Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Kinh Doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích kinh doanh, mô hình SWOT thường được sử dụng để đánh giá các yếu tố nào của doanh nghiệp và môi trường kinh doanh? (Chọn 1 phương án đúng nhất)
- A. Giá trị, Chi phí, Rủi ro, Lợi nhuận
- B. Sản phẩm, Giá cả, Kênh phân phối, Xúc tiến
- C. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
- D. Tài sản, Nợ phải trả, Vốn chủ sở hữu, Lợi nhuận
Câu 2: Phương pháp phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố môi trường vĩ mô nào có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp? (Chọn 1 phương án đúng nhất)
- A. Môi trường nội bộ, môi trường ngành, môi trường cạnh tranh, môi trường quốc tế
- B. Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý
- C. Khách hàng, Nhà cung cấp, Đối thủ cạnh tranh, Sản phẩm thay thế
- D. Marketing, Vận hành, Tài chính, Nhân sự
Câu 3: Khi phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) dùng để đánh giá điều gì về khả năng tài chính của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn
- B. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định
- D. Mức độ phụ thuộc vào nợ vay
Câu 4: Doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào một dự án mới. Chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì trong quá trình phân tích dự án này?
- A. Đo lường tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
- B. Xác định thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án
- C. Đánh giá rủi ro của dự án
- D. Ước tính giá trị gia tăng của dự án cho doanh nghiệp
Câu 5: Trong phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) của Michael Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ?
- A. Marketing và bán hàng
- B. Sản xuất
- C. Quản lý nguồn nhân lực
- D. Dịch vụ sau bán hàng
Câu 6: Phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
- B. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để bù đắp chi phí
- C. Chi phí biến đổi trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm
- D. Giá bán tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận
Câu 7: Khi phân tích rủi ro dự án, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định và đánh giá các sự kiện rủi ro tiềm ẩn?
- A. Phân tích PESTEL
- B. Phân tích SWOT
- C. Phân tích hòa vốn
- D. Ma trận xác suất - tác động
Câu 8: Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
- B. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí
- C. Giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai
- D. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư
Câu 9: Trong phân tích cạnh tranh, "Barriers to Entry" (Rào cản gia nhập ngành) đề cập đến yếu tố nào?
- A. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
- B. Sức mạnh thương lượng của khách hàng
- C. Những khó khăn mà doanh nghiệp mới gặp phải khi muốn gia nhập ngành
- D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành
Câu 10: Phương pháp "5 Whys" (5 Tại sao) thường được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
- A. Xác định các bên liên quan chính của dự án
- B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề
- C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
- D. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án
Câu 11: Khi phân tích dữ liệu bán hàng, việc sử dụng biểu đồ Pareto (Pareto Chart) giúp doanh nghiệp tập trung vào điều gì?
- A. Xu hướng bán hàng theo thời gian
- B. Mối tương quan giữa các sản phẩm bán chạy nhất
- C. So sánh doanh số giữa các khu vực địa lý
- D. Xác định các yếu tố chính đóng góp phần lớn vào doanh số
Câu 12: Trong quản lý dự án, "Critical Path" (Đường găng) là gì?
- A. Danh sách các công việc quan trọng nhất của dự án
- B. Lịch trình chi tiết của dự án
- C. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
- D. Ngân sách dự kiến cho dự án
Câu 13: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong phân tích tài chính dự án được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án
- B. Xác định giá trị hiện tại ròng của dự án
- C. Ước tính thời gian hoàn vốn của dự án
- D. Lựa chọn phương án tài chính tối ưu cho dự án
Câu 14: Mô hình "Balanced Scorecard" (Thẻ điểm cân bằng) giúp doanh nghiệp đo lường hiệu suất hoạt động dựa trên những khía cạnh nào?
- A. Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Rủi ro
- B. Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Học hỏi và phát triển
- C. Lợi nhuận, Doanh thu, Chi phí, Thị phần
- D. Ngắn hạn, Dài hạn, Định lượng, Định tính
Câu 15: Trong phân tích dự báo, phương pháp "Moving Average" (Trung bình trượt) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định xu hướng dài hạn của dữ liệu
- B. Đo lường tính biến động của dữ liệu
- C. Làm mịn dữ liệu và loại bỏ các biến động ngắn hạn
- D. Dự báo các điểm cực trị trong dữ liệu
Câu 16: Phân tích "Gap Analysis" (Phân tích khoảng cách) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Các cơ hội thị trường chưa được khai thác
- B. Các điểm yếu trong quy trình hoạt động
- C. Sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế
- D. Khoảng cách giữa tình hình hiện tại và mục tiêu mong muốn
Câu 17: Trong phân tích rủi ro tín dụng, chỉ số "Debt-to-Equity Ratio" (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) dùng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn
- C. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản
- D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
Câu 18: Mô hình "Customer Lifetime Value" (CLTV - Giá trị trọn đời khách hàng) giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua sắm
- B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Ước tính tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
- D. Tối ưu hóa chi phí marketing để thu hút khách hàng mới
Câu 19: Phương pháp "Root Cause Analysis" (Phân tích nguyên nhân gốc rễ) tập trung vào việc gì?
