Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty A (trụ sở tại Việt Nam) và Công ty B (trụ sở tại Singapore) ký kết hợp đồng mua bán lô hàng nông sản. Điều khoản hợp đồng quy định luật Việt Nam là luật áp dụng. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng lại mâu thuẫn với Công ước Viên 1980 về Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG) mà cả Việt Nam và Singapore đều là thành viên. Trong trường hợp có tranh chấp về điều khoản này, luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
- A. Công ước Viên 1980 (CISG)
- B. Luật Việt Nam
- C. Luật Singapore
- D. Tập quán thương mại quốc tế
Câu 2: Doanh nghiệp X muốn xuất khẩu lô hàng máy móc công nghiệp sang thị trường EU. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến tiêu chuẩn sản phẩm và trách nhiệm sản phẩm tại EU, doanh nghiệp X nên tìm hiểu hệ thống pháp luật nào?
- A. Hệ thống pháp luật Common Law của Anh
- B. Hệ thống pháp luật Civil Law của các nước thành viên EU
- C. Hệ thống pháp luật tôn giáo của các nước EU
- D. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa của một số nước Đông Âu
Câu 3: Trong hệ thống Common Law, án lệ (precedent) có vai trò như thế nào trong việc hình thành và áp dụng pháp luật?
- A. Án lệ chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
- B. Án lệ chỉ áp dụng trong lĩnh vực luật công, không áp dụng trong luật tư.
- C. Án lệ là nguồn luật chính thức và có tính ràng buộc đối với các tòa án sau này.
- D. Án lệ được tạo ra bởi cơ quan hành pháp, không phải tòa án.
Câu 4: Nguyên tắc "Pacta Sunt Servanda" có ý nghĩa gì trong Luật Điều ước quốc tế?
- A. Các quốc gia có quyền đơn phương chấm dứt hiệu lực của điều ước quốc tế bất kỳ lúc nào.
- B. Các điều ước quốc tế phải được các quốc gia thành viên thực hiện một cách thiện chí và trung thực.
- C. Điều ước quốc tế chỉ có hiệu lực khi được tất cả các quốc gia trên thế giới phê chuẩn.
- D. Các điều ước quốc tế chỉ áp dụng cho các tranh chấp giữa các quốc gia, không áp dụng cho doanh nghiệp.
Câu 5: Tập quán thương mại quốc tế (International commercial custom) được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Văn bản pháp luật được ban hành bởi các tổ chức quốc tế.
- B. Ý kiến của các chuyên gia pháp luật hàng đầu thế giới.
- C. Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- D. Thói quen thực hành phổ biến và được thừa nhận rộng rãi trong hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 6: Công ty M của Việt Nam muốn giải quyết tranh chấp hợp đồng với Công ty N của Đức. Hợp đồng không có điều khoản chọn luật áp dụng và điều khoản trọng tài. Trong trường hợp này, cơ quan tài phán nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp?
- A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) tại Hague.
- B. Trọng tài thường trực tại Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
- C. Tòa án có thẩm quyền của Việt Nam hoặc Đức, tùy thuộc vào quy tắc xung đột pháp luật của mỗi quốc gia.
- D. Tòa án có thẩm quyền tại một quốc gia thứ ba do hai bên thỏa thuận sau khi tranh chấp phát sinh.
Câu 7: Điều khoản "Force Majeure" (bất khả kháng) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được sử dụng để quy định về vấn đề gì?
- A. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện được nghĩa vụ do sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
- B. Quy định về luật áp dụng để giải quyết tranh chấp hợp đồng.
- C. Điều chỉnh giá cả hàng hóa trong trường hợp có biến động thị trường.
- D. Quy trình và thủ tục thanh toán quốc tế.
Câu 8: Incoterms 2020 là gì và có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế quy định về thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
- B. Luật mẫu về hợp đồng thương mại quốc tế do UNCITRAL ban hành.
- C. Cẩm nang hướng dẫn giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- D. Bộ quy tắc quốc tế giải thích các điều kiện giao hàng, phân chia chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán.
Câu 9: Phương thức thanh toán "Thư tín dụng chứng từ" (Letter of Credit - L/C) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?
- A. Nguyên tắc thanh toán trực tiếp giữa người mua và người bán.
- B. Nguyên tắc độc lập của L/C với hợp đồng mua bán hàng hóa cơ sở.
- C. Nguyên tắc ngân hàng chỉ thanh toán khi hàng hóa đã được giao thực tế.
- D. Nguyên tắc bảo đảm thanh toán của chính phủ nước nhập khẩu.
Câu 10: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên như thế nào?
- A. Cơ chế giải quyết tranh chấp hoàn toàn tự nguyện, dựa trên thỏa thuận của các bên.
