Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình phân tích hệ thống thông tin, bước nào tập trung vào việc tìm hiểu và làm rõ các yêu cầu nghiệp vụ của người dùng, từ đó xác định phạm vi và mục tiêu của hệ thống mới?
- A. Thu thập và phân tích yêu cầu
- B. Thiết kế giao diện người dùng
- C. Lập trình và kiểm thử
- D. Triển khai và bảo trì hệ thống
Câu 2: Mô hình hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong thiết kế hệ thống thông tin. Loại mô hình nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn cấu trúc dữ liệu logic của hệ thống, bao gồm các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng?
- A. Mô hình dòng dữ liệu (DFD)
- B. Mô hình Use Case
- C. Mô hình quan hệ thực thể (ERD)
- D. Mô hình hướng đối tượng (UML)
Câu 3: Khi lựa chọn phương pháp phát triển hệ thống thông tin, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu để đảm bảo phương pháp phù hợp với đặc điểm và yêu cầu của dự án?
- A. Sở thích của nhà phát triển
- B. Độ phức tạp và quy mô của dự án
- C. Xu hướng công nghệ mới nhất
- D. Chi phí bản quyền công cụ phát triển
Câu 4: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, kiến trúc hệ thống được xác định. Kiến trúc hệ thống mô tả điều gì về hệ thống thông tin?
- A. Giao diện người dùng cuối
- B. Cơ sở dữ liệu chi tiết
- C. Thuật toán xử lý nghiệp vụ
- D. Cấu trúc tổng thể và các thành phần chính của hệ thống
Câu 5: Một doanh nghiệp muốn xây dựng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Trong giai đoạn phân tích tính khả thi, loại tính khả thi nào sẽ đánh giá xem doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để đầu tư vào dự án CRM này hay không?
- A. Tính khả thi kỹ thuật
- B. Tính khả thi kinh tế
- C. Tính khả thi vận hành
- D. Tính khả thi thời gian
Câu 6: Quy trình kiểm thử hệ thống thông tin thường bao gồm nhiều cấp độ. Kiểm thử tích hợp (Integration testing) nhằm mục đích kiểm tra điều gì?
- A. Chức năng của từng module riêng lẻ
- B. Hiệu năng tổng thể của hệ thống
- C. Sự tương tác và làm việc đồng bộ giữa các module
- D. Tính bảo mật của hệ thống
Câu 7: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc "tính nhất quán" (consistency) đề cập đến điều gì?
- A. Sử dụng các thành phần giao diện và hành vi tương tự nhau xuyên suốt hệ thống
- B. Thay đổi giao diện thường xuyên để tạo sự mới mẻ
- C. Tối ưu hóa giao diện cho các thiết bị khác nhau
- D. Cho phép người dùng tùy biến giao diện theo ý muốn
Câu 8: Mô hình thác nước (Waterfall) là một mô hình phát triển hệ thống tuần tự. Nhược điểm chính của mô hình này là gì trong bối cảnh yêu cầu người dùng có thể thay đổi thường xuyên?
- A. Khó kiểm soát tiến độ dự án
- B. Chi phí phát triển cao
- C. Yêu cầu tài liệu chi tiết
- D. Khó thích ứng với các thay đổi yêu cầu sau khi giai đoạn trước đã hoàn thành
Câu 9: Phương pháp Agile nhấn mạnh sự linh hoạt và tương tác liên tục. Hoạt động nào sau đây là cốt lõi trong quy trình phát triển Agile?
- A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
- B. Phản hồi và điều chỉnh liên tục dựa trên đánh giá và thay đổi
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo tài liệu đặc tả yêu cầu
- D. Kiểm thử hệ thống toàn diện ở giai đoạn cuối
Câu 10: Trong quản lý dự án phát triển hệ thống thông tin, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Mô hình hóa dữ liệu
- B. Thiết kế giao diện người dùng
- C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc
- D. Quản lý rủi ro dự án
Câu 11: Khi phân tích hệ thống hiện tại của một tổ chức, kỹ thuật phỏng vấn người dùng được sử dụng để thu thập thông tin gì?
- A. Quan điểm, nhu cầu và quy trình làm việc của người dùng
- B. Cấu trúc cơ sở dữ liệu hiện tại
- C. Mã nguồn chương trình hiện tại
- D. Thông số kỹ thuật phần cứng hiện tại
Câu 12: Bảo trì hệ thống thông tin là một giai đoạn quan trọng sau khi triển khai. Loại bảo trì nào sau đây nhằm mục đích sửa chữa các lỗi phát sinh trong quá trình vận hành hệ thống?
- A. Bảo trì phòng ngừa
- B. Bảo trì sửa chữa
- C. Bảo trì hoàn thiện
- D. Bảo trì thích ứng
Câu 13: Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ, ký hiệu hình chữ nhật thường được sử dụng để biểu diễn thành phần nào?
- A. Sự kiện bắt đầu hoặc kết thúc
- B. Luồng điều khiển
- C. Hoạt động hoặc công việc
- D. Quyết định hoặc lựa chọn
Câu 14: Phân tích "Use Case" được sử dụng để mô tả điều gì về hệ thống thông tin?
