Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích chính sách đối ngoại, yếu tố nào sau đây thuộc về "mức độ hệ thống" (system level) ảnh hưởng đến quyết định của một quốc gia?
- A. Đặc điểm tính cách của nhà lãnh đạo quốc gia
- B. Áp lực từ các nhóm lợi ích trong nước
- C. Thể chế chính trị và quy trình ra quyết định của quốc gia
- D. Cấu trúc của hệ thống quốc tế (ví dụ: đơn cực, đa cực)
Câu 2: Mô hình "người hành động duy lý" (rational actor model) trong phân tích chính sách đối ngoại giả định rằng nhà nước là một chủ thể thống nhất, theo đuổi mục tiêu tối đa hóa:
- A. Sự hài lòng của công chúng trong nước
- B. Lợi ích quốc gia được xác định một cách duy lý
- C. Sự ủng hộ từ các tổ chức quốc tế
- D. Ổn định chính trị nội bộ ngắn hạn
Câu 3: Điều gì sau đây là một ví dụ về "quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại?
- A. Triển khai quân đội đến khu vực biên giới tranh chấp
- B. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế lên quốc gia đối địch
- C. Sử dụng văn hóa và giá trị để thu hút sự đồng tình quốc tế
- D. Hỗ trợ tài chính cho phe đối lập ở nước ngoài
Câu 4: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ngoại giao cưỡng chế" (coercive diplomacy) được định nghĩa là việc sử dụng:
- A. Đe dọa hoặc sử dụng hạn chế vũ lực để thuyết phục đối phương thay đổi hành vi
- B. Các biện pháp kinh tế để trừng phạt quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế
- C. Kênh đối thoại bí mật để giải quyết xung đột
- D. Tuyên truyền và vận động dư luận quốc tế lên án đối phương
Câu 5: Tổ chức phi chính phủ (NGO) có thể gây ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của một quốc gia thông qua kênh nào sau đây?
- A. Ra quyết định trực tiếp về ngân sách quốc phòng
- B. Vận động hành lang, nâng cao nhận thức công chúng và gây áp lực lên chính phủ
- C. Kiểm soát các kênh truyền thông quốc gia
- D. Thực thi các điều ước quốc tế
Câu 6: Khái niệm "lợi ích quốc gia" (national interest) trong chính sách đối ngoại thường được diễn giải theo trường phái Hiện thực (Realism) như thế nào?
- A. Sự thịnh vượng kinh tế toàn cầu
- B. Phổ biến các giá trị dân chủ và nhân quyền
- C. Hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột hòa bình
- D. An ninh quốc gia và duy trì quyền lực tương đối so với các quốc gia khác
Câu 7: Một quốc gia quyết định tăng cường viện trợ phát triển cho các nước đang phát triển ở châu Phi. Hành động này có thể được phân tích dưới góc độ chính sách đối ngoại nhằm đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Gây bất ổn chính trị ở khu vực
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự
- C. Nâng cao ảnh hưởng và uy tín quốc tế
- D. Giảm thiểu chi tiêu quốc phòng
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của các quốc gia?
- A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối
- B. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và các vấn đề xuyên quốc gia
- C. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- D. Địa lý tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
Câu 9: "Hội chứng tin theo bầy đàn" (groupthink) trong quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
- A. Thiếu sự phản biện và đánh giá đa chiều, dẫn đến quyết định sai lầm
- B. Ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn
- C. Tăng cường đoàn kết nội bộ trong nhóm ra quyết định
- D. Đảm bảo sự đồng thuận cao từ các bên liên quan
Câu 10: Phân tích SWOT có thể được sử dụng trong phân tích chính sách đối ngoại để đánh giá:
- A. Mức độ ủng hộ của dư luận đối với chính sách
- B. Tính hợp pháp của chính sách theo luật pháp quốc tế
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một lựa chọn chính sách
- D. Chi phí và lợi ích kinh tế của chính sách
Câu 11: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "văn hóa chiến lược" (strategic culture) đề cập đến:
- A. Các hiệp ước và thỏa thuận quân sự của một quốc gia
- B. Hệ thống các giá trị, niềm tin và thái độ được chia sẻ về vai trò và cách sử dụng lực lượng vũ trang
- C. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ quân sự
- D. Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động của bộ máy quân sự
Câu 12: Một quốc gia áp dụng chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường đối đầu với các cường quốc
- B. Tập trung vào quan hệ với một số đối tác chiến lược nhất định
- C. Giảm thiểu sự can thiệp của quốc tế vào vấn đề nội bộ
- D. Tối đa hóa lợi ích quốc gia bằng cách mở rộng và làm sâu sắc quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế
Câu 13: Khi phân tích quyết định can thiệp quân sự của một quốc gia, việc xem xét "bối cảnh lịch sử" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp hiểu rõ các tiền lệ, kinh nghiệm và bài học quá khứ ảnh hưởng đến quyết định hiện tại
- B. Không quan trọng vì các quyết định hiện tại luôn dựa trên tình hình mới nhất
- C. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia có lịch sử chiến tranh lâu dài
- D. Làm phức tạp hóa quá trình phân tích và đưa ra quyết định
Câu 14: "Ngoại giao công chúng" (public diplomacy) khác biệt với ngoại giao truyền thống ở điểm nào?
- A. Sử dụng các biện pháp bí mật và không chính thức
- B. Chỉ tập trung vào quan hệ giữa các chính phủ
- C. Hướng tới việc tác động đến dư luận và công chúng nước ngoài
- D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông chính thống
Câu 15: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "khung tham chiếu" (frame of reference) của nhà lãnh đạo có thể ảnh hưởng đến nhận thức và quyết định như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể vì quyết định dựa trên thông tin khách quan
- B. Quy định cách nhà lãnh đạo diễn giải thông tin, xác định vấn đề và lựa chọn giải pháp
- C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn khủng hoảng, không ảnh hưởng đến chính sách thường ngày
- D. Giúp nhà lãnh đạo đưa ra quyết định hoàn toàn duy lý và khách quan
Câu 16: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách đối ngoại?
- A. Viện trợ kinh tế
- B. Ngoại giao
- C. Sức mạnh quân sự
- D. Luật pháp quốc tế
Câu 17: Khi phân tích chính sách đối ngoại của một quốc gia nhỏ, yếu tố nào sau đây thường có vai trò quan trọng hơn so với quốc gia lớn, mạnh?
- A. Nguồn lực kinh tế dồi dào
- B. Sức mạnh quân sự vượt trội
- C. Liên minh và quan hệ đối tác
- D. Quy mô dân số lớn
Câu 18: Mô hình "chính trị quan liêu" (bureaucratic politics model) trong phân tích chính sách đối ngoại nhấn mạnh vai trò của:
- A. Lý trí và sự thống nhất của nhà nước
- B. Sự cạnh tranh và thỏa hiệp giữa các cơ quan chính phủ khác nhau
- C. Áp lực từ dư luận và xã hội dân sự
- D. Tác động của hệ thống quốc tế
Câu 19: "Ngoại lệ Mỹ" (American exceptionalism) là một khái niệm thường được dùng để mô tả yếu tố nào trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ?
- A. Niềm tin vào sự đặc biệt và sứ mệnh lãnh đạo thế giới của Hoa Kỳ
- B. Sự tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế của Hoa Kỳ
- C. Chính sách đối ngoại hòa bình và phi can thiệp của Hoa Kỳ
- D. Sự phụ thuộc vào các đồng minh trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ
Câu 20: Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) trong chính sách đối ngoại giúp:
- A. Đo lường sức mạnh quân sự của các quốc gia
- B. Dự đoán phản ứng của dư luận quốc tế
- C. Xác định giá trị văn hóa của một chính sách
- D. Đánh giá một cách có hệ thống các chi phí và lợi ích tiềm năng của các lựa chọn chính sách khác nhau
Câu 21: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "thuyết kiến tạo" (constructivism) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây?
- A. Phân bổ quyền lực vật chất
- B. Ý tưởng, chuẩn mực và bản sắc xã hội
- C. Lợi ích kinh tế
- D. Địa lý và tài nguyên thiên nhiên
Câu 22: "Chính sách ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Đàm phán thương mại đa phương
- B. Xây dựng liên minh quân sự
- C. Hòa giải giữa các bên xung đột khi đối thoại trực tiếp khó khăn
- D. Vận động quốc gia khác ủng hộ nghị quyết của Liên Hợp Quốc
Câu 23: "Vùng xám" (gray zone) trong chính sách đối ngoại và an ninh quốc tế đề cập đến:
- A. Khu vực tranh chấp lãnh thổ rõ ràng giữa các quốc gia
- B. Không gian mạng không được quản lý bởi luật pháp quốc tế
- C. Các hoạt động tình báo bí mật
- D. Các hành động cưỡng ép nằm dưới ngưỡng xung đột vũ trang truyền thống, khó quy kết và đối phó
Câu 24: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lý thuyết trò chơi" (game theory) có thể được sử dụng để:
- A. Mô hình hóa và dự đoán tương tác chiến lược giữa các chủ thể
- B. Đánh giá tác động kinh tế của chính sách
- C. Phân tích dư luận xã hội
- D. Xác định các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến chính sách
Câu 25: "Chính sách xoay trục" (pivot policy) của Hoa Kỳ sang châu Á - Thái Bình Dương dưới thời Obama là một ví dụ về:
- A. Thay đổi về thể chế ra quyết định chính sách đối ngoại
- B. Thay đổi trọng tâm địa lý trong chính sách đối ngoại
- C. Thay đổi chế độ chính trị ở khu vực
- D. Tăng cường hợp tác kinh tế song phương
Câu 26: Khi phân tích chính sách đối ngoại, việc xem xét vai trò của "truyền thông" (media) là quan trọng vì:
- A. Truyền thông không có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách đối ngoại
- B. Truyền thông chỉ đóng vai trò thông báo về chính sách đã được quyết định
- C. Truyền thông định hình dư luận, tạo áp lực hoặc ủng hộ chính sách, và truyền tải thông điệp đối ngoại
- D. Truyền thông trực tiếp ra quyết định chính sách đối ngoại
Câu 27: "Hàng rào thuế quan" (tariff) là một công cụ của chính sách đối ngoại thuộc lĩnh vực:
- A. Quân sự
- B. Văn hóa
- C. Ngoại giao
- D. Kinh tế
Câu 28: "Chính sách cấm vận" (embargo) thường được áp dụng như một biện pháp:
- A. Viện trợ nhân đạo
- B. Cưỡng chế kinh tế để gây áp lực chính trị lên quốc gia mục tiêu
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế song phương
- D. Bảo vệ môi trường toàn cầu
Câu 29: Trong phân tích chính sách đối ngoại, "thuyết tự do thể chế" (liberal institutionalism) nhấn mạnh vai trò của:
- A. Bản sắc quốc gia và văn hóa chiến lược
- B. Vai trò của các nhà lãnh đạo cá nhân
- C. Các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác và quản lý xung đột
- D. Sức mạnh quân sự và cân bằng quyền lực
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mức độ đạt được các mục tiêu đề ra ban đầu của chính sách
- B. Sự ủng hộ của dư luận trong nước đối với chính sách
- C. Chi phí tài chính đã bỏ ra để thực hiện chính sách
- D. Sự hài lòng của các quốc gia đồng minh với chính sách