Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ối Vỡ Non, Ối Vỡ Sớm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sản phụ nhập viện ở tuần thai thứ 30 với chẩn đoán ối vỡ non. Xét nghiệm nước ối cho thấy nhiễm trùng ối. Phương pháp xử trí tối ưu trong tình huống này là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh và corticoid, theo dõi sát tại bệnh viện chờ chuyển dạ tự nhiên.
- B. Sử dụng kháng sinh và thuốc giảm gò, trì hoãn sinh để thai nhi có thêm thời gian phát triển phổi.
- C. Chấm dứt thai kỳ bằng đường âm đạo hoặc mổ lấy thai tùy thuộc vào tình trạng sản phụ và thai.
- D. Bơm nước ối đẳng trương vào buồng ối để kéo dài thai kỳ và cải thiện môi trường cho thai nhi.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ chính gây ối vỡ non?
- A. Tiền sử mổ lấy thai.
- B. Nhiễm trùng đường sinh dục dưới.
- C. Sản phụ lớn tuổi (trên 35 tuổi).
- D. Bất thường về ngôi thai (ngôi ngược, ngôi ngang).
Câu 3: Một sản phụ mang thai 36 tuần nhập viện vì nghi ngờ ối vỡ non. Khám lâm sàng và các xét nghiệm đều không xác định rõ ràng có vỡ ối hay không. Biện pháp chẩn đoán nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất để xác định chẩn đoán ối vỡ non trong trường hợp này?
- A. Siêu âm đánh giá lượng nước ối.
- B. Nghiệm pháp giấy quỳ (Nitrazine test).
- C. Quan sát dịch âm đạo qua mỏ vịt.
- D. Xét nghiệm "Fern test" (hình ảnh lá dương xỉ) dịch âm đạo.
Câu 4: Sản phụ 28 tuổi, thai 32 tuần, ối vỡ non, không có dấu hiệu nhiễm trùng, tim thai bình thường. Lựa chọn xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Gây chuyển dạ ngay lập tức để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
- B. Mổ lấy thai chủ động để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng và corticoid, theo dõi sát chờ chuyển dạ tự nhiên.
- D. Chỉ sử dụng kháng sinh dự phòng, không cần can thiệp gì thêm và cho sản phụ về nhà theo dõi.
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra cho mẹ do ối vỡ non?
- A. Nhiễm trùng hậu sản.
- B. Băng huyết sau sinh.
- C. Uốn ván rốn.
- D. Sản giật.
Câu 6: Một sản phụ ối vỡ non ở tuần thai thứ 28. Việc sử dụng Corticoid trước sinh có mục đích chính là gì?
- A. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối.
- B. Thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi.
- C. Giảm nguy cơ sinh non.
- D. Kích thích chuyển dạ.
Câu 7: Đâu là dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng ối ở sản phụ ối vỡ non?
- A. Nước ối trong, không mùi.
- B. Tim thai đều, tần số 120 lần/phút.
- C. Sốt cao và tim thai nhanh.
- D. Cổ tử cung đóng kín.
Câu 8: Ối vỡ non được định nghĩa là tình trạng vỡ màng ối xảy ra khi nào?
- A. Trong giai đoạn sổ thai.
- B. Khi cổ tử cung mở trọn.
- C. Sau khi bắt đầu chuyển dạ.
- D. Trước khi chuyển dạ.
Câu 9: So sánh giữa ối vỡ non và ối vỡ sớm, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Nguyên nhân gây vỡ ối.
- B. Tuổi thai tại thời điểm vỡ ối.
- C. Phương pháp chẩn đoán.
- D. Biến chứng cho mẹ.
Câu 10: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai đủ tháng, hướng xử trí ban đầu thường là gì nếu không có dấu hiệu nhiễm trùng và chuyển dạ chưa bắt đầu?
- A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên trong vòng 24 giờ.
- B. Gây chuyển dạ ngay lập tức.
- C. Mổ lấy thai chủ động.
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng và xuất viện theo dõi.
Câu 11: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nước ối với nước tiểu khi sản phụ nghi ngờ ối vỡ non?
- A. Soi tươi dịch âm đạo.
- B. Tổng phân tích nước tiểu.
- C. Đo pH dịch âm đạo bằng giấy quỳ.
- D. Siêu âm Doppler màu.
Câu 12: Một sản phụ 39 tuần, ối vỡ tự nhiên tại nhà, nhập viện sau 6 giờ, chưa có dấu hiệu chuyển dạ. Yếu tố nào quan trọng nhất cần theo dõi sát ở sản phụ này?
- A. Mạch và huyết áp của mẹ.
- B. Dấu hiệu nhiễm trùng ối và tình trạng thai.
- C. Tần số và cường độ cơn gò tử cung.
- D. Mức độ lo lắng của sản phụ.
Câu 13: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong xử trí ối vỡ non là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả các trường hợp ối vỡ non để dự phòng nhiễm trùng.
- B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng rõ ràng của nhiễm trùng ối.
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài đến khi sinh và sau sinh.
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng theo phác đồ và cân nhắc nguy cơ/lợi ích tùy trường hợp.
Câu 14: Biến chứng nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh non tháng do ối vỡ non?
- A. Vàng da sơ sinh.
- B. Hạ đường huyết sơ sinh.
- C. Hội chứng suy hô hấp (RDS).
- D. Viêm ruột hoại tử (NEC).
Câu 15: Sản phụ 34 tuần, ối vỡ non, ngôi ngược. Phương pháp sinh nào thường được ưu tiên?
- A. Sinh đường âm đạo nếu đủ điều kiện.
- B. Mổ lấy thai chủ động.
- C. Giác hút thai.
- D. Forceps.
Câu 16: Một sản phụ có tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ tái phát trong lần mang thai này?
