Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ối Vỡ Non, Ối Vỡ Sớm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ của ối vỡ non (PROM) ở thai kỳ đủ tháng?
- A. Tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước
- B. Viêm âm đạo do vi khuẩn
- C. Hút thuốc lá
- D. Thai ngôi mông
Câu 2: Phương pháp chẩn đoán ối vỡ non nào sau đây dựa trên việc xác định pH của dịch âm đạo?
- A. Nghiệm pháp Valsalva
- B. Nghiệm pháp Nitrazine
- C. Nghiệm pháp Fern test (lá dương xỉ)
- D. Siêu âm đánh giá lượng nước ối
Câu 3: Corticosteroid được sử dụng trong xử trí ối vỡ non với mục đích chính nào sau đây?
- A. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối
- B. Kích thích chuyển dạ
- C. Thúc đẩy trưởng thành phổi thai nhi
- D. Giảm co thắt tử cung
Câu 4: Biến chứng nguy hiểm nhất của ối vỡ non kéo dài (trên 24 giờ) đối với mẹ là gì?
- A. Nhiễm trùng hậu sản
- B. Băng huyết sau sinh
- C. Sản giật
- D. Thuyên tắc ối
Câu 5: Trường hợp nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH của việc theo dõi thai kỳ và chờ chuyển dạ tự nhiên khi ối vỡ non ở thai non tháng?
- A. Thai < 34 tuần, không có dấu hiệu nhiễm trùng
- B. Tim thai bình thường, sản phụ ổn định
- C. Nhiễm trùng ối rõ ràng
- D. Chưa có chuyển dạ
Câu 6: Một thai phụ 38 tuần nhập viện vì nghi ngờ ối vỡ non. Khám âm đạo thấy cổ tử cung đã mở 3cm, ngôi đầu, ối phồng. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai
- B. Theo dõi chuyển dạ và đánh giá tình trạng ối
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng và chờ chuyển dạ tự nhiên
- D. Bơm ối để kéo dài thời gian thai kỳ
Câu 7: Xét nghiệm "Fern test" (lá dương xỉ) trong chẩn đoán ối vỡ non dựa trên đặc tính nào của nước ối?
- A. pH acid
- B. Chứa nhiều protein
- C. Có màu vàng nhạt đặc trưng
- D. Chứa muối và protein kết tinh theo hình lá dương xỉ khi khô
Câu 8: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai non tháng (PPROM) và thai < 32 tuần, việc sử dụng Magie sulfat có thể mang lại lợi ích gì cho thai nhi?
- A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh
- B. Thúc đẩy trưởng thành phổi
- C. Bảo vệ thần kinh thai nhi, giảm nguy cơ bại não
- D. Tăng cường tuần hoàn tử cung-rau thai
Câu 9: Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phù hợp với chẩn đoán nhiễm trùng ối ở thai phụ ối vỡ non?
- A. Sốt cao
- B. Nhịp tim nhanh ở mẹ và thai
- C. Tử cung co cứng, đau
- D. Nước ối trong, không mùi
Câu 10: Đối với thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thai thứ 35, KHÔNG có dấu hiệu nhiễm trùng, xử trí nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Mổ lấy thai ngay lập tức
- B. Sử dụng kháng sinh và chờ chuyển dạ tự nhiên
- C. Khởi phát chuyển dạ
- D. Bơm ối và theo dõi sát
Câu 11: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ối vỡ non (PROM) là gì?
- A. Đa ối
- B. Hở eo tử cung
- C. Rau tiền đạo
- D. Nhiễm trùng màng ối
Câu 12: Thời điểm "ối vỡ sớm" được định nghĩa là khi nào?
- A. Trước tuần thứ 37 của thai kỳ
- B. Trước khi thai đủ tháng (38 tuần)
- C. Trước khi bắt đầu chuyển dạ
- D. Trước giai đoạn rặn đẻ của chuyển dạ
Câu 13: Một sản phụ 28 tuổi, thai 30 tuần, ối vỡ non cách nhập viện 12 giờ. Không sốt, tim thai bình thường, không có cơn gò. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Gây chuyển dạ ngay lập tức
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng và corticosteroid, theo dõi sát
- C. Mổ lấy thai cấp cứu
- D. Bơm ối và chờ đợi chuyển dạ
Câu 14: Trong quản lý ối vỡ non, việc theo dõi tim thai liên tục (CTG) có vai trò quan trọng nhất trong việc phát hiện sớm biến chứng nào?
- A. Suy thai
- B. Nhiễm trùng ối
- C. Sinh non
- D. Nhau bong non
Câu 15: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ối sau ối vỡ non?
- A. Ối vỡ non xảy ra gần ngày dự sinh
- B. Sản phụ không có tiền sử nhiễm trùng
- C. Thời gian từ ối vỡ đến khi sinh kéo dài
- D. Sử dụng corticosteroid trước sinh
Câu 16: Khi khám mỏ vịt, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG gợi ý ối vỡ non?
- A. Thấy nước ối chảy ra từ lỗ cổ tử cung
- B. Đọng nước ối ở cùng đồ sau âm đạo
- C. Nước ối có màu trong hoặc trắng đục
- D. Cổ tử cung đóng kín
Câu 17: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai đủ tháng, nếu chuyển dạ không tự khởi phát sau một thời gian nhất định, hướng xử trí tiếp theo thường là gì?
- A. Theo dõi tiếp tục và chờ đợi thêm
- B. Khởi phát chuyển dạ
- C. Mổ lấy thai chủ động
- D. Sử dụng thuốc giảm co
Câu 18: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh dự phòng trong ối vỡ non là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả trường hợp PROM
- B. Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng rõ ràng
- C. Sử dụng có chọn lọc để kéo dài thời gian tiềm tàng và dự phòng nhiễm trùng sơ sinh
- D. Không cần thiết sử dụng kháng sinh dự phòng trong PROM
Câu 19: Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến ối vỡ non?
- A. Sinh non
- B. Nhiễm trùng ối
- C. Dây rốn sa
- D. Tiền sản giật
Câu 20: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai cực non tháng (< 24 tuần), quyết định quản lý thai kỳ cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Khả năng sống sót và di chứng lâu dài của trẻ
- B. Nguy cơ nhiễm trùng ối ở mẹ
- C. Chi phí điều trị
- D. Mong muốn của sản phụ
Câu 21: Một sản phụ nhập viện vì ra dịch âm đạo nghi ngờ ối vỡ non. Băng vệ sinh ướt dịch trong, không mùi khai. Nghiệm pháp Nitrazine âm tính. Nghiệm pháp Fern test dương tính. Kết quả nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Không phải ối vỡ non
- B. Chắc chắn là ối vỡ non
- C. Có thể là ối vỡ non, cần làm thêm xét nghiệm khác
- D. Nghiệm pháp Nitrazine đáng tin cậy hơn Fern test
Câu 22: Trong tư vấn cho thai phụ bị ối vỡ non, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần nhấn mạnh?
- A. Chế độ ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý
- B. Các dấu hiệu cần nhập viện ngay lập tức (sốt, đau bụng, thai máy giảm)
- C. Sử dụng vitamin và khoáng chất
- D. Kiêng quan hệ tình dục tuyệt đối
Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để chẩn đoán ối vỡ non?
- A. Khám mỏ vịt
- B. Nghiệm pháp Nitrazine
- C. Soi buồng ối
- D. Siêu âm đánh giá lượng nước ối
Câu 24: Trong trường hợp ối vỡ non, việc đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định thời điểm nào?
- A. Thời điểm sử dụng kháng sinh
- B. Thời điểm chấm dứt thai kỳ
- C. Thời điểm sử dụng corticosteroid
- D. Thời điểm nhập viện
Câu 25: Một thai phụ 39 tuần, chuyển dạ tự nhiên, ối vỡ tự nhiên khi cổ tử cung mở hết. Đây được gọi là ối vỡ gì?
- A. Ối vỡ non
- B. Ối vỡ sớm
- C. Ối vỡ bệnh lý
- D. Ối vỡ đúng thời điểm
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ ối vỡ non ở thai kỳ?
- A. Thai kỳ đa thai
- B. Thiếu dinh dưỡng
- C. Tập thể dục thường xuyên
- D. Tiền sử sinh non
Câu 27: Trong trường hợp ối vỡ non, nguy cơ cho thai nhi KHÔNG bao gồm:
- A. Sinh non và các biến chứng liên quan
- B. Nhiễm trùng sơ sinh
- C. Suy hô hấp
- D. Băng huyết sau sinh
Câu 28: Xét nghiệm "giả dương tính" với nghiệm pháp Nitrazine (dương tính giả - báo hiệu ối vỡ nhưng thực tế không phải) có thể xảy ra trong trường hợp nào sau đây?
- A. Nước tiểu lẫn vào âm đạo
- B. Viêm âm đạo do Trichomonas
- C. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có pH acid
- D. Khô âm đạo
Câu 29: Trong quản lý ối vỡ non ở thai non tháng, mục tiêu kéo dài thai kỳ thêm 48 giờ có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?
- A. Thời gian để corticosteroid phát huy tác dụng trưởng thành phổi thai nhi
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng ối
- C. Tăng cân nặng thai nhi
- D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
Câu 30: Một sản phụ 32 tuần, ối vỡ non, nhập viện sau 6 giờ. Khám: sốt nhẹ 37.8°C, tim thai 160 lần/phút. Xử trí ban đầu nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?
- A. Theo dõi sát nhiệt độ và tim thai, chờ đợi
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng và corticosteroid
- C. Hạ sốt, sử dụng kháng sinh và cân nhắc chấm dứt thai kỳ
- D. Chỉ sử dụng corticosteroid, chưa cần kháng sinh