Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 0.8 trong năm nay, so với 1.5 năm trước. Điều gì sau đây là giải thích hợp lý nhất cho sự suy giảm này?
- A. Công ty đã phát hành thêm cổ phiếu phổ thông để tăng vốn chủ sở hữu.
- B. Công ty đã mua một tòa nhà văn phòng mới bằng tiền mặt.
- C. Công ty đã tăng cường sử dụng tín dụng thương mại từ nhà cung cấp để mua hàng tồn kho.
- D. Công ty đã bán một lượng lớn hàng tồn kho để thu tiền mặt.
Câu 2: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) của công ty ABC tăng từ 1.0 lên 1.8 trong năm nay. Điều này có ý nghĩa gì đối với tình hình tài chính của công ty?
- A. Công ty trở nên ít rủi ro hơn vì có nhiều vốn chủ sở hữu hơn để bảo vệ.
- B. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn, làm tăng rủi ro tài chính.
- C. Công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn từ vốn chủ sở hữu.
- D. Công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt hơn.
Câu 3: Một nhà phân tích nhận thấy rằng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty XYZ cao hơn so với trung bình ngành. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của công ty này lại thấp hơn trung bình ngành. Nguyên nhân nào có thể giải thích sự khác biệt này?
- A. Công ty XYZ có vòng quay tổng tài sản cao hơn trung bình ngành.
- B. Công ty XYZ có biên lợi nhuận ròng cao hơn trung bình ngành.
- C. Công ty XYZ có cơ cấu tài sản hiệu quả hơn trung bình ngành.
- D. Công ty XYZ có hệ số nhân vốn chủ sở hữu (đòn bẩy tài chính) cao hơn trung bình ngành.
Câu 4: Công ty PQR có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty cải thiện vòng quay hàng tồn kho?
- A. Thực hiện chương trình khuyến mãi để kích cầu và giảm lượng hàng tồn kho.
- B. Tăng cường mua nguyên vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục.
- C. Giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh thu nhưng giữ nguyên chính sách quản lý tồn kho.
- D. Chuyển sang phương pháp kế toán hàng tồn kho LIFO (Last-In, First-Out).
Câu 5: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty KLM cho thấy dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm trong hai năm liên tiếp. Điều này cảnh báo điều gì về tình hình tài chính của công ty?
- A. Công ty đang đầu tư mạnh vào tài sản cố định để mở rộng sản xuất.
- B. Công ty đang trả cổ tức cao cho cổ đông để thu hút nhà đầu tư.
- C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh chính để trang trải các nghĩa vụ.
- D. Công ty đang sử dụng nợ vay một cách hiệu quả để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
Câu 6: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét thông tin nào sau đây trước tiên để đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp?
- A. Thuyết minh báo cáo tài chính chi tiết.
- B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Bảng cân đối kế toán.
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- D. Báo cáo thường niên của Ban Giám đốc.
Câu 7: Công ty XYZ đang xem xét hai dự án đầu tư: Dự án A có tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) là 15% và Dự án B có IRR là 12%. Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của công ty là 10%. Theo nguyên tắc IRR, công ty nên lựa chọn dự án nào?
- A. Chỉ Dự án A vì IRR của nó cao hơn WACC và cao hơn IRR của Dự án B.
- B. Chỉ Dự án B vì IRR của nó gần với WACC hơn, thể hiện rủi ro thấp hơn.
- C. Cả hai dự án A và B vì IRR của cả hai đều lớn hơn WACC.
- D. Không dự án nào vì cả hai IRR đều thấp hơn kỳ vọng lợi nhuận của công ty.
Câu 8: Điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phân tích tỷ số tài chính để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty?
- A. Tỷ số tài chính quá phức tạp và khó tính toán.
- B. Tỷ số tài chính chỉ phản ánh quá khứ, không dự báo được tương lai.
- C. Tỷ số tài chính không thể hiện được các yếu tố định tính như chất lượng quản lý.
- D. Các công ty có thể sử dụng các chuẩn mực kế toán và chính sách kế toán khác nhau, làm sai lệch sự so sánh.
Câu 9: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty công nghệ đang tăng trưởng nhanh, nhà phân tích nên đặc biệt chú ý đến chỉ số nào sau đây để đánh giá khả năng tăng trưởng bền vững?
- A. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio).
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
- C. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow).
- D. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).
Câu 10: Giả sử một công ty quyết định kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp. Ảnh hưởng trực tiếp của quyết định này đến các tỷ số tài chính nào sau đây là gì (giả định các yếu tố khác không đổi)?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) sẽ tăng và Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) sẽ giảm.
