Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích chính sách đối ngoại tập trung vào việc nghiên cứu ________, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi quốc tế của một quốc gia.
- A. luật pháp quốc tế và các định chế toàn cầu
- B. quá trình ra quyết định và hành động của nhà nước trong quan hệ quốc tế
- C. tương quan lực lượng giữa các quốc gia trên thế giới
- D. các yếu tố kinh tế và thương mại ảnh hưởng đến chính sách quốc gia
Câu 2: Yếu tố nào sau đây thuộc về "mức độ hệ thống" trong phân tích chính sách đối ngoại?
- A. Đặc điểm tính cách của nhà lãnh đạo quốc gia
- B. Cấu trúc kinh tế - xã hội của một quốc gia
- C. Cấu trúc của hệ thống quốc tế (ví dụ: đơn cực, đa cực)
- D. Văn hóa chính trị và lịch sử của một quốc gia
Câu 3: Học thuyết Hiện thực (Realism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh vai trò trung tâm của yếu tố nào trong việc định hình chính sách đối ngoại?
- A. Quyền lực quốc gia và lợi ích an ninh
- B. Hợp tác quốc tế và luật pháp quốc tế
- C. Các giá trị đạo đức và nhân quyền phổ quát
- D. Tổ chức quốc tế và các chuẩn mực toàn cầu
Câu 4: Theo quan điểm của chủ nghĩa Tự do (Liberalism) trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy hợp tác và hòa bình giữa các quốc gia?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội
- B. Thương mại tự do và các tổ chức quốc tế
- C. Chính sách ngoại giao bí mật và răn đe
- D. Sự tương đồng về hệ tư tưởng chính trị
Câu 5: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "song trùng pháo đài" (two-level game) ám chỉ điều gì?
- A. Một quốc gia đồng thời theo đuổi hai mục tiêu đối ngoại mâu thuẫn
- B. Sự cạnh tranh giữa hai cơ quan khác nhau trong chính phủ về chính sách đối ngoại
- C. Nhà lãnh đạo quốc gia phải đồng thời đàm phán trên bàn quốc tế và duy trì sự ủng hộ trong nước
- D. Chiến lược đối ngoại dựa trên cả sức mạnh cứng và sức mạnh mềm
Câu 6: Công cụ "ngoại giao kinh tế" (economic diplomacy) trong chính sách đối ngoại chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
- D. Sử dụng các biện pháp kinh tế để đạt được các mục tiêu chính trị và đối ngoại
Câu 7: "Sức mạnh mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại được định nghĩa là khả năng gây ảnh hưởng thông qua ________.
- A. sức mạnh quân sự và kinh tế
- B. văn hóa, giá trị và sự hấp dẫn về chính trị
- C. đe dọa và cưỡng ép
- D. các biện pháp trừng phạt kinh tế
Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "lợi ích quốc gia" (national interest) của một quốc gia?
- A. An ninh quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ
- B. Phồn vinh kinh tế và phúc lợi xã hội
- C. Ý thức hệ chính trị của quốc gia khác
- D. Uy tín và vị thế quốc tế
Câu 9: Trong quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại, "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
- A. Quyết định được đưa ra quá nhanh chóng và thiếu cân nhắc
- B. Xung đột lợi ích giữa các thành viên trong nhóm quyết định
- C. Thông tin bị rò rỉ ra bên ngoài trước khi quyết định được công bố
- D. Thiếu sự phản biện và đánh giá các lựa chọn một cách khách quan
Câu 10: "Ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) là một hình thức ngoại giao chủ động nhằm ________.
- A. ngăn chặn xung đột leo thang thành chiến tranh
- B. giải quyết xung đột đã xảy ra bằng biện pháp quân sự
- C. trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế
- D. thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
Câu 11: Chính sách "xoay trục" sang châu Á - Thái Bình Dương của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Obama (Pivot to Asia) là một ví dụ về ________.
- A. sự can thiệp quân sự đơn phương
- B. sự thay đổi trong ưu tiên địa chính trị của một quốc gia
- C. chính sách viện trợ phát triển
- D. thỏa thuận thương mại tự do
Câu 12: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "mô hình hợp lý" (rational actor model) giả định rằng nhà nước hành động như ________.
