Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nôn Do Thai Nghén - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ mang thai 8 tuần đến phòng khám với triệu chứng buồn nôn và nôn mửa xảy ra chủ yếu vào buổi sáng. Cô ấy vẫn có thể ăn uống được và không có dấu hiệu mất nước. Theo định nghĩa, tình trạng của bệnh nhân này phù hợp nhất với:
- A. Nôn nặng do thai nghén (Hyperemesis Gravidarum)
- B. Nôn nghén (Morning sickness)
- C. Viêm dạ dày ruột cấp
- D. Ngộ độc thực phẩm
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được cho là đóng vai trò chính trong cơ chế gây nôn nghén?
- A. Tăng sản xuất insulin
- B. Giảm nhu động ruột
- C. Thay đổi nồng độ hormone thai kỳ (hCG, estrogen)
- D. Phản ứng dị ứng với thức ăn
Câu 3: Một sản phụ mang thai 10 tuần nhập viện vì nôn mửa liên tục, không ăn uống được trong 3 ngày. Khám lâm sàng cho thấy da khô, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp thấp. Xét nghiệm điện giải đồ cho thấy hạ kali máu và ceton niệu dương tính. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Nôn nặng do thai nghén (Hyperemesis Gravidarum)
- B. Nôn nghén (Morning sickness)
- C. Viêm loét dạ dày tá tràng
- D. Tắc ruột
Câu 4: Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên để kiểm soát nôn nghén?
- A. Sử dụng thuốc kháng histamine
- B. Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống
- C. Truyền dịch tĩnh mạch
- D. Sử dụng liệu pháp tâm lý
Câu 5: Loại thuốc kháng histamine nào thường được ưu tiên lựa chọn trong điều trị nôn nghén mức độ trung bình đến nặng?
- A. Diphenhydramine
- B. Cetirizine
- C. Doxylamine
- D. Loratadine
Câu 6: Vitamin nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng nôn nghén và thường được sử dụng kết hợp với doxylamine?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B6 (Pyridoxine)
- C. Vitamin B12
- D. Acid Folic
Câu 7: Trong trường hợp nôn nặng do thai nghén (Hyperemesis Gravidarum), khi các biện pháp điều trị ban đầu không hiệu quả, nhóm thuốc nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng tiếp theo?
- A. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs)
- B. Thuốc kháng acid
- C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu
- D. Thuốc chống nôn nhóm Phenothiazines (ví dụ: Promethazine)
Câu 8: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do nôn nặng do thai nghén kéo dài và không được điều trị?
- A. Bệnh não Wernicke (do thiếu Thiamine)
- B. Viêm tụy cấp
- C. Suy thận cấp do sỏi thận
- D. Thuyên tắc phổi
Câu 9: Một sản phụ mang thai 12 tuần bị nôn nặng được truyền dịch tại bệnh viện. Xét nghiệm cho thấy hạ natri máu. Loại dịch truyền nào sau đây KHÔNG phù hợp để bù dịch và điện giải trong trường hợp này?
- A. Ringer Lactate
- B. Natri clorua 0.9%
- C. Dextrose 5%
- D. Dung dịch chứa Kali Clorua
Câu 10: Tư vấn nào sau đây là quan trọng nhất cho sản phụ bị nôn nghén nhẹ tại nhà?
- A. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường
- B. Uống nhiều nước một lần
- C. Ăn thức ăn nhiều dầu mỡ để dễ tiêu hóa
- D. Ăn nhiều bữa nhỏ, thường xuyên trong ngày
Câu 11: Một sản phụ mang thai 9 tuần bị nôn nghén, đã thử thay đổi chế độ ăn uống nhưng không đỡ. Cô ấy hỏi ý kiến về việc sử dụng gừng (ginger) để giảm nôn. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Không nên dùng gừng vì chưa có bằng chứng khoa học
- B. Gừng có thể giúp giảm nôn nghén và tương đối an toàn, có thể thử dùng
- C. Chỉ dùng gừng khi nôn quá nhiều
- D. Gừng có thể gây sảy thai, không nên dùng
Câu 12: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của nôn nặng do thai nghén (Hyperemesis Gravidarum)?
- A. Đa thai
- B. Tiền sử nôn nặng ở lần mang thai trước
- C. Béo phì
- D. Thai trứng
Câu 13: Một sản phụ mang thai 7 tuần bị nôn nghén. Cô ấy lo lắng vì mẹ cô ấy từng bị nôn nặng trong thai kỳ. Điều nào sau đây là thông tin trấn an phù hợp nhất?
- A. Chắc chắn bạn cũng sẽ bị nôn nặng giống mẹ bạn
- B. Tiền sử gia đình có thể làm tăng nguy cơ, nhưng phần lớn trường hợp nôn nghén là nhẹ và có thể kiểm soát được
- C. Không có yếu tố di truyền trong nôn nghén
- D. Bạn nên chuẩn bị nhập viện sớm để điều trị nôn nặng
Câu 14: Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ nặng của nôn do thai nghén?
- A. Protein niệu
- B. Glucose niệu
- C. Ceton niệu
- D. Hồng cầu niệu
Câu 15: Một sản phụ mang thai 14 tuần vẫn còn tình trạng nôn nghén nặng. Điều nào sau đây cần được xem xét để loại trừ?
- A. Thai trứng (Hydatidiform mole)
- B. Tiền sản giật
- C. Đái tháo đường thai kỳ
- D. Thiếu máu thiếu sắt
Câu 16: Loại thuốc chống nôn nào sau đây thuộc nhóm Dopamine antagonist và thường được sử dụng trong điều trị nôn nặng do thai nghén?
