Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty?

  • A. Công ty có lượng tài sản ngắn hạn gấp 0.8 lần nợ ngắn hạn, cho thấy khả năng thanh toán tốt.
  • B. Công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản ngắn hạn là 80%.
  • C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn vì tài sản ngắn hạn không đủ trang trải.
  • D. Công ty có cơ cấu tài chính tối ưu với 80% tài sản là ngắn hạn.

Câu 2: Để đánh giá khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp, tỷ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
  • B. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)
  • C. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho
  • D. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu

Câu 3: Một doanh nghiệp có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn so với trung bình ngành. Điều này có thể báo hiệu điều gì?

  • A. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho rất hiệu quả và tối ưu.
  • B. Doanh nghiệp có chính sách tín dụng thương mại quá chặt chẽ.
  • C. Doanh nghiệp có giá vốn hàng bán quá cao so với doanh thu.
  • D. Doanh nghiệp có thể đang gặp vấn đề với hàng tồn kho chậm luân chuyển, lỗi thời hoặc khó bán.

Câu 4: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên có thể gây ra hậu quả gì cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng rủi ro tài chính do chi phí lãi vay và áp lực trả nợ tăng.
  • B. Giảm chi phí sử dụng vốn và tăng lợi nhuận cho chủ sở hữu.
  • C. Cải thiện khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn chủ sở hữu và tăng tính tự chủ tài chính.

Câu 5: Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) cho biết điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn từ lợi nhuận.
  • B. Mức lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động bán hàng sau khi trừ giá vốn hàng bán.
  • C. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
  • D. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.

Câu 6: Doanh nghiệp A có ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là 15%, trong khi trung bình ngành là 10%. Điều này nói lên điều gì?

  • A. Doanh nghiệp A đang sử dụng quá nhiều nợ vay.
  • B. Doanh nghiệp A có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp hơn trung bình ngành.
  • C. Doanh nghiệp A đang tạo ra lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành.
  • D. Doanh nghiệp A có vòng quay tổng tài sản thấp hơn trung bình ngành.

Câu 7: Phân tích DuPont giúp nhà phân tích hiểu rõ điều gì về ROE?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
  • C. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
  • D. Các yếu tố chính tác động đến ROE, bao gồm biên lợi nhuận, vòng quay tài sản và đòn bẩy tài chính.

Câu 8: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được xếp vào dòng tiền từ hoạt động đầu tư?

  • A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
  • B. Tiền chi để mua sắm tài sản cố định.
  • C. Tiền trả lãi vay.
  • D. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.

Câu 9: Nếu một công ty có dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm, nhưng lợi nhuận ròng dương, điều này có thể do nguyên nhân nào?

  • A. Sự gia tăng đáng kể trong các khoản phải thu hoặc hàng tồn kho, làm giảm tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
  • B. Chi phí khấu hao tài sản cố định giảm mạnh.
  • C. Doanh thu bán hàng giảm sút nghiêm trọng.
  • D. Công ty đã bán một lượng lớn tài sản cố định trong kỳ.

Câu 10: Phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc (phân tích tỷ trọng) tập trung vào việc?

  • A. So sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp qua các năm.
  • B. So sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
  • C. Xem xét tỷ trọng của từng khoản mục so với một khoản mục cơ sở (ví dụ: tổng tài sản, tổng doanh thu) trong cùng một kỳ.
  • D. Dự báo các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp trong tương lai.

Câu 11: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét báo cáo nào để đánh giá khả năng sinh lời bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement)
  • B. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
  • D. Thuyết minh báo cáo tài chính

Câu 12: Trong phân tích báo cáo tài chính, "giả định hoạt động liên tục" có ý nghĩa gì?

  • A. Doanh nghiệp phải hoạt động liên tục trong suốt năm tài chính.
  • B. Báo cáo tài chính được lập dựa trên giả định doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
  • C. Doanh nghiệp phải công bố báo cáo tài chính liên tục và thường xuyên.
  • D. Các giao dịch kinh tế của doanh nghiệp phải được ghi nhận một cách liên tục và không gián đoạn.

Câu 13: Một công ty có tỷ số P/E (Giá trên thu nhập) cao hơn nhiều so với trung bình ngành. Điều này có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Công ty đang có lợi nhuận thấp hơn so với các công ty cùng ngành.
  • B. Công ty đang có mức nợ vay rất cao.
  • C. Cổ phiếu của công ty đang bị định giá thấp.
  • D. Nhà đầu tư kỳ vọng công ty sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao trong tương lai.

Câu 14: Tỷ số thanh toán bằng tiền (Cash Ratio) là một chỉ số đo lường?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn dựa trên tổng tài sản ngắn hạn.
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn loại trừ hàng tồn kho.
  • C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn chỉ bằng tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
  • D. Khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tiền mặt.

Câu 15: Khi phân tích dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF), FCF dương có ý nghĩa gì?

  • A. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
  • B. Doanh nghiệp có đủ tiền mặt để tái đầu tư, trả nợ, hoặc chia cổ tức sau khi đã trang trải các chi phí hoạt động và đầu tư.
  • C. Doanh nghiệp đang phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn bên ngoài.
  • D. Doanh nghiệp đang có lợi nhuận ròng âm.

Câu 16: Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty có quy mô khác nhau, tỷ số tài chính nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lợi nhuận ròng tuyệt đối.
  • B. Tổng doanh thu.
  • C. Giá trị tài sản ròng.
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

Câu 17: Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc?

  • A. Xem xét sự thay đổi của các chỉ tiêu tài chính qua nhiều kỳ kế toán để nhận diện xu hướng phát triển.
  • B. So sánh tỷ trọng của các khoản mục trong báo cáo tài chính.
  • C. So sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành tại một thời điểm.
  • D. Đánh giá cấu trúc vốn và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Câu 18: Nếu một công ty quyết định kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ số nào sau đây?

  • A. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho.
  • B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
  • C. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu.
  • D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

  • A. Tỷ số thanh toán nhanh.
  • B. Tỷ số vòng quay tổng tài sản.
  • C. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Times Interest Earned).
  • D. Tỷ suất lợi nhuận gộp.

Câu 20: Trong bối cảnh lạm phát cao, việc sử dụng phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) để tính giá hàng tồn kho có thể dẫn đến điều gì trên báo cáo tài chính?

  • A. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận gộp thấp hơn.
  • B. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thấp hơn.
  • C. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp hơn thực tế.
  • D. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận gộp cao hơn so với phương pháp LIFO.

Câu 21: Một công ty có chính sách khấu hao nhanh tài sản cố định. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong giai đoạn đầu sử dụng tài sản?

  • A. Lợi nhuận ròng cao hơn và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh thấp hơn.
  • B. Lợi nhuận ròng thấp hơn và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cao hơn.
  • C. Cả lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đều thấp hơn.
  • D. Cả lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đều cao hơn.

Câu 22: Giả sử hai công ty có cùng ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản), nhưng công ty A có ROE cao hơn công ty B. Điều gì có thể giải thích sự khác biệt này?

  • A. Công ty B có vòng quay tổng tài sản cao hơn.
  • B. Công ty A có biên lợi nhuận ròng cao hơn.
  • C. Công ty A sử dụng đòn bẩy tài chính (nợ vay) nhiều hơn công ty B.
  • D. Công ty B có chi phí hoạt động thấp hơn.

Câu 23: Khi phân tích báo cáo tài chính của một ngân hàng thương mại, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành.
  • B. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho.
  • C. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • D. Tỷ lệ nợ xấu (Non-Performing Loan Ratio).

Câu 24: Trong phân tích rủi ro tài chính, rủi ro phá sản (Bankruptcy Risk) thường liên quan chặt chẽ nhất đến tỷ số nào?

  • A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
  • B. Tỷ số thanh toán nhanh.
  • C. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu.
  • D. Tỷ số vòng quay tổng tài sản.

Câu 25: Để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu.
  • B. Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin).
  • C. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • D. ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).

Câu 26: Trong phân tích báo cáo tài chính, "window dressing" (tô điểm cửa sổ) đề cập đến hành động nào?

  • A. Việc trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế.
  • B. Việc sử dụng các công cụ phân tích hiện đại để làm đẹp báo cáo.
  • C. Việc doanh nghiệp thực hiện các biện pháp hợp pháp trong khuôn khổ kế toán để cải thiện hình ảnh tài chính trước khi công bố báo cáo.
  • D. Việc kiểm toán viên thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.

Câu 27: Khi so sánh hai công ty trong cùng ngành, nhưng có tỷ lệ nợ khác nhau, tỷ số lợi nhuận nào sau đây sẽ phù hợp hơn để so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi cơ cấu vốn?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu.
  • B. ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).
  • C. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT Margin).

Câu 28: Giả sử một công ty có tỷ số vòng quay các khoản phải thu tăng lên. Điều này thường cho thấy điều gì?

  • A. Công ty đang thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng nhanh hơn, hoặc chính sách tín dụng chặt chẽ hơn.
  • B. Công ty đang nới lỏng chính sách tín dụng để tăng doanh số.
  • C. Công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.
  • D. Doanh số bán chịu của công ty đang giảm sút.

Câu 29: Trong phân tích báo cáo tài chính, hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng các tỷ số tài chính là gì?

  • A. Tỷ số tài chính quá phức tạp và khó tính toán.
  • B. Tỷ số tài chính không phản ánh được quy mô của doanh nghiệp.
  • C. Tỷ số tài chính thường mang tính lịch sử và có thể không phản ánh đầy đủ bối cảnh kinh tế, ngành, và các yếu tố định tính khác.
  • D. Tỷ số tài chính chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn niêm yết trên sàn chứng khoán.

Câu 30: Nếu một doanh nghiệp có lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao, nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại yếu, bạn sẽ đưa ra nhận định ban đầu nào về chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp?

  • A. Chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp là rất tốt, ROE cao đã chứng minh điều đó.
  • B. Chất lượng lợi nhuận có thể không cao, lợi nhuận có thể đến từ các hoạt động không bền vững hoặc không chuyển hóa thành tiền mặt.
  • C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh không phải là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng lợi nhuận.
  • D. ROE và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh không liên quan đến nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để đánh giá khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp, tỷ số nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một doanh nghiệp có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn so với trung bình ngành. Điều này có thể báo hiệu điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên có thể gây ra hậu quả gì cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) cho biết điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Doanh nghiệp A có ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là 15%, trong khi trung bình ngành là 10%. Điều này nói lên điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích DuPont giúp nhà phân tích hiểu rõ điều gì về ROE?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được xếp vào dòng tiền từ hoạt động đầu tư?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nếu một công ty có dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm, nhưng lợi nhuận ròng dương, điều này có thể do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc (phân tích tỷ trọng) tập trung vào việc?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét báo cáo nào để đánh giá khả năng sinh lời bền vững của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'giả định hoạt động liên tục' có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty có tỷ số P/E (Giá trên thu nhập) cao hơn nhiều so với trung bình ngành. Điều này có thể được giải thích như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tỷ số thanh toán bằng tiền (Cash Ratio) là một chỉ số đo lường?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi phân tích dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF), FCF dương có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty có quy mô khác nhau, tỷ số tài chính nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu một công ty quyết định kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ số nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh lạm phát cao, việc sử dụng phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) để tính giá hàng tồn kho có thể dẫn đến điều gì trên báo cáo tài chính?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một công ty có chính sách khấu hao nhanh tài sản cố định. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ròng và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong giai đoạn đầu sử dụng tài sản?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Giả sử hai công ty có cùng ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản), nhưng công ty A có ROE cao hơn công ty B. Điều gì có thể giải thích sự khác biệt này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi phân tích báo cáo tài chính của một ngân hàng thương mại, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong phân tích rủi ro tài chính, rủi ro phá sản (Bankruptcy Risk) thường liên quan chặt chẽ nhất đến tỷ số nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'window dressing' (tô điểm cửa sổ) đề cập đến hành động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi so sánh hai công ty trong cùng ngành, nhưng có tỷ lệ nợ khác nhau, tỷ số lợi nhuận nào sau đây sẽ phù hợp hơn để so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi cơ cấu vốn?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả sử một công ty có tỷ số vòng quay các khoản phải thu tăng lên. Điều này thường cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong phân tích báo cáo tài chính, hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng các tỷ số tài chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một doanh nghiệp có lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao, nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại yếu, bạn sẽ đưa ra nhận định ban đầu nào về chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp?

Xem kết quả