Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" thường được coi là mục tiêu trung tâm. Tuy nhiên, cách các quốc gia định nghĩa và theo đuổi lợi ích quốc gia lại rất đa dạng. Theo quan điểm của chủ nghĩa hiện thực (Realism) trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào sau đây chi phối mạnh mẽ nhất việc xác định lợi ích quốc gia của một quốc gia?
- A. Các giá trị văn hóa và đạo đức phổ quát được chia sẻ bởi cộng đồng quốc tế.
- B. Mưu cầu an ninh và sức mạnh tương đối so với các quốc gia khác trong hệ thống quốc tế.
- C. Nhu cầu thúc đẩy thương mại tự do và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
- D. Áp lực từ dư luận quốc tế và các tổ chức phi chính phủ về các vấn đề nhân quyền.
Câu 2: Mô hình "người duy lý" (Rational Actor Model) là một công cụ phân tích quan trọng trong chính sách đối ngoại. Mô hình này giả định rằng các quốc gia hành động như một thể thống nhất và đưa ra quyết định dựa trên việc cân nhắc chi phí - lợi ích để tối đa hóa mục tiêu. Hạn chế lớn nhất của mô hình này khi áp dụng vào thực tế phân tích chính sách đối ngoại là gì?
- A. Mô hình này quá phức tạp để áp dụng vào việc phân tích các quyết định chính sách đối ngoại trong thời gian ngắn.
- B. Mô hình này chỉ phù hợp với các quốc gia dân chủ, không áp dụng được cho các chế độ độc tài.
- C. Mô hình này bỏ qua sự phức tạp của quá trình ra quyết định trong nội bộ nhà nước và ảnh hưởng của các yếu tố phi lý tính.
- D. Mô hình này đánh giá quá cao vai trò của các yếu tố kinh tế và bỏ qua các yếu tố chính trị và quân sự.
Câu 3: Trong các công cụ chính sách đối ngoại, "ngoại giao cưỡng chế" (Coercive Diplomacy) được sử dụng để thuyết phục đối phương thay đổi hành vi thông qua đe dọa hoặc sử dụng giới hạn vũ lực. Để ngoại giao cưỡng chế thành công, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất là gì?
- A. Sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng quốc tế và các tổ chức quốc tế.
- B. Sức mạnh kinh tế vượt trội so với đối phương để gây áp lực kinh tế.
- C. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thông tin và truyền thông để định hướng dư luận.
- D. Khả năng răn đe đáng tin cậy, thể hiện qua ý chí và năng lực quân sự đủ mạnh.
Câu 4: "Quyền lực mềm" (Soft Power), theo Joseph Nye, là khả năng đạt được mục tiêu chính sách đối ngoại thông qua sức hấp dẫn văn hóa và giá trị, thay vì cưỡng ép hay mua chuộc. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng quyền lực mềm trong chính sách đối ngoại?
- A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia vi phạm nhân quyền.
- B. Tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa và giáo dục quốc tế để tăng cường hiểu biết và thiện cảm.
- C. Triển khai quân đội đến khu vực biên giới để ngăn chặn hành vi xâm lược tiềm tàng.
- D. Cung cấp viện trợ tài chính và quân sự cho các quốc gia đồng minh để củng cố liên minh.
Câu 5: Phân tích chính sách đối ngoại ở "cấp độ hệ thống" (Systemic Level of Analysis) tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu trong việc giải thích hành vi đối ngoại của các quốc gia?
- A. Cấu trúc và các quy luật vận hành của hệ thống quốc tế, bao gồm sự phân bố quyền lực và các thể chế quốc tế.
- B. Đặc điểm thể chế chính trị và kinh tế của từng quốc gia, như chế độ dân chủ hay độc tài, mô hình kinh tế thị trường hay kế hoạch hóa.
- C. Tính cách, nhận thức và kinh nghiệm cá nhân của các nhà lãnh đạo quốc gia trong việc ra quyết định chính sách đối ngoại.
- D. Vai trò của các nhóm lợi ích và dư luận xã hội trong việc gây ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại.
Câu 6: Khái niệm "an ninh con người" (Human Security) mở rộng phạm vi của an ninh quốc gia truyền thống, không chỉ tập trung vào an ninh lãnh thổ và nhà nước, mà còn nhấn mạnh đến sự an toàn và phẩm giá của mỗi cá nhân. Theo quan điểm an ninh con người, mối đe dọa an ninh nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết?
- A. Sự gia tăng sức mạnh quân sự của các cường quốc đối thủ.
- B. Nguy cơ tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng quốc gia.
- C. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và đói nghèo.
- D. Hoạt động gián điệp và can thiệp nội bộ từ các quốc gia thù địch.
Câu 7: Trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại, "giai đoạn nghị sự" (Agenda Setting) đóng vai trò quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thường ảnh hưởng đến việc một vấn đề được đưa vào nghị sự chính sách đối ngoại của một quốc gia?
- A. Các sự kiện bất ngờ hoặc khủng hoảng quốc tế.
- B. Nhận thức của giới lãnh đạo về tầm quan trọng của vấn đề đối với lợi ích quốc gia.
- C. Áp lực từ các nhóm lợi ích trong nước và dư luận xã hội.
- D. Sở thích cá nhân của một quan chức cấp thấp trong bộ ngoại giao.
Câu 8: "Chính sách ngoại giao con thoi" (Shuttle Diplomacy) thường được sử dụng trong các tình huống xung đột quốc tế. Đặc điểm nổi bật của hình thức ngoại giao này là gì?
- A. Các cuộc đàm phán đa phương với sự tham gia của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
- B. Nhà trung gian di chuyển liên tục giữa các bên xung đột để đàm phán gián tiếp.
- C. Sử dụng các biện pháp kinh tế và quân sự để gây áp lực buộc các bên phải đàm phán.
- D. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh bí mật giữa nguyên thủ các quốc gia liên quan.
Câu 9: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "văn hóa chiến lược" (Strategic Culture) đề cập đến hệ thống niềm tin, giá trị và thái độ được chia sẻ rộng rãi trong một quốc gia về các vấn đề an ninh và sử dụng vũ lực. Văn hóa chiến lược có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia như thế nào?
- A. Văn hóa chiến lược chỉ ảnh hưởng đến chính sách quân sự, không liên quan đến các khía cạnh khác của chính sách đối ngoại.
- B. Văn hóa chiến lược không có vai trò đáng kể, chính sách đối ngoại chủ yếu được quyết định bởi tương quan lực lượng và lợi ích kinh tế.
- C. Văn hóa chiến lược định hình nhận thức về môi trường an ninh và ưu tiên chính sách đối ngoại của quốc gia.
- D. Văn hóa chiến lược chỉ phản ánh quá khứ lịch sử, không có tác động đến chính sách đối ngoại hiện tại và tương lai.
Câu 10: "Hội chứng bầy đàn" (Groupthink) là một hiện tượng tâm lý xã hội có thể xảy ra trong quá trình ra quyết định nhóm, bao gồm cả trong hoạch định chính sách đối ngoại. Hậu quả tiêu cực chính của hội chứng bầy đàn là gì?
- A. Giảm khả năng đánh giá khách quan và tư duy phản biện, dẫn đến quyết định kém hiệu quả.
- B. Tăng tốc độ ra quyết định do các thành viên nhanh chóng đạt được sự đồng thuận.
- C. Nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa các thành viên trong nhóm ra quyết định.
- D. Đảm bảo tính bảo mật cao hơn cho quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại.
Câu 11: Trong chính sách đối ngoại, "biện pháp trừng phạt kinh tế" (Economic Sanctions) được sử dụng như một công cụ để gây áp lực lên quốc gia mục tiêu. Tuy nhiên, biện pháp trừng phạt kinh tế thường vấp phải những chỉ trích nào?
- A. Không đủ mạnh mẽ để gây ra tác động đáng kể đến nền kinh tế của quốc gia mục tiêu.
- B. Dễ dàng bị quốc gia mục tiêu né tránh thông qua các kênh thương mại không chính thức.
- C. Gây ra hậu quả nhân đạo cho dân thường và hiệu quả thường hạn chế trong việc thay đổi chính sách.
- D. Chỉ có hiệu quả khi được áp dụng đơn phương, không hiệu quả khi có sự tham gia của nhiều quốc gia.
Câu 12: "Ngoại giao công chúng" (Public Diplomacy) là một khía cạnh quan trọng của chính sách đối ngoại hiện đại. Mục tiêu chính của ngoại giao công chúng là gì?
- A. Đàm phán trực tiếp với chính phủ nước ngoài về các vấn đề song phương và đa phương.
- B. Tác động đến dư luận và công chúng nước ngoài để tạo môi trường thuận lợi cho chính sách đối ngoại.
- C. Thu thập thông tin tình báo về chính phủ và xã hội của các quốc gia khác.
- D. Tuyển dụng và đào tạo các nhà ngoại giao chuyên nghiệp cho bộ ngoại giao.
Câu 13: Theo lý thuyết "chuyển đổi dân chủ" (Democratic Transition Theory), điều kiện nào sau đây được coi là thuận lợi nhất cho quá trình chuyển đổi từ chế độ độc tài sang dân chủ ở một quốc gia?
- A. Sự can thiệp quân sự từ bên ngoài để lật đổ chế độ độc tài.
- B. Áp lực trừng phạt kinh tế và cô lập quốc tế từ các nước dân chủ.
- C. Sự lãnh đạo mạnh mẽ của một nhà lãnh đạo đối lập có uy tín.
- D. Sự phát triển kinh tế và gia tăng tầng lớp trung lưu trong xã hội.
Câu 14: "Nghịch lý răn đe" (Deterrence Paradox) trong quan hệ quốc tế chỉ ra điều gì?
- A. Để răn đe hiệu quả, cần phải thể hiện ý chí sử dụng vũ lực, nhưng điều này có thể làm tăng nguy cơ chiến tranh.
- B. Răn đe hạt nhân không hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công quy ước.
- C. Các biện pháp răn đe kinh tế thường phản tác dụng và gây tổn hại cho chính quốc gia áp dụng.
- D. Răn đe chỉ hiệu quả khi có sự đồng thuận của cộng đồng quốc tế.
Câu 15: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "mô hình chính trị quan liêu" (Bureaucratic Politics Model) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình ra quyết định?
- A. Sự lựa chọn duy lý của nhà lãnh đạo quốc gia để tối đa hóa lợi ích quốc gia.
- B. Áp lực từ dư luận xã hội và các phong trào xã hội dân sự.
- C. Sự cạnh tranh và mặc cả giữa các cơ quan chính phủ và nhóm lợi ích khác nhau.
- D. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính quốc tế.
Câu 16: "Chủ nghĩa kiến tạo" (Constructivism) trong quan hệ quốc tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành chính sách đối ngoại?
- A. Tương quan lực lượng vật chất giữa các quốc gia trong hệ thống quốc tế.
- B. Ý tưởng, chuẩn mực xã hội và bản sắc quốc gia trong việc định hình lợi ích và hành vi.
- C. Các yếu tố kinh tế và lợi ích vật chất trong việc thúc đẩy hợp tác và cạnh tranh.
- D. Bản năng cơ bản của con người về quyền lực và sự thống trị trong chính trị quốc tế.
Câu 17: "Hợp tác an ninh" (Security Cooperation) giữa các quốc gia có thể được thúc đẩy thông qua biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và phát triển vũ khí hiện đại.
- B. Xây dựng các bức tường biên giới và hạn chế nhập cư.
- C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung và diễn tập phối hợp.
- D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
Câu 18: "Chính sách ngoại giao đa phương" (Multilateral Diplomacy) khác biệt với ngoại giao song phương (Bilateral Diplomacy) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Ngoại giao đa phương chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, còn ngoại giao song phương tập trung vào vấn đề chính trị.
