Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình phân tích hệ thống thông tin, hoạt động nào tập trung vào việc tìm hiểu và làm rõ các yêu cầu nghiệp vụ của người dùng, từ đó xác định phạm vi và mục tiêu của hệ thống mới?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng
  • B. Thu thập và phân tích yêu cầu
  • C. Lập trình và kiểm thử hệ thống
  • D. Triển khai và bảo trì hệ thống

Câu 2: Một công ty muốn nâng cấp hệ thống quản lý kho hiện tại. Nghiên cứu tính khả thi nào sẽ đánh giá xem liệu công ty có đủ nguồn lực tài chính để đầu tư vào hệ thống mới hay không?

  • A. Tính khả thi về kỹ thuật
  • B. Tính khả thi về vận hành
  • C. Tính khả thi về kinh tế
  • D. Tính khả thi về lịch trình

Câu 3: Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) mức ngữ cảnh (Level 0 DFD) trong phân tích hệ thống thông tin thể hiện điều gì?

  • A. Toàn bộ hệ thống như một thực thể duy nhất và các luồng dữ liệu chính với các tác nhân bên ngoài.
  • B. Chi tiết các quy trình xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
  • C. Cấu trúc dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống.
  • D. Mối quan hệ giữa các thực thể dữ liệu trong hệ thống.

Câu 4: Trong mô hình thác nước (Waterfall), điều gì xảy ra nếu một lỗi được phát hiện ở giai đoạn kiểm thử (testing)?

  • A. Dự án sẽ chuyển sang giai đoạn bảo trì ngay lập tức.
  • B. Lỗi sẽ được bỏ qua để đảm bảo tiến độ dự án.
  • C. Nhóm phát triển sẽ quay lại giai đoạn thiết kế để sửa lỗi.
  • D. Nhóm phát triển phải quay lại giai đoạn trước đó (ví dụ: phân tích hoặc thiết kế) để sửa lỗi và thực hiện lại các giai đoạn tiếp theo.

Câu 5: Phương pháp phát triển hệ thống nào tập trung vào việc xây dựng các phiên bản hệ thống nhỏ, hoạt động được, và sau đó liên tục cải tiến và bổ sung chức năng qua nhiều vòng lặp?

  • A. Mô hình thác nước (Waterfall)
  • B. Mô hình chữ V (V-Model)
  • C. Mô hình lặp (Iterative Model)
  • D. Mô hình xoắn ốc (Spiral Model)

Câu 6: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng.
  • B. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.

Câu 7: Use Case Diagram (biểu đồ ca sử dụng) trong UML chủ yếu được dùng để mô tả khía cạnh nào của hệ thống?

  • A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
  • B. Luồng xử lý dữ liệu trong hệ thống.
  • C. Kiến trúc phần cứng và phần mềm của hệ thống.
  • D. Tương tác giữa người dùng (tác nhân) và hệ thống thông qua các chức năng (ca sử dụng).

Câu 8: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, "thiết kế logic" tập trung vào việc xác định điều gì?

  • A. Các chức năng, quy trình và dữ liệu hệ thống cần có để đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ.
  • B. Công nghệ phần cứng, phần mềm cụ thể và cấu trúc lưu trữ dữ liệu sẽ được sử dụng.
  • C. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
  • D. Kế hoạch kiểm thử và triển khai hệ thống.

Câu 9: Nguyên tắc "tính liên kết cao" (high cohesion) trong thiết kế module phần mềm có nghĩa là gì?

  • A. Các module nên phụ thuộc lẫn nhau càng nhiều càng tốt.
  • B. Các phần tử bên trong một module nên liên quan chặt chẽ với nhau và cùng thực hiện một chức năng cụ thể.
  • C. Mỗi module nên thực hiện càng nhiều chức năng càng tốt.
  • D. Các module nên được thiết kế độc lập hoàn toàn và không giao tiếp với nhau.

Câu 10: Kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào việc kiểm tra điều gì của phần mềm?

  • A. Cấu trúc mã nguồn và logic bên trong của phần mềm.
  • B. Hiệu suất và khả năng chịu tải của phần mềm.
  • C. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm, dựa trên đặc tả yêu cầu.
  • D. Tính bảo mật của phần mềm trước các tấn công mạng.

Câu 11: Trong quá trình chuyển đổi hệ thống cũ sang hệ thống mới, phương pháp "chuyển đổi song song" (parallel conversion) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí chuyển đổi.
  • B. Rút ngắn thời gian chuyển đổi.
  • C. Đơn giản hóa quá trình chuyển đổi.
  • D. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu và gián đoạn hoạt động khi hệ thống mới gặp sự cố.

Câu 12: Mục tiêu chính của giai đoạn bảo trì hệ thống thông tin là gì?

  • A. Phát triển các chức năng mới cho hệ thống.
  • B. Đảm bảo hệ thống tiếp tục hoạt động ổn định, đáp ứng nhu cầu thay đổi và sửa lỗi phát sinh.
  • C. Thiết kế lại hệ thống để cải thiện hiệu suất.
  • D. Thay thế hệ thống hiện tại bằng một hệ thống hoàn toàn mới.

Câu 13: Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án phát triển hệ thống thông tin?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án (Project Planning)
  • B. Giai đoạn phân tích hệ thống (System Analysis)
  • C. Giai đoạn thiết kế hệ thống (System Design)
  • D. Giai đoạn triển khai hệ thống (System Implementation)

Câu 14: Khi xây dựng mô hình thực thể kết hợp (ER model), thuộc tính khóa (key attribute) có vai trò gì?

  • A. Mô tả đặc điểm chi tiết của thực thể.
  • B. Xác định duy nhất mỗi thể hiện của thực thể.
  • C. Thiết lập mối quan hệ giữa các thực thể.
  • D. Phân loại các thực thể vào các nhóm khác nhau.

Câu 15: Phương pháp Agile Manifesto nhấn mạnh giá trị nào hơn trong phát triển phần mềm?

  • A. Quy trình và công cụ toàn diện.
  • B. Tài liệu đầy đủ và chi tiết.
  • C. Cá nhân và tương tác hơn là quy trình và công cụ.
  • D. Đàm phán hợp đồng chặt chẽ.

Câu 16: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc "phản hồi" (feedback) quan trọng như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin cho người dùng về trạng thái hệ thống và kết quả tương tác của họ.
  • B. Giảm thiểu số lượng thao tác người dùng cần thực hiện.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và hiệu suất hệ thống.
  • D. Đảm bảo giao diện hấp dẫn và thẩm mỹ.

Câu 17: Loại tài liệu nào mô tả chi tiết cách hệ thống phần mềm được xây dựng, bao gồm kiến trúc, các module, thuật toán và cấu trúc dữ liệu?

  • A. Tài liệu yêu cầu người dùng (User Requirements Document)
  • B. Tài liệu thiết kế hệ thống (System Design Document)
  • C. Tài liệu kiểm thử hệ thống (System Testing Document)
  • D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng (User Manual)

Câu 18: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, "WBS" là viết tắt của thuật ngữ nào và nó dùng để làm gì?

  • A. Work Breakdown Structure, dùng để ước tính chi phí dự án.
  • B. Workflow Business System, dùng để mô tả quy trình nghiệp vụ.
  • C. Work Breakdown Structure, dùng để phân rã dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý.
  • D. Web-Based System, dùng để thiết kế hệ thống trên nền tảng web.

Câu 19: Khi nào thì mô hình xoắn ốc (Spiral Model) phát triển hệ thống được ưu tiên sử dụng?

  • A. Khi yêu cầu người dùng đã được xác định rõ ràng và ít thay đổi.
  • B. Khi dự án có quy mô nhỏ và thời gian hạn chế.
  • C. Khi nhóm phát triển có kinh nghiệm với công nghệ mới.
  • D. Khi dự án có nhiều rủi ro và yêu cầu thay đổi thường xuyên.

Câu 20: Trong kiểm thử phần mềm, "kiểm thử hồi quy" (regression testing) được thực hiện khi nào?

