Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp giảm so với năm trước, nhưng tỷ lệ chi phí hoạt động trên doanh thu lại tăng. Điều gì sau đây có thể giải thích nhất quán cho cả hai xu hướng này?
- A. Doanh thu tăng mạnh nhờ giảm giá bán sản phẩm.
- B. Công ty đã thay đổi cơ cấu sản phẩm sang các sản phẩm có tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
- C. Giá vốn hàng bán tăng do chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng, nhưng công ty không thể tăng giá bán tương ứng.
- D. Chi phí quản lý doanh nghiệp được cắt giảm đáng kể.
Câu 2: Công ty ABC có vòng quay hàng tồn kho là 8 lần. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của công ty?
- A. Công ty bán hàng tồn kho của mình tương đối nhanh.
- B. Công ty đang gặp khó khăn trong việc bán hàng tồn kho.
- C. Công ty có quá ít hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- D. Thông tin này không đủ để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
Câu 3: Nếu một công ty sử dụng nợ vay để tài trợ cho việc mua thêm tài sản, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) và tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) như thế nào?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành tăng, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu giảm.
- B. Tỷ số thanh toán hiện hành có thể không thay đổi đáng kể hoặc giảm nhẹ, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng.
- C. Cả tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu đều tăng.
- D. Cả tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu đều giảm.
Câu 4: Nhà đầu tư nên sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá điều gì quan trọng nhất về tình hình tài chính của một công ty?
- A. Giá trị thị trường của cổ phiếu công ty.
- B. Lợi nhuận kế toán của công ty theo chuẩn mực.
- C. Khả năng tạo ra tiền mặt và sử dụng tiền mặt của công ty.
- D. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn của công ty.
Câu 5: Một công ty có tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) cao hơn nhiều so với tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio). Điều này chủ yếu cho thấy điều gì?
- A. Công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất tốt.
- B. Công ty có một lượng lớn hàng tồn kho so với các tài sản ngắn hạn khác.
- C. Công ty quản lý nợ ngắn hạn rất hiệu quả.
- D. Công ty có chính sách tín dụng thương mại quá chặt chẽ.
Câu 6: Phân tích DuPont (DuPont Analysis) phân tích ROE (Return on Equity - Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu) thành ba thành phần chính. Thành phần nào sau đây không phải là một phần của phân tích DuPont?
- A. Biên lợi nhuận (Profit Margin)
- B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)
- C. Hệ số đòn bẩy tài chính (Equity Multiplier)
- D. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với ROE nếu một công ty tăng nợ vay và sử dụng số tiền vay này để mua lại cổ phiếu quỹ, giả sử các yếu tố khác không đổi?
- A. ROE sẽ tăng.
- B. ROE sẽ giảm.
- C. ROE sẽ không thay đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định tác động đến ROE.
Câu 8: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) của một công ty cao hơn nhiều so với trung bình ngành. Điều này có thể ngụ ý điều gì về kỳ vọng của thị trường đối với công ty đó?
- A. Thị trường đánh giá thấp tiềm năng tăng trưởng của công ty.
- B. Thị trường kỳ vọng công ty sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao trong tương lai.
- C. Công ty đang có cấu trúc vốn rủi ro.
- D. Công ty đang gặp khó khăn về thanh khoản.
Câu 9: Trong phân tích báo cáo tài chính, việc so sánh tỷ số của một công ty với tỷ số trung bình ngành có ý nghĩa gì?
- A. Để xác định giá trị nội tại của cổ phiếu công ty.
- B. Để dự báo lợi nhuận của công ty trong tương lai.
- C. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của công ty so với các công ty khác trong ngành.
- D. Để đảm bảo báo cáo tài chính của công ty tuân thủ chuẩn mực kế toán.
Câu 10: Một công ty có dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm trong khi lợi nhuận ròng dương. Tình huống này có thể xảy ra chủ yếu do đâu?
- A. Công ty có chi phí khấu hao tài sản cố định quá lớn.
- B. Công ty bán hàng chủ yếu bằng tiền mặt.
- C. Công ty có lợi nhuận bất thường từ việc bán tài sản cố định.
- D. Công ty tăng mạnh các khoản phải thu hoặc hàng tồn kho, hoặc giảm các khoản phải trả.
Câu 11: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng cao có thể mang lại lợi ích gì cho công ty?
- A. Giảm chi phí vốn trung bình của công ty.
