Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Kinh Doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty muốn đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của mình. Chỉ số tài chính nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 2: Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths)?
- A. Đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện
- B. Quy định pháp luật thay đổi bất lợi
- C. Nguồn lực tài chính dồi dào
- D. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng
Câu 3: Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây tập trung vào việc tìm kiếm mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?
- A. Phân tích mô tả (Descriptive Analysis)
- B. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
- C. Phân tích cụm (Cluster Analysis)
- D. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
Câu 4: Một doanh nghiệp bán lẻ nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong quý 4 so với các quý trước. Loại hình phân tích kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất để xác định nguyên nhân của sự sụt giảm này?
- A. Phân tích dự đoán (Predictive Analysis)
- B. Phân tích quy tắc kết hợp (Association Rule Mining)
- C. Phân tích mô tả (Descriptive Analysis)
- D. Phân tích chẩn đoán (Diagnostic Analysis)
Câu 5: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh doanh thu của ba dòng sản phẩm khác nhau qua từng tháng trong một năm?
- A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
- B. Biểu đồ hộp (Box Plot)
- C. Biểu đồ đường (Line Chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
Câu 6: Trong quản trị rủi ro, hành động nào sau đây thể hiện chiến lược "Chuyển giao rủi ro" (Risk Transfer)?
- A. Tránh né rủi ro bằng cách ngừng hoạt động có rủi ro
- B. Mua bảo hiểm tài sản để giảm thiểu tổn thất tài chính
- C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách cải thiện quy trình sản xuất
- D. Chấp nhận rủi ro và lập kế hoạch dự phòng
Câu 7: Một công ty sử dụng mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Porter để phân tích ngành. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình này?
- A. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
- B. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới
- C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng
- D. Môi trường kinh tế vĩ mô
Câu 8: Trong phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis), hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "Hoạt động hỗ trợ" (Support Activities)?
- A. Marketing và bán hàng
- B. Vận hành sản xuất
- C. Quản lý nguồn nhân lực
- D. Dịch vụ sau bán hàng
Câu 9: Một công ty muốn dự báo doanh số bán hàng cho năm tới dựa trên dữ liệu doanh số của 5 năm gần nhất. Phương pháp dự báo nào sau đây là phù hợp?
- A. Dự báo chuỗi thời gian (Time Series Forecasting)
- B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia (Judgmental Forecasting)
- C. Dự báo nhân quả (Causal Forecasting)
- D. Dự báo mô phỏng (Simulation Forecasting)
Câu 10: Chỉ số KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động marketing kỹ thuật số?
- A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- C. Vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover)
- D. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
Câu 11: Loại hình phân tích dữ liệu nào giúp trả lời câu hỏi "Điều gì có thể xảy ra?"
- A. Phân tích mô tả (Descriptive Analysis)
- B. Phân tích chẩn đoán (Diagnostic Analysis)
- C. Phân tích dự đoán (Predictive Analysis)
- D. Phân tích quy định (Prescriptive Analysis)
Câu 12: Trong phân tích tài chính, tỷ số "Nợ trên vốn chủ sở hữu" (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về cơ cấu vốn của doanh nghiệp?
- A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản
- D. Mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu vốn
Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện "Vòng quay hàng tồn kho" (Inventory Turnover)?
- A. Tăng chi phí lưu trữ hàng tồn kho
- B. Giảm lượng hàng tồn kho và tăng doanh số bán hàng
- C. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp
- D. Tăng giá bán sản phẩm
Câu 14: Trong phân tích chi phí - lợi nhuận - sản lượng (CVP), điểm hòa vốn (Break-Even Point) thể hiện điều gì?
- A. Mức sản lượng/doanh số mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
- B. Mức sản lượng/doanh số đạt lợi nhuận mục tiêu
- C. Chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm
- D. Lợi nhuận biên trên một đơn vị sản phẩm
Câu 15: Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để phân khúc thị trường dựa trên đặc điểm khách hàng?
