Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp B có trụ sở tại Hoa Kỳ. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận lựa chọn luật Việt Nam để điều chỉnh. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng vi phạm nghiêm trọng đến chính sách công của Hoa Kỳ. Tòa án Hoa Kỳ có thể từ chối áp dụng luật Việt Nam để xét xử tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc luật quốc tịch
- B. Nguyên tắc luật nơi có tài sản
- C. Nguyên tắc chính sách công (Public Policy)
- D. Nguyên tắc luật nơi thực hiện hợp đồng
Câu 2: Tập quán thương mại quốc tế (International Customary Law) hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Sự công nhận của Liên Hợp Quốc
- B. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại và được chấp nhận rộng rãi (State Practice and Opinio Juris)
- C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế
- D. Văn bản pháp luật quốc gia của các nước phát triển
Câu 3: Quốc gia X theo hệ thống Civil Law và quốc gia Y theo hệ thống Common Law ký kết một hiệp định thương mại song phương. Khi giải thích và áp dụng hiệp định này, cách tiếp cận của các cơ quan tài phán ở mỗi quốc gia có thể khác nhau do sự khác biệt cơ bản trong:
- A. Phương pháp giải thích luật và vai trò của án lệ
- B. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản pháp luật
- C. Cơ cấu tổ chức của hệ thống tòa án
- D. Quan niệm về đạo đức kinh doanh
Câu 4: Điều khoản "Force Majeure" (Bất khả kháng) thường được đưa vào hợp đồng kinh doanh quốc tế nhằm mục đích chính gì?
- A. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi tình huống
- B. Đảm bảo hợp đồng luôn được thực hiện đúng thời hạn
- C. Giảm thiểu rủi ro biến động tiền tệ
- D. Miễn trừ trách nhiệm khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước
Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Điều chỉnh luật đầu tư quốc tế
- B. Thiết lập và giám sát hệ thống thương mại đa phương toàn cầu
- C. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ
- D. Cấp phép hoạt động kinh doanh quốc tế
Câu 6: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, theo Công ước Viên 1980 (CISG), luật quốc gia của nước nào sẽ thường được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?
- A. Luật của nước người mua
- B. Luật của nước người bán
- C. Luật của nước nơi người bán có trụ sở chính
- D. Luật của nước nơi hàng hóa được sản xuất
Câu 7: Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn trong thương mại quốc tế nhờ tính linh hoạt, bảo mật và khả năng duy trì quan hệ kinh doanh?
- A. Tố tụng tại Tòa án quốc gia
- B. Trọng tài thương mại quốc tế
- C. Hòa giải bắt buộc
- D. Khiếu nại lên cơ quan hành chính
Câu 8: Khái niệm "Tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là:
- A. Ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia thành viên WTO phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên khác
- B. Các quốc gia nghèo được hưởng ưu đãi thương mại lớn hơn
- C. Mỗi quốc gia có quyền tự quyết định mức thuế quan ưu đãi nhất
- D. Chỉ các quốc gia phát triển mới được hưởng ưu đãi thương mại
Câu 9: Điều khoản "chọn luật" (Choice of Law clause) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế cho phép các bên:
- A. Lựa chọn tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp
- B. Thay đổi các quy định pháp luật hiện hành
- C. Thỏa thuận luật quốc gia hoặc luật quốc tế sẽ được áp dụng cho hợp đồng
- D. Quyết định ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng
Câu 10: Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh (Technical and sanitary standards)
- C. Quy định về xuất xứ hàng hóa (Rules of origin)
- D. Thuế nhập khẩu (Import tariffs)
Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo hộ nhãn hiệu sản phẩm của mình tại nhiều quốc gia trên thế giới. Cơ chế nào sau đây là phù hợp nhất để đơn giản hóa thủ tục đăng ký?
- A. Hiệp định TRIPS của WTO
- B. Hệ thống Madrid về đăng ký nhãn hiệu quốc tế
- C. Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp
- D. Thủ tục đăng ký riêng lẻ tại từng quốc gia
Câu 12: Trong luật đầu tư quốc tế, "biện pháp quốc hữu hóa" (Nationalization) có thể được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đồng thời các điều kiện nào?
- A. Không phân biệt đối xử và vì mục đích lợi nhuận
- B. Công khai, minh bạch và được sự đồng ý của nhà đầu tư
- C. Vì mục đích công cộng, không phân biệt đối xử và có bồi thường thỏa đáng
- D. Được quy định trong luật quốc gia và thông báo trước cho nhà đầu tư
Câu 13: Cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Body - DSB) có thẩm quyền:
- A. Xét xử các tranh chấp thương mại giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
- B. Khởi tố các quốc gia thành viên vi phạm luật thương mại quốc tế
- C. Tư vấn pháp lý cho các quốc gia thành viên về luật thương mại
- D. Ra phán quyết về tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO
Câu 14: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây thường mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho nhà đầu tư?
- A. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
- B. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
- C. Đầu tư gián tiếp qua thị trường chứng khoán
- D. Hợp đồng BOT, BT, BTO
Câu 15: Nguyên tắc "trọng tài phân xử" (Kompetenz-Kompetenz) trong trọng tài thương mại quốc tế có nghĩa là:
- A. Trọng tài viên phải có chuyên môn cao về luật quốc tế
- B. Hội đồng trọng tài có quyền tự quyết định thẩm quyền xét xử của mình
- C. Phán quyết trọng tài phải được tòa án quốc gia công nhận
- D. Các bên tranh chấp có quyền lựa chọn trọng tài viên
Câu 16: Trong bối cảnh pháp luật kinh doanh quốc tế, "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng được coi trọng vì:
- A. CSR là yêu cầu bắt buộc theo luật quốc tế
- B. CSR giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí hoạt động
- C. CSR góp phần vào sự phát triển bền vững và nâng cao uy tín doanh nghiệp
- D. CSR chỉ là hình thức quảng bá thương hiệu
Câu 17: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Áp dụng thuế quan thống nhất đối với hàng hóa nhập khẩu
- B. Ưu đãi hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu
- C. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước bằng mọi biện pháp
- D. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước
Câu 18: Hành vi "bán phá giá" (Dumping) trong thương mại quốc tế được định nghĩa là:
- A. Bán hàng hóa dưới giá thành sản xuất
- B. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu
- C. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường quốc tế
- D. Bán hàng hóa để chiếm lĩnh thị phần
Câu 19: Trong hợp đồng licencing quốc tế, bên cấp phép (Licensor) thường chuyển giao cho bên nhận phép (Licensee) quyền gì?
- A. Quyền sở hữu tài sản hữu hình
- B. Quyền kiểm soát doanh nghiệp
- C. Quyền sử dụng đối tượng sở hữu trí tuệ (như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bí quyết công nghệ)
- D. Quyền bán lại sản phẩm đã được licencing
Câu 20: "Điều khoản ICC Incoterms" được sử dụng phổ biến trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nhằm mục đích chính gì?
- A. Làm rõ nghĩa vụ và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán
- B. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng
- C. Xác định thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa
- D. Điều chỉnh phương thức thanh toán quốc tế
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "Trọng tài vụ việc" (Ad-hoc Arbitration) và "Trọng tài thường trực" (Institutional Arbitration)?
- A. Trọng tài vụ việc có tính ràng buộc pháp lý cao hơn
- B. Trọng tài thường trực có sự hỗ trợ về hành chính và quy tắc tố tụng từ một tổ chức trọng tài
- C. Trọng tài vụ việc chỉ áp dụng cho tranh chấp thương mại, trọng tài thường trực cho mọi loại tranh chấp
- D. Chi phí trọng tài vụ việc thường cao hơn trọng tài thường trực
Câu 22: "Hiệp định song phương về đầu tư" (Bilateral Investment Treaty - BIT) thường có điều khoản "giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia" (Investor-State Dispute Settlement - ISDS) cho phép:
- A. Quốc gia có quyền kiện nhà đầu tư nước ngoài ra tòa án quốc tế
- B. Nhà đầu tư và quốc gia phải giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng
- C. Nhà đầu tư nước ngoài có quyền khởi kiện quốc gia tiếp nhận đầu tư ra trọng tài quốc tế
- D. Tranh chấp đầu tư chỉ được giải quyết tại tòa án quốc gia
Câu 23: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây sử dụng ngân hàng như một bên trung gian thanh toán và đảm bảo quyền lợi cho cả người mua và người bán?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection)
- C. Thanh toán thẻ tín dụng quốc tế
- D. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
Câu 24: "Nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng" (Fair and Equitable Treatment - FET) trong luật đầu tư quốc tế nhằm bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài khỏi:
- A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
- B. Hành vi tùy tiện, phân biệt đối xử hoặc thiếu minh bạch từ phía quốc gia tiếp nhận đầu tư
- C. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước
- D. Thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô
Câu 25: Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế và luật quốc gia, nguyên tắc chung được áp dụng là:
- A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế nếu quốc gia là thành viên và nội dung điều ước rõ ràng
- B. Luôn ưu tiên áp dụng luật quốc gia để bảo vệ chủ quyền quốc gia
- C. Áp dụng quy định nào có lợi nhất cho doanh nghiệp
- D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án
Câu 26: "Nguyên tắc độc lập của thư tín dụng" (Principle of Autonomy of Letter of Credit) có nghĩa là:
- A. L/C phải được ngân hàng độc lập phát hành
- B. Ngân hàng phát hành L/C không chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa
- C. Nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng phát hành L/C là độc lập với hợp đồng mua bán gốc
- D. Người thụ hưởng L/C có quyền tự do chuyển nhượng L/C
Câu 27: Luật cạnh tranh quốc tế (International Antitrust Law) nhằm mục tiêu chính là:
- A. Bảo vệ doanh nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
- B. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh xuyên biên giới, đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh
- C. Thúc đẩy xuất khẩu và bảo hộ thương mại
- D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành nhạy cảm
Câu 28: Trong hợp đồng đại lý thương mại quốc tế, "hoa hồng" (Commission) của đại lý thường được tính dựa trên yếu tố nào?
- A. Tổng chi phí hoạt động của đại lý
- B. Lợi nhuận ròng của nhà sản xuất
- C. Giá trị vốn đầu tư của đại lý
- D. Giá trị giao dịch thành công do đại lý thực hiện
Câu 29: "Nguyên tắc tối thiểu hóa can thiệp" (Principle of Minimum Intervention) trong luật đầu tư quốc tế khuyến khích quốc gia tiếp nhận đầu tư nên:
- A. Can thiệp sâu rộng vào hoạt động của nhà đầu tư để bảo vệ lợi ích quốc gia
- B. Quy định chặt chẽ mọi khía cạnh của hoạt động đầu tư
- C. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào hoạt động kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài
- D. Ưu tiên can thiệp bằng biện pháp hành chính hơn là pháp lý
Câu 30: Khi lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng kinh doanh quốc tế, nếu các bên không có thỏa thuận rõ ràng, tòa án hoặc trọng tài thường sẽ dựa trên "hệ thuộc luật" (Connecting Factors) nào để xác định luật áp dụng?
- A. Quốc tịch của các bên
- B. Mối liên hệ chặt chẽ nhất với hợp đồng (ví dụ: nơi thực hiện nghĩa vụ chủ yếu)
- C. Luật của nước nơi xảy ra tranh chấp
- D. Luật của nước có hệ thống pháp luật phát triển nhất