Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ô Nhiễm Môi Trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa từ nguồn sinh hoạt đổ ra đại dương?
- A. Tăng cường vớt rác thải nhựa trôi nổi trên biển.
- B. Sử dụng nhiều hơn các sản phẩm nhựa tái chế.
- C. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tăng cường tái sử dụng.
- D. Nghiên cứu các loại nhựa sinh học dễ phân hủy trong môi trường biển.
Câu 2: Sự kiện nào sau đây là HẬU QUẢ TRỰC TIẾP và NGẮN HẠN của hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong hồ?
- A. Tích tụ kim loại nặng trong trầm tích đáy hồ.
- B. Sự suy giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- C. Thay đổi thành phần loài sinh vật phù du.
- D. Mất đa dạng sinh học do ô nhiễm hóa chất.
Câu 3: Xét nghiệm nồng độ chì trong máu của trẻ em sống gần khu công nghiệp cho thấy mức độ cao hơn đáng kể so với trẻ em sống ở vùng nông thôn. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để xác định mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm chì từ khu công nghiệp và nồng độ chì trong máu trẻ em là gì?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang (Cross-sectional descriptive study).
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- C. Nghiên cứu sinh thái học (Ecological study).
- D. Nghiên cứu can thiệp cộng đồng (Community intervention study).
Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi nồng độ PM2.5 (bụi mịn) tại một thành phố lớn trong vòng 24 giờ. Đường biểu diễn cho thấy nồng độ PM2.5 tăng cao nhất vào khoảng thời gian nào trong ngày và nguyên nhân chính có khả năng gây ra hiện tượng này là gì?
- A. Buổi sáng sớm và chiều tối, do hoạt động giao thông tăng cao.
- B. Giữa trưa, do bức xạ mặt trời mạnh nhất.
- C. Ban đêm, do các nhà máy xả thải trộm.
- D. Không có quy luật rõ ràng, nồng độ PM2.5 biến động ngẫu nhiên.
Câu 5: Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng "mưa axit", có tác động tiêu cực đến rừng, hồ và các công trình xây dựng?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn.
- B. Ô nhiễm không khí bởi sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx).
- C. Ô nhiễm nguồn nước bởi thuốc trừ sâu.
- D. Ô nhiễm đất bởi kim loại nặng.
Câu 6: Một nhà máy sản xuất giấy xả nước thải chưa qua xử lý trực tiếp vào sông, gây ra ô nhiễm nguồn nước. Hành động pháp lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để buộc nhà máy này phải chấm dứt hành vi gây ô nhiễm?
- A. Vận động người dân tẩy chay sản phẩm của nhà máy.
- B. Gửi thư kiến nghị lên ban lãnh đạo nhà máy.
- C. Khởi kiện nhà máy ra tòa án về hành vi vi phạm Luật Bảo vệ Môi trường.
- D. Tổ chức biểu tình trước cổng nhà máy.
Câu 7: Để đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ồn tại một khu dân cư gần sân bay, đơn vị đo lường nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. ppm (parts per million).
- B. mg/L (miligram trên lít).
- C. °C (độ Celsius).
- D. dB (decibel).
Câu 8: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được coi là "sạch" nhất và ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình sản xuất và sử dụng?
- A. Năng lượng hạt nhân.
- B. Năng lượng mặt trời.
- C. Năng lượng than đá.
- D. Năng lượng khí đốt tự nhiên.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý chất thải rắn sinh hoạt theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?
- A. Hạn chế sử dụng túi nilon và đồ nhựa dùng một lần.
- B. Tái sử dụng chai lọ thủy tinh và hộp đựng thực phẩm.
- C. Đốt chất thải rắn sinh hoạt tại các lò đốt rác quy mô lớn.
- D. Phân loại rác thải tại nguồn để tái chế.
Câu 10: Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển chủ yếu gây ra vấn đề môi trường toàn cầu nào?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- B. Suy giảm tầng ozone.
- C. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
- D. Mưa axit cục bộ.
