Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty có tỷ số thanh toán hiện hành là 0.8 trong năm nay, so với 1.5 năm trước. Điều gì sau đây là giải thích hợp lý nhất cho sự suy giảm này?

  • A. Công ty đã phát hành thêm cổ phiếu phổ thông để tăng vốn chủ sở hữu.
  • B. Công ty đã mua một tòa nhà văn phòng mới bằng tiền mặt.
  • C. Công ty đã tăng cường sử dụng tín dụng thương mại từ nhà cung cấp để mua hàng tồn kho.
  • D. Công ty đã bán một lượng lớn hàng tồn kho để thu tiền mặt.

Câu 2: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) của công ty ABC tăng từ 1.0 lên 1.8 trong năm nay. Điều này có ý nghĩa gì đối với tình hình tài chính của công ty?

  • A. Công ty trở nên ít rủi ro hơn vì có nhiều vốn chủ sở hữu hơn để bảo vệ.
  • B. Công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn, làm tăng rủi ro tài chính.
  • C. Công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn từ vốn chủ sở hữu.
  • D. Công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn tốt hơn.

Câu 3: Một nhà phân tích nhận thấy rằng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty XYZ cao hơn so với trung bình ngành. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của công ty này lại thấp hơn trung bình ngành. Nguyên nhân nào có thể giải thích sự khác biệt này?

  • A. Công ty XYZ có vòng quay tổng tài sản cao hơn trung bình ngành.
  • B. Công ty XYZ có biên lợi nhuận ròng cao hơn trung bình ngành.
  • C. Công ty XYZ có cơ cấu tài sản hiệu quả hơn trung bình ngành.
  • D. Công ty XYZ có hệ số nhân vốn chủ sở hữu (đòn bẩy tài chính) cao hơn trung bình ngành.

Câu 4: Công ty PQR có vòng quay hàng tồn kho thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty cải thiện vòng quay hàng tồn kho?

  • A. Thực hiện chương trình khuyến mãi để kích cầu và giảm lượng hàng tồn kho.
  • B. Tăng cường mua nguyên vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục.
  • C. Giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh thu nhưng giữ nguyên chính sách quản lý tồn kho.
  • D. Chuyển sang phương pháp kế toán hàng tồn kho LIFO (Last-In, First-Out).

Câu 5: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty KLM cho thấy dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm trong hai năm liên tiếp. Điều này cảnh báo điều gì về tình hình tài chính của công ty?

  • A. Công ty đang đầu tư mạnh vào tài sản cố định để mở rộng sản xuất.
  • B. Công ty đang trả cổ tức cao cho cổ đông để thu hút nhà đầu tư.
  • C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh chính để trang trải các nghĩa vụ.
  • D. Công ty đang sử dụng nợ vay một cách hiệu quả để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.

Câu 6: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét thông tin nào sau đây trước tiên để đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp?

  • A. Thuyết minh báo cáo tài chính chi tiết.
  • B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Bảng cân đối kế toán.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • D. Báo cáo thường niên của Ban Giám đốc.

Câu 7: Công ty XYZ đang xem xét hai dự án đầu tư: Dự án A có tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) là 15% và Dự án B có IRR là 12%. Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của công ty là 10%. Theo nguyên tắc IRR, công ty nên lựa chọn dự án nào?

  • A. Chỉ Dự án A vì IRR của nó cao hơn WACC và cao hơn IRR của Dự án B.
  • B. Chỉ Dự án B vì IRR của nó gần với WACC hơn, thể hiện rủi ro thấp hơn.
  • C. Cả hai dự án A và B vì IRR của cả hai đều lớn hơn WACC.
  • D. Không dự án nào vì cả hai IRR đều thấp hơn kỳ vọng lợi nhuận của công ty.

Câu 8: Điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phân tích tỷ số tài chính để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty?

  • A. Tỷ số tài chính quá phức tạp và khó tính toán.
  • B. Tỷ số tài chính chỉ phản ánh quá khứ, không dự báo được tương lai.
  • C. Tỷ số tài chính không thể hiện được các yếu tố định tính như chất lượng quản lý.
  • D. Các công ty có thể sử dụng các chuẩn mực kế toán và chính sách kế toán khác nhau, làm sai lệch sự so sánh.

Câu 9: Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty công nghệ đang tăng trưởng nhanh, nhà phân tích nên đặc biệt chú ý đến chỉ số nào sau đây để đánh giá khả năng tăng trưởng bền vững?

  • A. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio).
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
  • C. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow).
  • D. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).

Câu 10: Giả sử một công ty quyết định kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp. Ảnh hưởng trực tiếp của quyết định này đến các tỷ số tài chính nào sau đây là gì (giả định các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) sẽ tăng và Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) sẽ giảm.
  • B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) sẽ giảm và Vòng quay các khoản phải trả (Accounts Payable Turnover) sẽ giảm.
  • C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) sẽ tăng và Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) sẽ tăng.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến bất kỳ tỷ số tài chính nào.

Câu 11: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, việc sử dụng phương pháp kế toán hàng tồn kho FIFO (First-In, First-Out) sẽ có tác động như thế nào đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh so với phương pháp LIFO (Last-In, First-Out)?

  • A. Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng sẽ thấp hơn do giá vốn hàng bán cao hơn.
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể vì cả hai phương pháp đều tuân thủ chuẩn mực kế toán.
  • C. Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng sẽ cao hơn do giá vốn hàng bán thấp hơn.
  • D. Chi phí hoạt động sẽ tăng lên do việc quản lý hàng tồn kho FIFO phức tạp hơn.

Câu 12: Công ty X đang xem xét phát hành trái phiếu mới để tài trợ cho dự án mở rộng. Khi phân tích tác động của quyết định này, nhà phân tích nên chú trọng đánh giá yếu tố nào sau đây liên quan đến rủi ro tín dụng?

  • A. Ảnh hưởng của việc phát hành trái phiếu đến giá cổ phiếu của công ty.
  • B. Khả năng công ty tạo ra đủ dòng tiền để thanh toán lãi và gốc trái phiếu.
  • C. Mức độ biến động của lãi suất thị trường sau khi phát hành trái phiếu.
  • D. Uy tín của tổ chức bảo lãnh phát hành trái phiếu.

Câu 13: Một công ty có vòng quay tổng tài sản là 2.5. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công ty cần 2.5 năm để thu hồi vốn đầu tư vào tài sản.
  • B. Tổng tài sản của công ty gấp 2.5 lần doanh thu.
  • C. Lợi nhuận của công ty chiếm 2.5% tổng tài sản.
  • D. Với mỗi 1 đồng tài sản, công ty tạo ra 2.5 đồng doanh thu.

Câu 14: Trong phân tích DuPont, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần trực tiếp quyết định Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)?

  • A. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
  • B. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover).
  • C. Chi phí hoạt động (Operating Expenses).
  • D. Hệ số nhân vốn chủ sở hữu (Equity Multiplier).

Câu 15: Khi so sánh hai công ty trong cùng ngành, một công ty có tỷ số P/E (Price-to-Earnings) cao hơn đáng kể so với công ty kia. Điều gì có thể giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Nhà đầu tư kỳ vọng công ty có P/E cao hơn sẽ có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai cao hơn.
  • B. Công ty có P/E cao hơn chắc chắn có lợi nhuận ròng cao hơn.
  • C. Công ty có P/E cao hơn có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu thấp hơn.
  • D. Công ty có P/E cao hơn đang gặp khó khăn tài chính.

Câu 16: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong phân tích tài chính thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để xác định giá trị hợp lý của một tài sản tài chính.
  • B. Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả phân tích.
  • C. Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty khác nhau trong ngành.
  • D. Để tối ưu hóa cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

Câu 17: Báo cáo tài chính hợp nhất được lập khi nào?

  • A. Khi công ty có hoạt động kinh doanh đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Khi công ty niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
  • C. Khi một công ty mẹ kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
  • D. Khi công ty phát hành trái phiếu ra công chúng.

Câu 18: Chỉ số Beta trong tài chính đo lường điều gì?

  • A. Mức độ biến động giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
  • B. Khả năng sinh lời của cổ phiếu so với các tài sản phi rủi ro.
  • C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty phát hành cổ phiếu.
  • D. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.

Câu 19: Một công ty có chính sách chiết khấu thương mại (cash discount) cho khách hàng thanh toán sớm. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng bằng cách giảm giá sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí quản lý khoản phải thu bằng cách đơn giản hóa quy trình thanh toán.
  • C. Cải thiện dòng tiền bằng cách thu hồi tiền từ khách hàng nhanh hơn.
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ bằng cách cung cấp điều khoản thanh toán hấp dẫn hơn.

Câu 20: Khi phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhà phân tích cần phân biệt rõ ràng giữa dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Tại sao việc phân biệt này lại quan trọng?

  • A. Để tuân thủ các quy định về lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • B. Để hiểu rõ nguồn gốc và mục đích sử dụng tiền của doanh nghiệp, đánh giá khả năng tạo tiền từ hoạt động kinh doanh chính.
  • C. Để tính toán chính xác các tỷ số tài chính như tỷ số thanh toán hiện hành và tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
  • D. Để dễ dàng so sánh báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa các công ty khác nhau.

Câu 21: Một công ty có tỷ lệ chi phí lãi vay trên doanh thu tăng lên đáng kể trong năm nay. Điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình tài chính của công ty?

  • A. Công ty đang quản lý chi phí hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Công ty đang đầu tư mạnh vào các dự án sinh lời cao.
  • C. Công ty đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn.
  • D. Công ty có thể đang gánh chịu gánh nặng nợ vay lớn hơn hoặc hiệu quả kinh doanh suy giảm.

Câu 22: Trong phân tích báo cáo tài chính, mục đích chính của việc sử dụng báo cáo tài chính theo chiều dọc (common-size financial statements) là gì?

  • A. Để tính toán các tỷ số tài chính một cách nhanh chóng và chính xác.
  • B. Để so sánh cơ cấu tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua các kỳ hoặc so với các đối thủ cạnh tranh, bất kể quy mô khác nhau.
  • C. Để dự báo dòng tiền trong tương lai một cách chi tiết.
  • D. Để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Câu 23: Điều gì sau đây không phải là một bên liên quan (stakeholder) chính của báo cáo tài chính doanh nghiệp?

  • A. Nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng.
  • B. Chủ nợ và ngân hàng.
  • C. Ban quản lý doanh nghiệp.
  • D. Khách hàng vãng lai.

Câu 24: Một công ty có tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) thấp hơn nhiều so với tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio). Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

  • A. Hàng tồn kho chiếm một tỷ trọng đáng kể trong tài sản ngắn hạn và có tính thanh khoản thấp hơn các tài sản khác.
  • B. Công ty có nhiều khoản phải thu khó đòi.
  • C. Công ty sử dụng nhiều nợ ngắn hạn để tài trợ cho hoạt động.
  • D. Công ty có chính sách kế toán hàng tồn kho không phù hợp.

Câu 25: Trong phân tích dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow - DCF) để định giá doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị hiện tại của dòng tiền?

  • A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu dự kiến trong ngắn hạn.
  • B. Cơ cấu vốn mục tiêu của doanh nghiệp.
  • C. Lãi suất chiết khấu (chi phí vốn) sử dụng để tính giá trị hiện tại.
  • D. Phương pháp dự báo dòng tiền tự do (Free Cash Flow).

Câu 26: Khi một công ty mua lại cổ phiếu quỹ, điều này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến Bảng cân đối kế toán?

  • A. Tổng tài sản và tổng nợ phải trả đều tăng lên.
  • B. Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu đều giảm xuống.
  • C. Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu đều tăng lên.
  • D. Tổng tài sản và nợ phải trả đều giảm xuống.

Câu 27: Chỉ số Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) cho biết điều gì về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra doanh thu.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động bán hàng cốt lõi sau khi trừ giá vốn hàng bán.
  • D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.

Câu 28: Trong môi trường lãi suất tăng, các công ty có tỷ lệ nợ vay cao sẽ chịu tác động như thế nào đến lợi nhuận và dòng tiền?