- A. một tập hợp phức tạp của các nhóm lợi ích khác nhau
- B. một thực thể bị chi phối bởi cảm xúc và định kiến cá nhân
- C. một chủ thể duy nhất, thống nhất và tối đa hóa lợi ích
- D. một tổ chức phản ánh các chuẩn mực và giá trị xã hội
Câu 13: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "chính sách đối ngoại" và "quan hệ quốc tế"?
- A. Chính sách đối ngoại chỉ liên quan đến ngoại giao, còn quan hệ quốc tế bao gồm cả kinh tế và quân sự
- B. Chính sách đối ngoại là lý thuyết, còn quan hệ quốc tế là thực hành
- C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này
- D. Chính sách đối ngoại là hành động cụ thể của một quốc gia, trong khi quan hệ quốc tế là lĩnh vực nghiên cứu rộng hơn về tương tác giữa các quốc gia
Câu 14: "Chính sách trừng phạt kinh tế" (economic sanctions) thường được sử dụng như một công cụ chính sách đối ngoại để ________.
- A. gây áp lực buộc quốc gia mục tiêu thay đổi hành vi
- B. tăng cường quan hệ thương mại song phương
- C. cung cấp viện trợ nhân đạo
- D. tham gia vào các hoạt động quân sự
Câu 15: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "vai trò quốc gia" (national role conception) đề cập đến ________.
- A. sức mạnh quân sự và kinh tế của một quốc gia so với các quốc gia khác
- B. cách lãnh đạo và công chúng quốc gia tự nhận thức về vai trò của đất nước trên thế giới
- C. vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia
- D. lịch sử và văn hóa của một quốc gia
Câu 16: "Ngoại giao công chúng" (public diplomacy) tập trung vào việc tác động đến ________ ở nước ngoài để đạt được mục tiêu chính sách đối ngoại.
- A. chính phủ và giới tinh hoa chính trị nước ngoài
- B. các tổ chức quốc tế
- C. dư luận và công chúng nước ngoài
- D. các tập đoàn đa quốc gia
Câu 17: Phân tích chính sách đối ngoại khác với nghiên cứu quan hệ quốc tế ở điểm nào?
- A. Phân tích chính sách đối ngoại chỉ sử dụng phương pháp định lượng, còn quan hệ quốc tế sử dụng cả định lượng và định tính
- B. Phân tích chính sách đối ngoại tập trung sâu hơn vào quá trình ra quyết định và hành động cụ thể của từng quốc gia
- C. Phân tích chính sách đối ngoại chỉ nghiên cứu về các vấn đề an ninh, còn quan hệ quốc tế bao gồm cả kinh tế và văn hóa
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về phạm vi và phương pháp giữa hai lĩnh vực này
Câu 18: Khi phân tích chính sách đối ngoại của một quốc gia, việc xem xét "bối cảnh lịch sử" (historical context) là quan trọng vì ________.
- A. lịch sử luôn lặp lại, do đó có thể dự đoán tương lai
- B. các quyết định chính sách đối ngoại luôn dựa trên tiền lệ lịch sử
- C. bối cảnh lịch sử giúp xác định lợi ích quốc gia bất biến của một quốc gia
- D. quá khứ có thể định hình nhận thức, lựa chọn và hành động của quốc gia trong hiện tại
Câu 19: "Ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi có sự đồng thuận cao giữa các bên về vấn đề cần giải quyết
- B. Khi cần gây áp lực quân sự lên một bên xung đột
- C. Khi các bên xung đột không sẵn sàng đàm phán trực tiếp với nhau
- D. Khi muốn công khai hóa quá trình đàm phán
Câu 20: "Chính sách ngoại giao đa phương" (multilateral diplomacy) thường được ưu tiên hơn "ngoại giao song phương" (bilateral diplomacy) khi giải quyết các vấn đề ________.
- A. song phương và mang tính chất riêng tư
- B. toàn cầu và khu vực, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia
- C. liên quan đến lợi ích quốc gia cốt lõi của một quốc gia
- D. có thể giải quyết nhanh chóng bằng biện pháp quân sự
Câu 21: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "khung tham chiếu" (frame of reference) của nhà lãnh đạo có thể ảnh hưởng đến quyết định chính sách như thế nào?
- A. Khung tham chiếu định hình cách nhà lãnh đạo nhận thức và đánh giá thông tin, lựa chọn
- B. Khung tham chiếu không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chính sách
- C. Khung tham chiếu chỉ quan trọng trong giai đoạn thực thi chính sách, không phải giai đoạn ra quyết định
- D. Khung tham chiếu luôn đảm bảo quyết định chính sách là hợp lý và tối ưu
Câu 22: "Hội chứng Việt Nam" (Vietnam Syndrome) trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ ám chỉ điều gì?
- A. Chính sách viện trợ kinh tế hào phóng cho các nước đang phát triển
- B. Chiến lược đối ngoại tập trung vào ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản toàn cầu
- C. Sự e ngại can thiệp quân sự ở nước ngoài do những tổn thất và chia rẽ từ Chiến tranh Việt Nam
- D. Sự ủng hộ mạnh mẽ cho các tổ chức quốc tế
Câu 23: "Chính sách ngoại giao pháo hạm" (gunboat diplomacy) là một ví dụ của việc sử dụng ________ trong chính sách đối ngoại.
- A. sức mạnh kinh tế để khuyến khích hợp tác
- B. văn hóa và giá trị để tạo ảnh hưởng
- C. ngoại giao và đàm phán để giải quyết xung đột
- D. sức mạnh quân sự để cưỡng ép và đạt mục tiêu chính trị
Câu 24: "Lobby vận động hành lang" (lobbying) trong chính sách đối ngoại thường được thực hiện bởi ________.
- A. các cơ quan tình báo quốc gia
- B. các nhóm lợi ích và tổ chức phi chính phủ
- C. các tổ chức quốc tế liên chính phủ
- D. các đảng phái chính trị đối lập
Câu 25: Khi phân tích chính sách đối ngoại, "văn hóa chiến lược" (strategic culture) của một quốc gia đề cập đến ________.
- A. các giá trị, niềm tin và thái độ được chia sẻ về vai trò của quân sự và sử dụng vũ lực trong chính sách đối ngoại
- B. các phong tục và nghi lễ ngoại giao truyền thống
- C. các tác phẩm văn học và nghệ thuật phản ánh quan điểm về chiến tranh và hòa bình
- D. các công nghệ quân sự tiên tiến mà một quốc gia sở hữu
Câu 26: "Chính sách cây gậy và củ cà rốt" (carrot and stick policy) trong chính sách đối ngoại kết hợp ________.
- A. chỉ sử dụng sức mạnh quân sự để đạt mục tiêu
- B. chỉ sử dụng viện trợ kinh tế để tạo ảnh hưởng
- C. cả phần thưởng và trừng phạt để khuyến khích hoặc ngăn chặn hành vi
- D. chỉ tập trung vào ngoại giao và đàm phán
Câu 27: "Ngoại giao track II" (track II diplomacy) khác với "ngoại giao track I" (track I diplomacy) ở điểm nào?
- A. Ngoại giao track II chỉ sử dụng các biện pháp bí mật, còn track I là công khai
- B. Ngoại giao track II liên quan đến các cá nhân và tổ chức phi chính phủ, còn track I là chính thức giữa các chính phủ
- C. Ngoại giao track II tập trung vào các vấn đề kinh tế, còn track I là chính trị và an ninh
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại hình ngoại giao này
Câu 28: "Học thuyết Domino" (Domino Theory) trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ thời Chiến tranh Lạnh liên quan đến ________.
- A. chiến lược quân sự tấn công phủ đầu để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản
- B. chính sách viện trợ kinh tế để củng cố các quốc gia đồng minh chống cộng
- C. sự ủng hộ cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới
- D. nỗi lo sợ rằng sự sụp đổ của một quốc gia vào chủ nghĩa cộng sản sẽ dẫn đến sự sụp đổ của các quốc gia lân cận
Câu 29: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "an ninh con người" (human security) mở rộng phạm vi an ninh từ quốc gia sang ________.
- A. cá nhân và cộng đồng
- B. khu vực và toàn cầu
- C. hệ thống quốc tế
- D. môi trường tự nhiên
Câu 30: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi chính sách đối ngoại của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế
- B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- C. Sự phụ thuộc lẫn nhau gia tăng và các vấn đề xuyên quốc gia đòi hỏi sự hợp tác quốc tế
- D. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện chính sách đối ngoại