Câu 11: Cho tình huống: Một khu dân cư mới xây dựng gần một trang trại chăn nuôi lợn quy mô lớn. Người dân phàn nàn về mùi hôi và ô nhiễm nguồn nước ngầm. Loại hình ô nhiễm môi trường nào là vấn đề chính trong tình huống này?
- A. Ô nhiễm ánh sáng.
- B. Ô nhiễm nhiệt.
- C. Ô nhiễm phóng xạ.
- D. Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước.
Câu 12: Biện pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa ô nhiễm đất nông nghiệp do sử dụng phân bón hóa học quá mức?
- A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học thay thế.
- B. Sử dụng phân bón hữu cơ và áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững.
- C. Tăng cường tưới tiêu để rửa trôi phân bón thừa.
- D. Chuyển đổi sang trồng các loại cây chịu được ô nhiễm.
Câu 13: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, công đoạn nào sau đây có vai trò loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan và chất dinh dưỡng (nitơ, photpho) gây ô nhiễm?
- A. Lắng cặn cơ học.
- B. Khử trùng bằng clo.
- C. Xử lý sinh học bằng bùn hoạt tính.
- D. Lọc cát.
Câu 14: Theo Luật Bảo vệ Môi trường hiện hành của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về quản lý chất thải nguy hại?
- A. Chôn lấp chất thải y tế chưa qua xử lý tiệt trùng cùng với rác thải sinh hoạt thông thường.
- B. Thu gom và phân loại chất thải nguy hại tại nguồn.
- C. Lưu giữ chất thải nguy hại trong kho chứa đạt tiêu chuẩn.
- D. Chuyển giao chất thải nguy hại cho đơn vị có chức năng xử lý.
Câu 15: Sự suy giảm tầng ozone ở tầng bình lưu chủ yếu gây ra tác hại nào đối với sức khỏe con người?
- A. Gia tăng các bệnh về đường hô hấp.
- B. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da và các bệnh về mắt.
- C. Suy giảm hệ miễn dịch do ô nhiễm hóa chất.
- D. Rối loạn giấc ngủ do ô nhiễm tiếng ồn.
Câu 16: Cho sơ đồ chu trình tuần hoàn nước trong tự nhiên. Hoạt động nào của con người sau đây gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chu trình này, dẫn đến thiếu nước và ô nhiễm nguồn nước?
- A. Xây dựng các hồ chứa nước.
- B. Khai thác nước ngầm hợp lý.
- C. Phá rừng và bê tông hóa bề mặt đất.
- D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước.
Câu 17: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chất "phòng bệnh hơn chữa bệnh" trong kiểm soát ô nhiễm môi trường?
- A. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại.
- B. Tăng cường thanh tra, xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
- C. Ứng dụng công nghệ lọc khí thải và nước thải.
- D. Giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Câu 18: Nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) trong luật môi trường có ý nghĩa gì?
- A. Nhà nước phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm.
- B. Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.
- C. Cộng đồng dân cư phải đóng góp tiền để xử lý ô nhiễm.
- D. Các doanh nghiệp sản xuất phải đóng thuế môi trường cao hơn.
Câu 19: Đâu là ví dụ về "giải pháp dựa vào tự nhiên" (Nature-based Solutions - NbS) để giảm thiểu ô nhiễm đô thị?
- A. Xây dựng các nhà máy điện rác.
- B. Sử dụng xe điện thay thế xe xăng.
- C. Phát triển hệ thống cây xanh đô thị và vườn trên mái nhà.
- D. Lắp đặt các trạm quan trắc chất lượng không khí.
Câu 20: Loại hình ô nhiễm nào thường gây ra hiện tượng "thủy triều đỏ" trên biển?
- A. Ô nhiễm dinh dưỡng (nutrient pollution) từ nông nghiệp và nước thải.
- B. Ô nhiễm dầu tràn.
- C. Ô nhiễm rác thải nhựa.
- D. Ô nhiễm tiếng ồn từ tàu biển.
