Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, một công ty khởi nghiệp quyết định sử dụng mô hình phát triển nguồn mở cho dự án mới của mình. Động lực chính nào sau đây không phù hợp với quyết định này?

  • A. Tận dụng sự đóng góp và kiểm thử từ cộng đồng để nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí phát triển ban đầu nhờ sử dụng các thư viện và công cụ nguồn mở sẵn có.
  • C. Đảm bảo độc quyền hoàn toàn về công nghệ và ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng tùy biến của phần mềm theo nhu cầu người dùng.

Câu 2: Xét về mặt chi phí dài hạn, việc sử dụng phần mềm nguồn mở trong doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích nào sau đây so với phần mềm độc quyền?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn chi phí cấp phép phần mềm hàng năm.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, tránh rủi ro tăng giá hoặc ngừng hỗ trợ.
  • C. Đảm bảo nhận được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng từ nhà cung cấp.
  • D. Tương thích tốt hơn với tất cả các hệ thống phần cứng và phần mềm khác.

Câu 3: Một nhà phát triển muốn tạo ra một thư viện phần mềm mà người khác có thể tự do sử dụng trong cả dự án nguồn mở và thương mại, đồng thời ít ràng buộc nhất về việc công bố mã nguồn sửa đổi. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. GNU General Public License (GPL)
  • B. GNU Affero General Public License (AGPL)
  • C. Creative Commons Attribution-ShareAlike
  • D. MIT License

Câu 4: Giấy phép "copyleft" như GPL có điểm khác biệt cốt lõi nào so với giấy phép "permissive" như MIT hoặc BSD trong việc phân phối phần mềm phái sinh?

  • A. Giấy phép copyleft yêu cầu phần mềm phái sinh phải được phân phối dưới cùng giấy phép, trong khi permissive cho phép lựa chọn giấy phép khác.
  • B. Giấy phép copyleft chỉ cho phép sử dụng phi thương mại, còn permissive cho phép cả thương mại.
  • C. Giấy phép copyleft yêu cầu phải trả phí bản quyền, còn permissive thì miễn phí.
  • D. Giấy phép copyleft bảo vệ quyền tác giả mạnh mẽ hơn permissive.

Câu 5: Trong quá trình đánh giá bảo mật của một hệ thống, chuyên gia phát hiện một lỗ hổng trong một thành phần nguồn mở. Ưu điểm nào của nguồn mở giúp khắc phục lỗ hổng này hiệu quả hơn so với phần mềm độc quyền?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn được kiểm tra bảo mật nghiêm ngặt hơn phần mềm độc quyền.
  • B. Cộng đồng lớn có thể nhanh chóng phát hiện, báo cáo và vá lỗi, giảm thiểu thời gian bị khai thác.
  • C. Mã nguồn mở phức tạp hơn, gây khó khăn cho tin tặc trong việc tìm kiếm lỗ hổng.
  • D. Phần mềm nguồn mở thường được các tổ chức chính phủ và quân sự sử dụng, đảm bảo an toàn hơn.

Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn xây dựng một nền tảng giáo dục trực tuyến và ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở. Tiêu chí quan trọng nhất nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn phần mềm nguồn mở cho dự án này?

  • A. Sự phổ biến và nổi tiếng của phần mềm trong giới công nghệ.
  • B. Giao diện người dùng đẹp mắt và hiện đại.
  • C. Tính ổn định, khả năng mở rộng, và sự hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ.
  • D. Khả năng tích hợp với các phần mềm độc quyền phổ biến khác.

Câu 7: Mô hình phát triển "chợ" (bazaar) trong nguồn mở, như được mô tả bởi Eric S. Raymond, khác biệt như thế nào so với mô hình "nhà thờ lớn" (cathedral) truyền thống trong phát triển phần mềm?

