Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nôn Ở Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nôn ở trẻ em là một triệu chứng phổ biến. Cơ chế chính xác của phản xạ nôn bao gồm sự phối hợp phức tạp của nhiều hệ thống cơ quan. Trong các giai đoạn sau của phản xạ nôn, cơ hoành và cơ bụng đóng vai trò nào?
- A. Giãn ra để tạo không gian cho dạ dày mở rộng.
- B. Co thắt nhịp nhàng để hỗ trợ nhu động ruột đẩy thức ăn xuống.
- C. Co thắt mạnh mẽ để tăng áp lực ổ bụng, hỗ trợ đẩy chất chứa trong dạ dày ra ngoài.
- D. Duy trì trạng thái thư giãn để tránh cản trở quá trình tiêu hóa.
Câu 2: Một bé gái 3 tháng tuổi được đưa đến phòng khám vì nôn trớ sau mỗi cữ bú. Mẹ bé lo lắng vì tình trạng này kéo dài 2 tuần nay. Bé vẫn tăng cân đều, không có dấu hiệu mất nước, và khám thực thể bình thường. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng nhất gây ra tình trạng nôn trớ ở bé?
- A. Trào ngược dạ dày thực quản sinh lý.
- B. Cho ăn quá nhiều hoặc kỹ thuật cho bú không đúng.
- C. Không dung nạp protein sữa bò.
- D. Viêm ruột thừa cấp.
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi đột ngột nôn ói dữ dội kèm đau bụng quằn quại từng cơn, da xanh tái, và đi ngoài ra máu lẫn nhầy. Khám bụng phát hiện một khối hình trụ dọc theo khung đại tràng phải. Nghi ngờ lớn nhất là bệnh lý nào?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp do virus.
- B. Lồng ruột cấp tính.
- C. Tắc ruột do bã thức ăn.
- D. Viêm phúc mạc.
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ mất nước và rối loạn điện giải ở một trẻ nhập viện vì nôn ói nhiều?
- A. Điện giải đồ.
- B. Công thức máu.
- C. Chức năng gan.
- D. Tổng phân tích nước tiểu.
Câu 5: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi nôn ra dịch mật xanh liên tục từ khi sinh ra. Bụng chướng, quấy khóc nhiều. Tiền sử sản khoa ghi nhận mẹ bị đa ối. Hình ảnh X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy dấu hiệu "quai ruột đôi" (double bubble sign). Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Hẹp phì đại môn vị.
- B. Viêm ruột hoại tử.
- C. Tắc tá tràng bẩm sinh.
- D. Bệnh Hirschsprung.
Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, nôn ở trẻ em được xem là dấu hiệu "báo động" và cần được đánh giá y tế khẩn cấp?
- A. Nôn sau khi ăn quá no.
- B. Nôn ra máu tươi hoặc máu cục.
- C. Nôn khi ho hoặc thay đổi tư thế.
- D. Nôn khan vài lần trong ngày.
Câu 7: Một trẻ 8 tuổi tiền sử khỏe mạnh, đột ngột xuất hiện nôn ói nhiều lần, đau đầu dữ dội, nhìn đôi, và lơ mơ. Khám thần kinh phát hiện dấu hiệu cứng gáy và phù gai thị. Nguyên nhân gây nôn nghĩ đến nhiều nhất là:
- A. Viêm dạ dày ruột do virus.
- B. Ngộ độc thực phẩm.
- C. Say tàu xe.
- D. Viêm màng não.
Câu 8: Khi tiếp cận một trẻ bị nôn, thông tin nào sau đây từ tiền sử bệnh sử là ít quan trọng nhất trong việc định hướng chẩn đoán nguyên nhân?
- A. Thời gian và tần suất nôn.
- B. Đặc điểm chất nôn (màu sắc, mùi).
- C. Tiền sử sinh non.
- D. Các triệu chứng đi kèm (sốt, đau bụng, tiêu chảy).
Câu 9: Trong các bệnh lý sau, bệnh nào không thuộc nhóm nguyên nhân ngoại khoa gây nôn ở trẻ em?
- A. Lồng ruột.
- B. Hẹp phì đại môn vị.
- C. Viêm phổi.
- D. Thoát vị nghẹt.
