Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X của Việt Nam ký hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp Y của Hoa Kỳ. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận chọn luật Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng. Tuy nhiên, điều khoản về giải quyết tranh chấp của hợp đồng lại dẫn chiếu đến Quy tắc Trọng tài của ICC (Phòng Thương mại Quốc tế). Hỏi, trong trường hợp có tranh chấp phát sinh, nguồn luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp liên quan đến điều khoản trọng tài?

  • A. Quy tắc Trọng tài của ICC, vì đây là điều khoản được các bên thỏa thuận cụ thể để giải quyết tranh chấp trọng tài.
  • B. Luật Việt Nam, vì đây là luật được chọn để điều chỉnh toàn bộ hợp đồng, bao gồm cả điều khoản trọng tài.
  • C. Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Quyết định Trọng tài nước ngoài, vì đây là điều ước quốc tế về trọng tài.
  • D. Tập quán thương mại quốc tế về giải quyết tranh chấp, vì tập quán là nguồn luật quan trọng trong thương mại quốc tế.

Câu 2: Quốc gia A theo hệ thống Common Law và Quốc gia B theo hệ thống Civil Law ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này quy định về nghĩa vụ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Trong quá trình thực thi hiệp định, cách thức giải thích và áp dụng các quy định về sở hữu trí tuệ có thể khác nhau giữa hai quốc gia do sự khác biệt cơ bản nào trong hệ thống pháp luật của họ?

  • A. Ngôn ngữ pháp lý sử dụng trong hiệp định: sự khác biệt ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm và áp dụng khác nhau.
  • B. Cách tiếp cận nguồn luật và tiền lệ pháp luật: Common Law coi trọng án lệ, trong khi Civil Law ưu tiên luật thành văn và cách giải thích theo lý luận.
  • C. Cơ cấu tổ chức và thẩm quyền của tòa án: sự khác biệt về hệ thống tòa án ảnh hưởng đến quá trình tố tụng, không phải giải thích luật.
  • D. Vai trò của học thuật pháp lý: học giả pháp lý có vai trò khác nhau trong việc phát triển và giải thích luật ở hai hệ thống.

Câu 3: Một doanh nghiệp đa quốc gia có trụ sở tại Thụy Sĩ muốn đầu tư vào một dự án năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Theo pháp luật Việt Nam, một số lĩnh vực đầu tư năng lượng tái tạo được hưởng ưu đãi thuế. Tuy nhiên, Thụy Sĩ và Việt Nam chưa ký hiệp định tránh đánh thuế hai lần. Doanh nghiệp cần xem xét yếu tố pháp lý quốc tế nào để tối ưu hóa lợi ích thuế từ dự án đầu tư này?

  • A. Luật Đầu tư Việt Nam và các quy định về ưu đãi đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
  • B. Điều ước quốc tế đa phương về thương mại và đầu tư mà cả Việt Nam và Thụy Sĩ đều là thành viên.
  • C. Tập quán thương mại quốc tế liên quan đến đầu tư và thuế trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
  • D. Pháp luật thuế của Thụy Sĩ về tránh đánh thuế hai lần và các hiệp định thuế mà Thụy Sĩ đã ký kết với các quốc gia khác (nếu có).

Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng trở nên quan trọng. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hiện có cơ chế pháp lý trực tiếp nào để điều chỉnh vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử quốc tế?

  • A. Hiệp định chung về Thương mại dịch vụ (GATS) của WTO đã bao gồm các quy định chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử.
  • B. Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử xuyên biên giới.
  • C. Hiện tại, WTO chưa có hiệp định riêng biệt hoặc cơ chế trực tiếp điều chỉnh bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhưng vấn đề này đang được thảo luận trong khuôn khổ WTO.
  • D. WTO đã ban hành các Quy tắc mẫu về bảo vệ dữ liệu cá nhân mà các quốc gia thành viên bắt buộc phải tuân thủ trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn thành lập chi nhánh tại Việt Nam để lắp ráp và phân phối xe. Hình thức hiện diện thương mại này trong pháp luật kinh doanh quốc tế được gọi là gì?

  • A. Thương mại qua biên giới (Cross-border supply - Mode 1) theo khuôn khổ Hiệp định GATS.
  • B. Hiện diện thương mại theo kênh 3 (Commercial Presence - Mode 3) trong khuôn khổ Hiệp định GATS.
  • C. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad - Mode 2) theo khuôn khổ Hiệp định GATS.
  • D. Hiện diện thể nhân (Movement of natural persons - Mode 4) theo khuôn khổ Hiệp định GATS.

Câu 6: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng với tất cả các thành viên khác. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được phép áp dụng theo nguyên tắc MFN?

  • A. Ưu đãi thuế quan cho các nước đang phát triển theo Cơ chế Ưu đãi Thuế quan Phổ cập (GSP).
  • B. Thành lập khu vực mậu dịch tự do (FTA) hoặc liên minh thuế quan với một nhóm quốc gia.
  • C. Áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại (safeguards) để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự gia tăng nhập khẩu đột biến.
  • D. Áp đặt thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ một quốc gia thành viên WTO vì lý do quốc gia đó có chế độ chính trị khác biệt.

Câu 7: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Viên 1980 (CISG), nếu người mua phát hiện hàng hóa không phù hợp với hợp đồng, biện pháp khắc phục đầu tiên và chủ yếu mà CISG ưu tiên là gì?

  • A. Yêu cầu người bán sửa chữa hàng hóa hoặc giao hàng thay thế, nếu việc này là hợp lý và khả thi.
  • B. Tuyên bố hủy hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • C. Yêu cầu giảm giá hàng hóa tương ứng với mức độ không phù hợp.
  • D. Tạm đình chỉ thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho đến khi hàng hóa được giao phù hợp.

Câu 8: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang EU. EU áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt và cho rằng lô hàng không đáp ứng tiêu chuẩn, từ chối nhập khẩu. Doanh nghiệp Việt Nam cho rằng biện pháp này là rào cản thương mại không chính đáng. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào trong khuôn khổ WTO có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO.
  • B. Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Body - DSB), theo quy trình tham vấn, thành lập Ban Hội thẩm và Phúc thẩm.
  • C. Thủ tục trọng tài theo Quy tắc Trọng tài của UNCITRAL.
  • D. Thương lượng song phương trực tiếp giữa Việt Nam và EU.

Câu 9: Trong luật pháp quốc tế về đầu tư, khái niệm "trưng thu" (expropriation) đề cập đến hành động quốc hữu hóa hoặc tước đoạt tài sản của nhà đầu tư nước ngoài bởi quốc gia tiếp nhận đầu tư. Điều kiện nào sau đây KHÔNG được coi là hợp pháp hóa hành động trưng thu theo luật pháp quốc tế?

  • A. Trưng thu vì mục đích công cộng, không phân biệt đối xử và có bồi thường thỏa đáng.
  • B. Trưng thu được thực hiện theo đúng quy trình pháp luật và không vi phạm các cam kết quốc tế của quốc gia trưng thu.
  • C. Trưng thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài để trả đũa các biện pháp thương mại của quốc gia mà nhà đầu tư mang quốc tịch.
  • D. Trưng thu nhằm bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng.

Câu 10: Một doanh nghiệp Nhật Bản ký hợp đồng chuyển giao công nghệ cho một doanh nghiệp Việt Nam. Hợp đồng quy định luật Nhật Bản được áp dụng. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng bị coi là vi phạm "trật tự công cộng" của Việt Nam (ví dụ, hạn chế cạnh tranh quá mức). Theo nguyên tắc xung đột pháp luật, điều khoản này có thể bị vô hiệu tại Việt Nam không?

  • A. Không, vì các bên đã thỏa thuận chọn luật Nhật Bản và nguyên tắc tự do hợp đồng cần được tôn trọng tuyệt đối.
  • B. Không, trừ khi luật Nhật Bản cũng có quy định tương tự về trật tự công cộng và tuyên bố điều khoản đó vô hiệu.
  • C. Có, nhưng chỉ khi có phán quyết của tòa án Nhật Bản tuyên bố điều khoản đó vi phạm trật tự công cộng của Nhật Bản.
  • D. Có, điều khoản đó có thể bị tòa án Việt Nam tuyên bố vô hiệu nếu nó vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam về cạnh tranh và trật tự kinh tế.

Câu 11: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giao hàng trong thương mại quốc tế. Phiên bản Incoterms mới nhất hiện nay là phiên bản nào và do tổ chức nào ban hành?

  • A. Incoterms 2010, do Liên hợp quốc (UN) ban hành.
  • B. Incoterms 2025, do Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ban hành.
  • C. Incoterms 2020, do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.
  • D. Incoterms 2000, do Ủy ban Luật Thương mại Quốc tế của Liên hợp quốc (UNCITRAL) ban hành.

Câu 12: Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C) là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến. Rủi ro chính mà người xuất khẩu (người bán) phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán L/C là gì?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán.
  • B. Rủi ro không được thanh toán nếu bộ chứng từ xuất trình không hoàn toàn phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C (rủi ro chứng từ).
  • C. Rủi ro người nhập khẩu (người mua) không có khả năng thanh toán do phá sản hoặc mất khả năng thanh toán.
  • D. Rủi ro chính trị hoặc rủi ro quốc gia tại quốc gia của người nhập khẩu, dẫn đến việc thanh toán bị trì hoãn hoặc không thể thực hiện.

Câu 13: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không có thỏa thuận rõ ràng về luật áp dụng, theo nguyên tắc "luật có mối liên hệ chặt chẽ nhất" (most significant relationship), luật của quốc gia nào thường được tòa án hoặc trọng tài lựa chọn để điều chỉnh hợp đồng?

  • A. Luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở kinh doanh chính, vì hợp đồng mua bán thường tập trung vào nghĩa vụ của người bán.
  • B. Luật của quốc gia nơi người mua có trụ sở kinh doanh chính, vì người mua là bên thanh toán và tiêu thụ hàng hóa.
  • C. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất hoặc nơi thực hiện hợp đồng.
  • D. Luật của quốc gia có ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng.

Câu 14: Điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) thường được quy định trong hợp đồng kinh doanh quốc tế để miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát. Ví dụ nào sau đây KHÔNG được coi là sự kiện bất khả kháng theo thông lệ quốc tế?

  • A. Thiên tai như động đất, bão lũ, sóng thần làm gián đoạn hoạt động sản xuất hoặc vận chuyển hàng hóa.
  • B. Chiến tranh, bạo loạn, khủng bố hoặc các hành động thù địch khác làm mất an toàn cho việc thực hiện hợp đồng.
  • C. Thay đổi chính sách pháp luật của chính phủ làm cấm xuất nhập khẩu một loại hàng hóa cụ thể.
  • D. Sự biến động tỷ giá hối đoái bất lợi làm tăng chi phí thực hiện hợp đồng cho một bên.

Câu 15: Trong luật trọng tài thương mại quốc tế, nguyên tắc "khả năng phân tách" (separability) của điều khoản trọng tài có ý nghĩa gì?

  • A. Các bên có thể phân chia quá trình tố tụng trọng tài thành nhiều giai đoạn khác nhau để giải quyết từng phần tranh chấp.
  • B. Trọng tài viên có quyền phân tách các yêu cầu khác nhau của các bên trong vụ tranh chấp để đưa ra phán quyết riêng cho từng yêu cầu.
  • C. Điều khoản trọng tài được coi là một thỏa thuận độc lập với hợp đồng chính, và hiệu lực của điều khoản trọng tài không bị ảnh hưởng ngay cả khi hợp đồng chính bị vô hiệu.
  • D. Tòa án có thẩm quyền phân tách điều khoản trọng tài ra khỏi hợp đồng chính để xem xét tính hợp pháp của điều khoản trọng tài.

Câu 16: Theo Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Quyết định Trọng tài nước ngoài, tòa án của một quốc gia thành viên có thể từ chối công nhận và thi hành quyết định trọng tài nước ngoài trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Quyết định trọng tài được đưa ra bởi một hội đồng trọng tài gồm ba trọng tài viên, trong khi hợp đồng quy định chỉ có một trọng tài viên duy nhất.
  • B. Bên thua kiện không được thông báo hợp lệ về việc chỉ định trọng tài viên hoặc thủ tục tố tụng trọng tài, hoặc không có khả năng trình bày vụ việc của mình.
  • C. Luật áp dụng cho nội dung tranh chấp được trọng tài lựa chọn khác với luật được các bên thỏa thuận trong hợp đồng.
  • D. Tòa án quốc gia cho rằng quyết định trọng tài không phù hợp với các án lệ trước đó của tòa án quốc gia đó về vấn đề tương tự.

Câu 17: Một công ty của Hàn Quốc và một công ty của Việt Nam thỏa thuận thành lập một liên doanh để sản xuất điện tử tại Việt Nam. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư theo hình thức liên doanh (Joint Venture), trong đó các nhà đầu tư nước ngoài và trong nước cùng góp vốn và quản lý doanh nghiệp.
  • B. Đầu tư 100% vốn nước ngoài (Wholly Foreign-Owned Enterprise), trong đó nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn và quyền kiểm soát doanh nghiệp.
  • C. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract - BCC), không thành lập pháp nhân mới.
  • D. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment), thông qua mua cổ phần, trái phiếu trên thị trường chứng khoán.

Câu 18: Trong luật pháp quốc tế về đầu tư, điều khoản "ISDS" (Investor-State Dispute Settlement) cho phép nhà đầu tư nước ngoài khởi kiện quốc gia tiếp nhận đầu tư ra trọng tài quốc tế. Mục đích chính của cơ chế ISDS là gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho quốc gia tiếp nhận đầu tư trong việc thu hút vốn FDI và kiểm soát hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế và giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • C. Hài hòa hóa pháp luật đầu tư giữa các quốc gia và thiết lập một hệ thống tòa án đầu tư quốc tế thường trực.
  • D. Bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài khỏi các hành vi vi phạm cam kết đầu tư của quốc gia tiếp nhận đầu tư và đảm bảo một cơ chế giải quyết tranh chấp trung lập, hiệu quả.

Câu 19: Nguyên tắc "đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước?

  • A. Đối xử ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước để khuyến khích thương mại và đầu tư quốc tế.
  • B. Đối xử hoàn toàn giống hệt như hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước, không có bất kỳ sự khác biệt nào.
  • C. Đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước tương tự, sau khi hàng hóa nước ngoài đã nhập khẩu hoặc dịch vụ/đầu tư nước ngoài đã được thiết lập tại thị trường trong nước.
  • D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ nhất định cho hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 20: Trong lĩnh vực thương mại dịch vụ quốc tế, cam kết "mở cửa thị trường" (market access) theo GATS thường liên quan đến việc loại bỏ hoặc hạn chế các biện pháp nào?

  • A. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu về chất lượng dịch vụ hoặc giấy phép hành nghề đối với nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Các biện pháp hạn chế số lượng nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài được phép tham gia thị trường, hạn ngạch dịch vụ, hoặc giới hạn về hình thức pháp lý của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Các biện pháp thuế quan áp dụng đối với dịch vụ nhập khẩu (mặc dù dịch vụ thường ít chịu thuế nhập khẩu trực tiếp).
  • D. Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân hoặc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến dịch vụ.

Câu 21: Hiệp định TRIPS của WTO quy định về các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiệp định TRIPS?

  • A. Bằng sáng chế (patents) cho sáng chế.
  • B. Quyền tác giả và quyền liên quan (copyright and related rights).
  • C. Nhãn hiệu (trademarks) và chỉ dẫn địa lý (geographical indications).
  • D. Quyền giống cây trồng (plant breeders" rights) - mặc dù có liên quan, nhưng TRIPS có quy định riêng và linh hoạt hơn về bảo hộ giống cây trồng.

Câu 22: Cơ chế "tham vấn" (consultations) trong khuôn khổ Giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?

  • A. Tạo cơ hội cho các bên tranh chấp đàm phán và tìm kiếm giải pháp hòa bình, thỏa thuận song phương để giải quyết tranh chấp trước khi tiến hành các giai đoạn tố tụng phức tạp hơn.
  • B. Xác định phạm vi và nội dung tranh chấp, thu thập chứng cứ và thông tin ban đầu để chuẩn bị cho giai đoạn Ban Hội thẩm.
  • C. Cho phép Ban Thư ký WTO đánh giá sơ bộ về tính hợp pháp của các biện pháp thương mại bị khiếu kiện.
  • D. Buộc các quốc gia thành viên phải công khai thông tin về các tranh chấp thương mại mà họ đang tham gia.

Câu 23: Trong hợp đồng xây dựng quốc tế, hình thức hợp đồng "EPC" (Engineering, Procurement, and Construction) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chủ đầu tư chịu trách nhiệm thiết kế kỹ thuật, nhà thầu chỉ thực hiện mua sắm và thi công theo thiết kế đã có.
  • B. Các bên chia sẻ rủi ro và trách nhiệm trong quá trình thực hiện dự án, thường sử dụng hình thức liên danh nhà thầu.
  • C. Nhà thầu EPC chịu trách nhiệm toàn bộ các khâu từ thiết kế kỹ thuật, mua sắm vật tư thiết bị đến thi công xây dựng công trình và bàn giao "chìa khóa trao tay" cho chủ đầu tư.
  • D. Giá hợp đồng được xác định trên cơ sở chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí lợi nhuận nhất định (cost-plus contract).

Câu 24: Quy tắc xuất xứ hàng hóa (rules of origin) trong thương mại quốc tế có vai trò quan trọng trong việc xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa. Mục đích chính của việc xác định xuất xứ hàng hóa là gì?

  • A. Thuận lợi hóa thủ tục hải quan và giảm thiểu thời gian kiểm tra hàng hóa tại biên giới.
  • B. Áp dụng các biện pháp thương mại như thuế quan ưu đãi (theo FTA), biện pháp chống bán phá giá, hoặc hạn chế nhập khẩu dựa trên nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
  • C. Thống kê thương mại quốc tế và theo dõi dòng chảy thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và ngăn chặn hàng giả, hàng nhái xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 25: Trong thương mại quốc tế, "chống bán phá giá" (anti-dumping) là một biện pháp phòng vệ thương mại được WTO cho phép áp dụng. Hành vi bán phá giá được định nghĩa là gì?

  • A. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn chi phí sản xuất hàng hóa đó.
  • B. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá thấp hơn giá bán trung bình của hàng hóa tương tự trên thị trường quốc tế.
  • C. Bán hàng hóa xuất khẩu sang các nước đang phát triển với giá thấp hơn giá bán sang các nước phát triển.
  • D. Bán hàng hóa xuất khẩu sang một quốc gia khác với giá thấp hơn giá bán hàng hóa tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu (sau khi đã điều chỉnh các yếu tố khác biệt).

Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng thuê tàu biển định hạn (time charter) của một công ty vận tải biển nước ngoài để vận chuyển hàng hóa. Rủi ro chính mà doanh nghiệp Việt Nam (người thuê tàu) phải đối mặt trong hợp đồng thuê tàu định hạn là gì?

  • A. Rủi ro giá nhiên liệu (giá dầu) tăng cao, vì người thuê tàu thường phải chịu chi phí nhiên liệu trong thuê tàu định hạn.
  • B. Rủi ro tàu bị chậm trễ do lỗi của thuyền trưởng hoặc thuyền viên, làm ảnh hưởng đến lịch trình vận chuyển.
  • C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển do lỗi của người vận chuyển.
  • D. Rủi ro tàu bị bắt giữ hoặc tịch thu bởi chính quyền cảng do vi phạm pháp luật của quốc gia cảng.

Câu 27: Trong bảo hiểm hàng hải quốc tế, khái niệm "tổn thất chung" (general average) đề cập đến loại tổn thất nào?

  • A. Tổn thất toàn bộ của tàu hoặc hàng hóa do tai nạn đắm tàu, cháy nổ hoặc các rủi ro thiên tai.
  • B. Tổn thất bộ phận của hàng hóa do ẩm ướt, va đập, trộm cắp hoặc các rủi ro thông thường khác.
  • C. Tổn thất hoặc chi phí phát sinh một cách cố ý và hợp lý nhằm mục đích cứu tàu, hàng hóa và các lợi ích liên quan khỏi một nguy hiểm chung có thực.
  • D. Trách nhiệm dân sự của chủ tàu đối với người thứ ba do gây ô nhiễm môi trường hoặc gây thiệt hại cho người khác.

Câu 28: Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong việc phát triển và hài hòa hóa pháp luật kinh doanh quốc tế?

  • A. Ủy ban Luật Thương mại Quốc tế của Liên hợp quốc (UNCITRAL) - UNCITRAL phát triển các điều ước và luật mẫu về thương mại quốc tế.
  • B. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) - ICC ban hành các quy tắc và tập quán thương mại quốc tế (ví dụ, Incoterms, UCP).
  • C. Viện Thống nhất Luật Tư (UNIDROIT) - UNIDROIT phát triển các công ước và nguyên tắc về luật tư quốc tế (ví dụ, Nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng Thương mại Quốc tế).
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) - WHO tập trung vào các vấn đề y tế và sức khỏe cộng đồng.

Câu 29: Trong luật cạnh tranh quốc tế, hành vi "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh" (restrictive business practices) giữa các doanh nghiệp có thể bị coi là vi phạm pháp luật. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

  • A. Các doanh nghiệp đối thủ cạnh tranh thỏa thuận với nhau để ấn định giá bán sản phẩm hoặc phân chia thị trường.
  • B. Một doanh nghiệp đơn phương giảm giá bán sản phẩm của mình để tăng thị phần, ngay cả khi điều này gây khó khăn cho đối thủ cạnh tranh.
  • C. Các doanh nghiệp liên kết để thực hiện hành vi tẩy chay hoặc hạn chế tiếp cận thị trường đối với một doanh nghiệp khác.
  • D. Các doanh nghiệp thỏa thuận hạn chế sản xuất, phân phối hoặc đầu tư vào một lĩnh vực nhất định.

Câu 30: Trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài quốc tế, "luật tố tụng" (procedural law) và "luật nội dung" (substantive law) có vai trò khác nhau. Luật nội dung trong trọng tài quốc tế thường được dùng để làm gì?

  • A. Quy định về thủ tục thành lập hội đồng trọng tài, trình tự tố tụng, thời hạn và địa điểm tố tụng trọng tài.
  • B. Xác định thẩm quyền của hội đồng trọng tài và khả năng thi hành phán quyết trọng tài.
  • C. Xác định quyền và nghĩa vụ của các bên, các vấn đề pháp lý cơ bản của tranh chấp và căn cứ để trọng tài viên đưa ra phán quyết cuối cùng về nội dung tranh chấp.
  • D. Điều chỉnh mối quan hệ giữa trọng tài viên và các bên tranh chấp, bảo đảm tính độc lập và vô tư của trọng tài viên.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Doanh nghiệp X của Việt Nam ký hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp Y của Hoa Kỳ. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận chọn luật Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng. Tuy nhiên, điều khoản về giải quyết tranh chấp của hợp đồng lại dẫn chiếu đến Quy tắc Trọng tài của ICC (Phòng Thương mại Quốc tế). Hỏi, trong trường hợp có tranh chấp phát sinh, nguồn luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp liên quan đến điều khoản trọng tài?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Quốc gia A theo hệ thống Common Law và Quốc gia B theo hệ thống Civil Law ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này quy định về nghĩa vụ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Trong quá trình thực thi hiệp định, cách thức giải thích và áp dụng các quy định về sở hữu trí tuệ có thể khác nhau giữa hai quốc gia do sự khác biệt cơ bản nào trong hệ thống pháp luật của họ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một doanh nghiệp đa quốc gia có trụ sở tại Thụy Sĩ muốn đầu tư vào một dự án năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Theo pháp luật Việt Nam, một số lĩnh vực đầu tư năng lượng tái tạo được hưởng ưu đãi thuế. Tuy nhiên, Thụy Sĩ và Việt Nam chưa ký hiệp định tránh đánh thuế hai lần. Doanh nghiệp cần xem xét yếu tố pháp lý quốc tế nào để tối ưu hóa lợi ích thuế từ dự án đầu tư này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng trở nên quan trọng. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hiện có cơ chế pháp lý trực tiếp nào để điều chỉnh vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô của Đức muốn thành lập chi nhánh tại Việt Nam để lắp ráp và phân phối xe. Hình thức hiện diện thương mại này trong pháp luật kinh doanh quốc tế được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng với tất cả các thành viên khác. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được phép áp dụng theo nguyên tắc MFN?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Viên 1980 (CISG), nếu người mua phát hiện hàng hóa không phù hợp với hợp đồng, biện pháp khắc phục đầu tiên và chủ yếu mà CISG ưu tiên là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang EU. EU áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt và cho rằng lô hàng không đáp ứng tiêu chuẩn, từ chối nhập khẩu. Doanh nghiệp Việt Nam cho rằng biện pháp này là rào cản thương mại không chính đáng. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào trong khuôn khổ WTO có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong luật pháp quốc tế về đầu tư, khái niệm 'trưng thu' (expropriation) đề cập đến hành động quốc hữu hóa hoặc tước đoạt tài sản của nhà đầu tư nước ngoài bởi quốc gia tiếp nhận đầu tư. Điều kiện nào sau đây KHÔNG được coi là hợp pháp hóa hành động trưng thu theo luật pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một doanh nghiệp Nhật Bản ký hợp đồng chuyển giao công nghệ cho một doanh nghiệp Việt Nam. Hợp đồng quy định luật Nhật Bản được áp dụng. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng bị coi là vi phạm 'trật tự công cộng' của Việt Nam (ví dụ, hạn chế cạnh tranh quá mức). Theo nguyên tắc xung đột pháp luật, điều khoản này có thể bị vô hiệu tại Việt Nam không?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giao hàng trong thương mại quốc tế. Phiên bản Incoterms mới nhất hiện nay là phiên bản nào và do tổ chức nào ban hành?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C) là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến. Rủi ro chính mà người xuất khẩu (người bán) phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán L/C là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không có thỏa thuận rõ ràng về luật áp dụng, theo nguyên tắc 'luật có mối liên hệ chặt chẽ nhất' (most significant relationship), luật của quốc gia nào thường được tòa án hoặc trọng tài lựa chọn để điều chỉnh hợp đồng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) thường được quy định trong hợp đồng kinh doanh quốc tế để miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát. Ví dụ nào sau đây KHÔNG được coi là sự kiện bất khả kháng theo thông lệ quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong luật trọng tài thương mại quốc tế, nguyên tắc 'khả năng phân tách' (separability) của điều khoản trọng tài có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Theo Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Quyết định Trọng tài nước ngoài, tòa án của một quốc gia thành viên có thể từ chối công nhận và thi hành quyết định trọng tài nước ngoài trong trường hợp nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một công ty của Hàn Quốc và một công ty của Việt Nam thỏa thuận thành lập một liên doanh để sản xuất điện tử tại Việt Nam. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong luật pháp quốc tế về đầu tư, điều khoản 'ISDS' (Investor-State Dispute Settlement) cho phép nhà đầu tư nước ngoài khởi kiện quốc gia tiếp nhận đầu tư ra trọng tài quốc tế. Mục đích chính của cơ chế ISDS là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong lĩnh vực thương mại dịch vụ quốc tế, cam kết 'mở cửa thị trường' (market access) theo GATS thường liên quan đến việc loại bỏ hoặc hạn chế các biện pháp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hiệp định TRIPS của WTO quy định về các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Lĩnh vực quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Hiệp định TRIPS?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cơ chế 'tham vấn' (consultations) trong khuôn khổ Giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong hợp đồng xây dựng quốc tế, hình thức hợp đồng 'EPC' (Engineering, Procurement, and Construction) có đặc điểm gì nổi bật?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Quy tắc xuất xứ hàng hóa (rules of origin) trong thương mại quốc tế có vai trò quan trọng trong việc xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa. Mục đích chính của việc xác định xuất xứ hàng hóa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong thương mại quốc tế, 'chống bán phá giá' (anti-dumping) là một biện pháp phòng vệ thương mại được WTO cho phép áp dụng. Hành vi bán phá giá được định nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng thuê tàu biển định hạn (time charter) của một công ty vận tải biển nước ngoài để vận chuyển hàng hóa. Rủi ro chính mà doanh nghiệp Việt Nam (người thuê tàu) phải đối mặt trong hợp đồng thuê tàu định hạn là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bảo hiểm hàng hải quốc tế, khái niệm 'tổn thất chung' (general average) đề cập đến loại tổn thất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức quốc tế có vai trò quan trọng trong việc phát triển và hài hòa hóa pháp luật kinh doanh quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong luật cạnh tranh quốc tế, hành vi 'thỏa thuận hạn chế cạnh tranh' (restrictive business practices) giữa các doanh nghiệp có thể bị coi là vi phạm pháp luật. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thuộc hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài quốc tế, 'luật tố tụng' (procedural law) và 'luật nội dung' (substantive law) có vai trò khác nhau. Luật nội dung trong trọng tài quốc tế thường được dùng để làm gì?

Xem kết quả