Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, yếu tố nào sau đây thuộc phạm trù "mức độ hệ thống" (system-level) ảnh hưởng đến quyết định của một quốc gia?

  • A. Đặc điểm tính cách của nhà lãnh đạo quốc gia
  • B. Cấu trúc của hệ thống quốc tế (ví dụ: đơn cực, lưỡng cực, đa cực)
  • C. Áp lực từ các nhóm lợi ích trong nước
  • D. Văn hóa chính trị và lịch sử của quốc gia

Câu 2: Học thuyết Hiện thực (Realism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy chính sách đối ngoại của các quốc gia?

  • A. Giá trị đạo đức và nhân quyền phổ quát
  • B. Hợp tác quốc tế và luật pháp quốc tế
  • C. Quyền lực và lợi ích quốc gia
  • D. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế

Câu 3: Để phân tích quyết định của Việt Nam gia nhập WTO, việc nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin sâu sắc nhất về quá trình ra quyết định?

  • A. Phân tích dữ liệu thương mại trước và sau khi gia nhập WTO
  • B. So sánh chính sách thương mại của Việt Nam với các nước ASEAN khác
  • C. Nghiên cứu dư luận xã hội về việc gia nhập WTO
  • D. Phỏng vấn các quan chức chính phủ và nhà hoạch định chính sách liên quan đến quyết định gia nhập WTO

Câu 4: Một quốc gia áp dụng "ngoại giao cưỡng chế" (coercive diplomacy) khi nào?

  • A. Khi muốn thay đổi hành vi của quốc gia khác thông qua đe dọa hoặc sử dụng hạn chế vũ lực
  • B. Khi muốn xây dựng lòng tin và quan hệ hữu nghị với quốc gia khác
  • C. Khi muốn giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán hòa bình và trung gian
  • D. Khi muốn viện trợ kinh tế và phát triển cho quốc gia khác

Câu 5: Lý thuyết Kiến tạo (Constructivism) trong quan hệ quốc tế tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành chính sách đối ngoại?

  • A. Phân bổ quyền lực vật chất giữa các quốc gia
  • B. Ý tưởng, chuẩn mực xã hội và bản sắc quốc gia
  • C. Lợi ích kinh tế và thương mại quốc tế
  • D. Cân bằng quân sự và răn đe hạt nhân

Câu 6: Trong mô hình "người ra quyết định duy lý" (rational actor model), giả định nào sau đây là đúng?

  • A. Quyết định được đưa ra dựa trên cảm xúc và trực giác của nhà lãnh đạo
  • B. Quyết định là kết quả của sự thỏa hiệp giữa các cơ quan chính phủ khác nhau
  • C. Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các mục tiêu, phương án và hậu quả
  • D. Quyết định bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi văn hóa và lịch sử quốc gia

Câu 7: Tổ chức phi chính phủ (NGO) có thể gây ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia thông qua kênh nào sau đây?

  • A. Trực tiếp ra lệnh cho chính phủ về chính sách đối ngoại
  • B. Kiểm soát ngân sách quốc phòng của quốc gia
  • C. Tham gia vào các cuộc bầu cử để thay đổi chính phủ
  • D. Vận động hành lang, gây áp lực dư luận và cung cấp thông tin chuyên gia

Câu 8: "Sức mạnh mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại đề cập đến khả năng gây ảnh hưởng thông qua yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và kinh tế
  • B. Văn hóa, giá trị và sức hấp dẫn về chính trị
  • C. Ngoại giao cưỡng chế và trừng phạt kinh tế
  • D. Hoạt động tình báo và chiến tranh mạng

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ chính sách đối ngoại?

  • A. Viện trợ kinh tế
  • B. Ngoại giao
  • C. Tuyên truyền trong nước
  • D. Trừng phạt kinh tế

Câu 10: Phân tích chính sách đối ngoại "từ dưới lên" (bottom-up approach) tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Vai trò của các yếu tố bên trong quốc gia như dư luận, nhóm lợi ích và bộ máy quan liêu
  • B. Tác động của hệ thống quốc tế và các cường quốc
  • C. Quyết định của nhà lãnh đạo cấp cao nhất
  • D. Ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong chính sách đối ngoại của các quốc gia?

  • A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch
  • C. Chính sách đối ngoại đơn phương
  • D. Hợp tác quốc tế và quản trị toàn cầu

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự ủng hộ của dư luận trong nước
  • B. Mức độ đạt được các mục tiêu đề ra ban đầu
  • C. Chi phí tài chính đã bỏ ra để thực hiện chính sách
  • D. Phản ứng của các phương tiện truyền thông quốc tế

Câu 13: "Lợi ích quốc gia" (national interest) là một khái niệm trung tâm trong phân tích chính sách đối ngoại, nhưng nó thường bị chỉ trích vì điều gì?

