Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích kinh doanh, mô hình SWOT thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp và môi trường kinh doanh?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
- B. Xác định cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp.
- C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
Câu 2: Phương pháp thu thập yêu cầu nào sau đây thường được sử dụng khi cần thu thập thông tin từ một số lượng lớn các bên liên quan ở xa nhau về mặt địa lý?
- A. Phỏng vấn trực tiếp (Face-to-face interviews)
- B. Khảo sát trực tuyến (Online surveys)
- C. Hội thảo nhóm tập trung (Focus group workshops)
- D. Quan sát trực tiếp (Direct observation)
Câu 3: Trong phân tích quy trình nghiệp vụ, ký hiệu hình thoi (diamond) thường được sử dụng để biểu diễn yếu tố nào trong sơ đồ dòng chảy quy trình (flowchart)?
- A. Điểm bắt đầu hoặc kết thúc của quy trình.
- B. Một hoạt động hoặc công việc cần thực hiện.
- C. Dữ liệu hoặc thông tin đầu vào/đầu ra của quy trình.
- D. Một quyết định hoặc điểm rẽ nhánh trong quy trình.
Câu 4: Khi phân tích dữ liệu bán hàng, bạn nhận thấy rằng có sự tương quan dương mạnh mẽ giữa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội và doanh số bán hàng trực tuyến. Phát hiện này có ý nghĩa gì?
- A. Việc tăng chi phí quảng cáo trên mạng xã hội có thể dẫn đến tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
- B. Doanh số bán hàng trực tuyến giảm khi chi phí quảng cáo trên mạng xã hội tăng.
- C. Không có mối liên hệ nào giữa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội và doanh số bán hàng trực tuyến.
- D. Tương quan này chắc chắn chứng minh rằng quảng cáo trên mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất làm tăng doanh số.
Câu 5: Một công ty sản xuất đang xem xét việc tự động hóa một công đoạn sản xuất. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) sẽ giúp công ty đưa ra quyết định này như thế nào?
- A. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án tự động hóa.
- B. Xác định thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án tự động hóa.
- C. So sánh tổng chi phí đầu tư và vận hành hệ thống tự động hóa với lợi ích dự kiến thu được (ví dụ: tăng năng suất, giảm chi phí nhân công).
- D. Đo lường mức độ tác động của tự động hóa đến môi trường.
Câu 6: Trong quản lý các bên liên quan (stakeholder management), ma trận Quyền lực - Mức độ quan tâm (Power-Interest Grid) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích mức độ ảnh hưởng của dự án đến từng bên liên quan.
- B. Phân loại các bên liên quan dựa trên mức độ quyền lực và mức độ quan tâm của họ đối với dự án.
- C. Xác định kênh giao tiếp phù hợp với từng bên liên quan.
- D. Đánh giá mức độ ủng hộ hoặc phản đối của các bên liên quan đối với dự án.
Câu 7: Kỹ thuật phân tích "5 Whys" thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
- A. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn của một quyết định kinh doanh.
- B. Xác định các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống.
- C. Đo lường hiệu quả của một quy trình kinh doanh.
- D. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục hỏi "Tại sao?".
Câu 8: Khi nào thì việc sử dụng nguyên mẫu (prototyping) là phù hợp nhất trong quá trình phát triển giải pháp kinh doanh?
- A. Khi yêu cầu chưa rõ ràng và cần sự tương tác, phản hồi liên tục từ người dùng để làm rõ yêu cầu.
- B. Khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng và có thể xây dựng giải pháp một cách tuần tự.
- C. Khi thời gian phát triển giải pháp rất hạn chế.
- D. Khi chi phí phát triển giải pháp cần được tối thiểu hóa.
Câu 9: Trong phân tích tài chính, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
- C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Câu 10: Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
- B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
- C. Ngành và đối thủ cạnh tranh.
- D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
Câu 11: Trong ngữ cảnh Agile, vai trò Business Analyst (BA) thường tập trung vào hoạt động nào?
- A. Quản lý dự án và tiến độ công việc.
- B. Viết mã và phát triển phần mềm.
- C. Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm.
- D. Làm rõ yêu cầu, quản lý backlog sản phẩm và đảm bảo giá trị kinh doanh được chuyển giao.
Câu 12: Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến số liên tục, ví dụ như chi phí quảng cáo và doanh thu?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ đường (Line chart)
Câu 13: Khi phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) giúp ích gì cho nhà phân tích kinh doanh?
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
- B. Ưu tiên các rủi ro cần được quản lý dựa trên mức độ nghiêm trọng (kết hợp khả năng xảy ra và tác động).
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
- D. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên trong nhóm.
Câu 14: Phương pháp phân tích nào sau đây tập trung vào việc cải thiện liên tục quy trình bằng cách loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa giá trị?
- A. Phân tích SWOT
- B. Phân tích PESTLE
- C. Phân tích chi phí - lợi ích
- D. Lean Management (Quản lý tinh gọn)
Câu 15: Trong quá trình xác định yêu cầu, kỹ thuật "User Story" thường được sử dụng để mô tả yêu cầu từ góc độ của ai?
- A. Người dùng cuối (end-user) hoặc khách hàng.
- B. Nhà phát triển phần mềm.
- C. Nhà quản lý dự án.
- D. Chuyên gia phân tích kinh doanh.
Câu 16: Phân tích "Gap Analysis" được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
- A. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
- B. Đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing.
- C. Xác định khoảng cách giữa tình trạng hiện tại và trạng thái mong muốn, từ đó xác định các hành động cần thiết để thu hẹp khoảng cách.
- D. Dự báo xu hướng thị trường trong tương lai.
Câu 17: Khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không chuyên môn, điều gì là quan trọng nhất cần chú ý?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và chi tiết kỹ thuật để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Trình bày thông tin một cách đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào kết luận và ý nghĩa kinh doanh.
- C. Cung cấp tất cả dữ liệu và phân tích chi tiết để chứng minh tính chính xác.
- D. Trình bày bằng văn bản dài và chi tiết để đảm bảo đầy đủ thông tin.
Câu 18: Trong phân tích dữ liệu định lượng, "phân tích hồi quy" (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Mô tả đặc điểm thống kê cơ bản của một tập dữ liệu.
- B. So sánh trung bình của hai hoặc nhiều nhóm dữ liệu.
- C. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm.
- D. Xác định và mô hình hóa mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập, dự đoán giá trị.
Câu 19: "Business Capability Model" (Mô hình năng lực kinh doanh) được sử dụng để làm gì trong phân tích kiến trúc doanh nghiệp?
- A. Mô tả cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
- B. Phân tích quy trình nghiệp vụ chi tiết.
- C. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, cấp cao về các năng lực cốt lõi của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu chiến lược.
- D. Mô tả hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ doanh nghiệp.
Câu 20: Khi nào thì phương pháp "quan sát trực tiếp" (direct observation) là đặc biệt hữu ích trong thu thập yêu cầu?
- A. Khi cần thu thập ý kiến chủ quan và mong muốn của người dùng.
- B. Khi cần hiểu rõ quy trình làm việc thực tế và cách người dùng tương tác với hệ thống hiện tại.
- C. Khi cần thu thập yêu cầu từ một số lượng lớn người dùng.
- D. Khi người dùng không có thời gian hoặc khả năng diễn đạt yêu cầu một cách rõ ràng.
Câu 21: Trong phân tích tài chính dự án, NPV (Net Present Value - Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Tính khả thi về mặt tài chính của dự án, dự án có tạo ra giá trị ròng hay không.
- B. Thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án.
- C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
- D. Rủi ro tài chính của dự án.
Câu 22: Kỹ thuật "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh để làm gì?
- A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất.
- B. Phân tích và làm rõ yêu cầu.
- C. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng và giải pháp trong thời gian ngắn.
- D. Xác định rủi ro và cơ hội của dự án.
Câu 23: Trong phân tích hệ thống, sơ đồ Use Case (biểu đồ ca sử dụng) được sử dụng để mô tả điều gì?
- A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
- B. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
- C. Kiến trúc vật lý của hệ thống.
- D. Tương tác giữa người dùng (actor) và hệ thống, các chức năng mà hệ thống cung cấp cho người dùng.
Câu 24: Khi phân tích dữ liệu khách hàng, "phân khúc khách hàng" (customer segmentation) giúp doanh nghiệp điều gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động.
- B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của các nhóm khách hàng khác nhau, từ đó đưa ra các chiến lược marketing và sản phẩm phù hợp.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với đối thủ.
- D. Cải thiện quy trình nội bộ.
Câu 25: Trong phân tích nghiệp vụ, "Business Rules" (Luật nghiệp vụ) là gì?
- A. Các quy định của pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- B. Các quy trình nghiệp vụ chuẩn của doanh nghiệp.
- C. Các quy tắc, chính sách, hướng dẫn chi phối và định hướng hoạt động của doanh nghiệp.
- D. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Câu 26: Phương pháp nào sau đây giúp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong một quy trình?
- A. Phân tích SWOT
- B. Phân tích PESTLE
- C. Phân tích 5 Whys
- D. Value Stream Mapping (VSM - Lập bản đồ chuỗi giá trị)
Câu 27: Trong phân tích rủi ro, "risk appetite" (khẩu vị rủi ro) của doanh nghiệp là gì?
- A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp có thể chấp nhận.
- B. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu kinh doanh.
- C. Quy trình đánh giá và quản lý rủi ro của doanh nghiệp.
- D. Tác động tiềm ẩn của rủi ro đến doanh nghiệp.
Câu 28: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một chuyên gia phân tích kinh doanh?
- A. Kỹ năng lập trình phần mềm.
- B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
- C. Kỹ năng giao tiếp và phân tích vấn đề.
- D. Kỹ năng quản lý dự án.
Câu 29: Trong phân tích dữ liệu, "data mining" (khai thác dữ liệu) được sử dụng để làm gì?
- A. Phát hiện ra các mẫu, xu hướng, và thông tin hữu ích ẩn chứa trong lượng lớn dữ liệu.
- B. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
- C. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ và đồ thị.
- D. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
Câu 30: Khi đánh giá một giải pháp kinh doanh, tiêu chí "tính khả thi" (feasibility) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Mức độ phù hợp của giải pháp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
- B. Khả năng đáp ứng yêu cầu của người dùng.
- C. Chi phí và lợi ích của giải pháp.
- D. Khả năng thực hiện giải pháp trong thực tế, xét về mặt kỹ thuật, tài chính, tổ chức và thời gian.