Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "hình ảnh" quốc gia (national image) được hiểu là gì?

  • A. Bản sắc văn hóa và lịch sử riêng biệt của một quốc gia.
  • B. Tổng hợp các nhận thức, thái độ và đánh giá của cộng đồng quốc tế về một quốc gia.
  • C. Các mục tiêu và ưu tiên đối ngoại chính thức được công bố bởi chính phủ.
  • D. Sức mạnh quân sự và kinh tế của một quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 2: Một quốc gia nhỏ quyết định tăng cường hợp tác kinh tế với một cường quốc kinh tế lớn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nước. Theo lý thuyết hiện thực (Realism) trong quan hệ quốc tế, hành động này của quốc gia nhỏ có thể được lý giải chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Theo đuổi lợi ích quốc gia và tăng cường sức mạnh kinh tế tương đối.
  • B. Mong muốn hội nhập sâu rộng vào hệ thống quốc tế tự do và mở cửa.
  • C. Áp lực từ dư luận trong nước đòi hỏi cải thiện mức sống.
  • D. Ảnh hưởng từ các tổ chức quốc tế khuyến khích hợp tác kinh tế.

Câu 3: Trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại, việc phân tích "tương quan lực lượng" giữa các quốc gia liên quan nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định các quốc gia đồng minh tiềm năng để xây dựng liên minh quân sự.
  • B. Đo lường sức mạnh quân sự tuyệt đối của mỗi quốc gia để răn đe đối phương.
  • C. Đánh giá vị thế, khả năng và mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan để đưa ra quyết định chính sách phù hợp.
  • D. Dự đoán phản ứng của các quốc gia khác đối với một hành động chính sách cụ thể.

Câu 4: Một quốc gia áp dụng chính sách "ngoại giao pháo hạm" (gunboat diplomacy). Phương thức này thể hiện rõ nhất việc sử dụng công cụ nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Kinh tế (Economic)
  • B. Văn hóa (Cultural)
  • C. Thông tin (Informational)
  • D. Quân sự (Military)

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của các quốc gia?

  • A. Sức mạnh quân sự quốc gia.
  • B. Hợp tác quốc tế và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • C. Hệ thống chính trị và giá trị văn hóa đặc thù của mỗi quốc gia.
  • D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên của quốc gia.

Câu 6: "Quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại được tạo ra chủ yếu từ những nguồn lực nào?

  • A. Sức mạnh quân sự, kinh tế và công nghệ.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Văn hóa, giá trị chính trị và sự hấp dẫn của chính sách đối nội, đối ngoại.
  • D. Khả năng vận động hành lang và gây ảnh hưởng trong các tổ chức quốc tế.

Câu 7: Phân tích chính sách đối ngoại theo hướng "duy lý" (rational actor model) giả định rằng các quốc gia hành động như thế nào?

  • A. Như một chủ thể thống nhất, duy lý, tối đa hóa lợi ích quốc gia.
  • B. Dựa trên sự thỏa hiệp và mặc cả giữa các nhóm lợi ích khác nhau trong nước.
  • C. Theo quán tính và các tiền lệ chính sách đã có từ trước.
  • D. Bị chi phối bởi cảm xúc, nhận thức sai lệch và các yếu tố tâm lý của nhà lãnh đạo.

Câu 8: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "an ninh con người" (human security) mở rộng phạm vi xem xét an ninh từ quốc gia sang những đối tượng nào?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ và tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Cá nhân con người và cộng đồng dân cư.
  • C. Hệ thống chính trị và thể chế nhà nước.
  • D. Môi trường tự nhiên và hệ sinh thái toàn cầu.

Câu 9: Một quốc gia quyết định viện trợ phát triển cho một quốc gia khác để đổi lấy sự ủng hộ của quốc gia đó trong các vấn đề quốc tế. Đây là một ví dụ về việc sử dụng công cụ chính sách đối ngoại nào?

  • A. Công cụ kinh tế để đạt mục tiêu chính trị.
  • B. Công cụ quân sự để đảm bảo an ninh khu vực.
  • C. Công cụ văn hóa để tăng cường ảnh hưởng mềm.
  • D. Công cụ ngoại giao để giải quyết xung đột.

