Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn phân tích hệ thống, nhà phân tích hệ thống chủ yếu tập trung vào việc:

  • A. Thiết kế cơ sở dữ liệu và giao diện người dùng cho hệ thống mới.
  • B. Tìm hiểu và mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống.
  • C. Viết mã chương trình và kiểm thử các module của hệ thống.
  • D. Triển khai và bảo trì hệ thống sau khi được đưa vào sử dụng.

Câu 2: Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) mức ngữ cảnh (Context Diagram) trong phân tích hệ thống được sử dụng để:

  • A. Mô tả hệ thống như một thực thể duy nhất và các tương tác của nó với các tác nhân bên ngoài.
  • B. Phân rã hệ thống thành các quy trình và luồng dữ liệu chi tiết bên trong hệ thống.
  • C. Mô hình hóa cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong hệ thống.
  • D. Thể hiện trình tự thời gian và tương tác giữa các đối tượng trong hệ thống.

Câu 3: Yêu cầu nào sau đây là yêu cầu phi chức năng của một hệ thống thông tin quản lý thư viện?

  • A. Hệ thống cho phép thủ thư thêm, sửa, xóa thông tin sách.
  • B. Hệ thống cho phép người đọc tìm kiếm sách theo tên, tác giả, hoặc chủ đề.
  • C. Hệ thống phải có thời gian phản hồi truy vấn tìm kiếm sách không quá 2 giây.
  • D. Hệ thống tự động gửi thông báo nhắc nhở trả sách cho người đọc.

Câu 4: Trong mô hình thác nước (Waterfall), nhược điểm chính là:

  • A. Khó khăn trong việc quản lý dự án và phân công công việc.
  • B. Yêu cầu phải có sự tham gia liên tục của người dùng trong suốt dự án.
  • C. Thời gian phát triển hệ thống thường kéo dài và chi phí cao.
  • D. Khó thích ứng với các thay đổi yêu cầu phát sinh trong quá trình phát triển.

Câu 5: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích hệ thống?

  • A. Phỏng vấn (Interviews)
  • B. Thảo luận nhóm (Brainstorming)
  • C. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
  • D. Bảng hỏi (Questionnaires)

Câu 6: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích của chuẩn hóa (Normalization) là:

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu và tối ưu hiệu suất hệ thống.
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các bất thường (anomalies) khi cập nhật dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật và kiểm soát truy cập dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu và dễ dàng bảo trì.

Câu 7: Biểu đồ Use Case trong UML được sử dụng để:

  • A. Mô hình hóa cấu trúc tĩnh của hệ thống, các lớp và mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Mô tả luồng dữ liệu và xử lý thông tin trong hệ thống.
  • C. Thể hiện trình tự các sự kiện và thông điệp trao đổi giữa các đối tượng.
  • D. Mô tả các chức năng hệ thống từ góc độ người dùng và tương tác của người dùng với hệ thống.

Câu 8: Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo các module khác nhau của hệ thống làm việc cùng nhau một cách chính xác?

  • A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
  • B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
  • C. Kiểm thử hệ thống (System testing)
  • D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT)

Câu 9: Trong giai đoạn triển khai hệ thống, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?

  • A. Cài đặt phần mềm và phần cứng trên môi trường thực tế.
  • B. Chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới.
  • C. Đào tạo người dùng cuối về cách sử dụng hệ thống mới.
  • D. Phân tích yêu cầu và thiết kế các chức năng hệ thống.

Câu 10: Ưu điểm chính của phương pháp phát triển hệ thống nhanh (Rapid Application Development - RAD) là:

  • A. Thời gian phát triển ngắn và khả năng phản hồi nhanh với yêu cầu người dùng.
  • B. Chi phí phát triển thấp và yêu cầu tài nguyên ít.
  • C. Độ tin cậy và tính ổn định của hệ thống cao.
  • D. Dễ dàng quản lý dự án và kiểm soát tiến độ.

Câu 11: Mô hình thực thể - kết hợp (ERD) được sử dụng để mô hình hóa:

  • A. Quy trình nghiệp vụ và luồng công việc trong hệ thống.
  • B. Cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong hệ thống.
  • C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống thông qua giao diện.
  • D. Kiến trúc phần cứng và phần mềm của hệ thống.

