Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp B có trụ sở tại Singapore. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận lựa chọn luật Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng vi phạm điều cấm của pháp luật Singapore nhưng không vi phạm pháp luật Việt Nam. Theo pháp luật kinh doanh quốc tế, điều khoản này có khả năng bị vô hiệu tại quốc gia nào?

  • A. Chỉ tại Việt Nam, vì các bên đã chọn luật Việt Nam.
  • B. Có khả năng bị vô hiệu tại Singapore nếu tòa án Singapore có thẩm quyền và áp dụng quy phạm xung đột dẫn chiếu đến luật Singapore về hiệu lực của điều khoản.
  • C. Không bị vô hiệu tại bất kỳ quốc gia nào vì các bên có quyền tự do thỏa thuận luật áp dụng.
  • D. Chỉ bị vô hiệu nếu có phán quyết của tòa án quốc tế.

Câu 2: Công ty X của Hoa Kỳ và Công ty Y của Đức ký hợp đồng gia công sản phẩm. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Tranh chấp phát sinh liên quan đến chất lượng sản phẩm. Theo nguyên tắc chung của luật pháp quốc tế về hợp đồng, luật của quốc gia nào có khả năng cao nhất được áp dụng để giải quyết tranh chấp?

  • A. Luật Hoa Kỳ, vì Công ty X là công ty lớn hơn.
  • B. Luật Đức, vì Công ty Y là bên gia công sản phẩm.
  • C. Luật của quốc gia nơi thực hiện phần lớn nghĩa vụ hợp đồng hoặc nơi có mối liên hệ kinh tế mật thiết nhất với hợp đồng.
  • D. Luật do tòa án hoặc trọng tài quyết định một cách tùy ý.

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó có điều khoản về giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Doanh nghiệp X có trụ sở tại A và Doanh nghiệp Y có trụ sở tại B ký hợp đồng thương mại. Hợp đồng không đề cập đến phương thức giải quyết tranh chấp. Nếu phát sinh tranh chấp, doanh nghiệp X có thể viện dẫn hiệp định thương mại song phương để yêu cầu giải quyết tranh chấp bằng trọng tài không?

  • A. Không thể, vì hiệp định thương mại chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, không điều chỉnh quan hệ hợp đồng giữa doanh nghiệp.
  • B. Có thể, nếu hiệp định thương mại song phương có quy định về việc áp dụng cơ chế trọng tài cho tranh chấp giữa doanh nghiệp hai nước và được dẫn chiếu trong pháp luật quốc gia.
  • C. Chỉ có thể nếu pháp luật của Quốc gia A cho phép.
  • D. Không thể, vì hợp đồng không có điều khoản trọng tài.

Câu 4: Tập quán thương mại quốc tế "Incoterms" được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Bản chất pháp lý của Incoterms là gì?

  • A. Điều ước quốc tế, vì nó được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
  • B. Luật thành văn quốc tế, do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.
  • C. Tập quán thương mại quốc tế, được hình thành từ thực tiễn thương mại và được các thương nhân thừa nhận.
  • D. Án lệ quốc tế, được tạo ra từ các quyết định của tòa án quốc tế.

Câu 5: Công ty M của Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Theo quy định của WTO, EU có được phép áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với gạo Việt Nam để bảo hộ sản xuất gạo trong nước không?

  • A. Được phép, vì mỗi quốc gia có quyền bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Không được phép, vì WTO cấm hạn ngạch nhập khẩu, trừ một số trường hợp ngoại lệ hẹp hòi được quy định rõ ràng (ví dụ: an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng).
  • C. Được phép, nếu EU chứng minh được rằng gạo Việt Nam gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất gạo EU.
  • D. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của Việt Nam.

Câu 6: Nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (MFN) là một trong những nguyên tắc trụ cột của WTO. Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải đối xử như thế nào với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác?

  • A. Đối xử không phân biệt, dành cho tất cả các quốc gia thành viên khác sự ưu đãi (nếu có) mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Đối xử công bằng, nhưng có thể có sự khác biệt nhất định tùy theo trình độ phát triển kinh tế của quốc gia.
  • C. Đối xử ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Đối xử theo các điều kiện cụ thể do từng quốc gia tự quyết định.

Câu 7: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định điều khoản "giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC)". Nếu tranh chấp phát sinh, phán quyết của VIAC có được công nhận và thi hành tại Hàn Quốc không?

