Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X của Việt Nam ký hợp đồng mua bán lô hàng thiết bị điện tử từ công ty Y của Nhật Bản. Trong hợp đồng có điều khoản quy định mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) theo luật Việt Nam. Tuy nhiên, khi tranh chấp xảy ra, công ty Y lại muốn kiện tại tòa án Nhật Bản. Hỏi, thỏa thuận trọng tài này có giá trị pháp lý không và cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp?
- A. Thỏa thuận trọng tài không có giá trị pháp lý vì công ty Y muốn kiện tại tòa án Nhật Bản; Tòa án Nhật Bản có thẩm quyền giải quyết.
- B. Thỏa thuận trọng tài có giá trị pháp lý; Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) có thẩm quyền giải quyết.
- C. Thỏa thuận trọng tài không có giá trị pháp lý vì luật Việt Nam không có giá trị áp dụng; Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết.
- D. Thỏa thuận trọng tài có giá trị pháp lý; Tòa án có thẩm quyền của cả Việt Nam và Nhật Bản đều có thẩm quyền giải quyết.
Câu 2: Quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó có điều khoản về giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản. Sau đó, quốc gia A ban hành luật mới, quy định tăng cường kiểm dịch thực vật đối với nông sản nhập khẩu, dẫn đến việc hàng hóa từ quốc gia B gặp khó khăn khi nhập khẩu vào quốc gia A. Hỏi, hành động của quốc gia A có vi phạm hiệp định thương mại song phương không?
- A. Không vi phạm, vì quốc gia A có quyền ban hành luật pháp riêng để bảo vệ an toàn thực vật.
- B. Không vi phạm, vì hiệp định thương mại không thể can thiệp vào luật pháp quốc gia.
- C. Có thể vi phạm, nếu biện pháp kiểm dịch thực vật mới là không cần thiết và tạo ra rào cản thương mại bất hợp lý.
- D. Chỉ vi phạm nếu quốc gia B chính thức khiếu nại lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Câu 3: Công ty M của Đức và công ty N của Việt Nam ký hợp đồng liên doanh để thành lập một nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hợp đồng quy định luật áp dụng là luật Việt Nam. Tuy nhiên, có một số điều khoản trong hợp đồng chưa được luật Việt Nam quy định cụ thể. Hỏi, nguồn luật nào có thể được sử dụng để giải thích và bổ sung cho hợp đồng liên doanh này?
- A. Chỉ có thể áp dụng luật Đức để bổ sung những điều khoản còn thiếu.
- B. Có thể tham khảo tập quán thương mại quốc tế hoặc các nguyên tắc chung của luật pháp quốc tế để bổ sung.
- C. Không có nguồn luật nào khác, các bên phải tự thỏa thuận sửa đổi hợp đồng.
- D. Tòa án Việt Nam sẽ tự động bổ sung các điều khoản còn thiếu dựa trên luật tương tự.
Câu 4: Trong hệ thống Common Law, án lệ (precedent) đóng vai trò trung tâm. Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của án lệ?
- A. Án lệ là các quyết định của tòa án có giá trị ràng buộc đối với các vụ việc tương tự trong tương lai.
- B. Án lệ được hình thành thông qua quá trình xét xử và giải quyết các vụ án cụ thể.
- C. Tòa án có thẩm quyền giải thích và áp dụng án lệ, đồng thời có thể phát triển án lệ mới.
- D. Án lệ được pháp điển hóa thành các bộ luật thành văn, tương tự như trong hệ thống Civil Law.
Câu 5: Công ty P của Pháp muốn kiện công ty Q của Việt Nam về vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng không có điều khoản chọn luật áp dụng. Theo nguyên tắc xung đột pháp luật, luật của quốc gia nào có khả năng cao nhất sẽ được tòa án có thẩm quyền áp dụng để giải quyết tranh chấp?
- A. Luật của Pháp, vì công ty P là nguyên đơn và có trụ sở tại Pháp.
- B. Luật của Việt Nam, vì công ty Q có trụ sở tại Việt Nam và có thể là nơi thực hiện hợp đồng chính.
- C. Luật của một quốc gia thứ ba trung lập, do tòa án lựa chọn.
- D. Luật do thẩm phán của tòa án có thẩm quyền tự quyết định.
Câu 6: Điều khoản "Force Majeure" (Bất khả kháng) thường được quy định trong hợp đồng kinh doanh quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Để miễn trừ trách nhiệm cho các bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ hợp đồng do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
- B. Để tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp, kể cả khi có sự kiện bất khả kháng.
- C. Để xác định tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp khi có sự kiện bất khả kháng xảy ra.
- D. Để quy định mức phạt vi phạm hợp đồng cao hơn khi có sự kiện bất khả kháng.
Câu 7: Tập quán thương mại quốc tế (International Commercial Customs) được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Các điều ước quốc tế đa phương được nhiều quốc gia ký kết và phê chuẩn.
- B. Luật pháp quốc gia của các cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
- C. Thực tiễn thương mại được lặp đi lặp lại và thừa nhận rộng rãi trong cộng đồng kinh doanh quốc tế.
- D. Các quyết định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) về giải quyết tranh chấp thương mại.
Câu 8: Trong giao dịch thương mại quốc tế, Incoterms (International Commercial Terms) là gì?
- A. Một bộ luật mẫu về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế do Liên Hợp Quốc ban hành.
- B. Một bộ quy tắc quốc tế quy định về các điều kiện thương mại phổ biến, phân chia chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán.
- C. Một hiệp định thương mại tự do khu vực giữa các quốc gia thành viên.
- D. Một cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng trọng tài.
Câu 9: Giả sử một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Viên 1980 (CISG). Nếu có sự mâu thuẫn giữa CISG và luật quốc gia của một trong các bên tham gia hợp đồng, thì quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
- A. Công ước Viên 1980 (CISG) sẽ được ưu tiên áp dụng.
- B. Luật quốc gia của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp sẽ được ưu tiên áp dụng.
- C. Luật quốc gia do tòa án hoặc trọng tài có thẩm quyền lựa chọn sẽ được ưu tiên áp dụng.
- D. Quy định nào có lợi hơn cho bên yếu thế hơn trong hợp đồng sẽ được ưu tiên áp dụng.
Câu 10: Nguyên tắc "Pacta Sunt Servanda" có ý nghĩa gì trong luật điều ước quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế chỉ có giá trị ràng buộc đối với các quốc gia ký kết khi có sự đồng ý của tất cả các bên.
- B. Mọi điều ước quốc tế đang có hiệu lực đều phải được các quốc gia thành viên thực hiện một cách thiện chí.
- C. Khi có xung đột giữa các điều ước quốc tế, điều ước nào được ký kết sau sẽ có giá trị ưu tiên hơn.
- D. Quốc gia có quyền đơn phương chấm dứt điều ước quốc tế nếu thấy rằng điều ước đó không còn phù hợp với lợi ích quốc gia.
Câu 11: Phương thức giải quyết tranh chấp nào trong kinh doanh quốc tế mang tính "win-win" và duy trì được quan hệ hợp tác giữa các bên?
- A. Trọng tài thương mại.
- B. Tố tụng tại tòa án.
- C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp cưỡng chế.
- D. Hòa giải, thương lượng.
Câu 12: Trong hệ thống Civil Law, vai trò của luật thành văn (statutory law) được thể hiện như thế nào?
- A. Luật thành văn là nguồn luật chủ yếu và có giá trị cao nhất, bao gồm hiến pháp, luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư.
- B. Luật thành văn chỉ đóng vai trò thứ yếu, án lệ mới là nguồn luật quan trọng nhất.
- C. Luật thành văn và án lệ có vai trò ngang nhau và bổ sung cho nhau.
- D. Luật thành văn chỉ áp dụng cho các lĩnh vực luật công, không áp dụng cho luật tư.
Câu 13: Doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư ra nước ngoài theo hình thức thành lập công ty con. Theo pháp luật Việt Nam, loại hình đầu tư này được điều chỉnh bởi luật nào?
- A. Chỉ điều chỉnh bởi pháp luật của quốc gia nơi doanh nghiệp Việt Nam đầu tư.
- B. Điều chỉnh bởi cả pháp luật Việt Nam và pháp luật của quốc gia nơi doanh nghiệp Việt Nam đầu tư.
- C. Chỉ điều chỉnh bởi các điều ước quốc tế về đầu tư mà Việt Nam là thành viên.
- D. Không có luật nào điều chỉnh, doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm.
Câu 14: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia quản lý và điều hành doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư?
- A. Đầu tư gián tiếp (FII).
- B. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
- C. Thành lập doanh nghiệp liên doanh hoặc doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
- D. Đầu tư theo hình thức BOT, BT, BTO.
Câu 15: Rủi ro quốc gia (Country Risk) trong đầu tư quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro chính trị (Political Risk).
- B. Rủi ro kinh tế vĩ mô (Macroeconomic Risk).
- C. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Currency Convertibility Risk).
- D. Rủi ro do biến động giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
Câu 16: Nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored Nation Treatment - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất về thuế quan và các biện pháp phi thuế quan.
- B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
- C. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử bình đẳng với các nhà đầu tư nước ngoài đến từ bất kỳ quốc gia nào.
- D. WTO có quyền can thiệp vào chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo sự công bằng.
Câu 17: Biện pháp "chống bán phá giá" (Anti-dumping duties) được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
- B. Khi hàng hóa nhập khẩu gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh cho các nhà sản xuất trong nước.
- C. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
- D. Khi hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn của nước nhập khẩu.
Câu 18: Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Rights - IPRs) trong thương mại quốc tế bao gồm những loại quyền nào?
- A. Chỉ bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan.
- B. Chỉ bao gồm quyền sở hữu công nghiệp như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu.
- C. Chỉ bao gồm bí mật kinh doanh và chỉ dẫn địa lý.
- D. Bao gồm quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp (sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu...), bí mật kinh doanh, chỉ dẫn địa lý, và các quyền khác liên quan đến tài sản trí tuệ.
Câu 19: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (WTO Dispute Settlement Mechanism) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Mang tính chất hòa giải và khuyến khích các bên tự thỏa thuận.
- B. Mang tính chất bắt buộc và ràng buộc, các phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) có tính cưỡng chế thi hành.
- C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp giữa các quốc gia phát triển, không áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
- D. Chỉ có thể giải quyết tranh chấp về thuế quan, không giải quyết tranh chấp về các biện pháp phi thuế quan.
Câu 20: Theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào thì một đề nghị giao kết hợp đồng (offer) trở nên có hiệu lực?
- A. Kể từ thời điểm người đề nghị gửi đề nghị.
- B. Kể từ thời điểm người đề nghị ký tên vào văn bản đề nghị.
- C. Khi đề nghị đó đến được người được đề nghị.
- D. Khi người được đề nghị chấp nhận đề nghị.
Câu 21: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một thói quen thương mại được coi là tập quán thương mại quốc tế?
- A. Tính phổ biến (General Practice): Thói quen đó phải được áp dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế.
- B. Tính đồng nhất (Uniformity): Thói quen đó phải được áp dụng một cách nhất quán và không mâu thuẫn.
- C. Tính hợp lý (Reasonableness): Nội dung của thói quen đó phải hợp lý và công bằng.
- D. Tính pháp điển hóa (Codification): Thói quen đó phải được ghi nhận trong một văn bản pháp luật quốc tế.
Câu 22: Theo Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng Thương mại Quốc tế (PICC), nguyên tắc "Thiện chí và Công bằng" (Good faith and fair dealing) có vai trò như thế nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?
- A. Chỉ có vai trò đạo đức, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
- B. Là nguyên tắc chỉ đạo chung, các bên phải hành xử một cách thiện chí và công bằng trong suốt quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng.
- C. Chỉ áp dụng khi có tranh chấp xảy ra, tòa án sẽ xem xét yếu tố thiện chí và công bằng để giải quyết.
- D. Không được quy định trong PICC, mà chỉ được đề cập trong luật quốc gia của một số nước.
Câu 23: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định rõ về thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua, thì theo Công ước Viên 1980 (CISG), thời điểm chuyển rủi ro thường được xác định như thế nào?
- A. Thời điểm ký kết hợp đồng.
- B. Thời điểm thanh toán tiền hàng.
- C. Thời điểm người bán giao hàng cho người vận chuyển đầu tiên.
- D. Thời điểm người mua nhận được hàng và kiểm tra xong.
Câu 24: Biện pháp "tự vệ" (Safeguards) trong WTO được áp dụng khi nào?
- A. Khi hàng hóa nhập khẩu gia tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- B. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn.
- C. Khi quốc gia nhập khẩu muốn bảo hộ ngành sản xuất trong nước mới hình thành.
- D. Khi quốc gia xuất khẩu vi phạm các quy định của WTO.
Câu 25: Hình thức trọng tài "ad-hoc" khác với trọng tài "thể chế" (institutional arbitration) ở điểm nào?
- A. Trọng tài ad-hoc chỉ áp dụng cho tranh chấp thương mại, trọng tài thể chế áp dụng cho mọi loại tranh chấp.
- B. Trọng tài ad-hoc do các bên tự thành lập và tự quy định quy tắc tố tụng, trọng tài thể chế được tiến hành theo quy tắc tố tụng của một tổ chức trọng tài nhất định.
- C. Trọng tài ad-hoc chỉ có thể được tiến hành tại quốc gia nơi có trụ sở của một trong các bên tranh chấp, trọng tài thể chế có thể được tiến hành ở bất kỳ quốc gia nào.
- D. Phán quyết của trọng tài ad-hoc không có giá trị thi hành quốc tế, phán quyết của trọng tài thể chế có giá trị thi hành quốc tế rộng rãi hơn.
Câu 26: Trong hợp đồng xây dựng quốc tế theo hình thức EPC (Engineering, Procurement, and Construction), nhà thầu EPC chịu trách nhiệm chính về vấn đề gì?
- A. Chỉ chịu trách nhiệm về thiết kế kỹ thuật công trình.
- B. Chỉ chịu trách nhiệm về cung cấp vật tư, thiết bị xây dựng.
- C. Chịu trách nhiệm toàn bộ từ thiết kế, cung cấp vật tư, thiết bị, đến thi công xây dựng và bàn giao công trình.
- D. Chỉ chịu trách nhiệm về vấn đề tài chính và pháp lý của dự án xây dựng.
Câu 27: Điều khoản "chọn luật" (choice of law clause) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế có ý nghĩa gì?
- A. Xác định hệ thống pháp luật của quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
- B. Xác định ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng.
- C. Xác định cơ quan tài phán có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
- D. Xác định thời hạn hiệu lực của hợp đồng.
Câu 28: Theo pháp luật Việt Nam, hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
- A. Thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài.
- B. Thành lập tổ chức kinh tế liên doanh.
- C. Đầu tư theo hình thức mua cổ phần, phần vốn góp, sáp nhập, mua lại doanh nghiệp.
- D. Đầu tư thông qua mua trái phiếu chính phủ Việt Nam.
Câu 29: Trong thương mại quốc tế, "tín dụng thư" (Letter of Credit - L/C) được sử dụng như một phương thức thanh toán nhằm mục đích chính gì?
- A. Để giảm thiểu chi phí thanh toán quốc tế.
- B. Để đảm bảo quyền lợi thanh toán cho người bán và đảm bảo việc giao hàng cho người mua.
- C. Để đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế.
- D. Để tăng tốc độ thanh toán quốc tế.
Câu 30: Nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" (Trade Liberalization) trong WTO hướng tới mục tiêu gì?
- A. Bảo hộ nền kinh tế trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
- B. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động thương mại quốc tế.
- C. Giảm thiểu các rào cản thương mại, thúc đẩy tự do thương mại và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
- D. Ưu tiên phát triển thương mại song phương hơn thương mại đa phương.