- A. Tìm ra nguyên nhân sâu xa nhất gây ra vấn đề, thay vì chỉ giải quyết triệu chứng
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề
- C. Đề xuất các giải pháp khắc phục nhanh chóng vấn đề
- D. Phân tích chi phí và lợi ích của việc giải quyết vấn đề
Câu 20: Trong phân tích quy trình kinh doanh, "Value Stream Mapping" (VSM - Bản đồ chuỗi giá trị) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định các hoạt động marketing hiệu quả nhất
- B. Mô tả trực quan các bước trong quy trình và xác định các lãng phí
- C. Phân tích cấu trúc chi phí của quy trình
- D. Đo lường hiệu suất của nhân viên trong quy trình
Câu 21: Khi phân tích hiệu quả hoạt động, chỉ số "Inventory Turnover" (Vòng quay hàng tồn kho) cho biết điều gì?
- A. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu
- B. Thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu
- C. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ
- D. Tỷ lệ nợ vay trên tổng tài sản
Câu 22: Phương pháp "Scenario Planning" (Lập kế hoạch theo kịch bản) giúp doanh nghiệp đối phó với yếu tố nào?
- A. Rủi ro tài chính
- B. Thay đổi công nghệ
- C. Biến động thị trường
- D. Sự không chắc chắn và các khả năng khác nhau trong tương lai
Câu 23: Trong phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis), yếu tố nào sau đây cần được định lượng bằng tiền?
- A. Cả chi phí và lợi ích
- B. Chỉ chi phí
- C. Chỉ lợi ích
- D. Không yếu tố nào cần định lượng bằng tiền
Câu 24: Mô hình "Ansoff Matrix" (Ma trận Ansoff) giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược tăng trưởng dựa trên hai yếu tố nào?
- A. Điểm mạnh và Cơ hội
- B. Sản phẩm và Thị trường
- C. Chi phí và Lợi nhuận
- D. Rủi ro và Lợi nhuận
Câu 25: Trong phân tích dữ liệu khách hàng, phương pháp "Customer Segmentation" (Phân khúc khách hàng) giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Dự báo nhu cầu của khách hàng
- B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung
- D. Tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng
Câu 26: Khi phân tích hiệu quả marketing, chỉ số "Customer Acquisition Cost" (CAC - Chi phí thu hút khách hàng) đo lường điều gì?
- A. Tổng chi phí marketing trong một kỳ
- B. Chi phí trung bình để duy trì một khách hàng hiện tại
- C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng
- D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
Câu 27: Phương pháp "Design Thinking" (Tư duy thiết kế) tập trung vào điều gì trong quá trình giải quyết vấn đề?
- A. Phân tích dữ liệu định lượng để tìm ra giải pháp
- B. Đặt trọng tâm vào nhu cầu và trải nghiệm của người dùng
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí
- D. Áp dụng các công cụ thống kê để dự báo kết quả
Câu 28: Trong phân tích tài chính cá nhân, "Net Worth" (Giá trị tài sản ròng) được tính bằng cách nào?
- A. Tổng tài sản cộng với tổng nợ phải trả
- B. Tổng thu nhập trừ đi tổng chi phí
- C. Tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả
- D. Tổng thu nhập cộng với tổng tài sản
Câu 29: Khi phân tích hiệu quả dự án, chỉ số "Payback Period" (Thời gian hoàn vốn) cho biết điều gì?
- A. Thời gian cần thiết để dự án tạo ra dòng tiền đủ bù đắp vốn đầu tư ban đầu
- B. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án
- C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
- D. Giá trị hiện tại ròng của dự án
Câu 30: Trong phân tích môi trường kinh doanh, "Porter"s Five Forces" (Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?
- A. Điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
- B. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành
- C. Các xu hướng công nghệ ảnh hưởng đến ngành
- D. Các yếu tố chính trị và pháp luật tác động đến ngành