- B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) sẽ giảm và Vòng quay các khoản phải trả (Accounts Payable Turnover) sẽ giảm.
- C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) sẽ tăng và Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) sẽ tăng.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến bất kỳ tỷ số tài chính nào.
Câu 11: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, việc sử dụng phương pháp kế toán hàng tồn kho FIFO (First-In, First-Out) sẽ có tác động như thế nào đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh so với phương pháp LIFO (Last-In, First-Out)?
- A. Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng sẽ thấp hơn do giá vốn hàng bán cao hơn.
- B. Không có sự khác biệt đáng kể vì cả hai phương pháp đều tuân thủ chuẩn mực kế toán.
- C. Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng sẽ cao hơn do giá vốn hàng bán thấp hơn.
- D. Chi phí hoạt động sẽ tăng lên do việc quản lý hàng tồn kho FIFO phức tạp hơn.
Câu 12: Công ty X đang xem xét phát hành trái phiếu mới để tài trợ cho dự án mở rộng. Khi phân tích tác động của quyết định này, nhà phân tích nên chú trọng đánh giá yếu tố nào sau đây liên quan đến rủi ro tín dụng?
- A. Ảnh hưởng của việc phát hành trái phiếu đến giá cổ phiếu của công ty.
- B. Khả năng công ty tạo ra đủ dòng tiền để thanh toán lãi và gốc trái phiếu.
- C. Mức độ biến động của lãi suất thị trường sau khi phát hành trái phiếu.
- D. Uy tín của tổ chức bảo lãnh phát hành trái phiếu.
Câu 13: Một công ty có vòng quay tổng tài sản là 2.5. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Công ty cần 2.5 năm để thu hồi vốn đầu tư vào tài sản.
- B. Tổng tài sản của công ty gấp 2.5 lần doanh thu.
- C. Lợi nhuận của công ty chiếm 2.5% tổng tài sản.
- D. Với mỗi 1 đồng tài sản, công ty tạo ra 2.5 đồng doanh thu.
Câu 14: Trong phân tích DuPont, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần trực tiếp quyết định Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?
- A. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
- B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover).
- C. Chi phí hoạt động (Operating Expenses).
- D. Hệ số nhân vốn chủ sở hữu (Equity Multiplier).
Câu 15: Khi so sánh hai công ty trong cùng ngành, một công ty có tỷ số P/E (Price-to-Earnings) cao hơn đáng kể so với công ty kia. Điều gì có thể giải thích cho sự khác biệt này?
- A. Nhà đầu tư kỳ vọng công ty có P/E cao hơn sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai cao hơn.
- B. Công ty có P/E cao hơn chắc chắn có lợi nhuận ròng cao hơn.
- C. Công ty có P/E cao hơn có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu thấp hơn.
- D. Công ty có P/E cao hơn đang gặp khó khăn tài chính.
Câu 16: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong phân tích tài chính thường được sử dụng để làm gì?
- A. Để xác định giá trị hợp lý của một tài sản tài chính.
- B. Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả phân tích.
- C. Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty khác nhau trong ngành.
- D. Để tối ưu hóa cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
Câu 17: Báo cáo tài chính hợp nhất được lập khi nào?
- A. Khi công ty có hoạt động kinh doanh đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
- B. Khi công ty niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
- C. Khi một công ty mẹ kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
- D. Khi công ty phát hành trái phiếu ra công chúng.
Câu 18: Chỉ số Beta trong tài chính đo lường điều gì?
- A. Mức độ biến động giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
- B. Khả năng sinh lời của cổ phiếu so với các tài sản phi rủi ro.
- C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty phát hành cổ phiếu.
- D. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.
Câu 19: Một công ty có chính sách chiết khấu thương mại (cash discount) cho khách hàng thanh toán sớm. Mục đích chính của chính sách này là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng bằng cách giảm giá sản phẩm.
- B. Giảm chi phí quản lý khoản phải thu bằng cách đơn giản hóa quy trình thanh toán.
- C. Cải thiện dòng tiền bằng cách thu hồi tiền từ khách hàng nhanh hơn.
- D. Tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ bằng cách cung cấp điều khoản thanh toán hấp dẫn hơn.
Câu 20: Khi phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhà phân tích cần phân biệt rõ ràng giữa dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Tại sao việc phân biệt này lại quan trọng?
- A. Để tuân thủ các quy định về lập và trình bày báo cáo tài chính.
- B. Để hiểu rõ nguồn gốc và mục đích sử dụng tiền của doanh nghiệp, đánh giá khả năng tạo tiền từ hoạt động kinh doanh chính.