- B. Ngoại giao đa phương diễn ra giữa nhiều quốc gia, thường trong khuôn khổ tổ chức quốc tế, ngoại giao song phương giữa hai quốc gia.
- C. Ngoại giao đa phương sử dụng các biện pháp cưỡng chế, còn ngoại giao song phương sử dụng biện pháp thuyết phục.
- D. Ngoại giao đa phương chỉ dành cho các cường quốc, còn ngoại giao song phương dành cho các quốc gia nhỏ.
Câu 19: "Lý thuyết trò chơi" (Game Theory) được ứng dụng trong phân tích chính sách đối ngoại để làm gì?
- A. Đo lường sức mạnh quân sự và kinh tế của các quốc gia.
- B. Xây dựng các mô hình kinh tế để dự báo tăng trưởng thương mại quốc tế.
- C. Phân tích dư luận xã hội và thái độ của công chúng đối với chính sách đối ngoại.
- D. Phân tích tương tác chiến lược giữa các quốc gia và dự đoán hành vi trong các tình huống khác nhau.
Câu 20: "Chính sách viện trợ phát triển" (Development Aid Policy) của một quốc gia có thể được thúc đẩy bởi động cơ nào sau đây?
- A. Mong muốn xâm chiếm lãnh thổ và khai thác tài nguyên của quốc gia nhận viện trợ.
- B. Áp lực từ các tổ chức tội phạm quốc tế muốn rửa tiền thông qua các dự án viện trợ.
- C. Yêu cầu từ các quốc gia khác trong khu vực để gây bất ổn cho quốc gia nhận viện trợ.
- D. Mục tiêu nhân đạo, lợi ích kinh tế và mục tiêu chính trị của quốc gia viện trợ.
Câu 21: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "khung tham chiếu" (Framing) một vấn đề có thể ảnh hưởng đến nhận thức và quyết định của nhà hoạch định chính sách như thế nào?
- A. Cách vấn đề được trình bày có thể định hướng nhận thức và ưu tiên lựa chọn chính sách.
- B. Khung tham chiếu không có vai trò quan trọng, quyết định chính sách dựa trên dữ liệu khách quan.
- C. Khung tham chiếu chỉ ảnh hưởng đến cách truyền thông đưa tin, không tác động đến nhà hoạch định.
- D. Khung tham chiếu chỉ quan trọng trong giai đoạn công chúng thảo luận, không ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách.
Câu 22: "Ngoại giao phòng ngừa" (Preventive Diplomacy) là một chiến lược quan trọng để duy trì hòa bình quốc tế. Mục tiêu chính của ngoại giao phòng ngừa là gì?
- A. Giải quyết xung đột đã xảy ra bằng biện pháp quân sự và cưỡng chế.
- B. Ngăn chặn xung đột vũ trang tiềm tàng trước khi chúng bùng phát thành hành động thù địch.
- C. Trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế sau khi xung đột đã kết thúc.
- D. Tái thiết hậu xung đột và xây dựng lại các quốc gia bị chiến tranh tàn phá.
Câu 23: "Chính sách đối ngoại dựa trên giá trị" (Value-Based Foreign Policy) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hướng chính sách?
- A. Lợi ích kinh tế và thương mại trong quan hệ với các quốc gia khác.
- B. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe trong hệ thống an ninh quốc tế.
- C. Các giá trị đạo đức và chuẩn mực phổ quát như dân chủ, nhân quyền và pháp quyền.
- D. Sự ổn định chính trị và trật tự quốc tế hiện hành.
Câu 24: "Chính sách đối ngoại thích ứng" (Adaptive Foreign Policy) là cách tiếp cận chính sách như thế nào?
- A. Kiên định theo đuổi mục tiêu và chiến lược đã định sẵn, bất chấp sự thay đổi của môi trường.
- B. Tập trung vào các vấn đề ngắn hạn và ứng phó với các cuộc khủng hoảng bất ngờ.
