Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi của phần mềm mã nguồn mở là gì?

  • A. Phần mềm được cung cấp miễn phí nhưng không được phép sửa đổi.
  • B. Phần mềm chỉ được sử dụng cho mục đích phi thương mại.
  • C. Khả năng truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn của phần mềm một cách tự do.
  • D. Phần mềm được phát triển bởi một cộng đồng nhỏ các lập trình viên.

Câu 2: Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được xem là "giấy phép kiểu copyleft mạnh", yêu cầu mọi phần mềm phái sinh cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự?

  • A. Giấy phép MIT
  • B. Giấy phép GNU General Public License (GPL)
  • C. Giấy phép Apache 2.0
  • D. Giấy phép BSD

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các dự án phát triển phần mềm lớn là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn so với phần mềm độc quyền nhưng tính năng hạn chế.
  • B. Được hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ nhà phát triển chính thức.
  • C. Đảm bảo tương thích hoàn toàn với mọi hệ điều hành.
  • D. Tính minh bạch cao, khả năng tùy biến linh hoạt và cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh.

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp quyết định sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho hạ tầng công nghệ thông tin của mình. Động thái này mang lại lợi ích chiến lược nào về mặt chi phí?

  • A. Loại bỏ hoặc giảm đáng kể chi phí bản quyền phần mềm ban đầu.
  • B. Giảm chi phí bảo trì hệ thống nhờ vào sự ổn định của mã nguồn mở.
  • C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm do có sẵn các thư viện mã nguồn mở.
  • D. Đảm bảo khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng hơn trong tương lai.

Câu 5: Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở liên quan đến vấn đề hỗ trợ kỹ thuật là gì?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở thường thiếu các bản cập nhật bảo mật định kỳ.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm phần mềm mã nguồn mở phù hợp với nhu cầu cụ thể.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật có thể phụ thuộc vào cộng đồng và không đảm bảo SLA (Service Level Agreement) như phần mềm thương mại.
  • D. Rủi ro về pháp lý do sử dụng mã nguồn không rõ ràng.

Câu 6: So sánh giấy phép MIT và giấy phép GPL, điểm khác biệt chính về mức độ ràng buộc đối với phần mềm phái sinh là gì?

  • A. Giấy phép MIT yêu cầu phần mềm phái sinh phải được phân phối lại dưới cùng giấy phép, trong khi GPL thì không.
  • B. Giấy phép MIT cho phép sử dụng phần mềm trong sản phẩm thương mại mà không cần chia sẻ mã nguồn, GPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn phái sinh.
  • C. Giấy phép GPL giới hạn việc sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại, trong khi MIT thì không.
  • D. Cả hai giấy phép đều có mức độ ràng buộc tương đương nhau về phần mềm phái sinh.

Câu 7: Mô hình phát triển "chợ" (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở khác biệt như thế nào so với mô hình "nhà thờ lớn" (cathedral) truyền thống?

  • A. Mô hình "chợ" tập trung vào chất lượng mã nguồn cao hơn, còn "nhà thờ lớn" ưu tiên tốc độ phát triển.
  • B. Mô hình "nhà thờ lớn" cho phép nhiều người đóng góp mã nguồn hơn so với "chợ".
  • C. Mô hình "chợ" dựa trên sự tham gia rộng rãi của cộng đồng và phát triển phân tán, "nhà thờ lớn" tập trung vào nhóm phát triển nhỏ, có tổ chức.
  • D. Mô hình "nhà thờ lớn" thường tạo ra phần mềm mã nguồn mở, còn "chợ" thì phát triển phần mềm độc quyền.

Câu 8: Tại sao tính minh bạch của mã nguồn mở lại được coi là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an ninh phần mềm?

  • A. Mã nguồn mở giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công mạng do hacker không thể hiểu cấu trúc phần mềm.
  • B. Khả năng kiểm tra mã nguồn rộng rãi giúp cộng đồng nhanh chóng phát hiện và vá các lỗ hổng bảo mật.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở thường được kiểm thử bởi các chuyên gia bảo mật hàng đầu thế giới.
  • D. Tính minh bạch giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh phần mềm để tăng cường bảo mật.

Câu 9: Trong bối cảnh doanh nghiệp, điều gì thường là động lực chính để các công ty đóng góp vào dự án phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Mong muốn quảng bá thương hiệu và thu hút nhân tài.
  • B. Tuân thủ các quy định pháp lý về phần mềm.
  • C. Thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Cải thiện phần mềm để đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và chia sẻ chi phí phát triển.

Câu 10: Giấy phép Creative Commons khác biệt với các giấy phép mã nguồn mở truyền thống như GPL hay MIT ở điểm nào?

  • A. Creative Commons chủ yếu được thiết kế cho các tác phẩm sáng tạo như nội dung và nghệ thuật, không phải mã nguồn phần mềm.
  • B. Giấy phép Creative Commons có tính copyleft mạnh hơn GPL.
  • C. Creative Commons chỉ áp dụng cho phần mềm thương mại, không dùng cho phần mềm miễn phí.
  • D. Creative Commons cho phép sửa đổi mã nguồn nhưng cấm phân phối lại.

Câu 11: Một nhà phát triển muốn tạo ra một thư viện phần mềm mã nguồn mở mà các nhà phát triển khác có thể tự do sử dụng trong cả dự án mã nguồn mở và độc quyền mà không bị ràng buộc phải chia sẻ mã nguồn dự án của họ. Loại giấy phép nào phù hợp nhất?

  • A. GNU General Public License (GPL)
  • B. GNU Affero General Public License (AGPL)
  • C. BSD License
  • D. Creative Commons License

Câu 12: Rủi ro nào sau đây không phải là một mối lo ngại chính khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và SLA (Service Level Agreement).
  • B. Khả năng tương thích không hoàn toàn với một số hệ thống hoặc phần cứng độc quyền.
  • C. Rủi ro về bảo mật nếu cộng đồng không phản ứng kịp thời với các lỗ hổng.
  • D. Thiếu bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ rõ ràng.

Câu 13: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ "forking" (phân nhánh) có nghĩa là gì?

  • A. Quá trình hợp nhất các đóng góp mã nguồn từ nhiều nhà phát triển vào dự án chính.
  • B. Tạo ra một bản sao độc lập của dự án mã nguồn mở và bắt đầu phát triển theo một hướng khác.
  • C. Việc kiểm tra và đánh giá mã nguồn bởi cộng đồng trước khi được chấp nhận vào dự án.
  • D. Cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm mã nguồn mở.

Câu 14: Tại sao một số tổ chức chính phủ và cơ quan nhà nước lại ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
  • B. Do phần mềm mã nguồn mở được phát triển bởi các tập đoàn công nghệ lớn và uy tín.
  • C. Để tăng cường tính minh bạch, độc lập khỏi nhà cung cấp cụ thể và khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu đặc thù.
  • D. Vì phần mềm mã nguồn mở có chi phí bảo trì thấp hơn so với phần mềm độc quyền.

Câu 15: Mô hình kinh doanh phổ biến nào thường được các công ty phần mềm mã nguồn mở áp dụng để tạo ra doanh thu?

  • A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, đào tạo và các tính năng bổ sung có trả phí cho phần mềm mã nguồn mở.
  • B. Bán bản quyền sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp.
  • C. Thu phí dựa trên số lượng người dùng hoặc thiết bị sử dụng phần mềm.
  • D. Chỉ dựa vào quyên góp và tài trợ từ cộng đồng.

Câu 16: Trong quy trình đóng góp mã nguồn cho một dự án mã nguồn mở, "pull request" (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để báo cáo lỗi và vấn đề bảo mật trong phần mềm.
  • B. Để đề xuất các thay đổi mã nguồn và yêu cầu tích hợp vào dự án chính.
  • C. Để tải xuống mã nguồn mới nhất của dự án.
  • D. Để thảo luận về các tính năng mới và hướng phát triển của dự án.

Câu 17: Công cụ quản lý phiên bản (version control system) phổ biến nhất được sử dụng trong phát triển phần mềm mã nguồn mở là gì?

  • A. Subversion (SVN)
  • B. Mercurial
  • C. Git
  • D. CVS

Câu 18: Một dự án phần mềm mã nguồn mở được cấp phép theo giấy phép AGPL (Affero GPL) có điểm gì khác biệt so với giấy phép GPL thông thường?

  • A. AGPL chỉ áp dụng cho các ứng dụng web, còn GPL cho mọi loại phần mềm.
  • B. AGPL ít ràng buộc hơn GPL về việc chia sẻ mã nguồn.
  • C. AGPL không cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
  • D. AGPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn ngay cả khi chỉ sử dụng phần mềm trên máy chủ và cung cấp dịch vụ qua mạng.

Câu 19: Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và bảo vệ phần mềm tự do và mã nguồn mở trên toàn thế giới?

  • A. Open Source Initiative (OSI)
  • B. Free Software Foundation (FSF)
  • C. Linux Foundation
  • D. Apache Software Foundation

Câu 20: Thuật ngữ "copyleft" trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?

  • A. Cho phép tác giả phần mềm kiểm soát hoàn toàn việc sử dụng và phân phối phần mềm.
  • B. Đảm bảo phần mềm luôn được cung cấp miễn phí cho người dùng cuối.
  • C. Yêu cầu bất kỳ phiên bản sửa đổi hoặc mở rộng nào của phần mềm cũng phải được phân phối dưới giấy phép tương tự.
  • D. Bảo vệ quyền lợi thương mại của các công ty phát triển phần mềm mã nguồn mở.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

  • A. Linux
  • B. macOS
  • C. Windows
  • D. iOS

Câu 22: Dự án phần mềm mã nguồn mở nào sau đây nổi tiếng với vai trò là máy chủ web (web server) hàng đầu?

  • A. Nginx
  • B. Apache HTTP Server
  • C. IIS (Internet Information Services)
  • D. Node.js

Câu 23: Ngôn ngữ lập trình nào thường được liên kết chặt chẽ với phong trào phần mềm mã nguồn mở và có cộng đồng mã nguồn mở rất lớn?

  • A. Java
  • B. C#
  • C. Swift
  • D. Python

Câu 24: Cơ sở dữ liệu mã nguồn mở nào thường được sử dụng trong các ứng dụng web quy mô lớn và yêu cầu hiệu suất cao?

  • A. Microsoft SQL Server
  • B. Oracle Database
  • C. PostgreSQL
  • D. IBM Db2

Câu 25: Công cụ nào sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý dự án?

  • A. Jira
  • B. Redmine
  • C. Asana
  • D. Trello

Câu 26: Lợi ích nào sau đây không phải là lý do chính khiến các nhà phát triển lựa chọn đóng góp cho các dự án phần mềm mã nguồn mở?

  • A. Cơ hội học hỏi và nâng cao kỹ năng lập trình.
  • B. Xây dựng danh tiếng và hồ sơ cá nhân trong cộng đồng phát triển phần mềm.
  • C. Đóng góp vào sự phát triển của công nghệ và giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Kiếm tiền trực tiếp thông qua việc bán mã nguồn hoặc dịch vụ liên quan.

Câu 27: Trong cộng đồng mã nguồn mở, thuật ngữ "maintainer" (người bảo trì) đề cập đến vai trò gì?

  • A. Người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý, phát triển và duy trì dự án phần mềm.
  • B. Người dùng thường xuyên đóng góp mã nguồn cho dự án.
  • C. Người kiểm thử phần mềm và báo cáo lỗi cho dự án.
  • D. Người viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.

Câu 28: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm "miễn phí" (freeware)?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở luôn miễn phí, còn freeware có thể có phiên bản trả phí.
  • B. Phần mềm freeware cho phép sửa đổi mã nguồn, còn mã nguồn mở thì không.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở cho phép truy cập và sửa đổi mã nguồn, trong khi freeware chỉ miễn phí sử dụng nhưng thường không có mã nguồn mở.
  • D. Phần mềm mã nguồn mở được phát triển bởi cộng đồng, còn freeware bởi các công ty thương mại.

Câu 29: Khi đánh giá tính bảo mật của một phần mềm, tại sao việc phần mềm đó là mã nguồn mở lại có thể là một lợi thế?

  • A. Phần mềm mã nguồn mở thường được phát triển bởi các chuyên gia bảo mật hàng đầu.
  • B. Mã nguồn mở cho phép nhiều người kiểm tra và đánh giá mã, giúp phát hiện và khắc phục lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.
  • C. Phần mềm mã nguồn mở không có giấy phép bản quyền nên hacker khó tấn công hơn.
  • D. Các dự án mã nguồn mở thường có ngân sách lớn cho việc kiểm thử bảo mật.