- A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
- B. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
- C. Phân tích cụm (Cluster Analysis)
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 16: Một công ty muốn xác định các sản phẩm thường được mua cùng nhau để tối ưu hóa việc bố trí sản phẩm trong cửa hàng. Phương pháp phân tích nào phù hợp?
- A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
- B. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
- C. Phân tích phân biệt (Discriminant Analysis)
- D. Phân tích quy tắc kết hợp (Association Rule Mining)
Câu 17: Chỉ số "Tỷ suất lợi nhuận ròng" (Net Profit Margin) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp
- B. Phần trăm lợi nhuận ròng trên doanh thu
- C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
- D. Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho
Câu 18: Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis), mục đích chính là gì?
- A. Xác định điểm hòa vốn của dự án
- B. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
- C. Đánh giá ảnh hưởng của thay đổi biến số đầu vào đến kết quả
- D. Phân tích rủi ro tài chính của doanh nghiệp
Câu 19: Loại báo cáo tài chính nào thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
- A. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
- B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
- D. Báo cáo vốn chủ sở hữu (Statement of Owner"s Equity)
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
- A. Phần cứng (Hardware)
- B. Phần mềm (Software)
- C. Dữ liệu (Data)
- D. Môi trường kinh tế vĩ mô
Câu 21: Trong phân tích PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technology) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Các quy định về bảo vệ môi trường
- B. Sự đổi mới và tiến bộ khoa học kỹ thuật
- C. Tình hình chính trị và pháp luật hiện hành
- D. Các yếu tố văn hóa và xã hội của thị trường
Câu 22: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Bảng điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý tài chính
- C. Đánh giá hiệu suất toàn diện trên nhiều khía cạnh
- D. Giảm thiểu rủi ro hoạt động
Câu 23: Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics), đặc điểm "Vận tốc" (Velocity) đề cập đến khía cạnh nào của dữ liệu?
- A. Sự đa dạng của các loại dữ liệu
- B. Độ chính xác và tin cậy của dữ liệu
- C. Khối lượng dữ liệu khổng lồ
- D. Tốc độ tạo ra và xử lý dữ liệu
Câu 24: Phương pháp nào sau đây giúp xác định các yếu tố thành công quan trọng (Critical Success Factors - CSF) của một dự án?
- A. Phân tích PESTEL
- B. Phân tích SWOT
- C. Phân tích chuỗi giá trị
- D. Phân tích CVP
Câu 25: Trong quản lý chất lượng, công cụ "Biểu đồ Pareto" (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi quá trình sản xuất theo thời gian
- B. Xác định mối quan hệ giữa hai biến số
- C. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề
- D. Đo lường sự phân tán của dữ liệu
Câu 26: Doanh nghiệp sử dụng phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
- A. Giá trị sử dụng
- B. Số lượng tồn kho
- C. Thời gian lưu kho
- D. Mức độ rủi ro lỗi thời
Câu 27: Trong phân tích rủi ro, "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- B. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro
- C. Đo lường tác động tài chính của rủi ro
- D. Đánh giá và ưu tiên rủi ro
Câu 28: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu địa lý trong phân tích kinh doanh?
- A. Biểu đồ Venn
- B. Bản đồ nhiệt (Heat Map)
- C. Biểu đồ Gantt
- D. Sơ đồ tư duy (Mind Map)
Câu 29: Trong phân tích dự án đầu tư, "Giá trị hiện tại ròng" (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Thời gian hoàn vốn đầu tư
- B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
- C. Tính khả thi tài chính của dự án
- D. Rủi ro tài chính của dự án
Câu 30: Kỹ thuật "Phân tích kịch bản" (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
- A. Dự báo giá trị chính xác của một biến số
- B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
- C. Tối ưu hóa quyết định trong điều kiện chắc chắn
- D. Đánh giá các kết quả có thể xảy ra trong các tình huống khác nhau