Câu 10: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "vòng tròn đồng tâm" (concentric circles) thường được sử dụng để mô tả yếu tố nào?

  • A. Các giai đoạn ra quyết định chính sách đối ngoại.
  • B. Mạng lưới quan hệ đồng minh và đối tác của một quốc gia.
  • C. Các cấp độ lợi ích quốc gia, từ cốt lõi đến ngoại vi.
  • D. Các khu vực ưu tiên trong chính sách đối ngoại của một quốc gia.

Câu 11: Khi phân tích chính sách đối ngoại của một quốc gia, việc xem xét "bối cảnh lịch sử" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì chính sách đối ngoại nên tập trung vào hiện tại và tương lai.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia có lịch sử lâu đời.
  • C. Giúp dự đoán chính xác các quyết định chính sách đối ngoại trong tương lai.
  • D. Rất quan trọng, vì lịch sử định hình nhận thức, thái độ và các lựa chọn chính sách của quốc gia.

Câu 12: Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao đa phương" (multilateral diplomacy) khác biệt với "ngoại giao song phương" (bilateral diplomacy) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Ngoại giao đa phương sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
  • B. Số lượng quốc gia tham gia đàm phán và giải quyết vấn đề.
  • C. Mức độ ràng buộc pháp lý của các thỏa thuận đạt được.
  • D. Tốc độ và hiệu quả của quá trình đàm phán.

Câu 13: "Chính sách ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Để tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Để đàm phán các hiệp ước thương mại tự do.
  • C. Để hòa giải và giảm căng thẳng trong các cuộc xung đột quốc tế khi các bên không đối thoại trực tiếp.
  • D. Để vận động sự ủng hộ cho một nghị quyết tại Liên Hợp Quốc.

Câu 14: "Chính sách đối ngoại thích ứng" (adaptive foreign policy) là loại chính sách như thế nào?

  • A. Chính sách cứng nhắc, ít thay đổi theo thời gian.
  • B. Chính sách linh hoạt, có khả năng điều chỉnh để phù hợp với sự thay đổi của môi trường quốc tế.
  • C. Chính sách tập trung vào duy trì các nguyên tắc bất biến.
  • D. Chính sách chỉ thay đổi khi có sự thay đổi lãnh đạo chính phủ.

Câu 15: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" (national interest) là một khái niệm...

  • A. Khách quan và dễ dàng xác định một cách rõ ràng.
  • B. Bất biến và không thay đổi theo thời gian.
  • C. Luôn đồng nhất giữa tất cả các quốc gia.
  • D. Chủ quan, đa dạng và có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và nhận thức.

Câu 16: "Học thuyết Domino" (Domino Theory) trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh lập luận về điều gì?

  • A. Nếu một quốc gia rơi vào chủ nghĩa cộng sản, các quốc gia lân cận cũng sẽ lần lượt rơi theo.
  • B. Sự sụp đổ của một cường quốc sẽ dẫn đến sự trỗi dậy của một cường quốc khác.
  • C. Việc phổ biến vũ khí hạt nhân sẽ dẫn đến chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế sẽ dẫn đến sự suy giảm vai trò của nhà nước.

Câu 17: "Chính sách cấm vận kinh tế" (economic sanctions) thường được sử dụng như một công cụ chính sách đối ngoại để...

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại song phương.
  • B. Gây áp lực kinh tế để buộc quốc gia mục tiêu thay đổi chính sách hoặc hành vi.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế một cách hòa bình.

Câu 18: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "vai trò" (role) của một quốc gia trong hệ thống quốc tế được định hình bởi yếu tố nào?

  • A. Chỉ bởi sức mạnh quân sự và kinh tế của quốc gia.
  • B. Chỉ bởi vị trí địa lý và quy mô lãnh thổ.
  • C. Cả bởi nguồn lực quốc gia (sức mạnh) và nhận thức về vị trí, trách nhiệm quốc tế.
  • D. Chỉ bởi ý chí chủ quan của lãnh đạo quốc gia.

Câu 19: "Chính sách ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) tập trung vào mục tiêu gì?

  • A. Ngăn chặn xung đột và căng thẳng leo thang trước khi bùng phát.
  • B. Giải quyết xung đột đã xảy ra bằng biện pháp quân sự.
  • C. Trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
  • D. Tái thiết quốc gia sau xung đột.

Câu 20: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "nhóm tư vấn chính sách" (policy advisory group) có vai trò chính là gì?

  • A. Trực tiếp ra quyết định chính sách đối ngoại.
  • B. Cung cấp phân tích, thông tin và khuyến nghị cho nhà hoạch định chính sách.
  • C. Thực thi chính sách đối ngoại đã được quyết định.
  • D. Đánh giá hiệu quả của chính sách đối ngoại sau khi thực hiện.

Câu 21: Một quốc gia theo đuổi "chính sách đối ngoại trung lập" (neutral foreign policy) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Tích cực tham gia vào các liên minh quân sự.
  • B. Ưu tiên can thiệp quân sự để giải quyết xung đột quốc tế.
  • C. Không tham gia vào các liên minh quân sự và tránh can thiệp vào xung đột của các quốc gia khác.
  • D. Chỉ quan hệ đối ngoại với các quốc gia có cùng hệ tư tưởng.

Câu 22: "Ngoại giao công chúng" (public diplomacy) trong chính sách đối ngoại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đàm phán trực tiếp với chính phủ nước ngoài.
  • B. Tuyển mộ điệp viên và thu thập thông tin tình báo.
  • C. Gây áp lực kinh tế lên quốc gia khác.
  • D. Tác động đến dư luận nước ngoài, xây dựng hình ảnh và truyền tải thông điệp chính sách.

Câu 23: Khi phân tích chính sách đối ngoại, "cấu trúc hệ thống quốc tế" (international system structure) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
  • B. Sự phân bố quyền lực giữa các quốc gia lớn (cường quốc) trong hệ thống.
  • C. Mạng lưới quan hệ kinh tế và thương mại toàn cầu.
  • D. Các chuẩn mực và giá trị văn hóa phổ biến trên toàn thế giới.

Câu 24: "Chính sách ngoại giao đa kênh" (multi-track diplomacy) bao gồm những loại hoạt động ngoại giao nào?

  • A. Chỉ các hoạt động ngoại giao chính thức giữa các chính phủ.
  • B. Chỉ các hoạt động ngoại giao bí mật và tình báo.
  • C. Cả hoạt động ngoại giao chính thức và không chính thức, với sự tham gia của nhiều chủ thể.
  • D. Chỉ các hoạt động ngoại giao kinh tế và thương mại.

Câu 25: "Chính sách ngoại giao kinh tế" (economic diplomacy) sử dụng công cụ kinh tế để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Chỉ thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • B. Chỉ giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • D. Thúc đẩy lợi ích kinh tế quốc gia và các mục tiêu chính trị đối ngoại khác.

Câu 26: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "nhận thức" (perception) của nhà lãnh đạo về thế giới có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách?

  • A. Rất quan trọng, vì nhận thức định hình cách nhà lãnh đạo diễn giải thông tin và lựa chọn hành động.
  • B. Không đáng kể, vì quyết định chính sách dựa trên dữ liệu và phân tích khách quan.
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu hoạch định chính sách.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia nhỏ, ít ảnh hưởng.

Câu 27: "Chính sách ngoại giao nhân quyền" (human rights diplomacy) tập trung vào việc sử dụng ngoại giao để thúc đẩy điều gì?

  • A. Thúc đẩy lợi ích kinh tế quốc gia thông qua hợp tác thương mại.
  • B. Thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới.
  • C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và biên giới quốc gia.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc gia.

Câu 28: "Chính sách đối ngoại dựa trên giá trị" (value-based foreign policy) là loại chính sách như thế nào?

  • A. Chính sách chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia.
  • B. Chính sách linh hoạt, không dựa trên bất kỳ giá trị cụ thể nào.
  • C. Chính sách ưu tiên các giá trị đạo đức, dân chủ, nhân quyền trong quan hệ quốc tế.
  • D. Chính sách luôn tuân thủ luật pháp quốc tế một cách tuyệt đối.

