Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có tỷ số thanh toán hiện hành là 2.5 và tỷ số thanh toán nhanh là 1.2. Điều này cho thấy điều gì về tình hình tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất kém.
- B. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho.
- C. Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, làm giảm đáng kể khả năng thanh toán nhanh.
- D. Doanh nghiệp có lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền quá thấp.
Câu 2: Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp?
- A. Sự thay đổi trong quy định của chính phủ.
- B. Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
- C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
- D. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm giảm sút.
Câu 3: Phương pháp phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
- B. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
- C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
- D. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
Câu 4: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
- A. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
- C. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
- D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
Câu 5: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được xếp vào dòng tiền từ hoạt động đầu tư?
- A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
- B. Tiền chi trả lương cho nhân viên.
- C. Tiền chi mua sắm tài sản cố định.
- D. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
Câu 6: Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
- B. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để không bị lỗ.
- C. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
- D. Giá bán sản phẩm tối ưu để cạnh tranh.
Câu 7: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng?
- A. Phỏng vấn chuyên gia.
- B. Nghiên cứu thị trường.
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Phân tích chuỗi thời gian.
Câu 8: Khi phân tích rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động (Probability-Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý dựa trên mức độ nghiêm trọng.
- B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
- C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
- D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.
Câu 9: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
- A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
- C. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành.
- D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
Câu 10: Trong phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis), yếu tố nào sau đây cần được định lượng bằng tiền tệ?
- A. Sự hài lòng của khách hàng.
- B. Uy tín thương hiệu.
- C. Mức độ gắn kết của nhân viên.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu và lợi nhuận dự kiến.
Câu 11: KPI (Key Performance Indicator) là gì?
- A. Báo cáo tài chính hàng kỳ.
- B. Chỉ số đo lường hiệu suất chính.
- C. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
- D. Quy trình quản lý chất lượng.
Câu 12: Phương pháp "5 Whys" được sử dụng để làm gì trong phân tích vấn đề?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- B. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- D. Đo lường hiệu quả của giải pháp sau khi thực hiện.
Câu 13: Trong phân tích kinh doanh, "stakeholder" được hiểu là gì?
- A. Các bên liên quan, chịu ảnh hưởng hoặc có ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của doanh nghiệp.
- C. Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.
- D. Các nhà cung cấp chính của doanh nghiệp.
Câu 14: Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Tính khả thi về mặt tài chính của dự án.
- B. Mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án.
- C. Rủi ro tiềm ẩn của dự án.
- D. Thời gian hoàn vốn của dự án.
Câu 15: Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp?
- A. Phân tích môi trường cạnh tranh.
- B. Xây dựng chiến lược marketing.
- C. Mô tả và thiết kế mô hình kinh doanh một cách tổng quan.
- D. Quản lý chuỗi cung ứng.
Câu 16: Trong phân tích tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
- D. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu.
Câu 17: Kỹ thuật "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phân tích nghiệp vụ?
- A. Đánh giá giải pháp.
- B. Thu thập yêu cầu.
- C. Thiết kế hệ thống.
- D. Kiểm thử hệ thống.
Câu 18: Giá trị hiện tại ròng (NPV - Net Present Value) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Thời gian hoàn vốn của dự án.
- B. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án.
- C. Tính sinh lời của dự án sau khi đã chiết khấu dòng tiền về hiện tại.
- D. Mức độ rủi ro của dự án.
Câu 19: Phân tích ngành (Industry analysis) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Cơ cấu ngành, xu hướng phát triển và các yếu tố cạnh tranh.
- B. Năng lực nội tại và nguồn lực của doanh nghiệp.
- C. Hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
- D. Môi trường vĩ mô và các yếu tố bên ngoài.
Câu 20: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án.
- B. Quản lý ngân sách dự án.
- C. Phân công công việc cho thành viên dự án.
- D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
Câu 21: Doanh nghiệp B có biên lợi nhuận gộp là 40% và biên lợi nhuận ròng là 10%. Điều này cho thấy điều gì?
- A. Doanh nghiệp có chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh thấp.
- B. Chi phí hoạt động và chi phí khác chiếm tỷ trọng đáng kể so với doanh thu.
- C. Doanh nghiệp có hiệu quả quản lý giá vốn hàng bán kém.
- D. Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí thuế và chi phí lãi vay tốt.
Câu 22: Phương pháp "Six Sigma" tập trung vào việc cải thiện điều gì trong quy trình kinh doanh?
- A. Tăng doanh thu và lợi nhuận.
- B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
- C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
- D. Tăng cường khả năng đổi mới sáng tạo.
Câu 23: Phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
- B. Phân nhóm dữ liệu thành các cụm có đặc điểm tương đồng.
- C. Dự báo giá trị tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.
- D. So sánh trung bình của hai hay nhiều nhóm dữ liệu.
Câu 24: Trong phân tích chuỗi giá trị (Value chain analysis), hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "hoạt động hỗ trợ"?
- A. Marketing và bán hàng.
- B. Sản xuất.
- C. Dịch vụ sau bán hàng.
- D. Quản lý nguồn nhân lực.
Câu 25: Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR - Internal Rate of Return) là gì?
- A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- B. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng của dự án bằng không.
- C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến.
- D. Tỷ lệ phần trăm chi phí dự án so với tổng vốn đầu tư.
Câu 26: Khi phân tích dữ liệu định tính, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề và mô hình?
- A. Phân tích thống kê mô tả.
- B. Phân tích hồi quy.
- C. Phân tích nội dung.
- D. Phân tích phương sai.
Câu 27: Doanh nghiệp C có vòng quay hàng tồn kho là 5 vòng/năm. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Doanh nghiệp có lượng hàng tồn kho quá thấp.
- B. Doanh nghiệp đang đầu tư quá nhiều vào hàng tồn kho.
- C. Thời gian lưu kho trung bình là 5 ngày.
- D. Trung bình hàng tồn kho được bán hết và thay thế 5 lần trong năm.
Câu 28: Trong phân tích rủi ro, "rủi ro hệ thống" (Systematic risk) còn được gọi là gì?
- A. Rủi ro thị trường.
- B. Rủi ro hoạt động.
- C. Rủi ro tài chính.
- D. Rủi ro tín dụng.
Câu 29: "Bản đồ tư duy" (Mind map) là công cụ hữu ích trong phân tích kinh doanh để làm gì?
- A. Thống kê và trình bày dữ liệu.
- B. Sắp xếp ý tưởng, phân tích vấn đề và tìm kiếm giải pháp.
- C. Dự báo xu hướng thị trường.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 30: Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong phân tích kinh doanh?
- A. Không có vai trò quan trọng, phân tích kinh doanh chủ yếu dựa trên số liệu.
- B. Chỉ quan trọng trong các doanh nghiệp lớn, có quy mô toàn cầu.
- C. Đảm bảo tính khách quan, trung thực và trách nhiệm trong quá trình phân tích và ra quyết định.
- D. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống.