Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "mức độ phân tích" đề cập đến việc lựa chọn đơn vị hoặc phạm vi nghiên cứu để giải thích hành vi đối ngoại của một quốc gia. Mức độ phân tích nào tập trung vào vai trò của niềm tin, nhận thức và tính cách của nhà lãnh đạo trong việc hình thành quyết định chính sách đối ngoại?
- A. Mức độ cá nhân (Individual level)
- B. Mức độ quốc gia (State level)
- C. Mức độ hệ thống quốc tế (Systemic level)
- D. Mức độ nhóm (Group level)
Câu 2: Học thuyết "Hiện thực" (Realism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy hành vi của các quốc gia trong chính sách đối ngoại?
- A. Hợp tác quốc tế và luật pháp quốc tế
- B. Quyền lực quốc gia và lợi ích an ninh
- C. Giá trị đạo đức và nhân quyền
- D. Phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và thương mại
Câu 3: "Quyền lực mềm" (Soft power) trong chính sách đối ngoại, theo Joseph Nye, chủ yếu dựa trên những nguồn lực nào?
- A. Sức mạnh quân sự và kinh tế
- B. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên
- C. Văn hóa, giá trị và chính sách đối nội hấp dẫn
- D. Dân số đông và lực lượng lao động giá rẻ
Câu 4: Trong quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại, "tư duy nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào?
- A. Tăng cường sự đồng thuận và hiệu quả trong nhóm
- B. Đa dạng hóa quan điểm và giải pháp sáng tạo
- C. Phân tích thông tin khách quan và toàn diện hơn
- D. Giảm khả năng phê phán và đánh giá các lựa chọn khác
Câu 5: Biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) thường được sử dụng như một công cụ chính sách đối ngoại nhằm đạt được mục tiêu gì?
- A. Thay đổi hành vi của quốc gia mục tiêu
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế song phương
- C. Cải thiện quan hệ ngoại giao và văn hóa
- D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ bằng vũ lực
Câu 6: Khái niệm "lợi ích quốc gia" (national interest) đóng vai trò trung tâm trong chính sách đối ngoại, nhưng việc xác định "lợi ích quốc gia" thường chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
- A. Luật pháp quốc tế và các chuẩn mực toàn cầu
- B. Ý kiến của các tổ chức phi chính phủ quốc tế
- C. Giá trị, văn hóa, và hệ tư tưởng của quốc gia
- D. Mong muốn của cộng đồng quốc tế nói chung
Câu 7: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ngoại giao song phương" (bilateral diplomacy) khác biệt với "ngoại giao đa phương" (multilateral diplomacy) ở điểm nào?
- A. Mục tiêu hướng tới giải quyết vấn đề toàn cầu
- B. Số lượng quốc gia tham gia vào quá trình đàm phán
- C. Sử dụng các biện pháp cưỡng chế và trừng phạt
- D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế và thương mại
Câu 8: "Chính sách ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy), thường được Henry Kissinger sử dụng, là một hình thức ngoại giao đặc biệt như thế nào?
- A. Đàm phán công khai trên các diễn đàn quốc tế
- B. Sử dụng các kênh truyền thông để gây áp lực dư luận
- C. Đàm phán bí mật thông qua các kênh tình báo
- D. Trung gian hòa giải trực tiếp giữa các bên xung đột
Câu 9: "Hội nhập khu vực" (regional integration) có thể được xem là một công cụ chính sách đối ngoại nhằm đạt được mục tiêu nào?
- A. Tăng cường đối đầu quân sự với các khu vực khác
- B. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ thương mại quốc gia
- C. Nâng cao vị thế và sức mạnh tập thể của khu vực
- D. Hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài
Câu 10: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "mô hình lựa chọn hợp lý" (rational choice model) giả định rằng các nhà hoạch định chính sách hành động như thế nào?
- A. Dựa trên cảm xúc và trực giác cá nhân
- B. Tính toán chi phí - lợi ích để tối đa hóa lợi ích
- C. Tuân theo các quy trình và chuẩn mực đã có
- D. Chịu ảnh hưởng bởi áp lực từ dư luận và truyền thông
Câu 11: Một quốc gia quyết định tăng cường viện trợ phát triển cho các nước đang phát triển ở châu Phi. Hành động này có thể được phân tích như một phần của chiến lược "quyền lực mềm" nhằm mục tiêu gì?
- A. Kiểm soát tài nguyên thiên nhiên của châu Phi
- B. Gây ảnh hưởng đến chính trị nội bộ của các nước châu Phi
- C. Tạo ra thị trường mới cho hàng hóa xuất khẩu
- D. Nâng cao hình ảnh và sự hấp dẫn của quốc gia trên toàn cầu
Câu 12: "Chính sách hướng nội" (inward-looking policy) trong phát triển kinh tế thường dẫn đến những hệ quả nào đối với chính sách đối ngoại của một quốc gia?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại và đầu tư quốc tế
- B. Tăng cường hợp tác kinh tế khu vực và toàn cầu
- C. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự ra nước ngoài
- D. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới
Câu 13: Tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế có vai trò như thế nào trong việc thực thi và giám sát chính sách đối ngoại của các quốc gia?
- A. Thay thế vai trò của chính phủ trong các vấn đề đối ngoại
- B. Gây ảnh hưởng đến dư luận và tạo áp lực lên chính phủ
- C. Trực tiếp ra quyết định và thực thi chính sách đối ngoại
- D. Hoàn toàn độc lập và không liên quan đến chính sách đối ngoại
Câu 14: "Ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) được Liên Hợp Quốc ưu tiên nhằm mục đích gì?
- A. Trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế
- B. Giải quyết các cuộc xung đột đã bùng nổ bằng vũ lực
- C. Ngăn chặn xung đột leo thang và bùng nổ thành chiến tranh
- D. Khôi phục hòa bình sau xung đột bằng biện pháp quân sự
Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của các quốc gia?
- A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối
- B. Kiểm soát tài nguyên thiên nhiên chiến lược
- C. Chủ nghĩa dân tộc và độc lập tự cường
- D. Hợp tác quốc tế và quản trị toàn cầu
Câu 16: "Chính sách trung lập" (neutrality policy) trong chính sách đối ngoại có nghĩa là gì?
- A. Tích cực tham gia vào mọi liên minh quân sự
- B. Không tham gia vào bất kỳ cuộc xung đột vũ trang nào
- C. Ủng hộ một bên trong cuộc xung đột một cách bí mật
- D. Chỉ can thiệp vào các vấn đề khu vực lân cận
Câu 17: "Ngoại giao công chúng" (public diplomacy) tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào để đạt được mục tiêu chính sách đối ngoại?
- A. Chính phủ và giới tinh hoa chính trị nước ngoài
- B. Các tập đoàn kinh tế đa quốc gia
- C. Dư luận và công chúng nước ngoài
- D. Các tổ chức quốc tế và liên chính phủ
Câu 18: "Học thuyết tự do" (Liberalism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế?
- A. Thể chế quốc tế và luật pháp quốc tế
- B. Cân bằng quyền lực quân sự
- C. Chủ nghĩa dân tộc và lợi ích quốc gia
- D. Can thiệp quân sự nhân đạo
Câu 19: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "phân tích chi phí - lợi ích" (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Dự đoán phản ứng của các quốc gia khác
- B. Đánh giá hiệu quả và tính khả thi của các lựa chọn chính sách
- C. Xác định lợi ích quốc gia cốt lõi
- D. Xây dựng chiến lược quyền lực mềm
Câu 20: "Chính sách ngoại giao đa phương" (multilateral diplomacy) thường được sử dụng để giải quyết những vấn đề nào?