  • A. Sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn phát triển.
  • B. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm chức năng mới, để đảm bảo các thay đổi không gây ra lỗi ở các phần khác của hệ thống.
  • C. Trước khi triển khai hệ thống cho người dùng cuối.
  • D. Chỉ khi có yêu cầu từ người quản lý dự án.

Câu 21: Phương pháp thu thập yêu cầu nào thường được sử dụng để quan sát trực tiếp người dùng làm việc trong môi trường thực tế để hiểu rõ quy trình và nhu cầu của họ?

  • A. Phỏng vấn (Interviews)
  • B. Bảng hỏi (Questionnaires)
  • C. Quan sát (Observation)
  • D. Hội thảo nhóm (Joint Application Development - JAD)

Câu 22: Trong phân tích hệ thống hướng đối tượng, "lớp" (class) đại diện cho khái niệm nào?

  • A. Một hành động hoặc chức năng mà hệ thống thực hiện.
  • B. Một mối quan hệ giữa các đối tượng.
  • C. Một luồng dữ liệu trong hệ thống.
  • D. Một khuôn mẫu mô tả các đối tượng có chung thuộc tính và hành vi.

Câu 23: "Coupling thấp" (low coupling) là một nguyên tắc thiết kế tốt trong phát triển phần mềm. Nó có nghĩa là gì?

  • A. Các module nên ít phụ thuộc vào nhau, thay đổi ở một module ít ảnh hưởng đến các module khác.
  • B. Các module nên được liên kết chặt chẽ để tăng hiệu suất.
  • C. Mỗi module nên thực hiện nhiều chức năng để giảm số lượng module.
  • D. Các module nên được thiết kế để tái sử dụng tối đa trong các dự án khác nhau.

Câu 24: Trong quản lý cấu hình phần mềm, "version control" (kiểm soát phiên bản) giúp giải quyết vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng mã nguồn.
  • B. Quản lý các thay đổi mã nguồn theo thời gian, cho phép theo dõi lịch sử, khôi phục phiên bản cũ và làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn.
  • D. Phân phối phần mềm đến người dùng cuối.

Câu 25: Một hệ thống thông tin quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chủ yếu hỗ trợ chức năng nghiệp vụ nào?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • B. Quản lý sản xuất.
  • C. Quản lý bán hàng và marketing.
  • D. Quản lý tài chính kế toán.

Câu 26: Trong thiết kế kiến trúc hệ thống, kiến trúc "client-server" (khách-chủ) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Tất cả các thành phần hệ thống đều nằm trên một máy tính duy nhất.
  • B. Các thành phần hệ thống được phân tán trên nhiều máy tính ngang hàng.
  • C. Hệ thống không có thành phần trung tâm, dữ liệu được lưu trữ phân tán.
  • D. Hệ thống được chia thành các máy khách (client) yêu cầu dịch vụ và máy chủ (server) cung cấp dịch vụ.

Câu 27: Phương pháp phát triển "prototyping" (mẫu thử) hữu ích nhất khi nào?

  • A. Khi yêu cầu người dùng chưa rõ ràng và cần được khám phá thông qua tương tác với mẫu thử.
  • B. Khi dự án có yêu cầu bảo mật cao.
  • C. Khi cần phát triển hệ thống trong thời gian rất ngắn.
  • D. Khi dự án có ngân sách hạn chế.

Câu 28: "Tính mô đun" (modularity) là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế hệ thống. Lợi ích chính của nó là gì?

  • A. Tăng hiệu suất xử lý của hệ thống.
  • B. Giảm chi phí phát triển hệ thống.
  • C. Giúp hệ thống dễ hiểu, dễ bảo trì, dễ nâng cấp và tái sử dụng các thành phần.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật cao cho hệ thống.

Câu 29: Trong phân tích rủi ro dự án hệ thống thông tin, rủi ro "lịch trình" (schedule risk) đề cập đến điều gì?

  • A. Rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm phần mềm.
  • B. Rủi ro liên quan đến chi phí vượt quá ngân sách.
  • C. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi yêu cầu người dùng.
  • D. Rủi ro dự án không hoàn thành đúng thời hạn đã định.

Câu 30: Phương pháp "Joint Application Development (JAD)" tập trung vào việc cải thiện điều gì trong quá trình phát triển hệ thống?

  • A. Tốc độ lập trình và kiểm thử.
  • B. Sự tham gia và hợp tác giữa người dùng và nhà phát triển trong việc xác định yêu cầu và thiết kế hệ thống.
  • C. Quản lý rủi ro dự án.
  • D. Hiệu suất của hệ thống sau khi triển khai.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quá trình phân tích hệ thống thông tin, hoạt động nào tập trung vào việc tìm hiểu và làm rõ các yêu cầu nghiệp vụ của người dùng, từ đó xác định phạm vi và mục tiêu của hệ thống mới?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty muốn nâng cấp hệ thống quản lý kho hiện tại. Nghiên cứu tính khả thi nào sẽ đánh giá xem liệu công ty có đủ nguồn lực tài chính để đầu tư vào hệ thống mới hay không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) mức ngữ cảnh (Level 0 DFD) trong phân tích hệ thống thông tin thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong mô hình thác nước (Waterfall), điều gì xảy ra nếu một lỗi được phát hiện ở giai đoạn kiểm thử (testing)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp phát triển hệ thống nào tập trung vào việc xây dựng các phiên bản hệ thống nhỏ, hoạt động được, và sau đó liên tục cải tiến và bổ sung chức năng qua nhiều vòng lặp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Use Case Diagram (biểu đồ ca sử dụng) trong UML chủ yếu được dùng để mô tả khía cạnh nào của hệ thống?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, 'thiết kế logic' tập trung vào việc xác định điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguyên tắc 'tính liên kết cao' (high cohesion) trong thiết kế module phần mềm có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào việc kiểm tra điều gì của phần mềm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình chuyển đổi hệ thống cũ sang hệ thống mới, phương pháp 'chuyển đổi song song' (parallel conversion) có ưu điểm chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục tiêu chính của giai đoạn bảo trì hệ thống thông tin là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án phát triển hệ thống thông tin?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi xây dựng mô hình thực thể kết hợp (ER model), thuộc tính khóa (key attribute) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương pháp Agile Manifesto nhấn mạnh giá trị nào hơn trong phát triển phần mềm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc 'phản hồi' (feedback) quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại tài liệu nào mô tả chi tiết cách hệ thống phần mềm được xây dựng, bao gồm kiến trúc, các module, thuật toán và cấu trúc dữ liệu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, 'WBS' là viết tắt của thuật ngữ nào và nó dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi nào thì mô hình xoắn ốc (Spiral Model) phát triển hệ thống được ưu tiên sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong kiểm thử phần mềm, 'kiểm thử hồi quy' (regression testing) được thực hiện khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phương pháp thu thập yêu cầu nào thường được sử dụng để quan sát trực tiếp người dùng làm việc trong môi trường thực tế để hiểu rõ quy trình và nhu cầu của họ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phân tích hệ thống hướng đối tượng, 'lớp' (class) đại diện cho khái niệm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Coupling thấp' (low coupling) là một nguyên tắc thiết kế tốt trong phát triển phần mềm. Nó có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý cấu hình phần mềm, 'version control' (kiểm soát phiên bản) giúp giải quyết vấn đề gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một hệ thống thông tin quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chủ yếu hỗ trợ chức năng nghiệp vụ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thiết kế kiến trúc hệ thống, kiến trúc 'client-server' (khách-chủ) có đặc điểm chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phương pháp phát triển 'prototyping' (mẫu thử) hữu ích nhất khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Tính mô đun' (modularity) là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế hệ thống. Lợi ích chính của nó là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong phân tích rủi ro dự án hệ thống thông tin, rủi ro 'lịch trình' (schedule risk) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống Thông Tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phương pháp 'Joint Application Development (JAD)' tập trung vào việc cải thiện điều gì trong quá trình phát triển hệ thống?

Xem kết quả