- C. Dựa trên các nguyên tắc và giá trị bất biến, ít thay đổi theo thời gian.
- D. Linh hoạt điều chỉnh mục tiêu và công cụ chính sách theo diễn biến của tình hình quốc tế.
Câu 25: Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "không gian chính sách" (Policy Space) dùng để chỉ điều gì?
- A. Mức độ tự chủ và linh hoạt của quốc gia trong việc lựa chọn và thực thi chính sách đối ngoại.
- B. Diện tích lãnh thổ và vị trí địa lý chiến lược của một quốc gia.
- C. Quy mô ngân sách dành cho chính sách đối ngoại và các hoạt động ngoại giao.
- D. Số lượng các cơ quan và tổ chức tham gia vào quá trình hoạch định chính sách đối ngoại.
Câu 26: "Ngoại giao đa трек" (Multi-track Diplomacy) bao gồm những loại hình tương tác nào trong quan hệ quốc tế?
- A. Chỉ bao gồm các kênh ngoại giao chính thức giữa chính phủ các nước.
- B. Chỉ bao gồm các hoạt động ngoại giao kinh tế và thương mại.
- C. Bao gồm cả kênh chính phủ, phi chính phủ, xã hội dân sự và các tương tác không chính thức khác.
- D. Chỉ bao gồm các hoạt động ngoại giao văn hóa và trao đổi giáo dục.
Câu 27: "Chính sách đối ngoại trung lập" (Neutral Foreign Policy) của một quốc gia có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chủ động can thiệp vào các cuộc xung đột quốc tế để bảo vệ hòa bình.
- B. Không tham gia vào các liên minh quân sự và duy trì độc lập trong chính sách đối ngoại.
- C. Ưu tiên phát triển quan hệ đồng minh quân sự với các cường quốc.
- D. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự để tự bảo vệ mình.
Câu 28: "Chính sách đối ngoại chủ động" (Proactive Foreign Policy) khác với chính sách đối ngoại phản ứng (Reactive Foreign Policy) như thế nào?
- A. Chính sách chủ động tập trung vào giải quyết các vấn đề trong nước, chính sách phản ứng tập trung vào vấn đề quốc tế.
- B. Chính sách chủ động sử dụng biện pháp quân sự, chính sách phản ứng sử dụng biện pháp ngoại giao.
- C. Chính sách chủ động dựa trên các giá trị đạo đức, chính sách phản ứng dựa trên lợi ích quốc gia.
- D. Chính sách chủ động tự khởi xướng hành động, chính sách phản ứng đối phó với các sự kiện bên ngoài.
Câu 29: "Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ" của quốc gia khác là một trụ cột quan trọng trong luật pháp quốc tế và chính sách đối ngoại của nhiều nước. Tuy nhiên, nguyên tắc này có thể bị thách thức trong bối cảnh nào?
- A. Khi quốc gia khác áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia mình.
- B. Khi quốc gia khác chỉ trích chính sách đối nội của quốc gia mình trên các diễn đàn quốc tế.
- C. Khi có các vi phạm nhân quyền nghiêm trọng hoặc thảm họa nhân đạo lớn xảy ra ở quốc gia khác.
- D. Khi quốc gia khác tăng cường sức mạnh quân sự và đe dọa an ninh quốc gia mình.
Câu 30: "Ngoại giao số" (Digital Diplomacy) hay "E-Diplomacy" đang trở nên phổ biến trong chính sách đối ngoại hiện đại. Ứng dụng chính của ngoại giao số là gì?
- A. Sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để tương tác với công chúng và thực hiện các hoạt động ngoại giao trực tuyến.
- B. Thay thế hoàn toàn các hình thức ngoại giao truyền thống bằng các công cụ kỹ thuật số.
- C. Tập trung vào việc bảo vệ an ninh mạng và chống lại các cuộc tấn công mạng.
- D. Giới hạn việc sử dụng công nghệ số trong nội bộ bộ ngoại giao để bảo mật thông tin.