- B. Tăng tiềm năng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) thông qua hiệu ứng đòn bẩy tài chính.
- C. Giảm rủi ro phá sản.
- D. Tăng tính linh hoạt tài chính.
Câu 12: Điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phân tích tỷ số tài chính?
- A. Tỷ số tài chính quá phức tạp và khó hiểu.
- B. Tỷ số tài chính không hữu ích cho việc dự báo.
- C. Tỷ số tài chính dựa trên dữ liệu quá khứ và có thể không phản ánh tình hình hiện tại hoặc tương lai, và có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong chính sách kế toán.
- D. Phân tích tỷ số tài chính quá tốn thời gian.
Câu 13: Một công ty có chính sách tín dụng thương mại nới lỏng hơn (cho phép khách hàng trả chậm hơn). Điều này có thể ảnh hưởng đến vòng quay khoản phải thu và DSO (Days Sales Outstanding - Kỳ thu tiền bình quân) như thế nào?
- A. Vòng quay khoản phải thu tăng, DSO giảm.
- B. Vòng quay khoản phải thu giảm, DSO tăng.
- C. Cả vòng quay khoản phải thu và DSO đều tăng.
- D. Cả vòng quay khoản phải thu và DSO đều giảm.
Câu 14: Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp FIFO ( nhập trước xuất trước) và LIFO (nhập sau xuất trước) ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào?
- A. FIFO làm tăng lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ; LIFO làm giảm cả hai.
- B. FIFO làm giảm lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ; LIFO làm tăng cả hai.
- C. FIFO làm tăng lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ; LIFO làm giảm lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
- D. Cả FIFO và LIFO đều không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
Câu 15: Một công ty quyết định thay đổi phương pháp khấu hao từ khấu hao nhanh sang khấu hao đường thẳng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong năm đầu tiên thay đổi như thế nào?
- A. Lợi nhuận ròng tăng, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh không thay đổi đáng kể.
- B. Lợi nhuận ròng giảm, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh không thay đổi đáng kể.
- C. Cả lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đều tăng.
- D. Cả lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đều giảm.
Câu 16: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích nên chú trọng nhất đến điều gì để đảm bảo tính tin cậy của thông tin?
- A. Sự phức tạp của báo cáo tài chính.
- B. Việc báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán và đã được kiểm toán bởi kiểm toán viên độc lập.
- C. Số lượng các tỷ số tài chính được tính toán.
- D. Hình thức trình bày của báo cáo tài chính.
Câu 17: Một công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio) cao. Điều này thường ngụ ý điều gì về giai đoạn phát triển và cơ hội tăng trưởng của công ty?
- A. Công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh và có nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn.
- B. Công ty đang gặp khó khăn về tài chính và cần thu hút nhà đầu tư bằng cổ tức cao.
- C. Công ty đã trưởng thành, có dòng tiền ổn định và ít cơ hội tăng trưởng vượt trội.
- D. Công ty có chính sách quản trị rủi ro thận trọng.
Câu 18: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia, điều gì sau đây là một yếu tố đặc biệt cần xem xét?
- A. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
- B. Chính sách cổ tức của công ty.
- C. Cơ cấu tổ chức của công ty.
- D. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái và sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
Câu 19: Trong quá trình phân tích tín dụng, tỷ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
- C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
- D. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
Câu 20: Giả sử bạn là một nhà đầu tư dài hạn, bạn sẽ ưu tiên xem xét chỉ số tài chính nào khi đánh giá tiềm năng đầu tư vào một công ty?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) và tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio).
- B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) và vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
- C. Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROIC).
- D. Tỷ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) và tỷ số P/B (Price-to-Book Ratio).
Câu 21: Một công ty có tỷ số vòng quay tổng tài sản thấp hơn so với trung bình ngành. Điều này có thể do những nguyên nhân nào sau đây?
- A. Công ty có biên lợi nhuận cao hơn trung bình ngành.
- B. Công ty sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn trung bình ngành.
- C. Công ty có chính sách tín dụng thương mại chặt chẽ hơn trung bình ngành.
- D. Công ty có thể có quá nhiều tài sản không tạo ra doanh thu tương xứng hoặc doanh thu thấp so với quy mô tài sản.
Câu 22: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là dòng tiền từ hoạt động đầu tư?
- A. Tiền thu từ bán tài sản cố định.
- B. Tiền chi trả cổ tức cho cổ đông.
