Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Đại Cương bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một xã hội không có nhà nước, các quy tắc xử sự chủ yếu được duy trì bằng phương thức nào?
- A. Thông qua hệ thống tòa án và lực lượng cưỡng chế.
- B. Dựa trên sức mạnh của tập quán, đạo đức và dư luận xã hội.
- C. Bằng các sắc lệnh và chỉ thị của người đứng đầu.
- D. Thông qua các hợp đồng và thỏa thuận dân sự.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt pháp luật với các loại quy phạm xã hội khác (như đạo đức, tôn giáo, tập quán)?
- A. Tính phổ biến, được mọi người tuân theo.
- B. Tính lịch sử, hình thành và phát triển theo thời gian.
- C. Tính được nhà nước bảo đảm thực hiện bằng sức mạnh cưỡng chế.
- D. Tính khuôn mẫu, quy định các hành vi chung.
Câu 3: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
- A. Hiến pháp.
- B. Luật.
- C. Nghị định của Chính phủ.
- D. Thông tư của Bộ.
Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò bảo vệ của pháp luật?
- A. Nhà nước ban hành chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp.
- B. Tòa án xét xử vụ án trộm cắp tài sản và tuyên phạt bị cáo.
- C. Chính phủ xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm.
- D. Quốc hội thảo luận và thông qua Luật Giáo dục sửa đổi.
Câu 5: Chế tài pháp luật (legal sanction) có vai trò gì trong việc đảm bảo pháp luật được thực thi?
- A. Giải thích và hướng dẫn cách áp dụng pháp luật.
- B. Khuyến khích và tạo động lực cho người dân tuân thủ pháp luật.
- C. Xây dựng ý thức pháp luật và văn hóa pháp lý trong xã hội.
- D. Buộc các chủ thể phải tuân thủ pháp luật và khắc phục hậu quả do vi phạm.
Câu 6: Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (socialist legality) đòi hỏi điều gì?
- A. Pháp luật chỉ áp dụng cho công dân bình thường, không áp dụng cho cán bộ nhà nước.
- B. Cơ quan nhà nước có quyền quyết định cuối cùng, không cần tuân thủ pháp luật.
- C. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân phải tuân thủ và chấp hành pháp luật.
- D. Pháp luật chỉ cần phù hợp với ý chí của giai cấp công nhân.
Câu 7: Trong một vụ án dân sự, tòa án áp dụng "án lệ" (judicial precedent) có nghĩa là gì?
- A. Tòa án chỉ xem xét các quy định pháp luật hiện hành, không quan tâm đến các vụ án trước đó.
- B. Tòa án tham khảo và áp dụng các quyết định đã có của tòa án cấp trên trong các vụ án tương tự.
- C. Tòa án tự tạo ra luật mới để giải quyết vụ án, không dựa trên luật hiện hành.
- D. Tòa án chỉ xét xử dựa trên ý kiến của các chuyên gia pháp lý hàng đầu.
Câu 8: Hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm pháp luật hành chính?
- A. Cố ý gây thương tích nặng cho người khác.
- B. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn.
- C. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
- D. Trốn thuế với số tiền đặc biệt lớn.
Câu 9: "Năng lực pháp luật" của cá nhân phát sinh từ thời điểm nào?
- A. Thời điểm cá nhân được sinh ra.
- B. Thời điểm cá nhân đủ 18 tuổi.
- C. Thời điểm cá nhân có tài sản riêng.
- D. Thời điểm cá nhân được cấp chứng minh nhân dân.
Câu 10: Pháp nhân (legal entity) khác với thể nhân (natural person) ở điểm cơ bản nào?
- A. Pháp nhân có năng lực hành vi đầy đủ hơn thể nhân.
- B. Pháp nhân chịu trách nhiệm pháp lý cao hơn thể nhân.
- C. Pháp nhân có thể tham gia vào mọi quan hệ pháp luật, còn thể nhân thì không.
- D. Pháp nhân là một tổ chức được pháp luật công nhận, còn thể nhân là con người cụ thể.
Câu 11: Tình huống nào sau đây là "sự kiện pháp lý" (legal event)?
- A. Việc một người đi xem phim.
- B. Việc một người đọc sách.
- C. Việc một người chết.
- D. Việc một người đi du lịch.
Câu 12: "Quy phạm pháp luật" (legal norm) bao gồm các bộ phận cấu thành nào?
- A. Quy định và chế tài.
- B. Giả định, quy định và chế tài.
- C. Giả định và quy định.
- D. Giả định và chế tài.
Câu 13: "Quan hệ pháp luật" (legal relationship) phát sinh khi nào?
- A. Khi có ít nhất hai chủ thể.
- B. Khi có đối tượng của quan hệ.
- C. Khi có ý chí của các chủ thể.
- D. Khi có quy phạm pháp luật điều chỉnh và sự kiện pháp lý phù hợp.
Câu 14: Hình thức nhà nước "cộng hòa xã hội chủ nghĩa" (socialist republic) nhấn mạnh yếu tố nào?
- A. Quyền lực tối cao thuộc về người đứng đầu nhà nước (Tổng thống hoặc Chủ tịch nước).
- B. Quyền lực tập trung cao độ vào một đảng chính trị duy nhất.
- C. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, do nhân dân bầu ra và phục vụ lợi ích của nhân dân.
- D. Quyền lực nhà nước được phân chia rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Câu 15: "Hình thức chính thể" (form of government) của nhà nước trả lời câu hỏi nào?
- A. Cơ cấu tổ chức quyền lực nhà nước ở trung ương được xác lập như thế nào?
- B. Nhà nước được tổ chức theo đơn vị hành chính lãnh thổ nào?
- C. Mối quan hệ giữa nhà nước và công dân được xây dựng trên cơ sở nào?
- D. Chế độ chính trị của nhà nước mang bản chất gì?
Câu 16: Trong một nhà nước liên bang (federal state), đặc điểm cơ bản nhất là gì?
- A. Chỉ có một hệ thống pháp luật thống nhất trên toàn lãnh thổ.
- B. Có sự phân chia quyền lực giữa chính quyền liên bang và chính quyền các bang (vùng).
- C. Quyền lực tập trung cao độ ở trung ương.
- D. Các đơn vị hành chính địa phương hoàn toàn phụ thuộc vào trung ương.
Câu 17: "Chế độ chính trị" (political regime) của một quốc gia thể hiện điều gì?
- A. Hình thức nhà nước và cấu trúc nhà nước.
- B. Hệ thống pháp luật và cơ quan nhà nước.
- C. Cơ cấu kinh tế và xã hội.
- D. Phương pháp và mức độ thực hiện quyền lực nhà nước, tính dân chủ.
Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện chức năng "lập pháp" của nhà nước?
- A. Chính phủ điều hành nền kinh tế quốc dân.
- B. Quốc hội thông qua Luật Đất đai sửa đổi.
- C. Tòa án xét xử các vụ án hình sự.
- D. Viện kiểm sát kiểm sát hoạt động tư pháp.
Câu 19: "Hiệu lực hồi tố" (retroactive effect) của văn bản quy phạm pháp luật có nghĩa là gì?
- A. Văn bản pháp luật có hiệu lực ngay sau khi được ban hành.
- B. Văn bản pháp luật có hiệu lực vô thời hạn.
- C. Văn bản pháp luật được áp dụng cho cả các hành vi xảy ra trước thời điểm nó có hiệu lực.
- D. Văn bản pháp luật chỉ áp dụng cho một số đối tượng cụ thể.
Câu 20: "Giải thích pháp luật" (legal interpretation) nhằm mục đích gì?
- A. Làm rõ nội dung, ý nghĩa của quy phạm pháp luật để áp dụng đúng đắn.
- B. Sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế quy phạm pháp luật.
- C. Đình chỉ hoặc bãi bỏ hiệu lực của quy phạm pháp luật.
- D. Tạo ra quy phạm pháp luật mới.
Câu 21: "Viện kiểm sát nhân dân" (People"s Procuracy) trong hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam có chức năng chính là gì?
- A. Xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hành chính.
- B. Kiểm sát hoạt động tư pháp và thực hành quyền công tố.
- C. Thi hành án các bản án đã có hiệu lực pháp luật.
- D. Điều tra các vụ án hình sự.
Câu 22: "Tòa án nhân dân" (People"s Court) thực hiện quyền lực nhà nước nào?
- A. Quyền lập pháp.
- B. Quyền hành pháp.
- C. Quyền tư pháp.
- D. Quyền giám sát.
Câu 23: "Hội đồng nhân dân" (People"s Council) là cơ quan quyền lực nhà nước ở cấp nào?
- A. Trung ương.
- B. Địa phương.
- C. Cả trung ương và địa phương.
- D. Không thuộc cấp nào.
Câu 24: "Uỷ ban nhân dân" (People"s Committee) là cơ quan hành chính nhà nước ở cấp nào?
- A. Trung ương.
- B. Địa phương.
- C. Cả trung ương và địa phương.
- D. Không thuộc cấp nào.
Câu 25: "Quốc hội" (National Assembly) có quyền hạn cao nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Lập hiến và lập pháp.
- B. Hành pháp.
- C. Tư pháp.
- D. Giám sát tối cao.
Câu 26: "Chủ tịch nước" (President) có vai trò gì trong bộ máy nhà nước Việt Nam?
- A. Đứng đầu cơ quan hành pháp.
- B. Đứng đầu cơ quan lập pháp.
- C. Đứng đầu cơ quan tư pháp.
- D. Đứng đầu Nhà nước, thống lĩnh lực lượng vũ trang và nhiều vai trò khác.
Câu 27: "Chính phủ" (Government) là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất và thực hiện quyền lực nào?
- A. Quyền lập pháp.
- B. Quyền hành pháp.
- C. Quyền tư pháp.
- D. Quyền lập hiến.
Câu 28: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, "tập quán pháp" (legal custom) được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Luôn được ưu tiên áp dụng hơn pháp luật thành văn.
- B. Không còn được áp dụng trong hệ thống pháp luật hiện đại.
- C. Khi pháp luật thành văn chưa có quy định và tập quán đó không trái pháp luật.
- D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực dân sự, không áp dụng trong lĩnh vực hình sự.
Câu 29: "Hệ thống pháp luật" (legal system) bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
- A. Chỉ bao gồm các văn bản quy phạm pháp luật.
- B. Chỉ bao gồm các cơ quan nhà nước và cán bộ công chức.
- C. Chỉ bao gồm các ngành luật khác nhau.
- D. Các quy phạm pháp luật, chế định pháp luật, ngành luật và các nguyên tắc, quan điểm pháp lý.
Câu 30: "Công bằng pháp luật" (legal justice) đòi hỏi điều gì trong quá trình áp dụng pháp luật?
- A. Áp dụng pháp luật một cách linh hoạt, tùy theo hoàn cảnh cụ thể.
- B. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không có sự phân biệt đối xử.
- C. Pháp luật phải bảo vệ quyền lợi của số đông.
- D. Ưu tiên áp dụng pháp luật cho những người yếu thế trong xã hội.