Câu 12: Loại bảo trì hệ thống nào sau đây nhằm mục đích cải thiện hiệu suất hoặc cấu trúc của hệ thống mà không thay đổi chức năng?

  • A. Bảo trì sửa lỗi (Corrective maintenance)
  • B. Bảo trì thích ứng (Adaptive maintenance)
  • C. Bảo trì hoàn thiện (Perfective maintenance)
  • D. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance)

Câu 13: Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án phát triển hệ thống thông tin?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án (Project Planning)
  • B. Giai đoạn thiết kế hệ thống (System Design)
  • C. Giai đoạn triển khai hệ thống (System Implementation)
  • D. Giai đoạn bảo trì hệ thống (System Maintenance)

Câu 14: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc "phản hồi" (feedback) quan trọng vì:

  • A. Giúp hệ thống hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Cung cấp thông tin cho người dùng về trạng thái hệ thống và kết quả hành động của họ.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho hệ thống.
  • D. Giảm thiểu số lượng lỗi và sự cố phát sinh trong quá trình sử dụng.

Câu 15: Kiểu kiến trúc hệ thống nào phân chia ứng dụng thành ba tầng: tầng trình bày (presentation), tầng ứng dụng (application), và tầng dữ liệu (data)?

  • A. Kiến trúc máy chủ - máy trạm (Client-server architecture)
  • B. Kiến trúc hướng dịch vụ (Service-oriented architecture - SOA)
  • C. Kiến trúc ba lớp (Three-tier architecture)
  • D. Kiến trúc ngang hàng (Peer-to-peer architecture)

Câu 16: Tính khả thi về kỹ thuật (Technical feasibility) trong nghiên cứu khả thi dự án hệ thống thông tin đánh giá:

  • A. Dự án có mang lại lợi ích kinh tế và lợi nhuận cho tổ chức hay không.
  • B. Hệ thống có phù hợp với quy trình nghiệp vụ và văn hóa của tổ chức hay không.
  • C. Dự án có tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức hay không.
  • D. Tổ chức có đủ năng lực về công nghệ, nhân lực, và cơ sở hạ tầng để phát triển và vận hành hệ thống hay không.

Câu 17: Trong mô hình Agile, "Sprint" là gì?

  • A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển để cập nhật tiến độ công việc.
  • B. Một khoảng thời gian ngắn (thường từ 1-4 tuần) để nhóm phát triển hoàn thành một phần công việc cụ thể.
  • C. Một tài liệu mô tả chi tiết yêu cầu và chức năng của hệ thống.
  • D. Một phương pháp kiểm thử tự động để đảm bảo chất lượng phần mềm.

Câu 18: Vai trò chính của nhà phân tích hệ thống (System Analyst) trong dự án phát triển hệ thống thông tin là:

  • A. Viết mã chương trình và xây dựng các module phần mềm.
  • B. Quản lý tiến độ dự án và phân bổ nguồn lực.
  • C. Phân tích yêu cầu người dùng, thiết kế hệ thống, và làm cầu nối giữa người dùng và đội ngũ kỹ thuật.
  • D. Kiểm thử hệ thống và đảm bảo chất lượng phần mềm.

Câu 19: Phương pháp chuyển đổi hệ thống nào rủi ro nhất nhưng mang lại lợi ích nhanh nhất?

  • A. Chuyển đổi trực tiếp (Direct cutover)
  • B. Chuyển đổi song song (Parallel conversion)
  • C. Chuyển đổi theo giai đoạn (Phased conversion)
  • D. Chuyển đổi thí điểm (Pilot conversion)

Câu 20: Trong kiểm thử phần mềm, "test case" là gì?

  • A. Một loại lỗi phần mềm phổ biến cần được ưu tiên sửa chữa.
  • B. Một công cụ tự động để thực hiện kiểm thử phần mềm.
  • C. Một báo cáo tổng kết kết quả kiểm thử và đánh giá chất lượng phần mềm.
  • D. Một tập hợp các bước, dữ liệu đầu vào, điều kiện thực hiện và kết quả mong đợi để kiểm tra một chức năng cụ thể.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của tính khả thi khi đánh giá một dự án hệ thống thông tin?

  • A. Tính khả thi về kinh tế (Economic feasibility)
  • B. Tính khả thi về vận hành (Operational feasibility)
  • C. Tính khả thi về kỹ thuật (Technical feasibility)
  • D. Tính khả thi về giao diện người dùng (User Interface feasibility)

Câu 22: Trong mô hình phát triển lặp (Iterative), mỗi lần lặp (iteration) thường tạo ra:

  • A. Một tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết cho toàn bộ hệ thống.
  • B. Một bản thiết kế hoàn chỉnh của cơ sở dữ liệu và giao diện người dùng.
  • C. Một phiên bản làm việc (working version) của một phần hệ thống, có thể được tích hợp và cải tiến.
  • D. Một kế hoạch kiểm thử chi tiết cho toàn bộ hệ thống.

Câu 23: Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình (Configuration Management) trong phát triển phần mềm?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm và giảm chi phí dự án.
  • B. Kiểm soát và theo dõi các thay đổi đối với các thành phần của dự án phần mềm trong suốt vòng đời phát triển.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho mã nguồn và dữ liệu của dự án.
  • D. Cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm phát triển.

Câu 24: Trong thiết kế hệ thống, "coupling" (tính kết hợp) và "cohesion" (tính gắn kết) là gì và mối quan hệ giữa chúng như thế nào để có thiết kế tốt?

  • A. Coupling và cohesion đều là các biện pháp đo lường hiệu suất hệ thống; cả hai nên được tối đa hóa.
  • B. Coupling là mức độ gắn kết bên trong một module, cohesion là mức độ phụ thuộc giữa các module; cả hai nên được tối thiểu hóa.
  • C. Coupling là mức độ phụ thuộc giữa các module, cohesion là mức độ tập trung chức năng bên trong một module; coupling nên thấp và cohesion nên cao.
  • D. Coupling và cohesion là hai phương pháp kiểm thử phần mềm; chúng nên được áp dụng đồng thời để đảm bảo chất lượng.

Câu 25: Khi nào thì mô hình nguyên mẫu (Prototyping) là phù hợp nhất trong phát triển hệ thống thông tin?

  • A. Khi yêu cầu hệ thống đã được xác định rõ ràng và ổn định từ đầu dự án.
  • B. Khi yêu cầu người dùng chưa rõ ràng và cần sự tương tác, phản hồi thường xuyên để làm rõ yêu cầu.
  • C. Khi dự án có thời gian và ngân sách hạn chế, cần phát triển nhanh chóng một hệ thống cơ bản.
  • D. Khi hệ thống đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao, cần tuân thủ quy trình phát triển chặt chẽ.

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo mật hệ thống thông tin, "tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) là loại tấn công nhằm vào:

  • A. Tính bí mật (confidentiality) của dữ liệu, bằng cách đánh cắp thông tin nhạy cảm.
  • B. Tính toàn vẹn (integrity) của dữ liệu, bằng cách sửa đổi dữ liệu trái phép.
  • C. Tính sẵn sàng (availability) của hệ thống, bằng cách làm hệ thống quá tải và không phản hồi.
  • D. Tính xác thực (authentication) của người dùng, bằng cách giả mạo danh tính người dùng.

Câu 27: Phương pháp luận phát triển hệ thống hướng đối tượng (Object-Oriented) tập trung vào việc:

  • A. Mô hình hóa hệ thống thành các đối tượng và lớp, chú trọng tính kế thừa, đa hình, và đóng gói.
  • B. Phân chia hệ thống thành các chức năng và quy trình, tập trung vào luồng dữ liệu và xử lý.
  • C. Phát triển hệ thống theo từng bước lặp, chú trọng sự tham gia của người dùng và phản hồi nhanh.
  • D. Xây dựng hệ thống dựa trên các thành phần có thể tái sử dụng, tập trung vào kiến trúc dịch vụ.

Câu 28: Trong quản lý dự án phát triển hệ thống thông tin, "WBS" (Work Breakdown Structure) là gì và dùng để làm gì?