  • A. Không được công nhận, vì VIAC là cơ quan trọng tài của Việt Nam.
  • B. Có khả năng cao được công nhận và thi hành tại Hàn Quốc, vì cả Việt Nam và Hàn Quốc đều là thành viên của Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài nước ngoài.
  • C. Chỉ được công nhận nếu có hiệp định song phương về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài giữa Việt Nam và Hàn Quốc.
  • D. Không được công nhận nếu pháp luật Hàn Quốc không cho phép.

Câu 8: Hệ thống pháp luật "Common Law" và "Civil Law" là hai hệ thống pháp luật phổ biến trên thế giới. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai hệ thống này là gì?

  • A. Common Law chỉ áp dụng cho luật công, Civil Law chỉ áp dụng cho luật tư.
  • B. Common Law coi trọng án lệ, Civil Law coi trọng tập quán thương mại.
  • C. Common Law linh hoạt hơn, Civil Law chặt chẽ hơn.
  • D. Common Law coi án lệ (case law) là nguồn luật chủ yếu, trong khi Civil Law coi luật thành văn (statutory law) là nguồn luật chủ yếu.

Câu 9: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư trực tiếp vào một dự án bất động sản tại một quốc gia theo hệ thống pháp luật Hồi giáo (Sharia Law). Điều gì quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần tìm hiểu và lưu ý về hệ thống pháp luật này so với pháp luật Việt Nam?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ pháp lý.
  • B. Sự khác biệt về thủ tục hành chính trong đầu tư.
  • C. Hệ thống pháp luật Hồi giáo dựa trên Kinh Koran và Sunna, có những nguyên tắc và quy định khác biệt đáng kể so với hệ thống pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như sở hữu tài sản, hợp đồng và tài chính.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, vì pháp luật kinh doanh quốc tế là thống nhất.

Câu 10: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào thì đề nghị giao kết hợp đồng được coi là có hiệu lực?

  • A. Khi người đề nghị ký vào văn bản đề nghị.
  • B. Khi đề nghị đó đến được người được đề nghị.
  • C. Khi người được đề nghị chấp nhận đề nghị.
  • D. Khi đề nghị được công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 11: Theo CISG, trường hợp nào sau đây được coi là "chấp nhận có sửa đổi" đề nghị giao kết hợp đồng và do đó, về nguyên tắc, không cấu thành chấp nhận?

  • A. Chấp nhận có sửa đổi các điều khoản về giá cả, thanh toán, chất lượng và số lượng hàng hóa, địa điểm và thời gian giao hàng, phạm vi trách nhiệm của một bên đối với bên kia hoặc giải quyết tranh chấp.
  • B. Chấp nhận có sửa đổi về hình thức trình bày của hợp đồng.
  • C. Chấp nhận có sửa đổi nhỏ, không làm thay đổi bản chất của đề nghị.
  • D. Chấp nhận có sửa đổi nhưng được người đề nghị chấp thuận.

Câu 12: Doanh nghiệp X (Việt Nam) và Doanh nghiệp Y (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán lô hàng linh kiện điện tử. Sau khi giao hàng, Doanh nghiệp Y phát hiện linh kiện không đúng chủng loại như hợp đồng. Theo CISG, Doanh nghiệp Y có quyền yêu cầu Doanh nghiệp X thực hiện biện pháp khắc phục nào?

  • A. Chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • B. Chỉ có quyền từ chối nhận hàng và hủy hợp đồng.
  • C. Có quyền yêu cầu giao hàng thay thế, sửa chữa hàng hóa hoặc giảm giá, bên cạnh quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và hủy hợp đồng trong trường hợp vi phạm cơ bản.
  • D. Chỉ có quyền yêu cầu thực hiện đúng hợp đồng.

Câu 13: "Điều khoản bất khả kháng" (Force Majeure Clause) thường được đưa vào hợp đồng kinh doanh quốc tế. Mục đích chính của điều khoản này là gì?

  • A. Để loại bỏ hoàn toàn trách nhiệm của các bên khi có sự kiện bất ngờ xảy ra.
  • B. Để quy định về việc miễn trách nhiệm của một hoặc các bên trong hợp đồng khi có sự kiện bất khả kháng xảy ra, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi hoặc bị trì hoãn.
  • C. Để tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi tình huống.
  • D. Để đơn giản hóa thủ tục giải quyết tranh chấp.

Câu 14: "Thư tín dụng chứng từ" (Letter of Credit - L/C) là một phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế. Ưu điểm lớn nhất của phương thức thanh toán L/C đối với người bán (nhà xuất khẩu) là gì?

