Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nôn Do Thai Nghén - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ mang thai 8 tuần đến phòng khám và than phiền về tình trạng buồn nôn và nôn mửa vào buổi sáng. Cô ấy có thể ăn uống được một lượng nhỏ thức ăn và không có dấu hiệu mất nước. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Nôn nghén (Morning sickness)
- B. Nôn nặng thai nghén (Hyperemesis gravidarum)
- C. Viêm dạ dày ruột cấp
- D. Ngộ độc thực phẩm
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được cho là đóng vai trò chính trong cơ chế gây nôn nghén ở phụ nữ mang thai?
- A. Thay đổi nội tiết tố tuyến giáp
- B. Thay đổi nồng độ hormone thai kỳ (hCG, estrogen, progesterone)
- C. Tăng sản xuất axit dạ dày
- D. Phản ứng dị ứng với bào thai
Câu 3: Một sản phụ mang thai 12 tuần, bị nôn nghén nặng, nhập viện với các dấu hiệu mất nước, hạ huyết áp và ceton niệu dương tính. Xét nghiệm điện giải đồ cho thấy hạ kali máu. Biện pháp điều trị ban đầu quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Sử dụng thuốc chống nôn đường uống
- B. Bổ sung vitamin B6
- C. Truyền dịch tĩnh mạch và bù điện giải
- D. Khuyên bệnh nhân ăn thức ăn đặc, giàu protein
Câu 4: Loại thuốc chống nôn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tay trong điều trị nôn nghén mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Ondansetron (thuốc kháng serotonin)
- B. Metoclopramide (thuốc kháng dopamine)
- C. Promethazine (thuốc kháng histamine)
- D. Pyridoxine (vitamin B6) và doxylamine
Câu 5: Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng nôn nghén?
- A. Uống trà bạc hà
- B. Sử dụng gừng (trà gừng, viên nang gừng)
- C. Ăn nhiều bữa lớn trong ngày
- D. Nằm nghỉ ngay sau khi ăn
Câu 6: Trong trường hợp nôn nặng thai nghén, biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời?
- A. Tiền sản giật
- B. Đái tháo đường thai kỳ
- C. Hội chứng Wernicke (do thiếu hụt thiamine)
- D. Vỡ tử cung
Câu 7: Sản phụ mang thai 9 tuần, tiền sử nôn nghén ở lần mang thai trước rất nặng phải nhập viện. Lần này, cô ấy muốn chủ động phòng ngừa nôn nghén nặng. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hạn chế uống nước trong ngày
- B. Ăn kiêng hoàn toàn trong 3 tháng đầu
- C. Sử dụng thuốc chống nôn mạnh ngay từ đầu thai kỳ
- D. Bắt đầu sử dụng vitamin B6 và doxylamine ngay khi biết có thai
Câu 8: Một sản phụ bị nôn nghén liên tục, không thể ăn uống được trong 3 ngày. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nôn nghén của cô ấy đã trở nên nghiêm trọng và cần nhập viện?
- A. Nôn ra thức ăn vừa ăn
- B. Không thể uống nước do nôn
- C. Buồn nôn tăng lên vào buổi tối
- D. Nôn khan vài lần trong ngày
Câu 9: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của nôn nặng thai nghén?
- A. Điện giải đồ
- B. Ceton niệu
- C. Công thức máu
- D. Đánh giá mức độ mất nước lâm sàng
Câu 10: Tư vấn nào sau đây là phù hợp cho sản phụ bị nôn nghén nhẹ tại nhà?
- A. Ăn từng bữa nhỏ, thường xuyên và tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng
- B. Nhịn ăn hoàn toàn cho đến khi hết buồn nôn
- C. Uống nhiều nước một lúc để bù nước
- D. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường và hạn chế vận động
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của nôn nặng thai nghén?
- A. Tiền sử nôn nặng thai nghén ở lần mang thai trước
- B. Đa thai (song thai, tam thai)
- C. Mang thai con so (lần đầu)
- D. Bệnh lý tế bào nuôi (thai trứng)
Câu 12: Một sản phụ mang thai 7 tuần bị nôn nghén, lo lắng về ảnh hưởng của tình trạng này đến thai nhi. Bạn nên trấn an cô ấy điều gì?
