Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì là cốt lõi nhất phân biệt phần mềm mã nguồn mở (PMNM) với phần mềm độc quyền?

  • A. PMNM thường miễn phí, trong khi phần mềm độc quyền luôn phải trả phí.
  • B. PMNM cho phép người dùng truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn, còn phần mềm độc quyền thì không.
  • C. PMNM được phát triển bởi cộng đồng, còn phần mềm độc quyền do các công ty lớn tạo ra.
  • D. PMNM luôn an toàn hơn và ổn định hơn phần mềm độc quyền.

Câu 2: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của cộng đồng lập trình viên thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Quyết định chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
  • B. Xác định giá bán và chính sách cấp phép phần mềm.
  • C. Đóng góp vào việc phát hiện lỗi, vá lỗi và đề xuất tính năng mới.
  • D. Quản lý tài chính và tìm kiếm nguồn tài trợ cho dự án.

Câu 3: Giả sử bạn muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong dự án phần mềm thương mại của công ty. Điều quan trọng nhất bạn cần kiểm tra là gì?

  • A. Giấy phép của thư viện mã nguồn mở đó có tương thích với mục đích sử dụng thương mại của dự án hay không.
  • B. Mức độ phổ biến và đánh giá của cộng đồng về thư viện đó.
  • C. Ngôn ngữ lập trình mà thư viện được viết bằng.
  • D. Kích thước và hiệu suất của thư viện khi tích hợp vào dự án.

Câu 4: Mô hình giấy phép

  • A. Cho phép tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm mà không cần bất kỳ ràng buộc nào.
  • B. Ngăn chặn việc sử dụng phần mềm trong các dự án thương mại.
  • C. Yêu cầu trả phí bản quyền cho mỗi lần sử dụng phần mềm.
  • D. Đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi và phân phối lại của phần mềm cũng phải tuân theo giấy phép tương tự (giữ tính mở).

Câu 5: Trong các lợi ích sau, đâu là lợi ích KHÔNG THUỘC về việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn để phát hiện lỗ hổng bảo mật.
  • B. Chi phí sử dụng thường thấp hơn, đôi khi miễn phí.
  • C. Luôn đi kèm với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, được đảm bảo bởi nhà cung cấp.
  • D. Khả năng tùy biến cao, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về giấy phép phần mềm nguồn mở phổ biến?

  • A. Giấy phép MIT
  • B. Giấy phép Apache 2.0
  • C. Giấy phép GNU GPLv3
  • D. Thỏa thuận Giấy phép Người dùng Cuối (EULA)

Câu 7: So sánh giấy phép BSD và giấy phép GPL, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Giấy phép BSD yêu cầu phải công khai mã nguồn sửa đổi, còn GPL thì không.
  • B. Giấy phép BSD cho phép sử dụng mã nguồn trong phần mềm độc quyền, còn GPL thì thường không khuyến khích (hoặc yêu cầu tuân thủ GPL cho phần mềm phái sinh).
  • C. Giấy phép BSD chỉ áp dụng cho phần mềm phi thương mại, còn GPL thì áp dụng cho cả thương mại và phi thương mại.
  • D. Giấy phép BSD mạnh mẽ hơn GPL trong việc bảo vệ quyền của tác giả gốc.

Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng mô hình nguồn mở để phát triển sản phẩm mới. Đâu là một thách thức tiềm ẩn mà họ có thể phải đối mặt?

  • A. Chi phí phát triển phần mềm sẽ tăng cao hơn so với mô hình độc quyền.
  • B. Khó khăn trong việc thu hút người dùng và xây dựng cộng đồng.
  • C. Việc duy trì tính nhất quán và định hướng phát triển của dự án có thể trở nên phức tạp do sự tham gia của nhiều người.
  • D. Nguy cơ bị các đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng và sản phẩm.

Câu 9: Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ

  • A. Quá trình hợp nhất các đoạn mã khác nhau vào một dự án phần mềm.
  • B. Tạo ra một dự án phát triển phần mềm mới, độc lập, dựa trên mã nguồn của một dự án hiện có.
  • C. Việc phân chia công việc phát triển phần mềm cho nhiều lập trình viên khác nhau.
  • D. Quá trình kiểm thử và sửa lỗi phần mềm trước khi phát hành.

Câu 10: Điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần hợp tác và chia sẻ trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Việc các lập trình viên trên toàn thế giới cùng nhau đóng góp mã nguồn, báo cáo lỗi và cải tiến phần mềm.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các dự án phần mềm mã nguồn mở để thu hút người dùng.
  • C. Việc các công ty lớn đầu tư vào phát triển phần mềm mã nguồn mở để tăng lợi nhuận.
  • D. Xu hướng sử dụng phần mềm mã nguồn mở miễn phí để tiết kiệm chi phí.