  • A. Một biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ và thời gian thực hiện các công việc trong dự án.
  • B. Một cấu trúc phân cấp chia nhỏ dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý và phân công.
  • C. Một phương pháp ước tính chi phí dự án dựa trên các hoạt động và nguồn lực cần thiết.
  • D. Một công cụ theo dõi rủi ro dự án và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.

Câu 29: Loại hình tấn công SQL Injection nhắm vào lỗ hổng bảo mật ở đâu?

  • A. Hệ điều hành của máy chủ web.
  • B. Giao thức truyền tải dữ liệu trên mạng (ví dụ: HTTP).
  • C. Trình duyệt web của người dùng.
  • D. Cơ sở dữ liệu và các ứng dụng web tương tác với cơ sở dữ liệu.

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một hệ thống quản lý bán hàng hiện tại. Bạn nhận thấy hệ thống thường xuyên chậm trễ trong việc xử lý đơn hàng vào cuối tháng do lượng giao dịch tăng đột biến. Đây là một ví dụ về vấn đề liên quan đến:

  • A. Hiệu suất (Performance)
  • B. Bảo mật (Security)
  • C. Khả năng sử dụng (Usability)
  • D. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong giai đoạn phân tích hệ thống, nhà phân tích hệ thống chủ yếu tập trung vào việc:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) mức ngữ cảnh (Context Diagram) trong phân tích hệ thống được sử dụng để:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yêu cầu nào sau đây là yêu cầu *phi chức năng* của một hệ thống thông tin quản lý thư viện?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong mô hình thác nước (Waterfall), nhược điểm chính là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật thu thập yêu cầu phổ biến trong phân tích hệ thống?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích của chuẩn hóa (Normalization) là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biểu đồ Use Case trong UML được sử dụng để:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo các module khác nhau của hệ thống làm việc cùng nhau một cách chính xác?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong giai đoạn triển khai hệ thống, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ưu điểm chính của phương pháp phát triển hệ thống nhanh (Rapid Application Development - RAD) là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Mô hình thực thể - kết hợp (ERD) được sử dụng để mô hình hóa:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại bảo trì hệ thống nào sau đây nhằm mục đích cải thiện hiệu suất hoặc cấu trúc của hệ thống mà không thay đổi chức năng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào c???a dự án phát triển hệ thống thông tin?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc 'phản hồi' (feedback) quan trọng vì:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Kiểu kiến trúc hệ thống nào phân chia ứng dụng thành ba tầng: tầng trình bày (presentation), tầng ứng dụng (application), và tầng dữ liệu (data)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tính khả thi về kỹ thuật (Technical feasibility) trong nghiên cứu khả thi dự án hệ thống thông tin đánh giá:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong mô hình Agile, 'Sprint' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vai trò chính của nhà phân tích hệ thống (System Analyst) trong dự án phát triển hệ thống thông tin là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phương pháp chuyển đổi hệ thống nào rủi ro nhất nhưng mang lại lợi ích nhanh nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong kiểm thử phần mềm, 'test case' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh của tính khả thi khi đánh giá một dự án hệ thống thông tin?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong mô hình phát triển lặp (Iterative), mỗi lần lặp (iteration) thường tạo ra:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình (Configuration Management) trong phát triển phần mềm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thiết kế hệ thống, 'coupling' (tính kết hợp) và 'cohesion' (tính gắn kết) là gì và mối quan hệ giữa chúng như thế nào để có thiết kế tốt?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi nào thì mô hình nguyên mẫu (Prototyping) là phù hợp nhất trong phát triển hệ thống thông tin?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo mật hệ thống thông tin, 'tấn công từ chối dịch vụ' (Denial of Service - DoS) là loại tấn công nhằm vào:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phương pháp luận phát triển hệ thống hướng đối tượng (Object-Oriented) tập trung vào việc:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý dự án phát triển hệ thống thông tin, 'WBS' (Work Breakdown Structure) là gì và dùng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại hình tấn công SQL Injection nhắm vào lỗ hổng bảo mật ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một hệ thống quản lý bán hàng hiện tại. Bạn nhận thấy hệ thống thường xuyên chậm trễ trong việc xử lý đơn hàng vào cuối tháng do lượng giao dịch tăng đột biến. Đây là một ví dụ về vấn đề liên quan đến:

Xem kết quả