải.
- D. Suy tim toàn bộ.
Câu 16: Khi đo huyết áp tại nhà, bệnh nhân nên được hướng dẫn đo ở tư thế nào để đảm bảo kết quả chính xác và ổn định nhất?
- A. Tư thế nằm ngửa hoàn toàn.
- B. Tư thế ngồi thẳng lưng, có tựa, tay ngang mức tim.
- C. Tư thế đứng thẳng, tay buông thõng.
- D. Tư thế nửa nằm nửa ngồi ( Fowler).
Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không trực tiếp ảnh hưởng đến huyết áp động mạch?
- A. Cung lượng tim.
- B. Sức cản ngoại biên.
- C. Thể tích máu.
- D. Nồng độ glucose máu.
Câu 18: Một bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp được đo huyết áp tại phòng khám là 150/95 mmHg. Để đánh giá chính xác hơn tình trạng huyết áp của bệnh nhân, phương pháp theo dõi huyết áp nào được khuyến cáo?
- A. Đo huyết áp tại phòng khám lặp lại sau 1 tuần.
- B. Đo huyết áp tại nhà 3 lần mỗi ngày.
- C. Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ.
- D. Đo huyết áp khi gắng sức.
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của tĩnh mạch so với động mạch?
- A. Thành mạch mỏng hơn.
- B. Thành mạch dày và đàn hồi hơn.
- C. Có van một chiều.
- D. Chứa máu nghèo oxy (trong tuần hoàn lớn).
Câu 20: Trong trường hợp sốc giảm thể tích, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế bù trừ nào để duy trì huyết áp và tưới máu các cơ quan quan trọng?
- A. Tăng cường hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
- B. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm.
- C. Giảm tiết ADH.
- D. Tăng bài tiết ANP (peptide lợi niệu natri).
Câu 21: Vị trí bắt mạch "chày sau" nằm ở đâu trên cơ thể?
- A. Mặt trước cổ tay, phía ngón cái.
- B. Hõm trên xương ức.
- C. Nếp lằn bẹn.
- D. Phía sau mắt cá trong.
Câu 22: Loại máy đo huyết áp nào được xem là tiêu chuẩn vàng để đo huyết áp do độ chính xác cao, mặc dù ít được sử dụng trong thực hành lâm sàng thường quy?
- A. Máy đo huyết áp điện tử.
- B. Máy đo huyết áp thủy ngân.
- C. Máy đo huyết áp đồng hồ (cơ).
- D. Máy đo huyết áp cổ tay.
Câu 23: Một người có huyết áp 140/90 mmHg được phân loại là giai đoạn tăng huyết áp nào theo phân loại hiện hành?
- A. Huyết áp bình thường.
- B. Tiền tăng huyết áp.
- C. Tăng huyết áp độ 1.
- D. Tăng huyết áp độ 2.
Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào làm tăng huyết áp tâm thu nhiều hơn huyết áp tâm trương?
- A. Tăng thể tích máu.
- B. Co mạch ngoại biên lan tỏa.
- C. Tăng nhịp tim.
- D. Xơ vữa động mạch.
Câu 25: Khi đo huyết áp, băng quấn (cuff) nên được đặt ở vị trí nào trên cánh tay so với tim để đảm bảo kết quả đo chính xác?
- A. Cao hơn tim khoảng 5-10 cm.
- B. Ngang mức tim.
- C. Thấp hơn tim khoảng 5-10 cm.
- D. Không quan trọng vị trí so với tim.
Câu 26: Trong các pha Korotkoff, pha nào được sử dụng để xác định huyết áp tâm trương?
- A. Pha 1.
- B. Pha 2.
- C. Pha 3.
- D. Pha 5.
Câu 27: Một bệnh nhân có mạch ngoại vi bắt yếu ở cả hai chi dưới, da lạnh, nhợt nhạt. Tình trạng này gợi ý vấn đề tuần hoàn nào?
- A. Suy tuần hoàn động mạch ngoại vi.
- B. Suy tuần hoàn tĩnh mạch ngoại vi.
- C. Rối loạn đông máu.
- D. Thiếu máu mạn tính.
Câu 28: Khi khám mạch, "mạch chìm" (thready pulse) thường được mô tả như thế nào?
- A. Mạch mạnh, nảy rõ dưới ngón tay.
- B. Mạch đều, tần số bình thường.
- C. Mạch yếu, nhỏ, khó bắt, như sợi chỉ.
- D. Mạch không đều, lúc nhanh lúc chậm.
Câu 29: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp, yếu tố nào có thể thay đổi nhanh chóng trong vài giây đến vài phút để điều chỉnh huyết áp ngắn hạn?
- A. Thể tích máu.
- B. Sức cản ngoại biên.
- C. Độ nhớt của máu.
- D. Nồng độ hormone Aldosterone.
Câu 30: Mục đích chính của việc xác định huyết áp trung bình động mạch (MAP) là gì trong thực hành lâm sàng, đặc biệt trong hồi sức cấp cứu?
- A. Đánh giá sức co bóp của tim.
- B. Xác định huyết áp tâm thu và tâm trương.
- C. Theo dõi chức năng van tim.
- D. Đánh giá áp lực tưới máu các cơ quan và đảm bảo tưới máu đủ.