  • A. Quá tập trung vào giá trị đạo đức
  • B. Quá khó để đo lường và đánh giá
  • C. Tính chủ quan và mơ hồ, dễ bị lạm dụng để biện minh cho hành động
  • D. Quá khách quan và khoa học, bỏ qua yếu tố chính trị

Câu 14: Trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại, "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả hơn
  • B. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong chính sách
  • C. Đảm bảo sự đồng thuận cao trong nhóm hoạch định chính sách
  • D. Hạn chế tranh luận phản biện và đánh giá các phương án khác nhau, dẫn đến quyết định sai lầm

Câu 15: "Chính sách ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi các bên muốn công khai đàm phán trực tiếp với nhau
  • B. Khi các bên xung đột không sẵn sàng đàm phán trực tiếp và cần một bên trung gian
  • C. Khi các bên đã đạt được thỏa thuận và cần ký kết chính thức
  • D. Khi các bên muốn gây áp lực kinh tế lên nhau

Câu 16: Theo quan điểm của chủ nghĩa tự do thể chế (Institutional Liberalism), tổ chức quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và hợp tác?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì quốc gia vẫn là chủ thể chính
  • B. Chỉ là công cụ để các cường quốc theo đuổi lợi ích riêng
  • C. Tạo ra các cơ chế hợp tác, giảm thiểu bất ổn và tăng cường sự tin cậy giữa các quốc gia
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh và xung đột giữa các quốc gia

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "năng lực quốc gia" (national capabilities) trong phân tích chính sách đối ngoại?

  • A. Sức mạnh kinh tế
  • B. Sức mạnh quân sự
  • C. Nguồn lực tự nhiên
  • D. Ý thức hệ quốc gia

Câu 18: "Ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn xung đột leo thang thành chiến tranh
  • B. Giải quyết xung đột đã xảy ra
  • C. Trừng phạt quốc gia gây hấn
  • D. Xây dựng liên minh quân sự

Câu 19: Phân tích chính sách đối ngoại cần xem xét đến yếu tố "nhận thức" (perception) của nhà lãnh đạo vì sao?

  • A. Nhận thức luôn phản ánh đúng thực tế khách quan
  • B. Nhận thức không ảnh hưởng đến quyết định chính sách
  • C. Nhận thức của nhà lãnh đạo về thế giới có thể khác biệt và ảnh hưởng đến cách họ diễn giải thông tin và ra quyết định
  • D. Nhận thức chỉ quan trọng trong thời bình, không quan trọng trong khủng hoảng

Câu 20: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "văn hóa chiến lược" (strategic culture) đề cập đến điều gì?

  • A. Các nghi lễ ngoại giao truyền thống
  • B. Hệ thống niềm tin, giá trị và thái độ về an ninh quốc gia và sử dụng vũ lực
  • C. Sự đa dạng văn hóa trong bộ máy ngoại giao
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa đại chúng đến chính sách đối ngoại

Câu 21: Tình huống giả định: Quốc gia A tăng cường hiện diện quân sự ở Biển Đông, gây căng thẳng với các quốc gia láng giềng. Theo lý thuyết Hiện thực, động thái này của Quốc gia A có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Quốc gia A tìm cách tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng khu vực để đảm bảo an ninh và lợi ích quốc gia trong môi trường quốc tế vô chính phủ
  • B. Quốc gia A muốn thúc đẩy hợp tác khu vực và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Quốc gia A chịu áp lực từ dư luận trong nước yêu cầu hành động cứng rắn
  • D. Quốc gia A muốn tuân thủ luật pháp quốc tế và các chuẩn mực khu vực

Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh và thời kỳ Đổi mới, sự thay đổi lớn nhất là gì?

  • A. Từ đối đầu sang hòa dịu với các nước lớn
  • B. Từ tập trung vào kinh tế sang tập trung vào quân sự
  • C. Từ chính sách đối ngoại chủ yếu dựa vào ý thức hệ sang chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ
  • D. Từ thụ động thích ứng sang chủ động kiến tạo luật chơi quốc tế

Câu 23: Để phân tích tác động của chính sách đối ngoại đến xã hội trong nước, nhà nghiên cứu có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phân tích hồ sơ lưu trữ của Bộ Ngoại giao
  • B. Khảo sát dư luận xã hội và phỏng vấn nhóm tập trung
  • C. Nghiên cứu luật pháp và các văn bản chính sách
  • D. Phân tích so sánh chính sách đối ngoại với các quốc gia khác

Câu 24: Trong tình huống khủng hoảng quốc tế, yếu tố nào có thể hạn chế tính duy lý trong quá trình ra quyết định của nhà lãnh đạo?

  • A. Thông tin đầy đủ và chính xác
  • B. Thời gian ra quyết định thoải mái
  • C. Sự tham gia của nhiều chuyên gia tư vấn
  • D. Áp lực thời gian và căng thẳng tâm lý

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của một quốc gia?