- C. Khấu hao tài sản cố định.
- D. Tăng hàng tồn kho.
Câu 23: Giả sử một công ty có lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) không đổi, nhưng chi phí lãi vay tăng lên. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Times Interest Earned - TIE) và lợi nhuận ròng như thế nào?
- A. Tỷ số TIE tăng, lợi nhuận ròng tăng.
- B. Tỷ số TIE giảm, lợi nhuận ròng giảm.
- C. Tỷ số TIE tăng, lợi nhuận ròng giảm.
- D. Tỷ số TIE giảm, lợi nhuận ròng tăng.
Câu 24: Trong phân tích báo cáo tài chính, "thủ thuật" "window dressing" đề cập đến điều gì?
- A. Việc sử dụng các phần mềm phân tích báo cáo tài chính hiện đại.
- B. Việc trình bày báo cáo tài chính một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- C. Các biện pháp hợp pháp mà công ty thực hiện vào cuối kỳ kế toán để cải thiện các tỷ số tài chính và làm cho báo cáo tài chính trông tốt hơn.
- D. Việc kiểm toán báo cáo tài chính bởi kiểm toán viên độc lập.
Câu 25: Khi phân tích báo cáo tài chính, việc xem xét "thuyết minh báo cáo tài chính" có vai trò gì?
- A. Để tóm tắt các thông tin chính trong báo cáo tài chính.
- B. Để so sánh báo cáo tài chính của công ty với các đối thủ cạnh tranh.
- C. Để xác định các sai sót trong báo cáo tài chính.
- D. Để hiểu rõ hơn về các chính sách kế toán, các sự kiện đặc biệt, và các yếu tố định tính có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
Câu 26: Điều gì sau đây là ví dụ về một giao dịch "ngoài bảng cân đối kế toán" (off-balance-sheet financing)?
- A. Vay ngân hàng ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động.
- B. Thuê hoạt động tài sản (operating lease).
- C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
- D. Tăng vốn cổ phần bằng cách phát hành cổ phiếu mới.
Câu 27: Giả sử một công ty có cấu trúc vốn chỉ bao gồm vốn chủ sở hữu. Nếu công ty quyết định vay thêm nợ để tài trợ cho hoạt động, điều gì sẽ xảy ra với chi phí vốn chủ sở hữu (cost of equity)?
- A. Chi phí vốn chủ sở hữu có xu hướng tăng.
- B. Chi phí vốn chủ sở hữu có xu hướng giảm.
- C. Chi phí vốn chủ sở hữu không thay đổi.
- D. Không đủ thông tin để xác định tác động đến chi phí vốn chủ sở hữu.
Câu 28: Trong môi trường lãi suất tăng, điều gì sẽ xảy ra với chi phí lãi vay của các công ty có tỷ lệ nợ vay lớn?
- A. Chi phí lãi vay sẽ tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và dòng tiền.
- B. Chi phí lãi vay sẽ giảm xuống do các điều khoản vay ưu đãi hơn.
- C. Chi phí lãi vay không bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất.
- D. Chi phí lãi vay chỉ tăng đối với các khoản vay mới, không ảnh hưởng đến các khoản vay hiện tại.
Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính, tại sao việc so sánh xu hướng các tỷ số tài chính qua nhiều năm lại quan trọng?
- A. Để đơn giản hóa quá trình phân tích báo cáo tài chính.
- B. Để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của các tỷ số tài chính.
- C. Để nhận diện xu hướng và đánh giá sự thay đổi trong hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của công ty theo thời gian.
- D. Để so sánh trực tiếp với tỷ số của các công ty khác trong ngành tại cùng một thời điểm.
Câu 30: Giả sử một công ty có ROE cao, nhưng phần lớn lợi nhuận đến từ việc bán tài sản cố định một lần, không phải từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Điều này ngụ ý gì về chất lượng lợi nhuận và tính bền vững của ROE này?
- A. ROE này có chất lượng cao và bền vững vì nó thể hiện khả năng sinh lời tốt của công ty.
- B. ROE này không có ý nghĩa nhiều vì nó chỉ là một chỉ số tài chính đơn lẻ.
- C. ROE này có thể được coi là tốt trong ngắn hạn nhưng không bền vững trong dài hạn.
- D. ROE này có chất lượng thấp và không bền vững vì nó chủ yếu đến từ lợi nhuận bất thường, không phải từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.