  • A. Thủ tục thanh toán đơn giản và nhanh chóng.
  • B. Chi phí thanh toán thấp.
  • C. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán hoặc chậm thanh toán từ người mua, vì ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán.
  • D. Tăng cường mối quan hệ giữa người mua và người bán.

Câu 15: "Điều khoản trọng tài" (Arbitration Clause) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp. Lợi ích chính của việc lựa chọn trọng tài thay vì tòa án để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế là gì?

  • A. Chi phí giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thường thấp hơn tòa án.
  • B. Thủ tục trọng tài công khai và minh bạch hơn thủ tục tòa án.
  • C. Trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn phán quyết của tòa án.
  • D. Tính trung lập, linh hoạt, bảo mật và thủ tục tố tụng đơn giản, nhanh chóng hơn so với tòa án, đặc biệt là trong tranh chấp quốc tế.

Câu 16: "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Hình thức đầu tư FDI nào sau đây thường mang lại công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến cho quốc gia nhận đầu tư?

  • A. Đầu tư gián tiếp.
  • B. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh.
  • C. Mua cổ phần, góp vốn vào doanh nghiệp trong nước.
  • D. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).

Câu 17: "Rủi ro quốc gia" (Country Risk) là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thực hiện hoạt động kinh doanh quốc tế. Loại rủi ro quốc gia nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách hoặc luật pháp gây bất lợi cho nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro thiên tai.
  • C. Rủi ro chính trị và pháp lý.
  • D. Rủi ro thị trường.

Câu 18: "Chống bán phá giá" (Anti-dumping) là một biện pháp thương mại được WTO cho phép sử dụng trong một số trường hợp. Khi nào một quốc gia được phép áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường tại nước xuất khẩu và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự trong nước.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Khi lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến.
  • D. Khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp từ chính phủ nước xuất khẩu.

Câu 19: "Quyền sở hữu trí tuệ" (IPRs) có vai trò quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Loại quyền sở hữu trí tuệ nào bảo hộ cho "nhãn hiệu hàng hóa"?

  • A. Bằng sáng chế.
  • B. Quyền nhãn hiệu.
  • C. Quyền tác giả.
  • D. Bí mật thương mại.

Câu 20: "Chính sách thương mại quốc tế" của một quốc gia có thể bao gồm các biện pháp thuế quan và phi thuế quan. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến số lượng hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
  • B. Quy tắc xuất xứ.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 21: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bị vi phạm, bên bị vi phạm có nghĩa vụ "hạn chế tổn thất" (Mitigation of Damages). Nghĩa vụ này có ý nghĩa gì?

  • A. Bên bị vi phạm phải thông báo ngay lập tức cho bên vi phạm về việc vi phạm hợp đồng.
  • B. Bên bị vi phạm phải thực hiện các biện pháp hợp lý để hạn chế tối đa tổn thất phát sinh từ việc vi phạm hợp đồng.
  • C. Bên bị vi phạm phải chứng minh được tổn thất thực tế đã xảy ra.
  • D. Bên bị vi phạm phải thương lượng với bên vi phạm để giảm thiểu mức bồi thường.

Câu 22: "Nguyên tắc thiện chí và trung thực" (Good Faith) là một nguyên tắc quan trọng trong pháp luật hợp đồng quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các bên tham gia hợp đồng phải hành xử như thế nào?

  • A. Hành xử theo đúng nghĩa đen của các điều khoản hợp đồng.
  • B. Hành xử theo thông lệ thương mại quốc tế.
  • C. Hành xử một cách trung thực, công bằng, hợp tác và tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng.
  • D. Hành xử theo chỉ dẫn của luật sư tư vấn.

Câu 23: "Nguyên tắc độc lập của thư tín dụng chứng từ" (Principle of Independence of Letter of Credit) có nghĩa là gì?

  • A. Thư tín dụng là một hợp đồng độc lập với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • B. Ngân hàng mở thư tín dụng hoàn toàn độc lập với người mua và người bán.
  • C. Các chứng từ xuất trình theo thư tín dụng phải hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng mở L/C là độc lập với hợp đồng mua bán hàng hóa cơ sở và chỉ phụ thuộc vào việc xuất trình các chứng từ phù hợp với quy định của L/C.

Câu 24: "Hiệp định tránh đánh thuế hai lần" (Double Taxation Avoidance Agreement - DTAA) được ký kết giữa các quốc gia nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường thu ngân sách nhà nước từ hoạt động kinh doanh quốc tế.
  • B. Giảm thiểu tình trạng một khoản thu nhập bị đánh thuế ở cả quốc gia phát sinh thu nhập và quốc gia cư trú của người nhận thu nhập, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và thương mại quốc tế.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục nộp thuế cho doanh nghiệp hoạt động quốc tế.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh thuế giữa các quốc gia.

Câu 25: Trong luật cạnh tranh quốc tế, hành vi "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh" (Restrictive Agreements) giữa các doanh nghiệp là gì?

  • A. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp nhằm giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp nhằm tăng cường chất lượng sản phẩm.
  • C. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh trên thị trường nhằm hạn chế cạnh tranh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và các doanh nghiệp khác.
  • D. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp nhằm chia sẻ thông tin thị trường.

Câu 26: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được coi trọng trong kinh doanh quốc tế. CSR bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm trách nhiệm bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ bao gồm trách nhiệm đối với người lao động.
  • C. Chỉ bao gồm trách nhiệm đối với cộng đồng địa phương.
  • D. Bao gồm trách nhiệm đối với môi trường, người lao động, cộng đồng, đạo đức kinh doanh và các bên liên quan khác, hướng tới phát triển bền vững.

Câu 27: "Luật xung đột" (Conflict of Laws) trong pháp luật kinh doanh quốc tế giải quyết vấn đề gì?

  • A. Xác định hệ thống pháp luật quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết một quan hệ pháp luật dân sự, thương mại có yếu tố nước ngoài khi có sự khác nhau giữa pháp luật của các quốc gia liên quan.
  • B. Xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế.
  • C. Xung đột giữa các điều ước quốc tế khác nhau.
  • D. Xung đột giữa các cơ quan giải quyết tranh chấp khác nhau.

Câu 28: "Nguyên tắc luật quốc tịch" (Nationality Principle) và "Nguyên tắc luật nơi có hành vi" (Territoriality Principle) là hai nguyên tắc cơ bản trong việc xác định thẩm quyền xét xử hình sự theo luật quốc tế. Nguyên tắc luật nơi có hành vi xác định thẩm quyền xét xử dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quốc tịch của người phạm tội.
  • B. Nơi hành vi phạm tội được thực hiện.
  • C. Quốc tịch của nạn nhân.
  • D. Nơi gây ra hậu quả của hành vi phạm tội.

Câu 29: "Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO" (WTO Dispute Settlement System) có vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng cách loại bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại.
  • B. Đảm bảo các quốc gia thành viên WTO tuân thủ tuyệt đối các cam kết thương mại.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO một cách khách quan, hiệu quả, góp phần duy trì trật tự thương mại quốc tế dựa trên luật lệ.
  • D. Trừng phạt các quốc gia vi phạm các quy định của WTO.

