Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 2.5. Điều gì xảy ra với tỷ số này nếu công ty sử dụng tiền mặt để thanh toán một phần nợ phải trả ngắn hạn?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành sẽ tăng.
  • B. Tỷ số thanh toán hiện hành sẽ giảm.
  • C. Tỷ số thanh toán hiện hành không thay đổi.
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi của tỷ số thanh toán hiện hành.

Câu 2: Công ty ABC có vòng quay hàng tồn kho là 8 lần. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của công ty?

  • A. Công ty đang giữ quá ít hàng tồn kho, có thể dẫn đến mất doanh thu.
  • B. Công ty đang quản lý hàng tồn kho khá hiệu quả, bán hàng nhanh chóng.
  • C. Công ty đang gặp khó khăn trong việc bán hàng tồn kho, hàng tồn kho ứ đọng.
  • D. Không thể đưa ra kết luận về quản lý hàng tồn kho chỉ dựa vào tỷ số này.

Câu 3: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty XYZ là 1.5. Điều này cho biết điều gì về cơ cấu tài chính của công ty?

  • A. Công ty chủ yếu được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu.
  • B. Công ty không sử dụng nợ trong cơ cấu vốn.
  • C. Công ty có cơ cấu vốn cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu.
  • D. Công ty đang sử dụng nợ nhiều hơn vốn chủ sở hữu để tài trợ tài sản.

Câu 4: Nếu một công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp giảm so với năm trước, nhưng tỷ suất lợi nhuận ròng lại tăng, nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích cho tình huống này?

  • A. Giá vốn hàng bán tăng đáng kể.
  • B. Doanh thu thuần giảm mạnh.
  • C. Chi phí hoạt động và chi phí khác giảm đáng kể so với doanh thu.
  • D. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tăng đột biến.

Câu 5: Trong phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc tăng các khoản phải thu thường được ghi nhận là:

  • A. Một dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh.
  • B. Một dòng tiền ra (giảm) từ hoạt động kinh doanh.
  • C. Một dòng tiền vào từ hoạt động đầu tư.
  • D. Một dòng tiền ra (giảm) từ hoạt động tài chính.

Câu 6: Công thức DuPont phân tích ROE thành ba thành phần chính. Thành phần nào phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
  • B. Hệ số đòn bẩy tài chính (Equity Multiplier)
  • C. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)
  • D. Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)

Câu 7: Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào các tỷ số tài chính?

  • A. Tỷ số tài chính quá phức tạp và khó tính toán.
  • B. Tỷ số tài chính luôn có sẵn và dễ dàng thu thập.
  • C. Tỷ số tài chính cung cấp thông tin chi tiết về mọi khía cạnh của doanh nghiệp.
  • D. Tỷ số tài chính có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng như chất lượng quản lý và môi trường kinh doanh.

Câu 8: Một công ty có thể cải thiện tỷ số lợi nhuận biên (Net Profit Margin) bằng cách nào sau đây, giả sử các yếu tố khác không đổi?

  • A. Giảm chi phí hoạt động.
  • B. Tăng chi phí giá vốn hàng bán.
  • C. Tăng doanh thu bằng cách giảm giá bán.
  • D. Tăng chi phí lãi vay.

Câu 9: Trong bối cảnh phân tích tín dụng, tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) thường được ưu tiên hơn tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) vì:

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành dễ tính toán hơn.
  • B. Tỷ số thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho, tài sản kém thanh khoản nhất.
  • C. Tỷ số thanh toán hiện hành phản ánh khả năng thanh toán nợ dài hạn tốt hơn.
  • D. Tỷ số thanh toán nhanh luôn cao hơn tỷ số thanh toán hiện hành.

Câu 10: Nếu một công ty thay đổi phương pháp kế toán hàng tồn kho từ FIFO sang LIFO trong môi trường giá cả hàng tồn kho đang tăng, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?

  • A. Lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho sẽ tăng.
  • B. Lợi nhuận ròng và giá trị hàng tồn kho sẽ không thay đổi.
  • C. Lợi nhuận ròng sẽ giảm và giá trị hàng tồn kho sẽ giảm.
  • D. Lợi nhuận ròng sẽ tăng và giá trị hàng tồn kho sẽ giảm.

Câu 11: Công ty Z đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Để đánh giá khả năng trả nợ của dự án, tỷ số tài chính nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành.
  • B. Tỷ số vòng quay tổng tài sản.
  • C. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • D. Tỷ số dòng tiền trên nợ.

Câu 12: Báo cáo tài chính hợp nhất được lập khi nào?

  • A. Khi công ty muốn phát hành cổ phiếu ra công chúng.
  • B. Khi một công ty mẹ kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
  • C. Khi công ty có hoạt động kinh doanh đa quốc gia.
  • D. Khi công ty muốn vay vốn ngân hàng.