  • A. Mô hình chợ tập trung vào lập kế hoạch chi tiết từ đầu, còn nhà thờ lớn thì linh hoạt hơn.
  • B. Mô hình chợ ưu tiên tốc độ phát triển, còn nhà thờ lớn chú trọng chất lượng.
  • C. Mô hình chợ dựa vào một nhóm nhỏ các nhà phát triển cốt lõi, còn nhà thờ lớn huy động cộng đồng rộng lớn.
  • D. Mô hình chợ chấp nhận nhiều đóng góp từ cộng đồng và phát triển phân tán, còn nhà thờ lớn tập trung vào kiểm soát tập trung và phát triển tuần tự.

Câu 8: Một công ty muốn sử dụng một thành phần nguồn mở theo giấy phép LGPL (GNU Lesser General Public License) trong một sản phẩm thương mại của mình. Điều kiện nào sau đây không đúng theo giấy phép LGPL?

  • A. Công ty có thể sử dụng thư viện LGPL trong sản phẩm thương mại của mình.
  • B. Nếu công ty sửa đổi thư viện LGPL, họ phải công bố các sửa đổi đó dưới giấy phép LGPL.
  • C. Công ty phải công bố mã nguồn toàn bộ sản phẩm thương mại của mình nếu sử dụng thư viện LGPL.
  • D. Công ty cần ghi nhận tác giả của thư viện LGPL trong sản phẩm của mình.

Câu 9: Trong ngữ cảnh của phần mềm nguồn mở, thuật ngữ "forking" (rẽ nhánh) thường xảy ra khi nào?

  • A. Khi một dự án nguồn mở đạt đến phiên bản ổn định cuối cùng.
  • B. Khi có sự bất đồng lớn giữa các nhà phát triển về hướng phát triển của dự án.
  • C. Khi nhà phát triển chính của dự án ngừng hỗ trợ và chuyển sang dự án khác.
  • D. Khi số lượng người dùng của phần mềm nguồn mở tăng lên quá nhanh.

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở lớn. Hình thức đóng góp nào sau đây không phổ biến hoặc không được khuyến khích trong cộng đồng nguồn mở?

  • A. Báo cáo lỗi và đề xuất tính năng mới.
  • B. Đóng góp mã nguồn để sửa lỗi hoặc cải thiện chức năng.
  • C. Tham gia thảo luận và hỗ trợ người dùng khác trên diễn đàn.
  • D. Tự ý thay đổi giấy phép của dự án mà không có sự đồng thuận của cộng đồng.

Câu 11: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm "freeware" (miễn phí), điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Phần mềm nguồn mở cho phép truy cập và sửa đổi mã nguồn, trong khi freeware chỉ đơn giản là phần mềm miễn phí sử dụng (mã nguồn có thể đóng).
  • B. Phần mềm nguồn mở luôn có chất lượng cao hơn freeware.
  • C. Phần mềm nguồn mở không có bản quyền, còn freeware có bản quyền.
  • D. Phần mềm nguồn mở chỉ dành cho mục đích phi thương mại, còn freeware cho cả thương mại.

Câu 12: Trong bối cảnh phát triển phần mềm, "tính mở" (openness) của phần mềm nguồn mở mang lại lợi ích nào cho quá trình đổi mới và sáng tạo?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà phát triển phần mềm.
  • B. Đảm bảo phần mềm luôn tương thích với phần cứng mới nhất.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ kiến thức và xây dựng dựa trên các giải pháp đã có, tăng tốc độ đổi mới.
  • D. Giúp các công ty kiểm soát chặt chẽ hơn công nghệ của mình.

Câu 13: Một tổ chức chính phủ muốn xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu công dân và ưu tiên tính minh bạch, bảo mật và khả năng kiểm soát. Tại sao phần mềm nguồn mở có thể là lựa chọn phù hợp hơn so với phần mềm độc quyền?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có giao diện người dùng thân thiện hơn phần mềm độc quyền.
  • B. Mã nguồn mở có thể được kiểm tra độc lập bởi các chuyên gia để đảm bảo tính bảo mật và minh bạch, đồng thời dễ dàng tùy chỉnh.
  • C. Phần mềm nguồn mở thường được cung cấp miễn phí, giúp tiết kiệm ngân sách.
  • D. Phần mềm nguồn mở có cộng đồng hỗ trợ lớn hơn, đảm bảo giải quyết sự cố nhanh chóng.

Câu 14: Xét về khía cạnh kinh doanh, mô hình "nguồn mở" (open source model) đã tạo ra những cơ hội kinh doanh mới nào cho các công ty phần mềm?

  • A. Bán giấy phép sử dụng phần mềm nguồn mở cho người dùng cuối.
  • B. Độc quyền phát triển và phân phối phần mềm nguồn mở.
  • C. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, tùy chỉnh, và các giải pháp tích hợp dựa trên phần mềm nguồn mở.
  • D. Kiếm tiền từ quảng cáo hiển thị trong phần mềm nguồn mở.

Câu 15: Trong một dự án phần mềm nguồn mở, "governance" (cơ chế quản trị) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Governance chỉ cần thiết cho các dự án phần mềm độc quyền, không quan trọng trong nguồn mở.
  • B. Governance xác định cách thức ra quyết định, giải quyết xung đột, và duy trì sự phát triển bền vững của dự án nguồn mở.
  • C. Governance chủ yếu tập trung vào vấn đề bản quyền và giấy phép phần mềm.
  • D. Governance do một công ty hoặc tổ chức duy nhất kiểm soát trong dự án nguồn mở.

Câu 16: Giấy phép Apache 2.0, một giấy phép permissive phổ biến, có điểm đặc biệt nào trong việc bảo vệ quyền sáng chế liên quan đến phần mềm?

  • A. Cấp quyền sử dụng bằng sáng chế (patent grant) cho người dùng, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến sáng chế phần mềm.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng bằng sáng chế trong phần mềm được cấp phép.
  • C. Yêu cầu người sử dụng phải xin phép tác giả trước khi sử dụng bất kỳ bằng sáng chế nào liên quan.
  • D. Không đề cập đến vấn đề bằng sáng chế, tập trung vào quyền tác giả.

Câu 17: Trong các hệ điều hành sau, hệ điều hành nào được xem là ví dụ điển hình nhất của phần mềm nguồn mở?

  • A. macOS
  • B. Microsoft Windows
  • C. Linux
  • D. iOS

Câu 18: Điều khoản "attribution" (ghi nhận tác giả) thường xuất hiện trong các giấy phép nguồn mở permissive như BSD và MIT. Ý nghĩa của điều khoản này là gì?

  • A. Yêu cầu người sử dụng phải trả phí bản quyền cho tác giả.
  • B. Yêu cầu người sử dụng phải ghi nhận công lao của tác giả gốc trong các bản phân phối lại phần mềm.
  • C. Cho phép tác giả kiểm soát hoàn toàn việc sử dụng và phân phối phần mềm.
  • D. Đảm bảo rằng phần mềm luôn được sử dụng cho mục đích phi thương mại.

Câu 19: Tại sao một số công ty lớn, ví dụ như Google hay Microsoft, lại đóng góp tích cực vào các dự án phần mềm nguồn mở?

  • A. Để thể hiện trách nhiệm xã hội và hoạt động từ thiện.
  • B. Vì luật pháp yêu cầu các công ty lớn phải đóng góp vào nguồn mở.
  • C. Để cạnh tranh trực tiếp với các công ty phần mềm nguồn đóng.
  • D. Để tận dụng sức mạnh cộng đồng, giảm chi phí phát triển, và thúc đẩy hệ sinh thái phần mềm có lợi cho sản phẩm của họ.

Câu 20: Trong mô hình kinh doanh nguồn mở, "dual-licensing" (cấp phép kép) là gì?

  • A. Việc sử dụng đồng thời hai giấy phép nguồn mở khác nhau cho cùng một phần mềm.
  • B. Việc cấp phép phần mềm nguồn mở cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp.
  • C. Việc cung cấp phần mềm dưới hai giấy phép: một giấy phép nguồn mở (ví dụ GPL) và một giấy phép thương mại.
  • D. Việc thay đổi giấy phép của phần mềm nguồn mở theo thời gian.