Câu 10: Một trẻ 10 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, gần đây bắt đầu ăn dặm. Sau khi ăn dặm được vài ngày, trẻ xuất hiện nôn trớ, quấy khóc, đi ngoài phân lỏng có nhầy máu. Nghi ngờ nguyên nhân nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Nhiễm trùng đường ruột do Rotavirus.
- B. Dị ứng protein sữa bò hoặc protein trong thức ăn dặm.
- C. Tắc ruột do bã thức ăn.
- D. Viêm màng não.
Câu 11: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng thận trọng ở trẻ em bị nôn do có nguy cơ gây ra các tác dụng phụ ngoại tháp (như loạn trương lực cơ, bồn chồn)?
- A. Metoclopramide (Primperan).
- B. Ondansetron (Zofran).
- C. Domperidone (Motilium).
- D. Diphenhydramine (Benadryl).
Câu 12: Biện pháp không phù hợp trong xử trí ban đầu tại nhà cho trẻ bị nôn ói nhẹ do viêm dạ dày ruột là:
- A. Cho trẻ uống từng ngụm nhỏ dung dịch oresol.
- B. Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày.
- C. Tránh các thức ăn nhiều dầu mỡ, khó tiêu.
- D. Cho trẻ uống nước ngọt có gas để bù nước.
Câu 13: Một trẻ 4 tuổi bị nôn chu kỳ (cyclic vomiting syndrome). Yếu tố nào sau đây được cho là có thể khởi phát cơn nôn trong hội chứng này?
- A. Thời tiết lạnh.
- B. Ăn đồ ăn cay nóng.
- C. Căng thẳng, lo âu.
- D. Vận động mạnh sau ăn.
Câu 14: Trong bệnh hẹp phì đại môn vị, cơ chế nôn "vọt" (projectile vomiting) đặc trưng là do:
- A. Tăng nhu động ruột quá mức.
- B. Tắc nghẽn cơ học đường ra của dạ dày.
- C. Rối loạn nhu động thực quản.
- D. Tăng tiết axit dạ dày.
Câu 15: Để chẩn đoán xác định bệnh hẹp phì đại môn vị ở trẻ sơ sinh, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất, đồng thời ít xâm lấn?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
- B. Chụp dạ dày cản quang.
- C. Siêu âm bụng.
- D. Nội soi dạ dày tá tràng.
Câu 16: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Biện pháp thay đổi lối sống nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên trong điều trị GERD ở trẻ nhỏ?
- A. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- B. Sử dụng thuốc kháng thụ thể H2 histamine.
- C. Phẫu thuật Nissen fundoplication.
- D. Thay đổi tư thế bú và sau bú (bế cao đầu).
Câu 17: Trong trường hợp ngộ độc cấp tính ở trẻ em gây nôn, việc sử dụng thuốc gây nôn (như siro ipecac) có còn được khuyến cáo rộng rãi như trước đây không?
- A. Có, siro ipecac vẫn là lựa chọn hàng đầu trong nhiều trường hợp ngộ độc.
- B. Không, hiện nay ít được khuyến cáo do hiệu quả hạn chế và nguy cơ.
- C. Chỉ khuyến cáo trong trường hợp ngộ độc thuốc trừ sâu.
- D. Chỉ sử dụng khi trẻ tỉnh táo và hợp tác.
Câu 18: Một trẻ 2 tuổi bị nôn ói và tiêu chảy cấp. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng cần bù dịch tích cực đường tĩnh mạch?
- A. Khát nước đòi uống.
- B. Nước tiểu sẫm màu.
- C. Mắt trũng, da nhăn nheo, véo da mất chậm.
- D. Môi khô.
Câu 19: Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây nôn ở trẻ em liên quan đến rối loạn chuyển hóa bẩm sinh?
- A. Viêm họng cấp.
- B. Galactosemia (bệnh galactose huyết).
- C. Viêm ruột thừa.
- D. Hen phế quản.
Câu 20: Một trẻ 12 tuổi bị nôn ói và đau bụng vùng thượng vị kéo dài, đặc biệt sau bữa ăn. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có viêm loét niêm mạc dạ dày và tá tràng. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện để xác định nguyên nhân gây viêm loét?
- A. Xét nghiệm máu lắng.
- B. Xét nghiệm chức năng gan.