Câu 11: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm độc quyền?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở luôn được bảo mật tốt hơn vì được phát triển bởi nhiều chuyên gia.
  • B. Mã nguồn mở cho phép nhiều người kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật, từ đó có thể được vá lỗi nhanh chóng hơn.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở ít bị tấn công hơn vì tin tặc không quan tâm đến chúng.
  • D. Các giấy phép nguồn mở thường đi kèm với cam kết bảo mật từ nhà phát triển.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của một dự án phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Chất lượng mã nguồn và tính năng của phần mềm.
  • B. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển tích cực.
  • C. Giấy phép nguồn mở phù hợp và rõ ràng.
  • D. Ngân sách marketing và quảng bá sản phẩm lớn.

Câu 13: Giả sử bạn muốn đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở. Hình thức đóng góp nào KHÔNG phổ biến trong cộng đồng này?

  • A. Báo cáo lỗi và đề xuất tính năng mới.
  • B. Đóng góp mã nguồn và tài liệu hướng dẫn.
  • C. Yêu cầu dự án trả phí cho những đóng góp của bạn.
  • D. Tham gia thảo luận và hỗ trợ người dùng khác.

Câu 14: Tại sao nhiều tổ chức chính phủ và giáo dục trên thế giới ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn.
  • B. Vì phần mềm mã nguồn mở thường có chi phí thấp hơn, tính minh bạch cao và dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu đặc thù.
  • C. Vì phần mềm mã nguồn mở được chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế về chất lượng.
  • D. Vì phần mềm mã nguồn mở ít khi bị lỗi và hoạt động ổn định hơn.

Câu 15: Trong lĩnh vực phát triển web, hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở nào phổ biến nhất hiện nay?

  • A. WordPress
  • B. SharePoint
  • C. Drupal
  • D. Joomla

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao.
  • B. Cộng đồng hỗ trợ lớn và nhiệt tình.
  • C. Giao diện người dùng luôn phức tạp và khó sử dụng.
  • D. Khả năng tương thích tốt với nhiều nền tảng khác nhau.

Câu 17: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng cho loại tài sản nào KHÁC với phần mềm?

  • A. Bằng sáng chế
  • B. Tác phẩm nghệ thuật, văn bản, âm nhạc và các nội dung sáng tạo khác.
  • C. Thiết kế phần cứng
  • D. Thương hiệu và nhãn hiệu

Câu 18: Trong mô hình kinh doanh phần mềm mã nguồn mở, các công ty thường kiếm tiền bằng cách nào?

  • A. Bán bản quyền sử dụng phần mềm cho người dùng cuối.
  • B. Thu phí dựa trên số lượng lượt tải phần mềm.
  • C. Bán dữ liệu người dùng thu thập được từ phần mềm.
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn, tùy biến và các dịch vụ giá trị gia tăng khác liên quan đến phần mềm.

Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của một dự án phần mềm mã nguồn mở trong dài hạn?

  • A. Có một nhà lãnh đạo duy nhất và mạnh mẽ điều hành dự án.
  • B. Liên tục bổ sung các tính năng mới và phức tạp vào phần mềm.
  • C. Xây dựng và duy trì một cộng đồng nhà phát triển và người dùng tích cực, cùng với mô hình quản trị dự án hiệu quả.
  • D. Tối ưu hóa phần mềm để đạt hiệu suất cao nhất trên mọi nền tảng.

Câu 20: Trong các xu hướng công nghệ hiện nay, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Điện toán đám mây, Trí tuệ nhân tạo, Dữ liệu lớn và Internet vạn vật (IoT).
  • B. Sản xuất phần cứng máy tính cá nhân.
  • C. Phát triển trò chơi điện tử console.
  • D. Thiết kế thời trang và công nghiệp.

Câu 21: Giả sử bạn phát hiện một lỗ hổng bảo mật trong một phần mềm mã nguồn mở bạn đang sử dụng. Quy trình báo cáo lỗ hổng này thường như thế nào?

  • A. Công khai lỗ hổng trên các diễn đàn công nghệ để cảnh báo mọi người.
  • B. Liên hệ trực tiếp với nhóm phát triển dự án hoặc thông qua kênh báo cáo bảo mật chính thức của dự án.
  • C. Tự mình sửa lỗi và chia sẻ bản vá lỗi đã sửa cho người khác.
  • D. Báo cáo lỗ hổng cho cơ quan chức năng để can thiệp.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở đối với một lập trình viên?

  • A. Nâng cao kỹ năng lập trình và kiến thức chuyên môn.
  • B. Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp với các lập trình viên khác.
  • C. Đóng góp vào các dự án có ý nghĩa và được sử dụng rộng rãi.
  • D. Được trả lương cao hơn so với làm việc trong các công ty phần mềm độc quyền.

Câu 23: Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, mô hình quản trị phân tán (decentralized governance) có ưu điểm gì?

  • A. Đảm bảo quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • B. Tăng tính linh hoạt, khả năng chống chịu và giảm sự phụ thuộc vào một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất.
  • C. Dễ dàng kiểm soát và quản lý tiến độ dự án hơn.
  • D. Thu hút được nhiều nhà đầu tư lớn vào dự án.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực máy chủ và hạ tầng mạng?