- A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống
- B. Quy trình xử lý dữ liệu
- C. Kiến trúc phần cứng của hệ thống
- D. Tương tác giữa người dùng và hệ thống để đạt được mục tiêu
Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?
- A. Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
- B. Liên kết giữa các bảng
- C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
- D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
Câu 16: Trong phân tích hệ thống, ma trận quyết định (Decision Table) thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
- A. Luồng dữ liệu giữa các quy trình
- B. Các điều kiện và hành động tương ứng trong một quy trình ra quyết định phức tạp
- C. Quan hệ giữa các thực thể dữ liệu
- D. Tiến độ các công việc dự án
Câu 17: "Nguyên mẫu" (Prototype) được sử dụng trong phát triển hệ thống thông tin nhằm mục đích chính nào?
- A. Thay thế cho hệ thống cuối cùng
- B. Tối ưu hóa hiệu năng hệ thống
- C. Thu thập phản hồi từ người dùng và làm rõ yêu cầu
- D. Giảm chi phí phát triển hệ thống
Câu 18: Khi đánh giá tính khả thi kỹ thuật của một dự án hệ thống thông tin, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Lợi nhuận dự kiến
- B. Mức độ chấp nhận của người dùng
- C. Thời gian hoàn thành dự án
- D. Sự sẵn có của công nghệ và kỹ năng cần thiết
Câu 19: Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào việc kiểm tra điều gì?
- A. Cấu trúc mã nguồn bên trong
- B. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm
- C. Hiệu suất của thuật toán
- D. Tính bảo mật của hệ thống
Câu 20: "Tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm" (SRS - Software Requirements Specification) có vai trò gì trong dự án phát triển hệ thống thông tin?
- A. Hướng dẫn lập trình cho nhà phát triển
- B. Kế hoạch kiểm thử hệ thống
- C. Mô tả chi tiết và chính thức về các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống
- D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối
Câu 21: Mô hình xoắn ốc (Spiral) trong phát triển hệ thống thông tin đặc biệt phù hợp với loại dự án nào?
- A. Dự án nhỏ với yêu cầu rõ ràng
- B. Dự án có thời gian phát triển ngắn
- C. Dự án không có nhiều rủi ro
- D. Dự án lớn, phức tạp và có nhiều rủi ro
Câu 22: Trong thiết kế hệ thống, "khả năng mở rộng" (scalability) đề cập đến thuộc tính nào của hệ thống?
- A. Khả năng hệ thống đáp ứng khi tải lượng và số lượng người dùng tăng lên
- B. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục không bị gián đoạn
- C. Khả năng hệ thống dễ dàng sử dụng và thân thiện với người dùng
- D. Khả năng hệ thống bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
Câu 23: Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án hệ thống thông tin?
- A. Thiết kế hệ thống
- B. Lập kế hoạch dự án và phân tích tính khả thi
- C. Kiểm thử hệ thống
- D. Triển khai hệ thống
Câu 24: "Kiến trúc hướng dịch vụ" (SOA - Service-Oriented Architecture) là gì?
- A. Kiến trúc tập trung vào dữ liệu
- B. Kiến trúc dựa trên thành phần
- C. Kiến trúc xây dựng hệ thống từ các dịch vụ độc lập, có khả năng tái sử dụng
- D. Kiến trúc một lớp duy nhất
Câu 25: Trong quản lý cấu hình phần mềm, "kiểm soát phiên bản" (version control) được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn và tài liệu trong suốt quá trình phát triển
- B. Kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống
- C. Tối ưu hóa hiệu năng hệ thống
- D. Phân phối phần mềm đến người dùng cuối
Câu 26: "Nguyên tắc DRY" (Don"t Repeat Yourself) trong lập trình hướng đến mục tiêu nào?
- A. Tăng tốc độ thực thi chương trình
- B. Giảm sự trùng lặp mã và tăng khả năng bảo trì
- C. Tối ưu hóa giao diện người dùng
- D. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống
Câu 27: Trong phân tích rủi ro dự án hệ thống thông tin, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi công nghệ hoặc sự lỗi thời của công nghệ được sử dụng?
- A. Rủi ro về phạm vi dự án
- B. Rủi ro về nguồn lực
- C. Rủi ro về công nghệ
- D. Rủi ro về thời gian
Câu 28: Phương pháp phát triển hướng đối tượng (Object-Oriented) tập trung vào việc mô hình hóa hệ thống dựa trên khái niệm nào?
- A. Quy trình và chức năng
- B. Dòng dữ liệu
- C. Cấu trúc dữ liệu quan hệ
- D. Đối tượng và lớp đối tượng
Câu 29: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, "chuẩn hóa" (normalization) là quá trình nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
- B. Giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
- C. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu
- D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
Câu 30: "Phân tích khoảng cách" (Gap analysis) được sử dụng trong phân tích hệ thống để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu năng hệ thống
- B. Xác định rủi ro dự án
- C. Xác định sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn để cải tiến
- D. Thu thập yêu cầu người dùng