- A. Nôn nghén chắc chắn sẽ gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi
- B. Nôn nghén có thể dẫn đến sảy thai sớm
- C. Cần đình chỉ thai nghén để đảm bảo sức khỏe thai nhi
- D. Nôn nghén thông thường không gây hại cho thai nhi, hãy cố gắng kiểm soát triệu chứng
Câu 13: Khi nào thì nôn nghén thường bắt đầu và kết thúc trong thai kỳ?
- A. Bắt đầu từ tuần thứ 4 và kéo dài suốt thai kỳ
- B. Bắt đầu từ tuần thứ 6 và thường giảm sau tuần thứ 12-14
- C. Bắt đầu từ tháng thứ 3 và kéo dài đến khi sinh
- D. Xuất hiện bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ và không theo quy luật
Câu 14: Loại thuốc chống nôn nào sau đây CẦN THẬN TRỌNG khi sử dụng ở phụ nữ mang thai do có thể gây tác dụng phụ ngoại tháp?
- A. Doxylamine (thuốc kháng histamine)
- B. Metoclopramide (Primperan)
- C. Ondansetron (Zofran)
- D. Pyridoxine (Vitamin B6)
Câu 15: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để điều trị nôn nặng thai nghén?
- A. Truyền dịch và bù điện giải
- B. Sử dụng thuốc chống nôn đường tĩnh mạch
- C. Hỗ trợ dinh dưỡng (nuôi ăn qua đường tĩnh mạch)
- D. Sử dụng thuốc an thần (ví dụ Seduxen)
Câu 16: Một sản phụ nhập viện vì nôn nặng thai nghén. Sau khi điều trị ổn định, trước khi xuất viện, bạn cần tư vấn cho cô ấy về dấu hiệu nào cần tái khám ngay lập tức?
- A. Buồn nôn nhẹ vào buổi sáng
- B. Nôn khan vài lần trong ngày
- C. Giảm lượng nước tiểu hoặc nước tiểu sẫm màu
- D. Chóng mặt nhẹ khi thay đổi tư thế
Câu 17: Trong phác đồ điều trị nôn nặng thai nghén, thuốc kháng histamine nào thường được sử dụng đường tĩnh mạch?
- A. Promethazine
- B. Doxylamine
- C. Cetirizine
- D. Loratadine
Câu 18: Một sản phụ bị nôn nghén và sử dụng gừng để giảm triệu chứng. Cơ chế tác dụng của gừng trong việc giảm nôn nghén được cho là gì?
- A. Tăng cường sản xuất axit dạ dày
- B. Giảm co bóp dạ dày
- C. Ức chế thụ thể serotonin ở ruột
- D. Tác động lên hệ tiêu hóa và trung tâm nôn ở não
Câu 19: Biện pháp nào sau đây có thể giúp sản phụ giảm nôn nghén liên quan đến mùi?
- A. Tăng cường thông gió phòng ngủ bằng máy lạnh
- B. Tránh các mùi mạnh và gây khó chịu (mùi thức ăn, nước hoa...)
- C. Sử dụng tinh dầu thơm để lấn át mùi khó chịu
- D. Ăn thức ăn nguội để giảm mùi
Câu 20: Trong trường hợp nôn nặng thai nghén, khi nào thì cần xem xét đến nuôi ăn qua đường tĩnh mạch (TPN - Total Parenteral Nutrition)?
- A. Khi sản phụ nôn trên 5 lần/ngày
- B. Khi sản phụ chỉ ăn được một lượng nhỏ thức ăn lỏng
- C. Khi các biện pháp điều trị khác thất bại và sản phụ không thể dung nạp đường tiêu hóa
- D. Khi sản phụ có dấu hiệu sụt cân nhẹ
Câu 21: Một sản phụ mang thai 10 tuần, bị nôn nghén, hỏi ý kiến về việc sử dụng thuốc không kê đơn. Bạn nên khuyên cô ấy điều gì?