Câu 21: Nguy cơ nào sau đây có thể phát sinh khi sử dụng phần mềm nguồn mở mà doanh nghiệp cần lưu ý?

  • A. Phần mềm nguồn mở thường có chi phí bản quyền cao hơn.
  • B. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp hoặc khó khăn trong việc đảm bảo trách nhiệm pháp lý nếu có sự cố.
  • C. Phần mềm nguồn mở ít linh hoạt và khó tùy chỉnh theo nhu cầu doanh nghiệp.
  • D. Phần mềm nguồn mở thường không được cập nhật thường xuyên.

Câu 22: Tại sao việc tham gia vào cộng đồng phần mềm nguồn mở lại quan trọng đối với một nhà phát triển?

  • A. Để kiếm tiền nhanh chóng từ việc phát triển phần mềm.
  • B. Để dễ dàng tìm được việc làm trong các công ty phần mềm lớn.
  • C. Để học hỏi kinh nghiệm, nâng cao kỹ năng, xây dựng danh tiếng và mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
  • D. Để tránh bị kiện tụng về bản quyền phần mềm.

Câu 23: Trong ngữ cảnh cấp phép phần mềm, "viral license" (giấy phép lan truyền) là một cách gọi khác của loại giấy phép nào?

  • A. Permissive license (giấy phép permissive)
  • B. Copyleft license (giấy phép copyleft)
  • C. Proprietary license (giấy phép độc quyền)
  • D. Public domain (miền công cộng)

Câu 24: Xét về mặt an ninh thông tin, việc kiểm tra mã nguồn mở có ý nghĩa gì trong việc đánh giá và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Cho phép các chuyên gia bảo mật độc lập kiểm tra mã nguồn để phát hiện lỗ hổng và backdoor tiềm ẩn, tăng cường tính minh bạch và an ninh.
  • B. Giúp các nhà phát triển dễ dàng sao chép và sử dụng lại mã nguồn của nhau, tiết kiệm thời gian.
  • C. Đảm bảo phần mềm nguồn mở luôn tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.
  • D. Giảm chi phí kiểm thử bảo mật phần mềm.

Câu 25: Trong phát triển phần mềm nguồn mở, "code review" (đánh giá mã nguồn) đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng?

  • A. Code review chỉ cần thiết cho phần mềm độc quyền, không quan trọng trong nguồn mở.
  • B. Code review làm chậm quá trình phát triển phần mềm nguồn mở.
  • C. Code review giúp phát hiện lỗi sớm, cải thiện chất lượng mã nguồn, và chia sẻ kiến thức giữa các nhà phát triển.
  • D. Code review chỉ tập trung vào việc kiểm tra tính tuân thủ giấy phép nguồn mở.

Câu 26: Phần mềm "public domain" (miền công cộng) khác biệt như thế nào so với phần mềm nguồn mở?

  • A. Phần mềm public domain không có mã nguồn mở, còn phần mềm nguồn mở thì có.
  • B. Phần mềm public domain chỉ được sử dụng cho mục đích phi thương mại, còn nguồn mở cho cả thương mại.
  • C. Phần mềm public domain được bảo vệ bởi luật bản quyền mạnh mẽ hơn phần mềm nguồn mở.
  • D. Phần mềm public domain không thuộc bất kỳ giấy phép nào và không có hạn chế về sử dụng, trong khi nguồn mở vẫn có giấy phép và điều khoản sử dụng.

Câu 27: Một công ty muốn xây dựng một sản phẩm phần mềm dựa trên một dự án nguồn mở có giấy phép GPL. Họ có thể kết hợp mã nguồn GPL với mã nguồn độc quyền của mình mà không cần tuân thủ giấy phép GPL cho toàn bộ sản phẩm không?