Câu 30: Trong bối cảnh pháp lý, điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng hoặc phân phối phần mềm mã nguồn mở liên quan đến giấy phép?

  • A. Không cần quan tâm đến giấy phép vì phần mềm mã nguồn mở là miễn phí.
  • B. Chỉ cần tuân thủ giấy phép khi sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
  • C. Cần hiểu rõ và tuân thủ các điều khoản của giấy phép mã nguồn mở để đảm bảo tuân thủ pháp luật và các điều kiện sử dụng.
  • D. Giấy phép mã nguồn mở chỉ mang tính khuyến nghị, không có giá trị pháp lý ràng buộc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tắc cốt lõi của phần mềm mã nguồn mở là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được xem là 'giấy phép kiểu copyleft mạnh', yêu cầu mọi phần mềm phái sinh cũng phải được phát hành dưới giấy phép tương tự?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các dự án phát triển phần mềm lớn là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty khởi nghiệp quyết định sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho hạ tầng công nghệ thông tin của mình. Động thái này mang lại lợi ích chiến lược nào về mặt chi phí?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở liên quan đến vấn đề hỗ trợ kỹ thuật là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh giấy phép MIT và giấy phép GPL, điểm khác biệt chính về mức độ ràng buộc đối với phần mềm phái sinh là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở khác biệt như thế nào so với mô hình 'nhà thờ lớn' (cathedral) truyền thống?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao tính minh bạch của mã nguồn mở lại được coi là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an ninh phần mềm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bối cảnh doanh nghiệp, điều gì thường là động lực chính để các công ty đóng góp vào dự án phần mềm mã nguồn mở?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giấy phép Creative Commons khác biệt với các giấy phép mã nguồn mở truyền thống như GPL hay MIT ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một nhà phát triển muốn tạo ra một thư viện phần mềm mã nguồn mở mà các nhà phát triển khác có thể tự do sử dụng trong cả dự án mã nguồn mở và độc quyền mà không bị ràng buộc phải chia sẻ mã nguồn dự án của họ. Loại giấy phép nào phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Rủi ro nào sau đây *không* phải là một mối lo ngại chính khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'forking' (phân nhánh) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao một số tổ chức chính phủ và cơ quan nhà nước lại ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mô hình kinh doanh phổ biến nào thường được các công ty phần mềm mã nguồn mở áp dụng để tạo ra doanh thu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quy trình đóng góp mã nguồn cho một dự án mã nguồn mở, 'pull request' (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Công cụ quản lý phiên bản (version control system) phổ biến nhất được sử dụng trong phát triển phần mềm mã nguồn mở là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một dự án phần mềm mã nguồn mở được cấp phép theo giấy phép AGPL (Affero GPL) có điểm gì khác biệt so với giấy phép GPL thông thường?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và bảo vệ phần mềm tự do và mã nguồn mở trên toàn thế giới?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thuật ngữ 'copyleft' trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dự án phần mềm mã nguồn mở nào sau đây nổi tiếng với vai trò là máy chủ web (web server) hàng đầu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ngôn ngữ lập trình nào thường được liên kết chặt chẽ với phong trào phần mềm mã nguồn mở và có cộng đồng mã nguồn mở rất lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cơ sở dữ liệu mã nguồn mở nào thường được sử dụng trong các ứng dụng web quy mô lớn và yêu cầu hiệu suất cao?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công cụ nào sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản lý dự án?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Lợi ích nào sau đây *không* phải là lý do chính khiến các nhà phát triển lựa chọn đóng góp cho các dự án phần mềm mã nguồn mở?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong cộng đồng mã nguồn mở, thuật ngữ 'maintainer' (người bảo trì) đề cập đến vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm 'miễn phí' (freeware)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi đánh giá tính bảo mật của một phần mềm, tại sao việc phần mềm đó là mã nguồn mở lại có thể là một lợi thế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh pháp lý, điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng hoặc phân phối phần mềm mã nguồn mở liên quan đến giấy phép?

Xem kết quả