- A. Ondansetron
- B. Metoclopramide
- C. Promethazine
- D. Doxylamine
Câu 17: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy cho nôn nghén?
- A. Bổ sung Vitamin B6
- B. Sử dụng thuốc kháng Histamine
- C. Thay đổi chế độ ăn uống
- D. Corticosteroid
Câu 18: Một sản phụ bị nôn nặng do thai nghén cần được theo dõi sát sao về tình trạng dinh dưỡng. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phản ánh trực tiếp tình trạng dinh dưỡng ngắn hạn?
- A. Cân nặng
- B. Điện giải đồ
- C. Chiều cao
- D. Protein huyết thanh (Albumin)
Câu 19: Trong trường hợp nôn nặng do thai nghén, khi nào thì cần xem xét đến việc nuôi ăn qua đường tĩnh mạch (TPN - Total Parenteral Nutrition)?
- A. Khi các biện pháp điều trị khác thất bại và có dấu hiệu suy dinh dưỡng nặng
- B. Ngay khi bệnh nhân nhập viện vì nôn nặng
- C. Khi bệnh nhân chỉ nôn vào buổi sáng
- D. Khi bệnh nhân từ chối uống thuốc
Câu 20: Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng thuốc chống nôn cho phụ nữ mang thai là gì?
- A. Sử dụng thuốc mạnh nhất để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng
- B. Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi
- C. Chỉ sử dụng thuốc khi các biện pháp không dùng thuốc không hiệu quả
- D. Sử dụng thuốc theo kinh nghiệm cá nhân của bác sĩ
Câu 21: Một sản phụ mang thai 6 tuần, tiền sử thai lần đầu, đến khám vì nôn nghén. Cô ấy làm việc văn phòng và lo lắng về việc nghỉ làm. Lời khuyên nào sau đây liên quan đến công việc là phù hợp nhất?
- A. Nên nghỉ làm hoàn toàn cho đến khi hết nôn nghén
- B. Cố gắng chịu đựng và đi làm bình thường
- C. Điều chỉnh lịch làm việc, nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng
- D. Chuyển sang làm công việc nặng nhọc hơn để quên đi triệu chứng
Câu 22: Trong trường hợp nôn nặng do thai nghén, yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh?
- A. Lo lắng và căng thẳng
- B. Hạnh phúc và mong chờ em bé
- C. Tập trung vào công việc
- D. Tham gia các hoạt động xã hội
Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nôn nghén thông qua cơ chế tác động lên vị giác và khứu giác?
- A. Uống nhiều nước đá
- B. Ăn đồ ăn cay nóng
- C. Nằm nghỉ ngay sau ăn
- D. Tránh các mùi và vị thức ăn gây khó chịu
Câu 24: Một sản phụ mang thai 11 tuần bị nôn nghén, đã dùng vitamin B6 và thay đổi chế độ ăn nhưng triệu chứng không cải thiện nhiều. Bước tiếp theo phù hợp là gì?
- A. Truyền dịch tĩnh mạch ngay lập tức
- B. Sử dụng thuốc kháng Histamine (ví dụ Doxylamine)
- C. Đình chỉ thai nghén
- D. Chờ đợi thêm vì nôn nghén sẽ tự hết
Câu 25: Trong trường hợp nôn nặng do thai nghén, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định nhập viện?
- A. Mất nước rõ
- B. Không thể ăn uống hoặc uống nước
- C. Nôn 1-2 lần mỗi ngày
- D. Xét nghiệm điện giải đồ bất thường
Câu 26: Mục tiêu chính của điều trị nôn nặng do thai nghén là gì?
- A. Đảm bảo sức khỏe và dinh dưỡng cho mẹ, duy trì thai kỳ
- B. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng nôn mửa
- C. Chấm dứt thai nghén nếu nôn nặng
- D. Chỉ tập trung vào giảm triệu chứng khó chịu cho mẹ
Câu 27: Biện pháp tâm lý nào có thể hỗ trợ sản phụ bị nôn nghén, đặc biệt là nôn nặng?
- A. Ám thị thôi miên
- B. Liệu pháp âm nhạc
- C. Liệu pháp hương thơm
- D. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
Câu 28: Một sản phụ mang thai 20 tuần vẫn còn nôn nghén, nhưng mức độ nhẹ. Cô ấy lo lắng liệu điều này có ảnh hưởng đến thai nhi không. Thông tin nào sau đây là trấn an nhất?
- A. Nôn nghén kéo dài luôn gây hại cho thai nhi
- B. Cần chấm dứt thai kỳ để bảo vệ thai nhi
- C. Nôn nghén nhẹ thường không ảnh hưởng đến thai nhi, cần theo dõi thai kỳ định kỳ
- D. Thai nhi sẽ bị suy dinh dưỡng nếu mẹ còn nôn
Câu 29: Khi tư vấn về chế độ ăn cho sản phụ bị nôn nghén, điều nào sau đây KHÔNG nên khuyến cáo?
- A. Ăn đồ ăn khô, ít gia vị
- B. Uống nhiều nước ngọt có gas để giảm buồn nôn
- C. Ăn các bữa nhỏ, thường xuyên
- D. Tránh thức ăn béo, chiên xào
Câu 30: Trong trường hợp nôn nặng do thai nghén, khi nào thì cần nghĩ đến các nguyên nhân gây nôn khác ngoài thai nghén?
- A. Khi nôn xảy ra vào buổi sáng
- B. Khi nôn kèm theo ợ chua
- C. Khi nôn giảm sau khi dùng thuốc kháng histamine
- D. Khi nôn xuất hiện muộn trong thai kỳ (sau 3 tháng đầu) hoặc có triệu chứng không điển hình