Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì là cốt lõi nhất định nghĩa một phần mềm là

  • A. Phần mềm được cung cấp miễn phí sử dụng cho mọi mục đích.
  • B. Mã nguồn của phần mềm phải được công khai và cho phép tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại.
  • C. Phần mềm được phát triển bởi cộng đồng tình nguyện, không có sự can thiệp của doanh nghiệp.
  • D. Phần mềm có giấy phép sử dụng ít hạn chế nhất so với phần mềm độc quyền.

Câu 2: Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, vai trò của cộng đồng phát triển (developers community) thường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Quyết định chiến lược kinh doanh và tiếp thị sản phẩm phần mềm.
  • B. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho người dùng cuối.
  • C. Đóng góp mã nguồn, báo cáo lỗi và đề xuất tính năng mới.
  • D. Quản lý tài chính và kêu gọi tài trợ cho dự án phần mềm.

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình. Lựa chọn giấy phép nào sau đây sẽ cho phép doanh nghiệp linh hoạt nhất trong việc tích hợp mà không bắt buộc phải công khai mã nguồn sản phẩm của họ?

  • A. Giấy phép MIT hoặc BSD
  • B. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
  • C. Giấy phép Creative Commons
  • D. Giấy phép độc quyền thương mại

Câu 4: So sánh giấy phép GPL (GNU General Public License) và giấy phép MIT, điểm khác biệt chính về triết lý cấp phép giữa chúng là gì?

  • A. GPL giới hạn việc sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại, còn MIT thì không.
  • B. MIT yêu cầu phải trả phí bản quyền, còn GPL thì miễn phí hoàn toàn.
  • C. GPL cho phép sửa đổi mã nguồn, còn MIT thì không cho phép.
  • D. GPL là giấy phép "copyleft" (chia sẻ tương tự), yêu cầu các tác phẩm phái sinh cũng phải được cấp phép theo GPL, trong khi MIT là giấy phép "permissive" (cho phép) với ít ràng buộc hơn.

Câu 5: Một dự án phần mềm mã nguồn mở tuyên bố rằng họ có

  • A. Dự án phần mềm công khai thông tin về doanh thu và lợi nhuận.
  • B. Mã nguồn, quy trình phát triển và lịch sử thay đổi của phần mềm đều được công khai và có thể kiểm tra.
  • C. Dự án phần mềm có chính sách bảo mật thông tin người dùng rất nghiêm ngặt.
  • D. Dự án phần mềm có giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.

Câu 6: Trong ngữ cảnh bảo mật phần mềm, ưu điểm tiềm năng của phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền là gì?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở luôn được kiểm tra bảo mật bởi các tổ chức chính phủ.
  • B. Phần mềm mã nguồn mở không có lỗ hổng bảo mật do được phát triển bởi cộng đồng.
  • C. Cộng đồng lớn có thể cùng nhau rà soát mã nguồn, giúp phát hiện và vá lỗi bảo mật nhanh chóng hơn.
  • D. Phần mềm mã nguồn mở sử dụng các thuật toán mã hóa tiên tiến nhất, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Câu 7: Điều gì là một thách thức lớn đối với sự bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở, đặc biệt là các dự án phi lợi nhuận?

  • A. Sự cạnh tranh từ các phần mềm thương mại có nhiều tính năng hơn.
  • B. Khó khăn trong việc thu hút người dùng phổ thông do giao diện phức tạp.
  • C. Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ không rõ ràng.
  • D. Thiếu nguồn tài chính ổn định và nguồn lực nhân lực để duy trì và phát triển dự án lâu dài.

Câu 8: Tại sao nhiều tổ chức chính phủ và giáo dục trên thế giới lại ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn có giao diện người dùng thân thiện hơn.
  • B. Để giảm chi phí bản quyền, tăng tính độc lập và chủ động trong việc sử dụng và tùy chỉnh phần mềm.
  • C. Vì phần mềm mã nguồn mở có cộng đồng hỗ trợ người dùng lớn mạnh nhất.
  • D. Để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về phần mềm.

Câu 9: Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là nền tảng chính, cung cấp các công cụ và thư viện quan trọng cho nghiên cứu và phát triển.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giai đoạn thử nghiệm và nghiên cứu ban đầu, không phù hợp cho ứng dụng thực tế.
  • C. Chủ yếu được sử dụng bởi các công ty nhỏ, các tập đoàn lớn thường dùng phần mềm độc quyền.
  • D. Ít được sử dụng vì thiếu tính ổn định và độ tin cậy so với phần mềm thương mại.