Câu 21: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc "giảm nhẹ" (mitigation) thay vì "thích ứng" (adaptation)?
- A. Xây dựng đê biển và hệ thống thoát nước đô thị.
- B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
- C. Thay đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và cách ứng phó.
Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "đa dạng sinh học" (biodiversity)?
- A. Số lượng cá thể của một loài sinh vật trong một hệ sinh thái.
- B. Sự phong phú về các loài sinh vật quý hiếm cần được bảo tồn.
- C. Sự phong phú về loài, gen và hệ sinh thái trên Trái Đất.
- D. Tổng sinh khối của tất cả các sinh vật sống trong một khu vực.
Câu 23: Trong các chất thải sau, chất thải nào được coi là "chất thải phóng xạ" và đòi hỏi quy trình xử lý đặc biệt nghiêm ngặt?
- A. Rác thải nhựa.
- B. Nước thải công nghiệp.
- C. Khí thải từ nhà máy nhiệt điện.
- D. Chất thải từ các nhà máy điện hạt nhân và bệnh viện sử dụng thiết bị X-quang.
Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) trong quản lý chất thải?
- A. Thiết kế sản phẩm để dễ dàng tái chế và tái sử dụng.
- B. Tái chế chất thải thành nguyên liệu thứ cấp.
- C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để sản xuất.
- D. Chia sẻ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Câu 25: Cho đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa nồng độ chất ô nhiễm X trong môi trường và tác động của nó lên sức khỏe con người. Đồ thị có dạng chữ J, tức là tác động tăng nhanh khi nồng độ vượt qua một ngưỡng nhất định. Dạng đồ thị này thể hiện điều gì?
- A. Có ngưỡng an toàn cho chất ô nhiễm X, dưới ngưỡng đó tác động không đáng kể.
- B. Tác động của chất ô nhiễm X tăng tuyến tính theo nồng độ.
- C. Chất ô nhiễm X không gây hại cho sức khỏe con người.
- D. Nồng độ chất ô nhiễm X luôn tỷ lệ nghịch với tác động sức khỏe.
Câu 26: Trong quản lý rủi ro môi trường, "đánh giá rủi ro" (risk assessment) bao gồm các bước chính nào?
- A. Nhận diện rủi ro → Truyền thông rủi ro → Khắc phục rủi ro.
- B. Nhận diện rủi ro → Phân tích rủi ro → Ước lượng rủi ro.
- C. Ước lượng rủi ro → Kiểm soát rủi ro → Giám sát rủi ro.
- D. Phân tích rủi ro → Lập kế hoạch ứng phó → Thực thi kế hoạch.
Câu 27: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc điều phối các nỗ lực toàn cầu về ứng phó với biến đổi khí hậu, thông qua các hiệp định như Thỏa thuận Paris?
- A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
- C. Liên Hợp Quốc (UN).
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Câu 28: Biện pháp công nghệ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ khí thải của xe cơ giới?
- A. Sử dụng hệ thống lọc nước mưa.
- B. Trồng cây xanh trên vỉa hè.
- C. Xây dựng tường cách âm dọc đường cao tốc.
- D. Lắp đặt bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) trong ống xả xe.
Câu 29: Cho bảng số liệu về lượng phát thải khí CO2 bình quân đầu người của một số quốc gia năm 2023. Quốc gia nào có khả năng đóng góp nhiều nhất vào hiệu ứng nhà kính dựa trên dữ liệu này?
- A. Quốc gia có lượng phát thải CO2 bình quân đầu người cao nhất.
- B. Quốc gia có lượng phát thải CO2 bình quân đầu người thấp nhất.
- C. Quốc gia có dân số đông nhất.
- D. Quốc gia có diện tích rừng lớn nhất.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa "giảm nhẹ" và "thích ứng" một cách hiệu quả nhất?
- A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm thiên tai.
- B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn và ngập mặn.
- C. Phát triển giao thông công cộng xanh và quy hoạch đô thị bền vững.
- D. Nâng cao năng lực ứng phó khẩn cấp với biến đổi khí hậu.