Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Thương Mại Hàng Hoá Và Dịch Vụ - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Thương Mại Hàng Hoá Và Dịch Vụ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A và Doanh nghiệp B ký kết hợp đồng mua bán lô hàng thiết bị điện tử. Trong hợp đồng, hai bên thỏa thuận áp dụng tập quán thương mại quốc tế Incoterms 2020. Tuy nhiên, một điều khoản trong Incoterms 2020 lại mâu thuẫn với một quy định của Luật Thương mại Việt Nam. Theo pháp luật Việt Nam, quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp phát sinh từ điều khoản này?
- A. Tập quán thương mại quốc tế Incoterms 2020, vì đây là thỏa thuận giữa các bên.
- B. Luật Thương mại Việt Nam, vì luật quốc gia có hiệu lực pháp lý cao nhất trên lãnh thổ Việt Nam.
- C. Quy định của pháp luật quốc gia nơi doanh nghiệp bán có trụ sở chính.
- D. Quy định nào có lợi hơn cho doanh nghiệp Việt Nam sẽ được ưu tiên áp dụng.
Câu 2: Công ty X, một doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài được thành lập tại Việt Nam, tiến hành hoạt động mua bán hàng hóa tại thị trường Việt Nam. Theo Luật Thương mại, Công ty X được xác định là loại chủ thể nào?
- A. Thương nhân Việt Nam.
- B. Thương nhân nước ngoài.
- C. Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
- D. Chi nhánh của thương nhân nước ngoài.
Câu 3: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản về "điều chỉnh giá" (price adjustment clause) được các bên thỏa thuận khi giá cả thị trường biến động mạnh. Điều khoản này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của hoạt động thương mại?
- A. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật của thương nhân.
- B. Nguyên tắc Nhà nước bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của thương nhân.
- C. Nguyên tắc tự do, tự nguyện thỏa thuận trong hoạt động thương mại.
- D. Nguyên tắc áp dụng tập quán thương mại quốc tế.
Câu 4: Một cửa hàng bán lẻ nhập khẩu trái phép một lô hàng thực phẩm chức năng giả từ nước ngoài về Việt Nam để bán. Hành vi này vi phạm quy định nào của Luật Thương mại?
- A. Quy định về xúc tiến thương mại.
- B. Quy định về quảng cáo thương mại.
- C. Quy định về khuyến mại.
- D. Quy định về các hành vi bị cấm trong hoạt động thương mại (nhập lậu, buôn bán hàng giả).
Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, thương nhân được phép áp dụng "thói quen trong hoạt động thương mại" để giải quyết một vấn đề phát sinh trong hợp đồng, nếu Luật Thương mại và các văn bản pháp luật khác không có quy định?
- A. Khi thói quen đó phổ biến trong cộng đồng thương nhân nói chung.
- B. Khi thói quen đó được thiết lập giữa các bên trong quá trình giao dịch trước đó và không trái pháp luật.
- C. Khi thói quen đó được một tổ chức trọng tài thương mại công nhận.
- D. Thương nhân không được phép áp dụng thói quen mà chỉ được áp dụng pháp luật.
Câu 6: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường nước ngoài bằng hình thức hiện diện thương mại. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức hiện diện thương mại của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam, nhưng có thể tương ứng là hình thức hiện diện thương mại của thương nhân Việt Nam ở nước ngoài?
- A. Chi nhánh.
- B. Văn phòng đại diện.
- C. Đại lý thương mại.
- D. Doanh nghiệp liên doanh.
Câu 7: Chức năng chính của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam là gì, theo quy định của Luật Thương mại?
- A. Thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ sinh lợi trực tiếp tại Việt Nam.
- B. Xúc tiến thương mại và nghiên cứu thị trường cho thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
- C. Thay mặt thương nhân nước ngoài ký kết các hợp đồng thương mại tại Việt Nam.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại phát sinh tại Việt Nam.
Câu 8: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, bên bán vi phạm nghĩa vụ giao hàng đúng thời hạn đã thỏa thuận, gây thiệt hại cho bên mua. Bên mua muốn yêu cầu bồi thường thiệt hại. Căn cứ pháp lý trực tiếp để bên mua yêu cầu bồi thường là gì?
- A. Quy định về chế tài "bồi thường thiệt hại" do vi phạm hợp đồng trong Luật Thương mại.
- B. Quy định về chế tài "phạt vi phạm hợp đồng" trong Luật Thương mại.
- C. Quy định về "trách nhiệm dân sự" chung trong Bộ luật Dân sự.
- D. Thỏa thuận về bồi thường thiệt hại trong hợp đồng mua bán hàng hóa.
Câu 9: Hình thức nào sau đây được xem là "có giá trị pháp lý tương đương văn bản" trong giao dịch thương mại điện tử, theo Luật Giao dịch điện tử và Luật Thương mại?
- A. Lời nói qua điện thoại.
- B. Thông điệp dữ liệu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
- C. Hành vi giao kết hợp đồng qua website.
- D. Email thông thường không có chữ ký số.
Câu 10: Theo Luật Thương mại, "dịch vụ" được định nghĩa như thế nào?
- A. Hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình.
- B. Hoạt động mang lại lợi ích cho xã hội.
- C. Hoạt động sản xuất và phân phối hàng hóa hữu hình.
- D. Hoạt động thương mại, không phải là mua bán hàng hóa, nhằm mục đích sinh lợi.
Câu 11: Trong hoạt động xúc tiến thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là khuyến mại theo Luật Thương mại?
- A. Bán hàng kèm theo phiếu mua hàng để được giảm giá cho lần mua sau.
- B. Bán hàng hóa, dịch vụ với giá thấp hơn giá bán hàng hóa, dịch vụ trước đó.
- C. Quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.
- D. Tặng hàng hóa, dịch vụ cho khách hàng khi mua hàng hóa, dịch vụ khác.
Câu 12: Biện pháp chế tài "tạm ngừng thực hiện hợp đồng" được áp dụng khi nào theo Luật Thương mại?
- A. Khi một bên hợp đồng gặp khó khăn về tài chính.
- B. Khi một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng và bên bị vi phạm có thông báo tạm ngừng.
- C. Khi có sự thay đổi chính sách pháp luật liên quan đến hợp đồng.
- D. Khi cả hai bên đồng ý tạm ngừng thực hiện hợp đồng.
Câu 13: Nguyên tắc "giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài" được ưu tiên áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi các bên trong hợp đồng thương mại có thỏa thuận trọng tài.
- B. Khi tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài.
- C. Khi giá trị tranh chấp thương mại vượt quá một mức nhất định.
- D. Khi một trong các bên là doanh nghiệp nhà nước.
Câu 14: Theo Luật Thương mại, "hàng hóa cấm kinh doanh" bao gồm loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Hàng hóa đã qua sử dụng.
- B. Hàng hóa có chất lượng không phù hợp tiêu chuẩn.
- C. Vũ khí quân dụng.
- D. Thực phẩm chưa được kiểm nghiệm.
Câu 15: Điều kiện để một "tập quán thương mại quốc tế" được áp dụng tại Việt Nam là gì?
- A. Được Liên Hợp Quốc công nhận.
- B. Được Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam xác nhận.
- C. Phải được dịch ra tiếng Việt và công bố chính thức.
- D. Không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, thương nhân KHÔNG được thực hiện quyền "khuyến mại"?
- A. Khuyến mại cho hàng hóa dịch vụ mà thương nhân đó đang kinh doanh hợp pháp.
- B. Khuyến mại cho rượu có độ cồn từ 30 độ trở lên.
- C. Khuyến mại trong dịp lễ, tết.
- D. Khuyến mại để thanh lý hàng tồn kho.
Câu 17: Cơ quan nhà nước nào có thẩm quyền "thống nhất quản lý nhà nước về hoạt động thương mại" theo Luật Thương mại?
- A. Chính phủ.
- B. Bộ Công Thương.
- C. Quốc hội.
- D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Câu 18: "Chuyển khẩu hàng hóa" khác với "tạm nhập tái xuất hàng hóa" ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. Thời gian hàng hóa lưu lại trên lãnh thổ Việt Nam.
- B. Mục đích sử dụng hàng hóa.
- C. Thủ tục nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam.
- D. Đối tượng hàng hóa được phép thực hiện.
Câu 19: Trong trường hợp "mua bán hàng hóa qua Sở giao dịch hàng hóa", giá cả thường được xác định theo phương thức nào?
- A. Giá do Nhà nước quy định.
- B. Giá thỏa thuận song phương giữa người mua và người bán.
- C. Giá theo niêm yết của nhà sản xuất.
- D. Giá hình thành thông qua đấu giá công khai trên Sở giao dịch.
Câu 20: Hành vi nào sau đây được xem là "xúc tiến thương mại" theo Luật Thương mại?
- A. Sản xuất hàng hóa để bán.
- B. Quảng cáo sản phẩm trên báo chí.
- C. Nghiên cứu thị trường.
- D. Đầu tư xây dựng nhà máy.
Câu 21: Theo Luật Thương mại, "trọng tài thương mại" là hình thức giải quyết tranh chấp như thế nào?
- A. Hình thức giải quyết tranh chấp bắt buộc do cơ quan nhà nước tiến hành.
- B. Hình thức giải quyết tranh chấp tại tòa án có thẩm quyền.
- C. Hình thức giải quyết tranh chấp do các bên thỏa thuận lựa chọn, mang tính chất tài phán phi chính phủ.
- D. Hình thức hòa giải tranh chấp do hòa giải viên thương mại thực hiện.
Câu 22: Khi nào thì "thời điểm chuyển rủi ro về hàng hóa" từ bên bán sang bên mua trong hợp đồng mua bán hàng hóa được xác định, nếu các bên không có thỏa thuận cụ thể?
- A. Khi bên bán đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng cho bên mua.
- B. Khi bên mua đã thanh toán đầy đủ tiền hàng cho bên bán.
- C. Khi hợp đồng mua bán hàng hóa có hiệu lực.
- D. Khi hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng và nghiệm thu.
Câu 23: Theo Luật Thương mại, "khuyến mại" có được áp dụng cho tất cả các loại hàng hóa, dịch vụ không?
- B. Không, có một số loại hàng hóa, dịch vụ bị hạn chế hoặc cấm khuyến mại.
- C. Có, khuyến mại được áp dụng cho mọi loại hàng hóa, dịch vụ.
- D. Chỉ được khuyến mại cho hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước.
Câu 24: "Tạm nhập tái xuất" thường được sử dụng cho loại hình hoạt động thương mại quốc tế nào?
- A. Xuất khẩu hàng hóa sản xuất tại Việt Nam.
- B. Nhập khẩu hàng hóa để tiêu dùng trong nước.
- C. Gia công hàng hóa cho thương nhân nước ngoài hoặc quá cảnh hàng hóa.
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.
Câu 25: "Phạt vi phạm hợp đồng" là chế tài thương mại được áp dụng khi nào theo Luật Thương mại?
- A. Khi một bên không có khả năng thực hiện hợp đồng do sự kiện bất khả kháng.
- B. Khi một bên chậm thanh toán tiền hàng.
- C. Khi có tranh chấp hợp đồng và chưa được giải quyết.
- D. Khi có hành vi vi phạm hợp đồng đã được các bên thỏa thuận về phạt vi phạm.
Câu 26: Theo Luật Thương mại, "hòa giải thương mại" là phương thức giải quyết tranh chấp như thế nào?
- A. Phương thức giải quyết tranh chấp mang tính cưỡng chế theo quyết định của cơ quan nhà nước.
- B. Phương thức giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, tự nguyện thỏa thuận giữa các bên với sự hỗ trợ của bên thứ ba (hòa giải viên).
- C. Phương thức giải quyết tranh chấp bằng phán quyết của trọng tài thương mại.
- D. Phương thức giải quyết tranh chấp tại tòa án theo thủ tục tố tụng dân sự.
Câu 27: "Quyền sở hữu trí tuệ" liên quan đến hàng hóa và dịch vụ được pháp luật thương mại bảo vệ như thế nào?
- A. Luật Thương mại quy định chi tiết về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
- B. Quyền sở hữu trí tuệ không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Thương mại.
- C. Luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản pháp luật liên quan quy định về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động thương mại.
- D. Chỉ có các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ mới có hiệu lực tại Việt Nam.
Câu 28: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure clause) thường quy định về vấn đề gì?
- A. Miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện bất khả kháng xảy ra làm ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
- B. Quy định về chế tài phạt vi phạm hợp đồng khi có sự kiện bất khả kháng.
- C. Quy định về việc phân chia rủi ro giữa các bên trong mọi trường hợp.
- D. Quy định về việc hủy bỏ hợp đồng ngay lập tức khi có sự kiện bất khả kháng.
Câu 29: Thương nhân nước ngoài muốn thành lập "Chi nhánh" tại Việt Nam để thực hiện hoạt động thương mại sinh lợi trực tiếp. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp phép thành lập Chi nhánh?
- B. Bộ Công Thương hoặc cơ quan được ủy quyền.
- C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Câu 30: Nguyên tắc "Nhà nước bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của thương nhân" trong Luật Thương mại được thể hiện như thế nào trong thực tế?
- A. Nhà nước trực tiếp tham gia điều hành hoạt động kinh doanh của thương nhân.
- B. Nhà nước đảm bảo lợi nhuận tối thiểu cho mọi hoạt động kinh doanh của thương nhân.
- C. Nhà nước chỉ can thiệp khi có yêu cầu từ phía thương nhân.
- D. Nhà nước xây dựng hệ thống pháp luật, cơ chế giải quyết tranh chấp, và các biện pháp bảo đảm cạnh tranh lành mạnh, chống độc quyền.