- A. Tranh chấp song phương về biên giới lãnh thổ
- B. Xung đột thương mại giữa hai quốc gia
- C. Vấn đề nội bộ của một quốc gia riêng lẻ
- D. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh
Câu 21: Một quốc gia áp dụng chính sách "cây gậy và củ cà rốt" (carrot and stick) trong chính sách đối ngoại. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sử dụng kết hợp những công cụ nào?
- A. Ngoại giao và tuyên truyền
- B. Viện trợ kinh tế và văn hóa
- C. Khen thưởng và trừng phạt
- D. Hợp tác và cạnh tranh
Câu 22: "Vòng tròn đồng thuận" (zone of agreement) trong đàm phán quốc tế đề cập đến điều gì?
- A. Khu vực tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia
- B. Phạm vi các giải pháp mà các bên đều chấp nhận được
- C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình đàm phán
- D. Các điều khoản bí mật trong thỏa thuận quốc tế
Câu 23: Yếu tố "dư luận trong nước" có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia dân chủ như thế nào?
- A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các vấn đề đối nội
- C. Ảnh hưởng thông qua các quyết định của tòa án
- D. Đặt ra giới hạn và định hướng cho chính sách đối ngoại
Câu 24: "Chính sách bá quyền" (hegemonic policy) trong chính sách đối ngoại của một cường quốc thường hướng tới mục tiêu gì?
- A. Duy trì và mở rộng ảnh hưởng và quyền lực toàn cầu
- B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế bình đẳng
- C. Tuân thủ luật pháp quốc tế một cách tuyệt đối
- D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước
Câu 25: "Ngoại giao kinh tế" (economic diplomacy) ngày càng trở nên quan trọng trong chính sách đối ngoại, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?
- A. Giải quyết xung đột quân sự
- B. Thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế
- C. Bảo vệ nhân quyền trên toàn cầu
- D. Ứng phó với biến đổi khí hậu
Câu 26: "Khái niệm an ninh con người" (human security) mở rộng phạm vi của an ninh quốc gia truyền thống như thế nào?
- A. Thu hẹp phạm vi xuống chỉ còn an ninh quân sự
- B. Tập trung vào an ninh của chính phủ thay vì người dân
- C. Bao gồm các mối đe dọa phi quân sự đối với cá nhân
- D. Loại bỏ yếu tố quân sự khỏi khái niệm an ninh
Câu 27: Một quốc gia nhỏ có thể sử dụng chiến lược "né tránh" (hedging) trong chính sách đối ngoại của mình như thế nào khi đối mặt với sự trỗi dậy của một cường quốc lớn?
- A. Liên minh quân sự chặt chẽ với cường quốc đang trỗi dậy
- B. Đối đầu trực diện với cường quốc đang trỗi dậy
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào cường quốc bảo trợ truyền thống
- D. Duy trì quan hệ tốt với cả cường quốc trỗi dậy và các cường quốc khác
Câu 28: "Chính sách can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) trong chính sách đối ngoại đặt ra thách thức đạo đức và pháp lý nào?
- A. Đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế tuyệt đối
- B. Xâm phạm chủ quyền quốc gia để bảo vệ nhân quyền
- C. Luôn nhận được sự đồng thuận của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
- D. Chỉ sử dụng các biện pháp phi quân sự
Câu 29: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có thể được áp dụng như thế nào trong phân tích chính sách đối ngoại?
- A. Đo lường sức mạnh quân sự của các quốc gia
- B. Dự báo xu hướng kinh tế toàn cầu
- C. Đánh giá năng lực và môi trường chính sách đối ngoại
- D. Xác định các đồng minh tiềm năng trong khu vực
Câu 30: Trong một tình huống khủng hoảng quốc tế, yếu tố "thời gian" có vai trò như thế nào đối với quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại?
- A. Không có vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn thực thi chính sách
- C. Giảm áp lực lên các nhà lãnh đạo
- D. Tạo áp lực phải đưa ra quyết định nhanh chóng, có thể hạn chế lựa chọn