Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ối Vỡ Non, Ối Vỡ Sớm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thai phụ N, 39 tuổi, G4P3, thai 38 tuần, nhập viện vì ra nước âm đạo tự nhiên. Khám thấy ngôi đầu, tim thai 140 lần/phút, cơn gò tử cung thưa. pH dịch âm đạo đo được là 7.0. Nghiệm pháp "Valsalva" âm tính. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chuyển dạ sinh non
- B. Ối vỡ non
- C. Viêm âm đạo
- D. Rỉ rả nước tiểu
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ chính gây ối vỡ non ở thai kỳ đủ tháng?
- A. Đa ối
- B. Thai ngôi ngược
- C. Viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung
- D. Tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước
Câu 3: Trong xử trí ối vỡ non ở thai non tháng (28 tuần), lựa chọn nào sau đây ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng Corticoid để trưởng thành phổi thai
- B. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng và theo dõi sát
- D. Bơm ối để duy trì thể tích ối
Câu 4: Một sản phụ thai 35 tuần, ối vỡ non 12 giờ, nhập viện với dấu hiệu nhiễm trùng ối: sốt 38.5°C, tim thai 170 lần/phút, nước ối đục, có mùi hôi. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Gây chuyển dạ bằng Oxytocin
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng và theo dõi sát
- C. Mổ lấy thai cấp cứu
- D. Truyền dịch và hạ sốt tích cực
Câu 5: Phương pháp cận lâm sàng nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán xác định ối vỡ non?
- A. Soi tươi dịch âm đạo tìm tế bào gai
- B. Siêu âm đánh giá lượng nước ối
- C. Nghiệm pháp "lá dương xỉ" (Fern test)
- D. Xét nghiệm tìm protein đặc hiệu của nước ối (Amnisure/ROM Plus)
Câu 6: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây cho mẹ liên quan trực tiếp đến ối vỡ non kéo dài?
- A. Băng huyết sau sinh
- B. Viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng hậu sản
- C. Thuyên tắc ối
- D. Sản giật
Câu 7: Cơ chế bệnh sinh chính gây ối vỡ non trong trường hợp viêm màng ối là gì?
- A. Tăng áp lực buồng ối đột ngột
- B. Giảm sản xuất collagen màng ối
- C. Enzyme và chất trung gian viêm phá hủy màng ối
- D. Co thắt tử cung quá mức
Câu 8: Trong quản lý thai kỳ ối vỡ non non tháng không có nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh dự phòng có mục đích chính nào?
- A. Kéo dài thời gian tiềm tàng và giảm nguy cơ nhiễm trùng
- B. Ngăn ngừa chuyển dạ sinh non
- C. Tăng cường sức khỏe màng ối
- D. Cải thiện lưu lượng máu tử cung rau
Câu 9: Nghiên cứu A so sánh tỷ lệ ối vỡ non ở nhóm sản phụ sử dụng probiotic âm đạo và nhóm chứng (placebo). Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng
Câu 10: Một thai phụ 26 tuổi, G2P1, thai 30 tuần, ối vỡ non, ngôi đầu cao, chưa chuyển dạ. Siêu âm ước tính cân nặng thai nhi 1500g. Quyết định nào sau đây là hợp lý nhất về phương thức sinh?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Theo dõi chuyển dạ và sinh đường âm đạo nếu thuận lợi
- C. Chỉ định mổ lấy thai khi có dấu hiệu suy thai
- D. Chờ đợi đến đủ tháng và sinh thường
Câu 11: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai đủ tháng, khi nào thì nên khởi phát chuyển dạ nếu chuyển dạ tự nhiên không xảy ra?
- A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên tối đa 72 giờ
- B. Khởi phát chuyển dạ ngay sau khi xác định ối vỡ non
- C. Khởi phát chuyển dạ sau 12-24 giờ nếu không có chuyển dạ tự nhiên
- D. Không cần khởi phát chuyển dạ, chờ đến 41 tuần
Câu 12: Một sản phụ có tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát ối vỡ non ở lần mang thai này?
- A. Điều trị triệt để viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung
- B. Khâu vòng cổ tử cung dự phòng
- C. Sử dụng Progesterone trong thai kỳ
- D. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường trong 3 tháng cuối thai kỳ
Câu 13: Đánh giá CTG (cardiotocography) trong trường hợp ối vỡ non nhằm mục đích chính nào?
- A. Đánh giá cơn gò tử cung
- B. Phát hiện sớm dấu hiệu suy thai
- C. Xác định ngôi thai
- D. Đánh giá lượng nước ối
Câu 14: Trong trường hợp ối vỡ non non tháng, việc sử dụng Corticoid có tác dụng chính lên hệ cơ quan nào của thai nhi?
- A. Hệ tim mạch
- B. Hệ thần kinh
- C. Hệ hô hấp
- D. Hệ tiêu hóa
Câu 15: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa hút thuốc lá và ối vỡ non. Nhóm bệnh là sản phụ bị ối vỡ non, nhóm chứng là sản phụ không bị ối vỡ non. Đo lường nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ liên quan?