  • A. Lợi nhuận giảm và dòng tiền hoạt động có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do chi phí lãi vay tăng.
  • B. Lợi nhuận tăng và dòng tiền hoạt động được cải thiện do doanh thu tài chính tăng.
  • C. Không có tác động đáng kể vì chi phí lãi vay đã được cố định từ trước.
  • D. Lợi nhuận và dòng tiền không bị ảnh hưởng trực tiếp, nhưng giá cổ phiếu có thể giảm.

Câu 29: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên kết hợp sử dụng thông tin định lượng (tỷ số tài chính) với thông tin định tính. Ví dụ về thông tin định tính nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Lịch sử giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch.
  • B. Chất lượng đội ngũ quản lý và chiến lược kinh doanh của công ty.
  • C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và điều kiện kinh tế vĩ mô.
  • D. Các sự kiện diễn ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.

Câu 30: Giả sử một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split). Tác động trực tiếp của việc chia tách cổ phiếu đến các tỷ số tài chính nào sau đây là gì?

  • A. Tỷ số P/E (Price-to-Earnings) và ROE (Return on Equity) sẽ tăng lên.
  • B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) và tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) sẽ giảm xuống.
  • C. Tất cả các tỷ số tài chính quan trọng đều sẽ thay đổi đáng kể.
  • D. Hầu hết các tỷ số tài chính cơ bản không thay đổi, chỉ có các tỷ số tính trên mỗi cổ phiếu (EPS, BVPS, DPS) bị ảnh hưởng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của phân tích báo cáo tài chính là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào và nó phản ánh điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là 2.5. Điều này có ý nghĩa gì về cơ cấu vốn của công ty?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính như thế nào và nó thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) được chia thành mấy loại hoạt động chính?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operations - CFO) cho biết điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong phân tích báo cáo tài chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phân tích tỷ suất (Ratio Analysis) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì xảy ra với hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) khi hàng tồn kho của doanh nghiệp tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu một công ty có vòng quay các khoản phải thu (Accounts Receivable Turnover) giảm so với năm trước, điều này có thể báo hiệu vấn đề gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chỉ số ROE (Return on Equity - Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Mô hình DuPont (DuPont Analysis) phân tích ROE thành những thành phần nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc so sánh các tỷ số tài chính của một công ty với trung bình ngành lại quan trọng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hạn chế lớn nhất của phân tích tỷ số tài chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'common-size analysis' (phân tích quy mô chung) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một công ty có tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản (Debt-to-Asset Ratio) tăng lên đáng kể trong năm nay. Điều này có thể gây ra lo ngại gì cho nhà đầu tư?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà phân tích nên ưu tiên xem xét báo cáo nào đầu tiên để có cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử hai công ty có cùng ROA (Return on Assets), nhưng công ty A có ROE (Return on Equity) cao hơn công ty B. Điều gì có thể giải thích sự khác biệt này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bối cảnh lạm phát cao, phương pháp kế toán hàng tồn kho nào có xu hướng làm cho lợi nhuận gộp cao hơn?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một công ty có tỷ lệ chi phí lãi vay trên EBIT (Earning Before Interest and Taxes) tăng lên. Điều này cho thấy điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi phân tích báo cáo tài chính của một ngân hàng, các chỉ số nào sẽ được ưu tiên xem xét hơn so với các công ty sản xuất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử bạn đang so sánh báo cáo tài chính của hai công ty trong cùng ngành, nhưng sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau (ví dụ: một công ty dùng FIFO, một công ty dùng Bình quân gia quyền). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phân tích của bạn?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phân tích báo cáo tài chính, 'window dressing' (làm đẹp cửa sổ) đề cập đến hành động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chỉ số PEG (Price/Earnings to Growth) được sử dụng để làm gì và nó khắc phục nhược điểm nào của chỉ số P/E?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhà đầu tư thường quan tâm nhất đến dòng tiền nào để đánh giá khả năng tạo tiền bền vững của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một công ty có biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) giảm so với năm trước, nhưng vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover) lại tăng lên. Điều này có thể được giải thích như thế nào?

Xem kết quả