  • A. Có, họ có thể kết hợp và chỉ cần cấp phép phần mã nguồn gốc từ dự án nguồn mở theo GPL.
  • B. Không, vì giấy phép GPL thường yêu cầu bất kỳ phần mềm phái sinh nào (bao gồm cả khi kết hợp với mã độc quyền) cũng phải được phát hành dưới giấy phép GPL.
  • C. Có, miễn là họ không phân phối mã nguồn độc quyền kèm theo.
  • D. Chỉ có thể kết hợp nếu được sự cho phép đặc biệt từ tác giả của dự án nguồn mở GPL.

Câu 28: Trong lĩnh vực phần mềm nguồn mở, thuật ngữ "vendor lock-in" (khóa chặt vào nhà cung cấp) thường được nhắc đến như một vấn đề cần tránh. Tại sao nguồn mở có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có giá rẻ hơn, nên không gây ra vấn đề "vendor lock-in".
  • B. Phần mềm nguồn mở thường được phát triển bởi một cộng đồng duy nhất, nên dễ quản lý hơn.
  • C. Mã nguồn mở có thể được kiểm tra và sửa đổi bởi nhiều bên, giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất và tăng tính linh hoạt trong việc chuyển đổi nhà cung cấp.
  • D. Phần mềm nguồn mở thường được hỗ trợ bởi các tiêu chuẩn mở, giúp dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác.

Câu 29: Trong mô hình phát triển nguồn mở, "fork" (rẽ nhánh) có thể mang lại lợi ích gì cho hệ sinh thái phần mềm?

  • A. Fork luôn gây ra sự phân mảnh và làm yếu đi cộng đồng nguồn mở.
  • B. Fork cho phép các hướng phát triển khác nhau được thử nghiệm, tạo ra sự đa dạng và cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới trong hệ sinh thái.
  • C. Fork chỉ có lợi cho các nhà phát triển cá nhân, không có lợi cho hệ sinh thái chung.
  • D. Fork giúp tập trung nguồn lực phát triển vào một dự án duy nhất, tăng tốc độ phát triển.

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn phát triển một ứng dụng web và cân nhắc giữa việc sử dụng framework nguồn mở như ReactJS và framework độc quyền. Yếu tố nào sau đây có thể là lợi thế của ReactJS (nguồn mở) trong quyết định này?