Câu 29: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "khuôn khổ phân tích" (analytical framework) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực tế.
  • B. Đảm bảo đưa ra kết luận chính xác tuyệt đối.
  • C. Giới hạn sự sáng tạo và linh hoạt trong phân tích.
  • D. Cung cấp cấu trúc, công cụ và hướng dẫn để phân tích chính sách đối ngoại một cách có hệ thống.

Câu 30: "Ngoại giao kỹ thuật số" (digital diplomacy) sử dụng nền tảng công nghệ nào để thực hiện các hoạt động đối ngoại?

  • A. Internet, mạng xã hội và các công nghệ số.
  • B. Chỉ điện thoại và fax truyền thống.
  • C. Chỉ các kênh ngoại giao chính thức truyền thống.
  • D. Chỉ các phương tiện truyền thông đại chúng truyền thống (TV, báo chí).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'hình ảnh' quốc gia (national image) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một quốc gia nhỏ quyết định tăng cường hợp tác kinh tế với một cường quốc kinh tế lớn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong nước. Theo lý thuyết hiện thực (Realism) trong quan hệ quốc tế, hành động này của quốc gia nhỏ có thể được lý giải chủ yếu bởi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại, việc phân tích 'tương quan lực lượng' giữa các quốc gia liên quan nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một quốc gia áp dụng chính sách 'ngoại giao pháo hạm' (gunboat diplomacy). Phương thức này thể hiện rõ nhất việc sử dụng công cụ nào trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của các quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: 'Quyền lực mềm' (soft power) trong chính sách đối ngoại được tạo ra chủ yếu từ những nguồn lực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích chính sách đối ngoại theo hướng 'duy lý' (rational actor model) giả định rằng các quốc gia hành động như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'an ninh con người' (human security) mở rộng phạm vi xem xét an ninh từ quốc gia sang những đối tượng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một quốc gia quyết định viện trợ phát triển cho một quốc gia khác để đổi lấy sự ủng hộ của quốc gia đó trong các vấn đề quốc tế. Đây là một ví dụ về việc sử dụng công cụ chính sách đối ngoại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'vòng tròn đồng tâm' (concentric circles) thường được sử dụng để mô tả yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi phân tích chính sách đối ngoại của một quốc gia, việc xem xét 'bối cảnh lịch sử' có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong chính sách đối ngoại, 'ngoại giao đa phương' (multilateral diplomacy) khác biệt với 'ngoại giao song phương' (bilateral diplomacy) chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Chính sách ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Chính sách đối ngoại thích ứng' (adaptive foreign policy) là loại chính sách như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' (national interest) là một khái niệm...

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Học thuyết Domino' (Domino Theory) trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh lập luận về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Chính sách cấm vận kinh tế' (economic sanctions) thường được sử dụng như một công cụ chính sách đối ngoại để...

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'vai trò' (role) của một quốc gia trong hệ thống quốc tế được định hình bởi yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Chính sách ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) tập trung vào mục tiêu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'nhóm tư vấn chính sách' (policy advisory group) có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một quốc gia theo đuổi 'chính sách đối ngoại trung lập' (neutral foreign policy) có đặc điểm chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Ngoại giao công chúng' (public diplomacy) trong chính sách đối ngoại nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phân tích chính sách đối ngoại, 'cấu trúc hệ thống quốc tế' (international system structure) đề cập đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Chính sách ngoại giao đa kênh' (multi-track diplomacy) bao gồm những loại hoạt động ngoại giao nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Chính sách ngoại giao kinh tế' (economic diplomacy) sử dụng công cụ kinh tế để đạt được mục tiêu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'nhận thức' (perception) của nhà lãnh đạo về thế giới có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Chính sách ngoại giao nhân quyền' (human rights diplomacy) tập trung vào việc sử dụng ngoại giao để thúc đẩy điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Chính sách đối ngoại dựa trên giá trị' (value-based foreign policy) là loại chính sách như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'khuôn khổ phân tích' (analytical framework) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Ngoại giao kỹ thuật số' (digital diplomacy) sử dụng nền tảng công nghệ nào để thực hiện các hoạt động đối ngoại?

Xem kết quả