- C. Để tính toán chính xác các tỷ số tài chính như tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
- D. Để dễ dàng so sánh báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa các công ty khác nhau.
Câu 21: Một công ty có tỷ lệ chi phí lãi vay trên doanh thu tăng lên đáng kể trong năm nay. Điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính của công ty?
- A. Công ty đang quản lý chi phí hoạt động hiệu quả hơn.
- B. Công ty đang đầu tư mạnh vào các dự án sinh lời cao.
- C. Công ty đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn.
- D. Công ty có thể đang gánh chịu gánh nặng nợ vay lớn hơn hoặc hiệu quả kinh doanh suy giảm.
Câu 22: Trong phân tích báo cáo tài chính, mục đích chính của việc sử dụng báo cáo tài chính theo chiều dọc (common-size financial statements) là gì?
- A. Để tính toán các tỷ số tài chính một cách nhanh chóng và chính xác.
- B. Để so sánh cơ cấu tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua các kỳ hoặc so với các đối thủ cạnh tranh, bất kể quy mô khác nhau.
- C. Để dự báo dòng tiền trong tương lai một cách chi tiết.
- D. Để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Câu 23: Điều gì sau đây không phải là một bên liên quan (stakeholder) chính của báo cáo tài chính doanh nghiệp?
- A. Nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng.
- B. Chủ nợ và ngân hàng.
- C. Ban quản lý doanh nghiệp.
- D. Khách hàng vãng lai.
Câu 24: Một công ty có tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) thấp hơn nhiều so với tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio). Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?
- A. Hàng tồn kho chiếm một tỷ trọng đáng kể trong tài sản ngắn hạn và có tính thanh khoản thấp hơn các tài sản khác.
- B. Công ty có nhiều khoản phải thu khó đòi.
- C. Công ty sử dụng nhiều nợ ngắn hạn để tài trợ cho hoạt động.
- D. Công ty có chính sách kế toán hàng tồn kho không phù hợp.
Câu 25: Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) để định giá doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị hiện tại của dòng tiền?
- A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu dự kiến trong ngắn hạn.
- B. Cơ cấu vốn mục tiêu của doanh nghiệp.
- C. Lãi suất chiết khấu (chi phí vốn) sử dụng để tính giá trị hiện tại.
- D. Phương pháp dự báo dòng tiền tự do (Free Cash Flow).
Câu 26: Khi một công ty mua lại cổ phiếu quỹ, điều này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến Bảng cân đối kế toán?
- A. Tổng tài sản và tổng nợ phải trả đều tăng lên.
- B. Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu đều giảm xuống.
- C. Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu đều tăng lên.
- D. Tổng tài sản và nợ phải trả đều giảm xuống.
Câu 27: Chỉ số Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) cho biết điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra doanh thu.
- C. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động bán hàng cốt lõi sau khi trừ giá vốn hàng bán.
- D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
Câu 28: Trong môi trường lãi suất tăng, các công ty có tỷ lệ nợ vay cao sẽ chịu tác động như thế nào đến lợi nhuận và dòng tiền?
- A. Lợi nhuận giảm và dòng tiền hoạt động có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do chi phí lãi vay tăng.
- B. Lợi nhuận tăng và dòng tiền hoạt động được cải thiện do doanh thu tài chính tăng.
- C. Không có tác động đáng kể vì chi phí lãi vay đã được cố định từ trước.
- D. Lợi nhuận và dòng tiền không bị ảnh hưởng trực tiếp, nhưng giá cổ phiếu có thể giảm.
Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên kết hợp sử dụng thông tin định lượng (tỷ số tài chính) với thông tin định tính. Ví dụ về thông tin định tính nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Lịch sử giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch.
- B. Chất lượng đội ngũ quản lý và chiến lược kinh doanh của công ty.
- C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và điều kiện kinh tế vĩ mô.
- D. Các sự kiện diễn ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
Câu 30: Giả sử một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split). Tác động trực tiếp của việc chia tách cổ phiếu đến các tỷ số tài chính nào sau đây là gì?
- A. Tỷ số P/E (Price-to-Earnings) và ROE (Return on Equity) sẽ tăng lên.
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) và tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) sẽ giảm xuống.
- C. Tất cả các tỷ số tài chính quan trọng đều sẽ thay đổi đáng kể.
- D. Hầu hết các tỷ số tài chính cơ bản không thay đổi, chỉ có các tỷ số tính trên mỗi cổ phiếu (EPS, BVPS, DPS) bị ảnh hưởng.