- A. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường trong suốt thai kỳ.
- B. Uống nhiều nước và ăn chế độ giàu dinh dưỡng.
- C. Sử dụng Progesterone dự phòng từ sớm.
- D. Khám thai định kỳ và điều trị sớm các nhiễm trùng đường sinh dục.
Câu 17: Trong quản lý thai kỳ ối vỡ non, việc theo dõi nước ối có vai trò gì?
- A. Phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng ối.
- B. Đánh giá sự trưởng thành phổi thai nhi.
- C. Xác định thời điểm chuyển dạ.
- D. Đo lường lượng nước ối còn lại để quyết định phương pháp sinh.
Câu 18: Tình trạng "thiểu ối" sau ối vỡ non có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho thai nhi?
- A. Vàng da sơ sinh kéo dài.
- B. Biến dạng chi và thiểu sản phổi.
- C. Bệnh lý võng mạc ở trẻ non tháng (ROP).
- D. Xuất huyết não thất (IVH).
Câu 19: Sản phụ 26 tuổi, thai 25 tuần, ối vỡ non. Xét nghiệm dịch âm đạo cho thấy có cầu khuẩn Gram âm. Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn ban đầu?
- A. Penicillin G.
- B. Vancomycin.
- C. Ampicillin - Sulbactam.
- D. Azithromycin.
Câu 20: Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ là bắt buộc, bất kể tuổi thai?
- A. Khi thai đủ tháng (trên 37 tuần).
- B. Khi sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
- C. Khi thai nhi có dấu hiệu suy thai.
- D. Khi có nhiễm trùng ối rõ ràng.
Câu 21: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để chẩn đoán ối vỡ non tại tuyến y tế cơ sở?
- A. Khám bằng mỏ vịt.
- B. Tiêm xanh Methylen vào buồng ối.
- C. Nghiệm pháp giấy quỳ (Nitrazine test).
- D. Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng.
Câu 22: Sản phụ 35 tuổi, thai 31 tuần, ối vỡ non, ngôi đầu. Sau khi sử dụng Corticoid và kháng sinh dự phòng, chuyển dạ tự nhiên bắt đầu. Trong quá trình chuyển dạ, cần theo dõi sát điều gì liên quan đến ối vỡ non?
- A. Độ mở cổ tử cung.
- B. Tần số cơn gò tử cung.
- C. Sự tiến triển của nhiễm trùng ối.
- D. Huyết áp và mạch của mẹ.
Câu 23: Trong trường hợp ối vỡ non, việc trì hoãn chuyển dạ có thể mang lại lợi ích gì cho thai nhi (nếu không có nhiễm trùng)?
- A. Tăng cơ hội trưởng thành phổi.
- B. Giảm nguy cơ vàng da sơ sinh.
- C. Cải thiện cân nặng sơ sinh.
- D. Giảm nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh.
Câu 24: Một sản phụ ối vỡ non ở tuần thai thứ 26 được chuyển đến bệnh viện tuyến tỉnh. Quyết định chuyển tuyến này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Để giảm chi phí điều trị.
- B. Để sản phụ được chăm sóc bởi bác sĩ quen thuộc.
- C. Để đảm bảo sản phụ được sinh thường.
- D. Để có điều kiện chăm sóc sơ sinh non tháng tốt hơn.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây ít liên quan nhất đến nguy cơ ối vỡ non?
- A. Hút thuốc lá.
- B. Thiếu dinh dưỡng.
- C. Tiền sử gia đình có người bị ối vỡ non.
- D. Đa ối.
Câu 26: Sản phụ 32 tuần, ối vỡ non, nhập viện trong tình trạng lo lắng và hoảng sợ. Thái độ xử trí nào của nhân viên y tế là quan trọng nhất?
- A. Nhanh chóng tiến hành các thủ thuật thăm khám.
- B. Giải thích cặn kẽ tình trạng và kế hoạch điều trị, trấn an sản phụ.
- C. Yêu cầu người nhà sản phụ giữ trật tự.
- D. Chuyển ngay sản phụ lên phòng sinh.
Câu 27: Trong trường hợp ối vỡ non, việc đánh giá ngôi thai và thế thai có ý nghĩa gì trong việc quyết định phương pháp sinh?
- A. Để dự đoán thời điểm chuyển dạ.
- B. Để đánh giá nguy cơ suy thai.
- C. Để lựa chọn phương pháp sinh phù hợp (âm đạo hay mổ lấy thai).
- D. Để quyết định sử dụng thuốc giảm đau trong chuyển dạ.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để dự phòng ối vỡ non?
- A. Điều trị nhiễm trùng âm đạo - cổ tử cung.
- B. Tư vấn bỏ thuốc lá.
- C. Khám thai định kỳ.
- D. Nằm nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường từ tháng thứ 5 thai kỳ.
Câu 29: Sản phụ 38 tuần, ối vỡ non, có tiền sử Herpes sinh dục. Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến quyết định phương pháp sinh?
- A. Tăng khả năng chỉ định mổ lấy thai để tránh lây nhiễm cho con.
- B. Không ảnh hưởng đến phương pháp sinh, vẫn có thể sinh thường.
- C. Chỉ định sinh thường nhưng phải sử dụng kháng virus dự phòng cho mẹ.
- D. Chỉ định sinh thường nhưng phải theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng ở mẹ và con.
Câu 30: Trong trường hợp ối vỡ non, việc tư vấn cho sản phụ và gia đình cần tập trung vào những nội dung chính nào?
- A. Chế độ ăn uống và sinh hoạt sau sinh.
- B. Các biện pháp tránh thai sau sinh.
- C. Tình trạng bệnh, kế hoạch điều trị, các nguy cơ và lợi ích của từng phương pháp.
- D. Chi phí điều trị và bảo hiểm y tế.