  • A. Bảo vệ an ninh quốc gia
  • B. Thúc đẩy lợi ích kinh tế
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác mà không có lý do chính đáng
  • D. Nâng cao vị thế và ảnh hưởng quốc tế

Câu 26: "Hàng rào thuế quan" (tariff barriers) là một công cụ của chính sách đối ngoại trong lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Môi trường

Câu 27: Theo thuyết "cân bằng quyền lực" (balance of power), hòa bình và ổn định quốc tế được duy trì tốt nhất bằng cách nào?

  • A. Phân bổ sức mạnh tương đối cân bằng giữa các cường quốc
  • B. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất
  • C. Hợp tác toàn diện giữa tất cả các quốc gia
  • D. Giải trừ quân bị hoàn toàn

Câu 28: "Chính sách đóng cửa" (isolationism) trong lịch sử Hoa Kỳ thể hiện cách tiếp cận chính sách đối ngoại như thế nào?

  • A. Can thiệp tích cực vào các vấn đề quốc tế
  • B. Xây dựng liên minh quân sự rộng khắp
  • C. Hạn chế tối đa sự can dự vào các vấn đề quốc tế và tập trung vào vấn đề trong nước
  • D. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới

Câu 29: Để dự đoán phản ứng của một quốc gia đối với một sự kiện quốc tế, phân tích chính sách đối ngoại cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Thời tiết và khí hậu
  • B. Màu sắc chủ đạo trên quốc kỳ
  • C. Số lượng dân số
  • D. Lịch sử, văn hóa, thể chế chính trị và lợi ích quốc gia của quốc gia đó

Câu 30: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "không gian chính sách" (policy space) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Phạm vi địa lý mà chính sách đối ngoại của một quốc gia có hiệu lực
  • B. Mức độ tự do và linh hoạt của một quốc gia trong việc lựa chọn và thực hiện chính sách đối ngoại
  • C. Ngân sách dành cho hoạt động đối ngoại
  • D. Số lượng nhân viên ngoại giao của một quốc gia

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, yếu tố nào sau đây thuộc phạm trù 'mức độ hệ thống' (system-level) ảnh hưởng đến quyết định của một quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Học thuyết Hiện thực (Realism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy chính sách đối ngoại của các quốc gia?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để phân tích quyết định của Việt Nam gia nhập WTO, việc nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin sâu sắc nhất về quá trình ra quyết định?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một quốc gia áp dụng 'ngoại giao cưỡng chế' (coercive diplomacy) khi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Lý thuyết Kiến tạo (Constructivism) trong quan hệ quốc tế tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành chính sách đối ngoại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong mô hình 'người ra quyết định duy lý' (rational actor model), giả định nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức phi chính phủ (NGO) có thể gây ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia thông qua kênh nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Sức mạnh mềm' (soft power) trong chính sách đối ngoại đề cập đến khả năng gây ảnh hưởng thông qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một công cụ chính sách đối ngoại?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích chính sách đối ngoại 'từ dưới lên' (bottom-up approach) tập trung vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong chính sách đối ngoại của các quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Lợi ích quốc gia' (national interest) là một khái niệm trung tâm trong phân tích chính sách đối ngoại, nhưng nó thường bị chỉ trích vì điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại, 'tư duy nhóm' (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Chính sách ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Theo quan điểm của chủ nghĩa tự do thể chế (Institutional Liberalism), tổ chức quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và hợp tác?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'năng lực quốc gia' (national capabilities) trong phân tích chính sách đối ngoại?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích chính sách đối ngoại cần xem xét đến yếu tố 'nhận thức' (perception) của nhà lãnh đạo vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'văn hóa chiến lược' (strategic culture) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tình huống giả định: Quốc gia A tăng cường hiện diện quân sự ở Biển Đông, gây căng thẳng với các quốc gia láng giềng. Theo lý thuyết Hiện thực, động thái này của Quốc gia A có thể được giải thích như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Chiến tranh Lạnh và thời kỳ Đổi mới, sự thay đổi lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để phân tích tác động của chính sách đối ngoại đến xã hội trong nước, nhà nghiên cứu có thể sử dụng phương pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong tình huống khủng hoảng quốc tế, yếu tố nào có thể hạn chế tính duy lý trong quá trình ra quyết định của nhà lãnh đạo?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của một quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Hàng rào thuế quan' (tariff barriers) là một công cụ của chính sách đối ngoại trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Theo thuyết 'cân bằng quyền lực' (balance of power), hòa bình và ổn định quốc tế được duy trì tốt nhất bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Chính sách đóng cửa' (isolationism) trong lịch sử Hoa Kỳ thể hiện cách tiếp cận chính sách đối ngoại như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để dự đoán phản ứng của một quốc gia đối với một sự kiện quốc tế, phân tích chính sách đối ngoại cần xem xét yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'không gian chính sách' (policy space) dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả