Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Hàn Quốc) ký kết hợp đồng mua bán lô hàng nông sản. Điều khoản hợp đồng quy định áp dụng "tập quán thương mại quốc tế". Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh liên quan đến chất lượng hàng hóa mà hợp đồng không quy định cụ thể, Toà án/Trọng tài sẽ xem xét nguồn luật nào đầu tiên để giải quyết?
- A. Luật quốc gia của Việt Nam, nơi doanh nghiệp A đặt trụ sở.
- B. Các tập quán thương mại quốc tế liên quan đến mua bán nông sản, đã được thừa nhận rộng rãi.
- C. Công ước Viên 1980 về Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG).
- D. Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng Thương mại Quốc tế (PICC).
Câu 2: Quốc gia X theo hệ thống Common Law và Quốc gia Y theo hệ thống Civil Law ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này có khả năng chịu ảnh hưởng lớn nhất từ đặc điểm cơ bản nào sau đây của hai hệ thống pháp luật?
- A. Mức độ ưu tiên luật thành văn so với án lệ trong việc giải thích và áp dụng pháp luật.
- B. Vai trò của học thuyết pháp lý trong việc phát triển và định hình luật pháp thương mại.
- C. Cách tiếp cận trong việc diễn giải điều khoản hợp đồng và giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
- D. Cơ cấu tổ chức và thẩm quyền của hệ thống tòa án trong mỗi quốc gia.
Câu 3: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "điều chỉnh luật" (choice of law clause) có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Xác định ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng và các tài liệu liên quan.
- B. Quy định cơ chế giải quyết tranh chấp (tòa án hay trọng tài) và địa điểm giải quyết tranh chấp.
- C. Lựa chọn cơ quan có thẩm quyền giám sát việc thực thi hợp đồng của các bên.
- D. Xác định hệ thống pháp luật quốc gia hoặc quốc tế sẽ được sử dụng để giải thích và điều chỉnh các vấn đề phát sinh từ hợp đồng.
Câu 4: Công ty X có trụ sở tại Việt Nam muốn đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại một quốc gia theo đạo Hồi. Yếu tố nào sau đây thuộc về "pháp luật kinh doanh quốc tế" mà Công ty X cần đặc biệt lưu ý khi nghiên cứu môi trường pháp lý của quốc gia đó?
- A. Nguyên tắc cấm "Riba" (lãi suất) trong các giao dịch tài chính và đầu tư.
- B. Quy định về sở hữu tư nhân và quyền tự do kinh doanh được bảo vệ tuyệt đối.
- C. Hệ thống pháp luật chủ yếu dựa trên án lệ và tập quán thương mại.
- D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa luật tôn giáo và luật thế tục trong lĩnh vực kinh doanh.
Câu 5: Tập đoàn đa quốc gia Z có nhiều công ty con hoạt động ở các quốc gia khác nhau. Để đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong quản lý hoạt động kinh doanh quốc tế, Tập đoàn Z nên ưu tiên sử dụng nguồn luật "mềm" (soft law) nào sau đây?
- A. Các điều ước quốc tế đa phương về thương mại và đầu tư.
- B. Luật quốc gia về doanh nghiệp và đầu tư của từng quốc gia nơi công ty con hoạt động.
- C. Bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct) và hướng dẫn tự nguyện do các tổ chức quốc tế hoặc ngành nghề ban hành.
- D. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong các vụ tranh chấp thương mại.
Câu 6: Phương thức trọng tài thương mại quốc tế được ưa chuộng hơn so với tòa án quốc gia trong giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế vì lý do chính nào sau đây?
- A. Chi phí tố tụng trọng tài thường thấp hơn so với chi phí tố tụng tại tòa án quốc gia.
- B. Tính trung lập, linh hoạt, và khả năng các bên tự lựa chọn trọng tài viên có chuyên môn phù hợp.
- C. Quyết định của trọng tài quốc tế có giá trị cưỡng chế thi hành ngay lập tức tại tất cả các quốc gia.
- D. Thủ tục trọng tài quốc tế luôn được tiến hành công khai, minh bạch hơn so với thủ tục tòa án.
Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của "điều ước quốc tế song phương và đa phương" ngày càng trở nên quan trọng vì:
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của pháp luật quốc gia trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh doanh quốc tế.
- B. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật quốc gia trên thế giới.
- C. Tạo ra một hệ thống pháp luật quốc tế duy nhất, thống nhất cho tất cả các quốc gia.
- D. Thiết lập khung pháp lý chung, hài hòa, tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
Câu 8: Nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity) thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong:
- A. Ký kết và thực thi các hiệp định tương trợ tư pháp về công nhận và thi hành bản án, quyết định của tòa án/trọng tài.
- B. Giải quyết xung đột pháp luật bằng cách dẫn chiếu đến hệ thống pháp luật của quốc gia có lợi hơn.
- C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt thương mại đối với quốc gia vi phạm nghĩa vụ quốc tế.
- D. Thành lập các tổ chức quốc tế và cơ chế giải quyết tranh chấp đa phương.
Câu 9: Doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang thị trường châu Âu. Để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, doanh nghiệp nên sử dụng biện pháp pháp lý nào sau đây trong hợp đồng?
- A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng Việt Nam để tránh rủi ro tỷ giá.
- B. Chọn luật Việt Nam là luật áp dụng cho hợp đồng để được bảo vệ tốt hơn.
- C. Thỏa thuận điều khoản thanh toán bằng ngoại tệ mạnh và có điều chỉnh tỷ giá theo biến động thị trường.
- D. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị để được bồi thường khi có biến động kinh tế vĩ mô.
Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Civil Law, vai trò của "học thuật pháp lý" (legal scholarship) thường được đánh giá là:
- A. Hạn chế, do luật pháp chủ yếu được phát triển thông qua án lệ và thực tiễn xét xử.
- B. Quan trọng, trong việc giải thích, hệ thống hóa, và phát triển các nguyên tắc, khái niệm pháp lý.
- C. Tương đương với vai trò của án lệ trong hệ thống Common Law.
- D. Chỉ có vai trò tham khảo, không có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý.
Câu 11: Khi một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Viên 1980 (CISG), điều đó có nghĩa là:
- A. Các bên không còn phải tuân thủ luật quốc gia của mình liên quan đến hợp đồng mua bán.
- B. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng sẽ phải được giải quyết tại tòa án quốc tế ở Vienna.
- C. CISG sẽ là nguồn luật chính để điều chỉnh việc hình thành hợp đồng và quyền, nghĩa vụ của các bên, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
- D. CISG chỉ áp dụng cho các hợp đồng mua bán giữa các doanh nghiệp có trụ sở tại châu Âu.
Câu 12: Trong trường hợp hợp đồng kinh doanh quốc tế không có điều khoản chọn luật áp dụng (absence of choice of law clause), cơ quan giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài) thường sẽ xác định luật áp dụng dựa trên:
- A. Luật của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp.
- B. Luật của quốc gia có nền kinh tế phát triển hơn.
- C. Luật của quốc gia mà bên bán có trụ sở chính.
- D. Các quy tắc xung đột pháp luật của quốc gia nơi tòa án/trọng tài có thẩm quyền, hoặc các nguyên tắc luật chung về xung đột pháp luật.
Câu 13: Khái niệm "Lex Mercatoria" (Luật Thương gia) trong pháp luật kinh doanh quốc tế thường được hiểu là:
- A. Hệ thống pháp luật quốc tế do Liên Hợp Quốc ban hành để điều chỉnh thương mại quốc tế.
- B. Tập hợp các nguyên tắc, tập quán thương mại quốc tế hình thành một cách tự phát, được cộng đồng thương nhân quốc tế thừa nhận.
- C. Luật thương mại quốc gia của các cường quốc kinh tế như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu.
- D. Các điều ước quốc tế song phương và đa phương về thương mại và đầu tư.
Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng "Điều kiện thương mại quốc tế Incoterms" trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là:
- A. Làm rõ nghĩa vụ và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa, giảm thiểu tranh chấp về giao hàng.
- B. Thay thế hoàn toàn các quy định pháp luật quốc gia về hợp đồng mua bán hàng hóa.
- C. Đảm bảo quyền lợi tối đa cho bên bán hoặc bên mua trong mọi trường hợp.
- D. Quy định chi tiết về chất lượng hàng hóa và cơ chế kiểm tra chất lượng.
Câu 15: Trong trường hợp một quốc gia ban hành luật mới gây ảnh hưởng bất lợi đến các khoản đầu tư nước ngoài đã được cấp phép trước đó, vấn đề pháp lý quốc tế nào có thể phát sinh?
- A. Xung đột pháp luật về thẩm quyền giải quyết tranh chấp đầu tư.
- B. Vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
- C. Vi phạm nguyên tắc bảo hộ đầu tư và nguy cơ bị kiện ra trọng tài quốc tế theo các hiệp định đầu tư.
- D. Vấn đề về thừa nhận và thi hành phán quyết của tòa án nước ngoài.
Câu 16: Theo Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Quyết định của Trọng tài nước ngoài, quốc gia thành viên có nghĩa vụ:
- A. Giải quyết tất cả các tranh chấp thương mại quốc tế phát sinh trên lãnh thổ của mình bằng trọng tài.
- B. Công nhận và thi hành quyết định trọng tài được đưa ra tại quốc gia thành viên khác, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
- C. Thành lập cơ quan trọng tài quốc gia để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- D. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động trọng tài thương mại quốc tế.
Câu 17: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là:
- A. Quốc gia dành ưu đãi thương mại cho tất cả các quốc gia khác trên thế giới.
- B. Quốc gia phải áp dụng mức thuế quan ưu đãi nhất cho hàng hóa nhập khẩu từ mọi quốc gia.
- C. Quốc gia phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài như công dân của quốc gia mình.
- D. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác (thường trong khuôn khổ WTO).
Câu 18: Trong lĩnh vực "thương mại dịch vụ quốc tế", cam kết mở cửa thị trường theo Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) thường được thể hiện dưới hình thức:
- A. Bãi bỏ hoàn toàn mọi hạn chế đối với thương mại dịch vụ qua biên giới.
- B. Tự do hóa hoàn toàn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.
- C. Lịch trình cam kết cụ thể về việc mở cửa từng ngành dịch vụ, theo từng phương thức cung cấp dịch vụ.
- D. Áp dụng nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) cho tất cả các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài.
Câu 19: Khi xác định "quốc tịch pháp nhân" của một công ty đa quốc gia, tiêu chí "nơi đăng ký thành lập" (place of incorporation) thường được áp dụng bởi hệ thống pháp luật nào?
- A. Hệ thống Common Law (Anh - Mỹ).
- B. Hệ thống Civil Law (Châu Âu lục địa).
- C. Hệ thống pháp luật Hồi giáo.
- D. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa.
Câu 20: Trong hợp đồng "xây dựng - chuyển giao" (BOT) quốc tế, rủi ro "thay đổi pháp luật" (regulatory risk) là một yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần xem xét. Rủi ro này đề cập đến:
- A. Rủi ro liên quan đến việc vi phạm hợp đồng từ phía đối tác nhà nước.
- B. Rủi ro về việc quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản đầu tư.
- C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái và lạm phát.
- D. Rủi ro do quốc gia sở tại ban hành các quy định pháp luật mới làm thay đổi cơ bản điều kiện kinh doanh ban đầu, ảnh hưởng đến hiệu quả dự án.
Câu 21: Trong thương mại quốc tế, "biện pháp tự vệ thương mại" (trade remedies) như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, và biện pháp tự vệ được WTO cho phép áp dụng khi:
- A. Để bảo hộ các ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
- B. Khi có bằng chứng về hành vi bán phá giá, trợ cấp hoặc nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- C. Để trả đũa các hành vi thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
- D. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 22: "Nguyên tắc độc lập của thư tín dụng chứng từ" (principle of autonomy of letter of credit) trong thanh toán quốc tế có nghĩa là:
- A. Ngân hàng phát hành thư tín dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc thanh toán, không phụ thuộc vào bên mua.
- B. Thư tín dụng chỉ được phát hành bởi các ngân hàng độc lập, không có liên kết với bên mua hoặc bên bán.
- C. Nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng phát hành thư tín dụng là độc lập với hợp đồng mua bán hàng hóa gốc giữa người mua và người bán.
- D. Quy trình thanh toán bằng thư tín dụng được thực hiện hoàn toàn tự động, không cần sự can thiệp của con người.
Câu 23: Hành vi "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế được định nghĩa là:
- A. Bán hàng hóa dưới giá thành sản xuất để chiếm lĩnh thị trường.
- B. Xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá bán hàng hóa đó tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
- C. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường quốc tế.
- D. Bán hàng hóa với giá thấp hơn giá trung bình của thị trường quốc tế.
Câu 24: Trong "hợp đồng li-xăng" (licensing agreement) quốc tế về chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ, bên "nhận li-xăng" (licensee) có nghĩa vụ chính là:
- A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ được chuyển giao khỏi hành vi xâm phạm của bên thứ ba.
- B. Phát triển và cải tiến công nghệ được chuyển giao để tăng giá trị thương mại.
- C. Trả tiền bản quyền (royalty) cho bên chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ theo thỏa thuận.
- D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm được sản xuất theo công nghệ được chuyển giao.
Câu 25: Khi giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh doanh quốc tế, yếu tố "trật tự công cộng quốc tế" (international public policy) có thể được viện dẫn để:
- A. Lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng khi các bên không có thỏa thuận.
- B. Xác định thẩm quyền của tòa án hoặc trọng tài quốc tế.
- C. Giải thích các điều khoản hợp đồng theo hướng có lợi cho bên yếu thế hơn.
- D. Từ chối công nhận và thi hành phán quyết của tòa án/trọng tài nước ngoài nếu phán quyết đó trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật và đạo đức quốc tế.
Câu 26: Trong luật đầu tư quốc tế, "tiêu chuẩn đối xử công bằng và thỏa đáng" (fair and equitable treatment - FET) là một nguyên tắc bảo hộ quan trọng. Tiêu chuẩn này thường được hiểu là yêu cầu quốc gia tiếp nhận đầu tư phải:
- A. Đối xử với nhà đầu tư nước ngoài giống như đối xử với công dân của quốc gia mình.
- B. Hành xử một cách minh bạch, không phân biệt đối xử, và bảo vệ kỳ vọng hợp lý của nhà đầu tư.
- C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho nhà đầu tư nước ngoài từ dự án đầu tư.
- D. Không được thay đổi bất kỳ quy định pháp luật nào có thể ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài.
Câu 27: Cơ chế giải quyết tranh chấp "từ quốc gia sang quốc gia" (state-to-state dispute settlement) trong WTO chủ yếu được sử dụng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến:
- A. Vi phạm các hiệp định thương mại của WTO giữa các quốc gia thành viên.
- B. Tranh chấp thương mại giữa doanh nghiệp của các quốc gia thành viên.
- C. Tranh chấp đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư.
- D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
Câu 28: Trong "hợp đồng gia công quốc tế" (international processing contract), yếu tố pháp lý quan trọng nhất cần xác định rõ là:
- A. Điều khoản về thanh toán và phương thức thanh toán.
- B. Quy định về kiểm tra chất lượng sản phẩm gia công.
- C. Quyền sở hữu đối với nguyên vật liệu cung cấp và sản phẩm gia công.
- D. Trách nhiệm bảo hành sản phẩm gia công sau khi giao hàng.
Câu 29: Khi một doanh nghiệp Việt Nam muốn "nhượng quyền thương mại" (franchise) ra nước ngoài, cần đặc biệt lưu ý đến sự khác biệt về pháp luật trong lĩnh vực nào sau đây giữa Việt Nam và quốc gia nhận nhượng quyền?
- A. Luật về hợp đồng và giải quyết tranh chấp.
- B. Luật về nhượng quyền thương mại và bảo vệ người tiêu dùng.
- C. Luật về sở hữu trí tuệ và bảo hộ thương hiệu.
- D. Luật về thuế và quản lý ngoại hối.
Câu 30: Trong bối cảnh "thương mại điện tử quốc tế" (international e-commerce), vấn đề pháp lý nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng và phức tạp?
- A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của người tiêu dùng trực tuyến xuyên biên giới.
- B. Thuế và quản lý thuế đối với giao dịch thương mại điện tử quốc tế.
- C. Giải quyết tranh chấp phát sinh từ giao dịch thương mại điện tử quốc tế.
- D. Công nhận và giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử và chữ ký điện tử quốc tế.