Câu 30: "Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ" (Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Chỉ điều chỉnh hành vi tham nhũng của các công ty Hoa Kỳ tại Hoa Kỳ.
  • B. Điều chỉnh hành vi tham nhũng của các công ty và cá nhân Hoa Kỳ trên toàn cầu, cũng như một số hành vi của công ty nước ngoài có liên quan đến thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.
  • C. Điều chỉnh hành vi tham nhũng của tất cả các công ty trên thế giới.
  • D. Chỉ điều chỉnh hành vi tham nhũng của quan chức chính phủ nước ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp B có trụ sở tại Singapore. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận lựa chọn luật Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng vi phạm điều cấm của pháp luật Singapore nhưng không vi phạm pháp luật Việt Nam. Theo pháp luật kinh doanh quốc tế, điều khoản này có khả năng bị vô hiệu tại quốc gia nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công ty X của Hoa Kỳ và Công ty Y của Đức ký hợp đồng gia công sản phẩm. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Tranh chấp phát sinh liên quan đến chất lượng sản phẩm. Theo nguyên tắc chung của luật pháp quốc tế về hợp đồng, luật của quốc gia nào có khả năng cao nhất được áp dụng để giải quyết tranh chấp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó có điều khoản về giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Doanh nghiệp X có trụ sở tại A và Doanh nghiệp Y có trụ sở tại B ký hợp đồng thương mại. Hợp đồng không đề cập đến phương thức giải quyết tranh chấp. Nếu phát sinh tranh chấp, doanh nghiệp X có thể viện dẫn hiệp định thương mại song phương để yêu cầu giải quyết tranh chấp bằng trọng tài không?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tập quán thương mại quốc tế 'Incoterms' được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Bản chất pháp lý của Incoterms là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công ty M của Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Theo quy định của WTO, EU có được phép áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với gạo Việt Nam để bảo hộ sản xuất gạo trong nước không?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) là một trong những nguyên tắc trụ cột của WTO. Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải đối xử như thế nào với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định điều khoản 'giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC)'. Nếu tranh chấp phát sinh, phán quyết của VIAC có được công nhận và thi hành tại Hàn Quốc không?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống pháp luật 'Common Law' và 'Civil Law' là hai hệ thống pháp luật phổ biến trên thế giới. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai hệ thống này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư trực tiếp vào một dự án bất động sản tại một quốc gia theo hệ thống pháp luật Hồi giáo (Sharia Law). Điều gì quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần tìm hiểu và lưu ý về hệ thống pháp luật này so với pháp luật Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào thì đề nghị giao kết hợp đồng được coi là có hiệu lực?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo CISG, trường hợp nào sau đây được coi là 'chấp nhận có sửa đổi' đề nghị giao kết hợp đồng và do đó, về nguyên tắc, không cấu thành chấp nhận?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Doanh nghiệp X (Việt Nam) và Doanh nghiệp Y (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán lô hàng linh kiện điện tử. Sau khi giao hàng, Doanh nghiệp Y phát hiện linh kiện không đúng chủng loại như hợp đồng. Theo CISG, Doanh nghiệp Y có quyền yêu cầu Doanh nghiệp X thực hiện biện pháp khắc phục nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Điều khoản bất khả kháng' (Force Majeure Clause) thường được đưa vào hợp đồng kinh doanh quốc tế. Mục đích chính của điều khoản này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Thư tín dụng chứng từ' (Letter of Credit - L/C) là một phương thức thanh toán phổ biến trong thương mại quốc tế. Ưu điểm lớn nhất của phương thức thanh toán L/C đối với người bán (nhà xuất khẩu) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Điều khoản trọng tài' (Arbitration Clause) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế có vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp. Lợi ích chính của việc lựa chọn trọng tài thay vì tòa án để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Đầu tư trực tiếp nước ngoài' (FDI) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Hình thức đầu tư FDI nào sau đây thường mang lại công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến cho quốc gia nhận đầu tư?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Rủi ro quốc gia' (Country Risk) là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thực hiện hoạt động kinh doanh quốc tế. Loại rủi ro quốc gia nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách hoặc luật pháp gây bất lợi cho nhà đầu tư nước ngoài?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Chống bán phá giá' (Anti-dumping) là một biện pháp thương mại được WTO cho phép sử dụng trong một số trường hợp. Khi nào một quốc gia được phép áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Quyền sở hữu trí tuệ' (IPRs) có vai trò quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Loại quyền sở hữu trí tuệ nào bảo hộ cho 'nhãn hiệu hàng hóa'?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Chính sách thương mại quốc tế' của một quốc gia có thể bao gồm các biện pháp thuế quan và phi thuế quan. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến số lượng hàng hóa nhập khẩu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bị vi phạm, bên bị vi phạm có nghĩa vụ 'hạn chế tổn thất' (Mitigation of Damages). Nghĩa vụ này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Nguyên tắc thiện chí và trung thực' (Good Faith) là một nguyên tắc quan trọng trong pháp luật hợp đồng quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các bên tham gia hợp đồng phải hành xử như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Nguyên tắc độc lập của thư tín dụng chứng từ' (Principle of Independence of Letter of Credit) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Hiệp định tránh đánh thuế hai lần' (Double Taxation Avoidance Agreement - DTAA) được ký kết giữa các quốc gia nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong luật cạnh tranh quốc tế, hành vi 'thỏa thuận hạn chế cạnh tranh' (Restrictive Agreements) giữa các doanh nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) ngày càng được coi trọng trong kinh doanh quốc tế. CSR bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Luật xung đột' (Conflict of Laws) trong pháp luật kinh doanh quốc tế giải quyết vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Nguyên tắc luật quốc tịch' (Nationality Principle) và 'Nguyên tắc luật nơi có hành vi' (Territoriality Principle) là hai nguyên tắc cơ bản trong việc xác định thẩm quyền xét xử hình sự theo luật quốc tế. Nguyên tắc luật nơi có hành vi xác định thẩm quyền xét xử dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO' (WTO Dispute Settlement System) có vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ' (Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

Xem kết quả