Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nôn Do Thai Nghén - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ mang thai 8 tuần tuổi đến khám vì buồn nôn và nôn mửa vào buổi sáng. Tình trạng này kéo dài khoảng 2 tuần và không kèm theo các triệu chứng khác. Theo phân loại thông thường, mức độ nôn nghén của bệnh nhân này là:
- A. Nôn nghén nhẹ
- B. Nôn nghén trung bình
- C. Nôn nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum)
- D. Không thể xác định mức độ nếu không có xét nghiệm
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được cho là đóng vai trò chính trong cơ chế gây nôn nghén?
- A. Tăng huyết áp thai kỳ
- B. Thay đổi nồng độ hormone Gonadotropin nhau thai (hCG)
- C. Thiếu máu do thiếu sắt
- D. Rối loạn chức năng gan mật
Câu 3: Một sản phụ mang thai 12 tuần bị nôn nặng, sụt cân 5% trọng lượng cơ thể, và có dấu hiệu mất nước. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có ceton. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Nôn nghén thông thường
- B. Viêm dạ dày ruột cấp
- C. Nôn nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum)
- D. Ngộ độc thực phẩm
Câu 4: Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên để giảm triệu chứng nôn nghén nhẹ?
- A. Truyền dịch tĩnh mạch
- B. Sử dụng thuốc kháng Histamin
- C. Sử dụng thuốc chống nôn ức chế thụ thể Dopamine
- D. Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống (ăn nhiều bữa nhỏ, tránh thức ăn gây kích thích)
Câu 5: Loại thực phẩm nào sau đây nên được khuyến khích cho phụ nữ bị nôn nghén để giúp giảm triệu chứng?
- A. Thức ăn nhiều dầu mỡ và gia vị
- B. Thực phẩm khô, ít gia vị như bánh quy giòn, bánh mì nướng
- C. Đồ uống có gas và đường
- D. Sữa và các sản phẩm từ sữa nguyên kem
Câu 6: Thuốc kháng Histamin H1 nào sau đây thường được sử dụng an toàn và hiệu quả trong điều trị nôn nghén?
- A. Cimetidine
- B. Ranitidine
- C. Doxylamine
- D. Furosemide
Câu 7: Trong trường hợp nôn nghén nặng không đáp ứng với các biện pháp ban đầu, nhóm thuốc chống nôn nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng tiếp theo?
- A. Thuốc ức chế thụ thể Dopamine (ví dụ: Metoclopramide)
- B. Thuốc ức chế bơm Proton (PPIs)
- C. Thuốc kháng Acid
- D. Men tiêu hóa
Câu 8: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do nôn nghén nặng kéo dài và không được điều trị?
- A. Tăng huyết áp thai kỳ
- B. Tiền sản giật
- C. Đái tháo đường thai kỳ
- D. Hội chứng Wernicke-Korsakoff (do thiếu Thiamine)
Câu 9: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ nặng và biến chứng của nôn nghén nặng?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ và chức năng thận
- C. Chức năng gan
- D. Siêu âm thai
Câu 10: Một sản phụ nhập viện vì nôn nghén nặng. Trong kế hoạch điều dưỡng, mục tiêu quan trọng nhất cần ưu tiên là:
- A. Đảm bảo dinh dưỡng cho thai nhi
- B. Giảm lo lắng cho sản phụ
- C. Bù nước và điện giải
- D. Kiểm soát triệu chứng nôn ngay lập tức
Câu 11: Trong quá trình tư vấn cho phụ nữ mang thai về nôn nghén, lời khuyên nào sau đây là phù hợp về chế độ ăn uống?
- A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ba bữa lớn
- B. Uống nhiều nước một lần để tránh mất nước
- C. Ăn kiêng hoàn toàn cho đến khi hết nôn
- D. Tăng cường ăn các loại trái cây có vị chua
Câu 12: Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng nôn nghén thông qua cơ chế kích thích huyệt?
- A. Liệu pháp hương thơm
- B. Yoga và thiền
- C. Châm cứu toàn thân
- D. Bấm huyệt P6 (Neiguan)
Câu 13: Khi nào thì nôn nghén được coi là "nặng" (Hyperemesis Gravidarum) thay vì nôn nghén thông thường?
- A. Khi nôn xảy ra sau tuần thứ 16 của thai kỳ
- B. Khi nôn gây sụt cân đáng kể và có dấu hiệu mất nước, rối loạn điện giải
- C. Khi nôn xảy ra mỗi ngày một lần
- D. Khi nôn chỉ xảy ra vào buổi sáng
Câu 14: Loại vitamin nào sau đây được khuyến cáo bổ sung cho phụ nữ mang thai bị nôn nghén nặng để phòng ngừa biến chứng thần kinh?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Thiamine (Vitamin B1)
- D. Vitamin B12
Câu 15: Một phụ nữ mang thai 9 tuần bị nôn nghén. Tiền sử bản thân có bệnh hen phế quản. Loại thuốc chống nôn nào sau đây nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân này?
- A. Doxylamine
- B. Pyridoxine (Vitamin B6)
- C. Ondansetron
- D. Promethazine
Câu 16: Trong trường hợp nôn nghén nặng, khi nào thì cần xem xét đến việc nuôi dưỡng tĩnh mạch (TPN - Total Parenteral Nutrition)?