Câu 13: Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong phân tích báo cáo tài chính nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh tình hình tài chính của công ty với các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Đánh giá tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể.
  • C. Xác định các xu hướng và biến động trong hoạt động kinh doanh của công ty qua các kỳ.
  • D. Tính toán các tỷ số tài chính cơ bản.

Câu 14: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được phân loại là:

  • A. Một điều chỉnh tăng trong lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh.
  • B. Một dòng tiền ra từ hoạt động đầu tư.
  • C. Một dòng tiền ra từ hoạt động tài chính.
  • D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Câu 15: Tỷ số P/E (Price-to-Earnings) được sử dụng để đánh giá điều gì về cổ phiếu của một công ty?

  • A. Khả năng thanh toán nợ của công ty.
  • B. Giá trị thị trường của cổ phiếu so với thu nhập của công ty.
  • C. Hiệu quả hoạt động của công ty so với các đối thủ.
  • D. Cơ cấu vốn của công ty.

Câu 16: Nếu công ty có ROE (Return on Equity) cao hơn so với ROA (Return on Assets), điều này thường cho thấy điều gì?

  • A. Công ty đang quản lý tài sản kém hiệu quả.
  • B. Công ty có tỷ suất lợi nhuận thấp.
  • C. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận cho cổ đông.
  • D. Công ty không có nợ trong cơ cấu vốn.

Câu 17: Trong phân tích báo cáo tài chính, "thuyết minh báo cáo tài chính" có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho các báo cáo tài chính chính.
  • B. Chỉ trình bày thông tin về ban lãnh đạo công ty.
  • C. Tóm tắt các tỷ số tài chính quan trọng.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết và bổ sung để hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính chính.

Câu 18: Một công ty có thể tăng vòng quay các khoản phải thu bằng cách nào sau đây?

  • A. Nới lỏng chính sách tín dụng cho khách hàng.
  • B. Thắt chặt chính sách tín dụng và đẩy mạnh thu hồi nợ.
  • C. Tăng doanh số bán chịu.
  • D. Giảm chiết khấu thanh toán cho khách hàng.

Câu 19: Khi phân tích khả năng sinh lời, tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) tập trung vào:

  • A. Lợi nhuận sau thuế và lãi vay.
  • B. Lợi nhuận sau thuế.
  • C. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính trước chi phí lãi vay và thuế.
  • D. Lợi nhuận gộp.

Câu 20: Nếu một công ty có tỷ số thanh toán bằng tiền mặt (Cash Ratio) rất thấp, điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính ngắn hạn của công ty?

  • A. Công ty có khả năng sinh lời cao.
  • B. Công ty có cơ cấu vốn an toàn.
  • C. Công ty đang đầu tư mạnh vào tài sản dài hạn.
  • D. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn đến hạn.

Câu 21: Trong phân tích báo cáo tài chính, việc sử dụng "báo cáo tài chính so sánh" (Comparative Financial Statements) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp nhận diện xu hướng và biến động trong tình hình tài chính qua các kỳ.
  • B. Đơn giản hóa việc tính toán các tỷ số tài chính.
  • C. Loại bỏ sự cần thiết phải phân tích tỷ số.
  • D. Thay thế cho báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Câu 22: Chỉ số Beta trong phân tích tài chính đo lường điều gì?

  • A. Rủi ro tín dụng của công ty.
  • B. Rủi ro thanh khoản của công ty.
  • C. Mức độ biến động giá cổ phiếu so với thị trường chung.
  • D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.

Câu 23: Nếu một công ty ghi nhận doanh thu trước khi hàng hóa được giao cho khách hàng, điều này vi phạm nguyên tắc kế toán nào?

  • A. Nguyên tắc giá gốc.
  • B. Nguyên tắc phù hợp (Matching Principle) và nguyên tắc thận trọng.
  • C. Nguyên tắc nhất quán.
  • D. Nguyên tắc trọng yếu.

Câu 24: Trong phân tích báo cáo tài chính, "common-size statements" (báo cáo quy mô chung) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán giá trị sổ sách của tài sản.
  • B. Dự báo dòng tiền tương lai.
  • C. So sánh cấu trúc tài chính và hiệu quả hoạt động giữa các công ty hoặc qua thời gian.
  • D. Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.

Câu 25: "Vốn luân chuyển ròng" (Net Working Capital) được tính bằng công thức nào?

  • A. Tài sản ngắn hạn trừ đi Nợ ngắn hạn.
  • B. Tổng tài sản trừ đi Tổng nợ.
  • C. Vốn chủ sở hữu trừ đi Nợ dài hạn.
  • D. Doanh thu trừ đi Giá vốn hàng bán.