- B. WTO chỉ đóng vai trò hòa giải, không có thẩm quyền ra phán quyết ràng buộc.
- C. Cơ chế giải quyết tranh chấp mang tính bắt buộc, các quốc gia thành viên phải tuân thủ phán quyết.
- D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
Câu 11: Luật Cạnh tranh của một quốc gia có thể có tác động đến hoạt động kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp như thế nào?
- A. Không có tác động đáng kể vì luật cạnh tranh chỉ áp dụng trong phạm vi quốc gia.
- B. Có thể hạn chế các hành vi phản cạnh tranh xuyên biên giới, bảo vệ thị trường và người tiêu dùng.
- C. Chỉ tạo ra rào cản thương mại, gây khó khăn cho doanh nghiệp quốc tế.
- D. Giúp doanh nghiệp quốc tế dễ dàng thao túng thị trường ở các quốc gia khác.
Câu 12: Trong trường hợp nào, một hợp đồng thương mại quốc tế có thể bị vô hiệu do vi phạm "trật tự công cộng" (public policy)?
- A. Khi hợp đồng không được công chứng, chứng thực theo quy định.
- B. Khi một trong các bên ký kết hợp đồng không có đăng ký kinh doanh.
- C. Khi hợp đồng có nội dung trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật và đạo đức xã hội của quốc gia có liên quan.
- D. Khi hợp đồng được ký kết bằng ngôn ngữ không phải là tiếng Anh.
Câu 13: Doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Theo pháp luật Việt Nam, hình thức đầu tư nào sau đây được coi là đầu tư trực tiếp?
- A. Thành lập chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài.
- B. Mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của doanh nghiệp nước ngoài.
- C. Cho vay vốn đối với doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Ủy thác đầu tư cho quỹ đầu tư nước ngoài.
Câu 14: Hiệp định TRIPS của WTO quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
- A. Cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
- B. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
- C. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
Câu 15: "Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
- A. Các nước phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển.
- B. Quốc gia nào có nền kinh tế lớn nhất sẽ được hưởng ưu đãi thương mại lớn nhất.
- C. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với nhau một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
- D. Nguyên tắc chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho thương mại dịch vụ.
Câu 16: Luật Quốc tịch của các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể vì doanh nghiệp là chủ thể chính của kinh doanh quốc tế.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Quy định về thuế thu nhập cá nhân đối với người nước ngoài làm việc tại quốc gia đó.
- D. Xác định địa vị pháp lý của cá nhân, ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ kinh doanh quốc tế.
Câu 17: Trong hệ thống Civil Law, pháp luật thành văn (statutory law) có vai trò như thế nào so với án lệ?
- A. Pháp luật thành văn là nguồn luật chủ yếu và có giá trị cao nhất, án lệ chỉ mang tính tham khảo.
- B. Án lệ có vai trò quan trọng hơn pháp luật thành văn trong việc giải thích và áp dụng luật.
- C. Pháp luật thành văn và án lệ có giá trị pháp lý ngang nhau.
- D. Hệ thống Civil Law không công nhận án lệ là nguồn luật.
Câu 18: Điều khoản "chọn luật áp dụng" (choice of law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Quy định về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
- B. Xác định hệ thống pháp luật của quốc gia nào sẽ được sử dụng để giải quyết tranh chấp hợp đồng.
- C. Lựa chọn cơ quan tài phán có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
- D. Xác định thời điểm và địa điểm giao hàng.
Câu 19: Khi nào thì tập quán thương mại quốc tế có thể được áp dụng để giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Khi hợp đồng không có điều khoản chọn luật áp dụng.
- B. Khi tranh chấp phát sinh giữa các doanh nghiệp đến từ các quốc gia khác nhau.
- C. Khi các bên trong hợp đồng có thỏa thuận hoặc khi luật áp dụng dẫn chiếu đến tập quán thương mại quốc tế.
- D. Khi một trong các bên vi phạm hợp đồng.
Câu 20: Cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài (arbitration) có ưu điểm gì so với giải quyết tranh chấp tại tòa án trong thương mại quốc tế?
- A. Chi phí giải quyết tranh chấp tại trọng tài thường thấp hơn so với tòa án.
- B. Thủ tục tố tụng tại trọng tài đơn giản và nhanh chóng hơn so với tòa án.
- C. Quyết định của trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn quyết định của tòa án.
- D. Tính linh hoạt, bảo mật và khả năng thi hành quyết định trọng tài quốc tế rộng rãi hơn.
Câu 21: Theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào thì một đề nghị giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có thể bị hủy bỏ?
- A. Đề nghị giao kết hợp đồng luôn có thể bị hủy bỏ bất kỳ lúc nào trước khi chấp nhận.