- A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
- B. Tỷ số Odds (Odds Ratio - OR)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định của nghiệm pháp "Valsalva" trong chẩn đoán ối vỡ non?
- A. Rau tiền đạo trung tâm
- B. Dọa sinh non
- C. Ngôi thai bất thường
- D. Suy thai
Câu 17: Biến chứng nào sau đây ở trẻ sơ sinh liên quan đến ối vỡ non và thiểu ối kéo dài?
- A. Vàng da sơ sinh
- B. Hạ đường huyết sơ sinh
- C. Xuất huyết não thất
- D. Hội chứng Potter
Câu 18: Trong tư vấn cho sản phụ ối vỡ non tại nhà chờ chuyển dạ tự nhiên (thai đủ tháng, không nhiễm trùng), dấu hiệu nào sau đây cần được hướng dẫn để sản phụ nhập viện ngay lập tức?
- A. Nước ối ra ít hơn
- B. Sốt hoặc ớn lạnh
- C. Thai máy ít hơn so với bình thường
- D. Đau bụng nhẹ từng cơn
Câu 19: Một sản phụ 29 tuổi, G3P2, thai 36 tuần, ối vỡ non. Tiền sử 2 lần sinh thường. Cổ tử cung mở 3cm, ngôi đầu, lọt cao. Kế hoạch xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Truyền dịch và theo dõi sát tại nhà
- C. Theo dõi sát chuyển dạ và hỗ trợ sinh đường âm đạo
- D. Sử dụng thuốc giảm co và chờ đợi thêm
Câu 20: Xét nghiệm nước ối bằng nghiệm pháp "Nitrazine" dựa trên nguyên lý nào?
- A. Phát hiện Glucose trong nước ối
- B. Đo pH của dịch âm đạo
- C. Tìm hồng cầu trong nước ối
- D. Đo nồng độ protein trong nước ối
Câu 21: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai cực non tháng (<24 tuần), một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức trong xử trí là gì?
- A. Chi phí điều trị quá cao
- B. Nguy cơ kiện tụng từ phía gia đình
- C. Thiếu trang thiết bị y tế phù hợp
- D. Cân bằng giữa lợi ích và gánh nặng điều trị cho trẻ sinh cực non
Câu 22: Loại kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay trong dự phòng nhiễm trùng GBS (Streptococcus nhóm B) ở sản phụ ối vỡ non khi khởi phát chuyển dạ?
- A. Penicillin
- B. Gentamicin
- C. Ciprofloxacin
- D. Metronidazole
Câu 23: Một sản phụ 32 tuổi, G1P0, thai 34 tuần, ối vỡ non 20 giờ. Không có dấu hiệu nhiễm trùng. Tim thai bình thường. Corticoid đã dùng đủ liều. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng nhẹ. Xử trí tiếp theo nào là hợp lý?
- A. Tiếp tục theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng và theo dõi CRP
- C. Cân nhắc khởi phát chuyển dạ sớm
- D. Mổ lấy thai chủ động để tránh nhiễm trùng
Câu 24: Tỷ lệ ối vỡ non chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trong tổng số các trường hợp thai kỳ?
- A. 1-2%
- B. 8-10%
- C. 20-25%
- D. 30-40%
Câu 25: Trong trường hợp ối vỡ non, việc theo dõi "tình trạng nhiễm trùng ối" bao gồm đánh giá các dấu hiệu lâm sàng nào sau đây?
- A. Huyết áp tăng, phù chi dưới, protein niệu
- B. Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt
- C. Ra máu âm đạo, đau bụng liên tục
- D. Sốt, tim nhanh mẹ và thai, tử cung nhạy cảm đau, nước ối hôi
Câu 26: Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng với mục đích kéo dài thai kỳ trong trường hợp ối vỡ non non tháng?
- A. Tocolytics (thuốc giảm co)
- B. Corticoid
- C. Thuốc lợi tiểu
- D. Kháng sinh
Câu 27: Một sản phụ 27 tuổi, G2P1, thai 26 tuần, ối vỡ non. Siêu âm Doppler động mạch rốn bình thường. Không có dấu hiệu nhiễm trùng. Lựa chọn theo dõi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Theo dõi ngoại trú tại nhà
- B. Nhập viện theo dõi sát
- C. Tái khám mỗi tuần 1 lần
- D. Chỉ cần siêu âm Doppler mỗi 2 tuần
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ ối vỡ non?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiền sử ối vỡ non
- C. Đa thai
- D. Sử dụng vitamin tổng hợp
Câu 29: Trong nghiên cứu về ối vỡ non, thuật ngữ "thời gian tiềm tàng" (latency period) được định nghĩa là khoảng thời gian nào?
- A. Từ khi vỡ ối đến khi bắt đầu chuyển dạ
- B. Từ khi bắt đầu chuyển dạ đến khi sinh
- C. Từ khi thai đủ tháng đến khi vỡ ối
- D. Từ khi có dấu hiệu chuyển dạ đến khi vỡ ối
Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng ở sản phụ ối vỡ non?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Hạn chế thăm khám âm đạo
- C. Thụt tháo thường quy
- D. Vệ sinh tầng sinh môn