  • A. Hệ điều hành Linux
  • B. Máy chủ web Apache
  • C. Microsoft Windows Server
  • D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm mã nguồn mở có thể hỗ trợ việc dạy và học như thế nào?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở không phù hợp với môi trường giáo dục vì quá phức tạp.
  • B. Phần mềm mã nguồn mở chỉ có thể được sử dụng cho các môn học kỹ thuật.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở giúp giảm chi phí bản quyền nhưng chất lượng thường không cao.
  • D. Phần mềm mã nguồn mở cung cấp các công cụ học tập linh hoạt, chi phí thấp, dễ dàng tùy chỉnh và có cộng đồng hỗ trợ lớn.

Câu 26: So với phần mềm độc quyền, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể giúp một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tiết kiệm chi phí ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ chi phí bản quyền phần mềm, chi phí nâng cấp và có thể tận dụng cộng đồng hỗ trợ.
  • B. Giảm chi phí phần cứng cần thiết để chạy phần mềm.
  • C. Giảm chi phí thuê nhân viên IT chuyên nghiệp.
  • D. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp.

Câu 27: Trong các loại giấy phép phần mềm nguồn mở, giấy phép nào được xem là

  • A. Giấy phép GNU GPL
  • B. Giấy phép MIT hoặc BSD
  • C. Giấy phép Creative Commons
  • D. Giấy phép Apache 2.0

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp nếu không sẵn sàng trả phí.
  • B. Đôi khi có thể có vấn đề về khả năng tương thích với các hệ thống độc quyền.
  • C. Luôn thiếu các tính năng quan trọng so với phần mềm độc quyền.
  • D. Có thể có rủi ro về bảo mật nếu không cập nhật bản vá lỗi kịp thời.

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển công nghệ?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở không đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số.
  • B. Phần mềm mã nguồn mở chỉ phù hợp cho các dự án nhỏ, không có khả năng đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số quy mô lớn.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở làm chậm quá trình đổi mới vì thiếu sự đầu tư từ các công ty lớn.
  • D. Phần mềm mã nguồn mở là động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới, chia sẻ kiến thức, giảm rào cản gia nhập thị trường và tạo ra các giải pháp công nghệ linh hoạt.

Câu 30: Nếu một công ty muốn phát triển một phần mềm mã nguồn mở mới, bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên làm là gì?

  • A. Tuyển dụng một đội ngũ lập trình viên giỏi nhất.
  • B. Chọn một giấy phép nguồn mở phù hợp và xây dựng kế hoạch phát triển cộng đồng.
  • C. Xây dựng một kế hoạch marketing và quảng bá sản phẩm thật ấn tượng.
  • D. Đăng ký bản quyền phần mềm trước khi công bố mã nguồn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điều gì là cốt lõi nhất phân biệt phần mềm mã nguồn mở (PMNM) với phần mềm độc quyền?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của cộng đồng lập trình viên thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Giả sử bạn muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong dự án phần mềm thương mại của công ty. Điều quan trọng nhất bạn cần kiểm tra là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mô hình giấy phép "copyleft" (ví dụ: GPL) trong PMNM có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong các lợi ích sau, đâu là lợi ích KHÔNG THUỘC về việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về giấy phép phần mềm nguồn mở phổ biến?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh giấy phép BSD và giấy phép GPL, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng mô hình nguồn mở để phát triển sản phẩm mới. Đâu là một thách thức tiềm ẩn mà họ có thể phải đối mặt?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ "forking" (rẽ nhánh) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần hợp tác và chia sẻ trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm độc quyền?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của một dự án phần mềm mã nguồn mở?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử bạn muốn đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở. Hình thức đóng góp nào KHÔNG phổ biến trong cộng đồng này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tại sao nhiều tổ chức chính phủ và giáo dục trên thế giới ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong lĩnh vực phát triển web, hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở nào phổ biến nhất hiện nay?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của phần mềm mã nguồn mở?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng cho loại tài sản nào KHÁC với phần mềm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong mô hình kinh doanh phần mềm mã nguồn mở, các công ty thường kiếm tiền bằng cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của một dự án phần mềm mã nguồn mở trong dài hạn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các xu hướng công nghệ hiện nay, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Giả sử bạn phát hiện một lỗ hổng bảo mật trong một phần mềm mã nguồn mở bạn đang sử dụng. Quy trình báo cáo lỗ hổng này thường như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở đối với một lập trình viên?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, mô hình quản trị phân tán (decentralized governance) có ưu điểm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực máy chủ và hạ tầng mạng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm mã nguồn mở có thể hỗ trợ việc dạy và học như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So với phần mềm độc quyền, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể giúp một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tiết kiệm chi phí ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các loại giấy phép phần mềm nguồn mở, giấy phép nào được xem là "giấy phép cho phép" (permissive license) nhất, ít ràng buộc nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển công nghệ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu một công ty muốn phát triển một phần mềm mã nguồn mở mới, bước đầu tiên quan trọng nhất họ nên làm là gì?

Xem kết quả