- A. Khi bệnh nhân nôn hơn 3 lần mỗi ngày
- B. Khi bệnh nhân cảm thấy quá mệt mỏi để ăn uống
- C. Khi các biện pháp điều trị khác thất bại và bệnh nhân không thể dung nạp đường tiêu hóa
- D. Khi bệnh nhân có ceton niệu dương tính
Câu 17: Loại thuốc chống nôn ức chế thụ thể Serotonin (5-HT3) nào thường được sử dụng trong nôn nghén nặng, đặc biệt khi các thuốc khác không hiệu quả?
- A. Metoclopramide
- B. Ondansetron
- C. Promethazine
- D. Dimenhydrinate
Câu 18: Một phụ nữ mang thai 7 tuần bị nôn nghén. Cô ấy lo lắng rằng tình trạng này có thể gây hại cho thai nhi. Điều gì sau đây là thông tin trấn an phù hợp nhất?
- A. Nôn nghén thông thường không gây hại cho thai nhi và thường giảm sau 3 tháng đầu
- B. Nôn nghén luôn là dấu hiệu của thai kỳ bất thường
- C. Cần đình chỉ thai nghén nếu bị nôn nghén nặng
- D. Nôn nghén sẽ kéo dài suốt thai kỳ
Câu 19: Trong trường hợp nôn nghén nặng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng mất nước nặng và cần can thiệp y tế khẩn cấp?
- A. Khát nước nhiều
- B. Da khô
- C. Tiểu ít hoặc không đi tiểu
- D. Mệt mỏi
Câu 20: Một phụ nữ mang thai 10 tuần bị nôn nghén và đang dùng Doxylamine. Cô ấy vẫn còn triệu chứng nhưng muốn thử thêm các biện pháp tự nhiên. Phương pháp nào sau đây có thể được khuyến nghị thêm?
- A. Uống trà bạc hà
- B. Sử dụng gừng (viên nang gừng, trà gừng)
- C. Tập thể dục cường độ cao
- D. Ăn nhiều đồ ngọt
Câu 21: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là điển hình của nôn nghén thông thường?
- A. Buồn nôn vào buổi sáng
- B. Nôn sau khi ăn
- C. Nhạy cảm với mùi
- D. Sốt cao
Câu 22: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nôn nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum)?
- A. Hút thuốc lá
- B. Uống rượu
- C. Đa thai (song thai, sinh ba)
- D. Tiền sử viêm loét dạ dày
Câu 23: Mục tiêu của việc truyền dịch tĩnh mạch trong điều trị nôn nghén nặng là gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi
- B. Bù nước và điện giải đã mất
- C. Giảm đau bụng
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng
Câu 24: Khi nào thì nên giới thiệu phụ nữ mang thai bị nôn nghén đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa?
- A. Khi nôn kéo dài hơn 1 tuần
- B. Khi nôn xảy ra vào buổi tối
- C. Khi nôn không giảm sau khi thay đổi chế độ ăn
- D. Khi nghi ngờ có nguyên nhân gây nôn khác ngoài nôn nghén
Câu 25: Loại thuốc chống nôn nào sau đây có thể gây tác dụng phụ buồn ngủ, khô miệng?
- A. Doxylamine (thuốc kháng Histamin H1)
- B. Vitamin B6 (Pyridoxine)
- C. Ondansetron (thuốc ức chế 5-HT3)
- D. Metoclopramide (thuốc ức chế Dopamine)
Câu 26: Trong trường hợp nôn nghén nặng, việc theo dõi cân nặng của sản phụ là quan trọng để đánh giá điều gì?
- A. Hiệu quả của thuốc chống nôn
- B. Mức độ mất nước và suy dinh dưỡng
- C. Sức khỏe tổng quát của thai nhi
- D. Nguy cơ sinh non
Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng nôn nghén liên quan đến mùi?
- A. Ăn đồ ăn lạnh
- B. Uống nhiều nước đá
- C. Tránh các mùi gây khó chịu (mùi thức ăn, nước hoa...)
- D. Tắm nước nóng
Câu 28: Một phụ nữ mang thai 14 tuần vẫn còn bị nôn nghén nặng. Điều gì sau đây là bước tiếp cận hợp lý?
- A. Tăng liều thuốc chống nôn hiện tại
- B. Khuyên bệnh nhân chấp nhận tình trạng này
- C. Chuyển sang dùng thuốc chống nôn mạnh hơn
- D. Đánh giá lại chẩn đoán và xem xét các nguyên nhân khác gây nôn
Câu 29: Loại đồ uống nào sau đây có thể giúp bù nước và điện giải cho phụ nữ bị nôn nghén nhẹ?
- A. Nước ngọt có gas
- B. Dung dịch Oresol (ORS)
- C. Nước ép trái cây có đường
- D. Cà phê
Câu 30: Vai trò của Vitamin B6 (Pyridoxine) trong điều trị nôn nghén là gì?
- A. Giảm đau đầu do nôn
- B. Cải thiện chức năng gan
- C. Giảm triệu chứng buồn nôn và nôn
- D. Tăng cường hệ miễn dịch