Câu 10: Xét về khía cạnh kinh tế, mô hình phần mềm mã nguồn mở có thể tạo ra lợi ích gì cho một quốc gia đang phát triển?

  • A. Giúp tăng cường xuất khẩu phần mềm sang các nước phát triển.
  • B. Tạo ra nguồn thu lớn từ việc bán bản quyền phần mềm.
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho công nghệ thông tin, thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực công nghệ và tạo cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến.
  • D. Giúp quốc gia nhanh chóng bắt kịp trình độ công nghệ của các nước phát triển nhất.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ điển hình về phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Hệ điều hành Linux
  • B. Trình duyệt web Firefox
  • C. Bộ ứng dụng văn phòng LibreOffice
  • D. Microsoft Office

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm độc quyền sang sử dụng các giải pháp mã nguồn mở. Đâu là một trong những thách thức tiềm ẩn mà công ty có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi này?

  • A. Chi phí bản quyền phần mềm mã nguồn mở thường cao hơn.
  • B. Có thể gặp khó khăn trong việc tương thích với các hệ thống và dữ liệu hiện có, cũng như yêu cầu nhân viên phải học các kỹ năng mới.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở thường thiếu các tính năng nâng cao so với phần mềm độc quyền.
  • D. Rủi ro bảo mật thông tin cao hơn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở.

Câu 13: Trong ngữ cảnh phát triển web, frameworks mã nguồn mở như ReactJS, VueJS, AngularJS... mang lại lợi ích gì cho nhà phát triển?

  • A. Giảm thiểu tối đa nguy cơ bảo mật cho ứng dụng web.
  • B. Đảm bảo khả năng tương thích hoàn hảo với mọi loại trình duyệt web.
  • C. Tăng tốc độ phát triển, cung cấp các thành phần xây dựng sẵn và cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh.
  • D. Giúp các nhà phát triển dễ dàng kiếm tiền từ việc phát triển web hơn.

Câu 14: Mô hình kinh doanh

  • A. Cung cấp một phiên bản mã nguồn mở miễn phí với các tính năng cơ bản, và một phiên bản thương mại với các tính năng nâng cao và hỗ trợ.
  • B. Bán giấy phép sử dụng mã nguồn mở cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Thu phí dịch vụ tư vấn và tùy chỉnh phần mềm mã nguồn mở.
  • D. Yêu cầu người dùng đóng góp tài chính để duy trì dự án mã nguồn mở.

Câu 15: Điều gì là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở mà doanh nghiệp cần xem xét?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở thường không ổn định và dễ gặp lỗi.
  • B. Có thể thiếu sự đảm bảo về trách nhiệm pháp lý từ nhà cung cấp và mức độ hỗ trợ kỹ thuật chính thức có thể hạn chế.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở thường có giao diện người dùng phức tạp và khó sử dụng.
  • D. Chi phí ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở thường cao hơn so với phần mềm độc quyền.

Câu 16: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại,

  • A. DevOps là một phương pháp phát triển phần mềm đối lập với triết lý mã nguồn mở.
  • B. Mã nguồn mở chỉ được sử dụng trong giai đoạn kiểm thử (Testing) của quy trình DevOps.
  • C. Nhiều công cụ và nền tảng DevOps quan trọng được xây dựng dựa trên mã nguồn mở, hỗ trợ tự động hóa và hợp tác.
  • D. DevOps không liên quan đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở.

Câu 17: Giả sử bạn muốn bắt đầu một dự án phần mềm mã nguồn mở. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Viết toàn bộ mã nguồn phần mềm trước khi công bố.
  • B. Thành lập một công ty để quản lý dự án.
  • C. Tuyển dụng một đội ngũ phát triển chuyên nghiệp.
  • D. Chọn một giấy phép mã nguồn mở phù hợp với mục tiêu và triết lý của dự án.

Câu 18: Tại sao việc tham gia vào cộng đồng phần mềm mã nguồn mở lại có lợi cho sự phát triển kỹ năng của một lập trình viên?