- B. Nếu thông báo hủy bỏ đến được bên được đề nghị trước hoặc cùng lúc với đề nghị.
- C. Chỉ có thể hủy bỏ đề nghị nếu có sự đồng ý của bên được đề nghị.
- D. Không thể hủy bỏ đề nghị giao kết hợp đồng sau khi đã được gửi đi.
Câu 22: Thế nào là "chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng" (acceptance) theo Công ước Viên 1980 (CISG)?
- A. Sự im lặng hoặc không hành động của bên được đề nghị.
- B. Chấp nhận có sửa đổi bất kỳ điều khoản nào của đề nghị.
- C. Tuyên bố hoặc hành vi của bên được đề nghị thể hiện sự đồng ý vô điều kiện với đề nghị.
- D. Đề nghị phản hồi từ bên được đề nghị.
Câu 23: "Điều khoản loại trừ trách nhiệm" (exemption clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có thể được sử dụng để?
- A. Giới hạn hoặc loại bỏ trách nhiệm của một bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
- B. Quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp hợp đồng.
- C. Điều chỉnh giá cả và điều kiện thanh toán của hợp đồng.
- D. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
Câu 24: Khái niệm "chọn diễn đàn giải quyết tranh chấp" (choice of forum) trong hợp đồng thương mại quốc tế liên quan đến vấn đề gì?
- A. Lựa chọn luật áp dụng để giải quyết tranh chấp.
- B. Lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
- C. Lựa chọn địa điểm tiến hành thủ tục giải quyết tranh chấp.
- D. Lựa chọn tòa án hoặc cơ quan trọng tài có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Câu 25: "Nguyên tắc thiện chí và trung thực" (good faith and fair dealing) có vai trò như thế nào trong thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Cho phép các bên đơn phương sửa đổi hoặc chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào.
- B. Yêu cầu các bên hợp tác, trung thực và tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- C. Chỉ áp dụng khi có tranh chấp hợp đồng phát sinh.
- D. Không có vai trò quan trọng, hợp đồng chỉ cần tuân thủ theo ngôn từ đã ký kết.
Câu 26: "Hợp đồng mẫu" (model contract) trong thương mại quốc tế có giá trị pháp lý như thế nào?
- A. Có giá trị pháp lý bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
- B. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
- C. Chỉ có giá trị pháp lý khi các bên thỏa thuận áp dụng hợp đồng mẫu đó vào quan hệ hợp đồng của mình.
- D. Có giá trị pháp lý tương đương với điều ước quốc tế.
Câu 27: Theo pháp luật Việt Nam, hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nào sau đây bắt buộc phải lập bằng văn bản?
- A. Hợp đồng có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên.
- B. Hợp đồng mua bán các loại hàng hóa đặc biệt.
- C. Tất cả các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- D. Pháp luật Việt Nam không quy định hình thức bắt buộc đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Câu 28: "Điều khoản trọng tài" (arbitration clause) cần quy định rõ những nội dung cơ bản nào để đảm bảo tính hiệu lực và khả thi?
- A. Địa điểm trọng tài, quy tắc tố tụng trọng tài, ngôn ngữ trọng tài.
- B. Luật áp dụng cho hợp đồng, thời hạn thực hiện hợp đồng, giá trị hợp đồng.
- C. Danh sách trọng tài viên, cơ chế hòa giải, điều khoản bất khả kháng.
- D. Điều khoản bảo mật thông tin, điều khoản chuyển nhượng hợp đồng, điều khoản phạt vi phạm.
Câu 29: Trong trường hợp có xung đột pháp luật về năng lực hành vi dân sự của cá nhân trong giao dịch thương mại quốc tế, quy tắc pháp luật xung đột nào thường được áp dụng?
- A. Luật nơi cư trú thường xuyên của cá nhân đó.
- B. Luật quốc tịch của cá nhân đó.
- C. Luật nơi giao dịch thương mại được thực hiện.
- D. Luật do các bên thỏa thuận lựa chọn.
Câu 30: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang doanh nghiệp B (Philippines). Sau khi giao hàng, doanh nghiệp B chậm thanh toán. Doanh nghiệp A muốn khởi kiện đòi tiền thanh toán. Theo bạn, doanh nghiệp A nên lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp nào để vừa đảm bảo hiệu quả, vừa duy trì được quan hệ thương mại lâu dài với doanh nghiệp B?
- A. Khởi kiện ngay tại tòa án Việt Nam để đảm bảo quyền lợi.
- B. Khởi kiện tại tòa án Philippines để thuận tiện cho việc thi hành án.
- C. Hòa giải thương mại, sau đó nếu không thành công thì có thể lựa chọn trọng tài.
- D. Chấp nhận mất khoản tiền thanh toán để tránh làm mất lòng đối tác.