- A. Có thể tự mua và sử dụng các loại thuốc chống nôn không kê đơn
- B. Chỉ nên sử dụng vitamin B6 không kê đơn
- C. Thuốc không kê đơn thường an toàn hơn thuốc kê đơn trong thai kỳ
- D. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả không kê đơn
Câu 22: Phân độ mức độ nặng của nôn nghén chủ yếu dựa vào yếu tố lâm sàng nào sau đây?
- A. Số lần nôn trong ngày
- B. Mức độ mất nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
- C. Thời gian mang thai
- D. Tiền sử nôn nghén ở lần mang thai trước
Câu 23: Trong quản lý nôn nghén, liệu pháp tâm lý có vai trò gì?
- A. Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị chính cho nôn nghén
- B. Liệu pháp tâm lý không có vai trò trong quản lý nôn nghén
- C. Liệu pháp tâm lý có thể giúp giảm lo lắng và cải thiện khả năng đối phó với triệu chứng
- D. Chỉ liệu pháp tâm lý mới có thể chữa khỏi hoàn toàn nôn nghén
Câu 24: Một sản phụ bị nôn nghén, có tiền sử say tàu xe nặng. Yếu tố nào sau đây có thể giải thích mối liên hệ giữa say tàu xe và nôn nghén?
- A. Sự nhạy cảm của hệ thống tiền đình và trung tâm nôn ở não
- B. Rối loạn chức năng gan
- C. Tăng áp lực nội sọ
- D. Phản ứng dị ứng với môi trường
Câu 25: Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng trong bù dịch cho bệnh nhân nôn nặng thai nghén khi có hạ natri máu?
- A. Dextrose 5%
- B. Ringer Lactate hoặc NaCl 0.9%
- C. Glucose 10%
- D. Dung dịch keo
Câu 26: Một sản phụ mang thai 16 tuần vẫn còn tình trạng nôn nghén. Điều gì sau đây là đúng về nôn nghén kéo dài sau 3 tháng đầu?
- A. Nôn nghén sau 3 tháng đầu luôn là dấu hiệu của nôn nặng thai nghén
- B. Nôn nghén sau 3 tháng đầu không cần điều trị vì sẽ tự khỏi
- C. Nôn nghén có thể kéo dài ở một số ít phụ nữ, cần theo dõi và đánh giá
- D. Nôn nghén sau 3 tháng đầu thường do nguyên nhân tâm lý
Câu 27: Trong trường hợp nôn nặng thai nghén, thiếu hụt vitamin nào sau đây có thể dẫn đến bệnh não Wernicke?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Folate
- D. Thiamine (Vitamin B1)
Câu 28: Biện pháp châm cứu hoặc bấm huyệt có hiệu quả như thế nào trong giảm nôn nghén?
- A. Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất
- B. Một số nghiên cứu cho thấy có thể có hiệu quả trong giảm triệu chứng ở mức độ nhất định
- C. Châm cứu và bấm huyệt không có tác dụng trong giảm nôn nghén
- D. Châm cứu và bấm huyệt chỉ có tác dụng với nôn nghén nhẹ
Câu 29: Một sản phụ bị nôn nghén, có dấu hiệu trầm cảm nhẹ do tình trạng bệnh kéo dài. Hướng xử trí nào sau đây là phù hợp?
- A. Chỉ tập trung điều trị nôn nghén, trầm cảm sẽ tự khỏi khi hết nôn
- B. Khuyên sản phụ tự thư giãn và nghỉ ngơi tại nhà
- C. Đánh giá và hỗ trợ tâm lý, có thể cần tư vấn hoặc điều trị trầm cảm
- D. Cho sản phụ dùng thuốc an thần để giảm lo lắng và nôn
Câu 30: Trong trường hợp nôn nặng thai nghén, mục tiêu chính của điều trị là gì?
- A. Kiểm soát nôn, bù nước và điện giải, đảm bảo dinh dưỡng cho mẹ và thai nhi
- B. Chấm dứt hoàn toàn tình trạng nôn nghén
- C. Đảm bảo tăng cân cho sản phụ
- D. Chỉ tập trung vào giảm triệu chứng buồn nôn