  • A. Giúp lập trình viên nhanh chóng kiếm được thu nhập cao hơn.
  • B. Cung cấp cơ hội học hỏi từ các lập trình viên khác, tiếp cận các dự án thực tế và xây dựng hồ sơ cá nhân.
  • C. Đảm bảo lập trình viên luôn được làm việc trong môi trường không cạnh tranh.
  • D. Giúp lập trình viên tránh được các vấn đề pháp lý liên quan đến bản quyền phần mềm.

Câu 19: Trong một tổ chức, chính sách về sử dụng phần mềm mã nguồn mở nên được xây dựng dựa trên những yếu tố chính nào?

  • A. Sở thích cá nhân của nhân viên và xu hướng công nghệ mới nhất.
  • B. Số lượng phần mềm mã nguồn mở có sẵn trên thị trường.
  • C. Đánh giá rủi ro bảo mật, tuân thủ giấy phép, chi phí và khả năng hỗ trợ.
  • D. Áp lực từ các đối thủ cạnh tranh và yêu cầu của khách hàng.

Câu 20: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 21: Khi đánh giá một phần mềm mã nguồn mở để sử dụng trong dự án, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính ổn định và tin cậy?

  • A. Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
  • B. Sự hoạt động tích cực của cộng đồng phát triển, tần suất cập nhật và sửa lỗi.
  • C. Số lượng tính năng phong phú và đa dạng.
  • D. Được phát triển bởi một công ty lớn và có uy tín.

Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi ích sư phạm nào?

  • A. Giảm tải công việc quản lý lớp học cho giáo viên.
  • B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các học sinh.
  • C. Cho phép tùy chỉnh phần mềm theo nhu cầu giảng dạy cụ thể, tạo cơ hội cho học sinh tìm hiểu sâu về công nghệ và hợp tác.
  • D. Đảm bảo rằng tất cả học sinh đều sử dụng phần mềm giống nhau.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một cách phổ biến để đóng góp cho một dự án phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Báo cáo lỗi và đề xuất tính năng mới.
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc dịch tài liệu.
  • C. Đóng góp mã nguồn bằng cách gửi "pull requests".
  • D. Yêu cầu nhà phát triển dự án thêm tính năng theo ý kiến cá nhân mà không thảo luận với cộng đồng.

Câu 24: Tại sao một số doanh nghiệp lớn lại phát hành các dự án phần mềm của mình dưới dạng mã nguồn mở?

  • A. Để tận dụng sức mạnh cộng đồng trong việc phát triển và kiểm thử, thiết lập tiêu chuẩn ngành và xây dựng hệ sinh thái xung quanh sản phẩm.
  • B. Để tránh phải trả thuế bản quyền phần mềm.
  • C. Để giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm.
  • D. Để thể hiện trách nhiệm xã hội và đóng góp cho cộng đồng.

Câu 25: Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, vai trò của người

  • A. Viết toàn bộ mã nguồn cho dự án.
  • B. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp cho người dùng cuối.
  • C. Điều phối và quản lý các đóng góp từ cộng đồng, đảm bảo chất lượng mã và định hướng phát triển dự án.
  • D. Kêu gọi tài trợ và quản lý tài chính cho dự án.

Câu 26: Khi lựa chọn giấy phép mã nguồn mở cho dự án của mình, yếu tố

  • A. Cho phép sao chép phần mềm một cách tự do mà không cần xin phép.
  • B. Yêu cầu rằng bất kỳ tác phẩm phái sinh nào từ phần mềm cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép copyleft.
  • C. Cấm sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
  • D. Đảm bảo rằng phần mềm luôn được cung cấp miễn phí.

Câu 27: Trong bối cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở,

  • A. Tạo ra một nhánh phát triển độc lập từ mã nguồn gốc, thường do bất đồng về hướng phát triển hoặc mục tiêu.
  • B. Hợp nhất nhiều dự án mã nguồn mở khác nhau thành một dự án lớn hơn.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn một dự án phần mềm mã nguồn mở.
  • D. Chuyển đổi giấy phép của một dự án phần mềm mã nguồn mở sang giấy phép độc quyền.

Câu 28: Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng các tiêu chuẩn mở (open standards) trong phát triển phần mềm, đặc biệt là khi kết hợp với phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Đảm bảo phần mềm luôn có giao diện người dùng đẹp mắt và hiện đại.
  • B. Giảm chi phí phát triển phần mềm xuống mức thấp nhất.
  • C. Tăng cường khả năng tương tác giữa các hệ thống và phần mềm khác nhau, tránh sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp cụ thể.
  • D. Đảm bảo phần mềm luôn tương thích với phần cứng mới nhất.

Câu 29: Xét về mặt pháp lý, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng và phân phối lại phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Phải đăng ký bản quyền phần mềm trước khi sử dụng.
  • B. Tuân thủ các điều khoản của giấy phép mã nguồn mở liên quan, bao gồm cả các yêu cầu về ghi công tác giả và chia sẻ mã nguồn.
  • C. Phải trả phí bản quyền cho tác giả phần mềm mã nguồn mở.
  • D. Không cần quan tâm đến các vấn đề pháp lý vì phần mềm mã nguồn mở là miễn phí.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm mã nguồn mở có thể sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào để tạo ra tác động lớn nhất?

  • A. Phần mềm văn phòng và ứng dụng giải trí cá nhân.
  • B. Hệ điều hành cho máy tính cá nhân và thiết bị di động.
  • C. Các công cụ thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video chuyên nghiệp.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud Computing), Internet vạn vật (IoT) và các công nghệ mới nổi khác.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điều gì là cốt lõi nhất định nghĩa một phần mềm là "mã nguồn mở" theo định nghĩa của Open Source Initiative (OSI)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, vai trò của cộng đồng phát triển (developers community) thường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình. Lựa chọn giấy phép nào sau đây sẽ cho phép doanh nghiệp linh hoạt nhất trong việc tích hợp mà không bắt buộc phải công khai mã nguồn sản phẩm của họ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh giấy phép GPL (GNU General Public License) và giấy phép MIT, điểm khác biệt chính về triết lý cấp phép giữa chúng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một dự án phần mềm mã nguồn mở tuyên bố rằng họ có "tính minh bạch cao". Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong ngữ cảnh bảo mật phần mềm, ưu điểm tiềm năng của phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điều gì là một thách thức lớn đối với sự bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở, đặc biệt là các dự án phi lợi nhuận?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao nhiều tổ chức chính phủ và giáo dục trên thế giới lại ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xét về khía cạnh kinh tế, mô hình phần mềm mã nguồn mở có thể tạo ra lợi ích gì cho một quốc gia đang phát triển?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ điển hình về phần mềm mã nguồn mở?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm độc quyền sang sử dụng các giải pháp mã nguồn mở. Đâu là một trong những thách thức tiềm ẩn mà công ty có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong ngữ cảnh phát triển web, frameworks mã nguồn mở như ReactJS, VueJS, AngularJS... mang lại lợi ích gì cho nhà phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mô hình kinh doanh "Open Core" trong phần mềm mã nguồn mở hoạt động như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Điều gì là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở mà doanh nghiệp cần xem xét?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, "DevOps" và "mã nguồn mở" có mối liên hệ như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử bạn muốn bắt đầu một dự án phần mềm mã nguồn mở. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc tham gia vào cộng đồng phần mềm mã nguồn mở lại có lợi cho sự phát triển kỹ năng của một lập trình viên?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một tổ chức, chính sách về sử dụng phần mềm mã nguồn mở nên được xây dựng dựa trên những yếu tố chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "phần mềm miễn phí" (free software) và "phần mềm mã nguồn mở" (open source software) theo cách hiểu của Richard Stallman và Eric Raymond?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi đánh giá một phần mềm mã nguồn mở để sử dụng trong dự án, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính ổn định và tin cậy?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi ích sư phạm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một cách phổ biến để đóng góp cho một dự án phần mềm mã nguồn mở?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao một số doanh nghiệp lớn lại phát hành các dự án phần mềm của mình dưới dạng mã nguồn mở?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, vai trò của người "duy trì dự án" (project maintainer) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi lựa chọn giấy phép mã nguồn mở cho dự án của mình, yếu tố "copyleft" trong giấy phép có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bối cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở, "forking" một dự án có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng các tiêu chuẩn mở (open standards) trong phát triển phần mềm, đặc biệt là khi kết hợp với phần mềm mã nguồn mở?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Xét về mặt pháp lý, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng và phân phối lại phần mềm mã nguồn mở?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm mã nguồn mở có thể sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào để tạo ra tác động lớn nhất?

Xem kết quả