Câu 26: Nếu một công ty có tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản tăng lên, điều này thường có nghĩa là:

  • A. Công ty đang trở nên ít rủi ro hơn về mặt tài chính.
  • B. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính nhiều hơn và có thể đối mặt với rủi ro tài chính cao hơn.
  • C. Công ty đang cải thiện khả năng sinh lời.
  • D. Công ty đang tăng cường hiệu quả hoạt động.

Câu 27: "Giá trị sổ sách" (Book Value) của vốn chủ sở hữu khác với "giá trị thị trường" (Market Value) của vốn chủ sở hữu chủ yếu do:

  • A. Lỗi kế toán trong báo cáo tài chính.
  • B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng.
  • C. Giá trị sổ sách được tính toán bởi kế toán, còn giá trị thị trường do ban quản lý xác định.
  • D. Giá trị thị trường phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về tương lai, trong khi giá trị sổ sách dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 28: Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị hiện tại của dòng tiền?

  • A. Quy mô của dòng tiền.
  • B. Thời điểm phát sinh dòng tiền.
  • C. Tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate).
  • D. Tốc độ tăng trưởng của dòng tiền.

Câu 29: "Phân tích độ nhạy" (Sensitivity Analysis) trong phân tích tài chính được sử dụng để:

  • A. Xác định tỷ số tài chính tối ưu cho công ty.
  • B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả phân tích.
  • C. So sánh hiệu quả hoạt động của công ty với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.

Câu 30: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty trong ngành công nghệ, điều gì cần được đặc biệt chú ý so với các ngành truyền thống?

  • A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
  • B. Vòng quay hàng tồn kho.
  • C. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • D. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) và tài sản vô hình.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 2.5. Điều gì xảy ra với tỷ số này nếu công ty sử dụng tiền mặt để thanh toán một phần nợ phải trả ngắn hạn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công ty ABC có vòng quay hàng tồn kho là 8 lần. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả quản lý hàng tồn kho của công ty?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty XYZ là 1.5. Điều này cho biết điều gì về cơ cấu tài chính của công ty?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nếu một công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp giảm so với năm trước, nhưng tỷ suất lợi nhuận ròng lại tăng, nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích cho tình huống này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc tăng các khoản phải thu thường được ghi nhận là:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Công thức DuPont phân tích ROE thành ba thành phần chính. Thành phần nào phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi phân tích báo cáo tài chính, điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào các tỷ số tài chính?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một công ty có thể cải thiện tỷ số lợi nhuận biên (Net Profit Margin) bằng cách nào sau đây, giả sử các yếu tố khác không đổi?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bối cảnh phân tích tín dụng, tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) thường được ưu tiên hơn tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) vì:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu một công ty thay đổi phương pháp kế toán hàng tồn kho từ FIFO sang LIFO trong môi trường giá cả hàng tồn kho đang tăng, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Công ty Z đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Để đánh giá khả năng trả nợ c???a dự án, tỷ số tài chính nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Báo cáo tài chính hợp nhất được lập khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong phân tích báo cáo tài chính nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khấu hao tài sản cố định được phân loại là:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tỷ số P/E (Price-to-Earnings) được sử dụng để đánh giá điều gì về cổ phiếu của một công ty?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu công ty có ROE (Return on Equity) cao hơn so với ROA (Return on Assets), điều này thường cho thấy điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'thuyết minh báo cáo tài chính' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một công ty có thể tăng vòng quay các khoản phải thu bằng cách nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi phân tích khả năng sinh lời, tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) tập trung vào:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu một công ty có tỷ số thanh toán bằng tiền mặt (Cash Ratio) rất thấp, điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính ngắn hạn của công ty?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phân tích báo cáo tài chính, việc sử dụng 'báo cáo tài chính so sánh' (Comparative Financial Statements) mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chỉ số Beta trong phân tích tài chính đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu một công ty ghi nhận doanh thu trước khi hàng hóa được giao cho khách hàng, điều này vi phạm nguyên tắc kế toán nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'common-size statements' (báo cáo quy mô chung) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Vốn luân chuyển ròng' (Net Working Capital) được tính bằng công thức nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu một công ty có tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản tăng lên, điều này thường có nghĩa là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Giá trị sổ sách' (Book Value) của vốn chủ sở hữu khác với 'giá trị thị trường' (Market Value) của vốn chủ sở hữu chủ yếu do:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị hiện tại của dòng tiền?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Phân tích độ nhạy' (Sensitivity Analysis) trong phân tích tài chính được sử dụng để:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty trong ngành công nghệ, điều gì cần được đặc biệt chú ý so với các ngành truyền thống?

Xem kết quả