- C. Xét nghiệm amylase và lipase máu.
- D. Xét nghiệm Helicobacter pylori (HP).
Câu 21: Đâu là đặc điểm không phù hợp với nôn do rối loạn thần kinh thực vật ở trẻ em?
- A. Nôn thường xảy ra sau bữa ăn hoặc khi thay đổi tư thế.
- B. Trẻ có thể có các triệu chứng khác như đau bụng không rõ ràng, khó tiêu.
- C. Chất nôn thường có dịch mật màu xanh.
- D. Khám thực thể thường không phát hiện bất thường rõ rệt.
Câu 22: Trong xử trí nôn ở trẻ em, thuốc chống nôn nhóm 5-HT3 receptor antagonists (như ondansetron) thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Nôn do viêm dạ dày ruột cấp tính.
- B. Nôn do hóa trị liệu ung thư.
- C. Nôn do say tàu xe.
- D. Nôn do trào ngược dạ dày thực quản.
Câu 23: Một trẻ sơ sinh 1 tuần tuổi nôn ói sau mỗi cữ bú, kèm theo ho và khó thở khi bú. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Hẹp phì đại môn vị.
- B. Trào ngược dạ dày thực quản.
- C. Viêm phổi.
- D. Dò khí quản thực quản.
Câu 24: Để phân biệt nôn và trớ ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu quan trọng nhất cần dựa vào là:
- A. Sự gắng sức và co thắt cơ bụng khi tống chất chứa ra ngoài.
- B. Thời điểm xuất hiện sau bữa ăn.
- C. Số lượng và màu sắc chất chứa bị tống ra.
- D. Tình trạng tăng cân và phát triển của trẻ.
Câu 25: Trong trường hợp trẻ bị nôn do say tàu xe, biện pháp dự phòng không hiệu quả là:
- A. Ngồi ở vị trí ít xóc trên xe.
- B. Mở cửa sổ để thông thoáng khí.
- C. Đọc sách hoặc xem điện thoại trên xe.
- D. Sử dụng thuốc chống say tàu xe theo chỉ định của bác sĩ.
Câu 26: Một trẻ 3 tuổi bị nôn và đau bụng vùng quanh rốn. Hỏi bệnh sử ghi nhận trẻ có tiền sử dị ứng sữa bò. Nguyên nhân nào sau đây ít khả năng gây ra tình trạng nôn và đau bụng ở trẻ này?
- A. Dị ứng thức ăn (sữa bò hoặc thức ăn khác).
- B. Viêm dạ dày ruột do virus.
- C. Lồng ruột (cần loại trừ ở trẻ nhỏ đau bụng cơn).
- D. Say nắng.
Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây không thường quy được chỉ định trong đánh giá ban đầu một trẻ bị nôn không rõ nguyên nhân?
- A. Điện giải đồ.
- B. Tổng phân tích nước tiểu.
- C. Nội soi dạ dày tá tràng.
- D. Công thức máu.
Câu 28: Trong điều trị nôn do rối loạn thần kinh thực vật, thuốc nào sau đây có tác dụng điều hòa nhu động ruột và giảm co thắt dạ dày, thường được sử dụng?
- A. Atropine.
- B. Domperidone (Motilium).
- C. Ondansetron (Zofran).
- D. Diphenhydramine (Benadryl).
Câu 29: Một trẻ nhũ nhi bị nôn ra sữa không tiêu hóa ngay sau bú, nhưng vẫn lên cân tốt và không có dấu hiệu khó chịu khác. Tình trạng này có khả năng cao là:
- A. Trớ sinh lý.
- B. Hẹp phì đại môn vị giai đoạn sớm.
- C. Dị ứng protein sữa bò.
- D. Viêm dạ dày ruột nhẹ.
Câu 30: Khi tư vấn cho phụ huynh về chăm sóc trẻ bị nôn tại nhà, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa mất nước?
- A. Cho trẻ ăn thức ăn đặc để giảm kích thích dạ dày.
- B. Cho trẻ uống từng ngụm nhỏ dung dịch bù điện giải (oresol) thường xuyên.
- C. Hạn chế cho trẻ uống nước để tránh gây nôn thêm.
- D. Chườm ấm bụng cho trẻ để giảm đau bụng.