  • A. ReactJS được đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ một công ty lớn duy nhất.
  • B. ReactJS có giao diện phát triển đồ họa (IDE) mạnh mẽ hơn các framework độc quyền.
  • C. ReactJS có chi phí cấp phép sử dụng cao hơn, đảm bảo chất lượng tốt hơn.
  • D. ReactJS có cộng đồng phát triển lớn mạnh, tài liệu phong phú, và khả năng tùy biến cao, phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau của dự án.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, một công ty khởi nghiệp quyết định sử dụng mô hình phát triển nguồn mở cho dự án mới của mình. Động lực chính nào sau đây *không* phù hợp với quyết định này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về mặt chi phí dài hạn, việc sử dụng phần mềm nguồn mở trong doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích nào sau đây so với phần mềm độc quyền?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một nhà phát triển muốn tạo ra một thư viện phần mềm mà người khác có thể tự do sử dụng trong cả dự án nguồn mở và thương mại, đồng thời ít ràng buộc nhất về việc công bố mã nguồn sửa đổi. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Giấy phép 'copyleft' như GPL có điểm khác biệt cốt lõi nào so với giấy phép 'permissive' như MIT hoặc BSD trong việc phân phối phần mềm phái sinh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình đánh giá bảo mật của một hệ thống, chuyên gia phát hiện một lỗ hổng trong một thành phần nguồn mở. Ưu điểm nào của nguồn mở giúp khắc phục lỗ hổng này hiệu quả hơn so với phần mềm độc quyền?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn xây dựng một nền tảng giáo dục trực tuyến và ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở. Tiêu chí quan trọng nhất nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn phần mềm nguồn mở cho dự án này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) trong nguồn mở, như được mô tả bởi Eric S. Raymond, khác biệt như thế nào so với mô hình 'nhà thờ lớn' (cathedral) truyền thống trong phát triển phần mềm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty muốn sử dụng một thành phần nguồn mở theo giấy phép LGPL (GNU Lesser General Public License) trong một sản phẩm thương mại của mình. Điều kiện nào sau đây *không* đúng theo giấy phép LGPL?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong ngữ cảnh của phần mềm nguồn mở, thuật ngữ 'forking' (rẽ nhánh) thường xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở lớn. Hình thức đóng góp nào sau đây *không* phổ biến hoặc không được khuyến khích trong cộng đồng nguồn mở?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm 'freeware' (miễn phí), điểm khác biệt chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bối cảnh phát triển phần mềm, 'tính mở' (openness) của phần mềm nguồn mở mang lại lợi ích nào cho quá trình đổi mới và sáng tạo?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một tổ chức chính phủ muốn xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu công dân và ưu tiên tính minh bạch, bảo mật và khả năng kiểm soát. Tại sao phần mềm nguồn mở có thể là lựa chọn phù hợp hơn so với phần mềm độc quyền?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Xét về khía cạnh kinh doanh, mô hình 'nguồn mở' (open source model) đã tạo ra những cơ hội kinh doanh mới nào cho các công ty phần mềm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một dự án phần mềm nguồn mở, 'governance' (cơ chế quản trị) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giấy phép Apache 2.0, một giấy phép permissive phổ biến, có điểm đặc biệt nào trong việc bảo vệ quyền sáng chế liên quan đến phần mềm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các hệ điều hành sau, hệ điều hành nào được xem là ví dụ điển hình nhất của phần mềm nguồn mở?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Điều khoản 'attribution' (ghi nhận tác giả) thường xuất hiện trong các giấy phép nguồn mở permissive như BSD và MIT. Ý nghĩa của điều khoản này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao một số công ty lớn, ví dụ như Google hay Microsoft, lại đóng góp tích cực vào các dự án phần mềm nguồn mở?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong mô hình kinh doanh nguồn mở, 'dual-licensing' (cấp phép kép) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nguy cơ nào sau đây có thể phát sinh khi sử dụng phần mềm nguồn mở mà doanh nghiệp cần lưu ý?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao việc tham gia vào cộng đồng phần mềm nguồn mở lại quan trọng đối với một nhà phát triển?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong ngữ cảnh cấp phép phần mềm, 'viral license' (giấy phép lan truyền) là một cách gọi khác của loại giấy phép nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Xét về mặt an ninh thông tin, việc kiểm tra mã nguồn mở có ý nghĩa gì trong việc đánh giá và giảm thiểu rủi ro?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong phát triển phần mềm nguồn mở, 'code review' (đánh giá mã nguồn) đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phần mềm 'public domain' (miền công cộng) khác biệt như thế nào so với phần mềm nguồn mở?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một công ty muốn xây dựng một sản phẩm phần mềm dựa trên một dự án nguồn mở có giấy phép GPL. Họ có thể kết hợp mã nguồn GPL với mã nguồn độc quyền của mình mà không cần tuân thủ giấy phép GPL cho toàn bộ sản phẩm không?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong lĩnh vực phần mềm nguồn mở, thuật ngữ 'vendor lock-in' (khóa chặt vào nhà cung cấp) thường được nhắc đến như một vấn đề cần tránh. Tại sao nguồn mở có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong mô hình phát triển nguồn mở, 'fork' (rẽ nhánh) có thể mang lại lợi ích gì cho hệ sinh thái phần mềm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phần Mềm Mã Nguồn Mở

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một doanh nghiệp muốn phát triển một ứng dụng web và cân nhắc giữa việc sử dụng framework nguồn mở như ReactJS và framework độc quyền. Yếu tố nào sau đây có thể là lợi thế của ReactJS (nguồn mở) trong quyết định này?

Xem kết quả