Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một em bé 12 tháng tuổi có thể tự đứng lên vịn vào đồ vật, đi men theo thành giường, và bốc thức ăn bằng ngón tay cái và ngón trỏ. Tuy nhiên, bé chưa thể tự đi vững mà không cần vịn. Theo các mốc phát triển vận động thô và tinh vận động, giai đoạn phát triển nào sau đây phù hợp nhất với em bé này?
- A. Bé đang ở giai đoạn phát triển sớm hơn so với tuổi, các kỹ năng vận động đã vượt trội.
- B. Bé đang phát triển bình thường, đạt được các mốc vận động phù hợp với lứa tuổi 12 tháng.
- C. Bé có dấu hiệu chậm phát triển vận động thô vì chưa tự đi vững ở 12 tháng tuổi.
- D. Cần đánh giá thêm về phát triển tinh thần vì vận động tinh phát triển trước vận động thô.
Câu 2: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao cân nặng của một bé trai 5 tuổi cho thấy bé có cân nặng ở bách phân vị thứ 90 và chiều cao ở bách phân vị thứ 75 so với quần thể tham chiếu. Điều này có ý nghĩa gì về tình trạng phát triển thể chất của bé?
- A. Bé có nguy cơ suy dinh dưỡng vì cân nặng và chiều cao đều dưới trung bình.
- B. Bé phát triển hoàn toàn bình thường, cân nặng và chiều cao cân đối.
- C. Bé có cân nặng tương đối cao so với chiều cao, cần theo dõi nguy cơ thừa cân.
- D. Biểu đồ tăng trưởng này không có ý nghĩa nhiều trong đánh giá phát triển thể chất.
Câu 3: Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển thể chất của trẻ em chịu ảnh hưởng lớn bởi hormone. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong sự phát triển chiều cao và khối lượng cơ bắp ở cả nam và nữ?
- A. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)
- B. Insulin
- C. Cortisol
- D. Thyroxine (T4)
Câu 4: Một đứa trẻ 8 tuổi ít vận động thể chất, thường xuyên xem TV và chơi điện tử, chế độ ăn uống nhiều đồ ăn nhanh và nước ngọt. Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự phát triển thể chất của trẻ trong tình huống này?
- A. Ô nhiễm không khí trong nhà
- B. Tiếp xúc với tiếng ồn giao thông
- C. Thiếu ánh sáng mặt trời tự nhiên
- D. Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh
Câu 5: Để đánh giá sự phát triển thể chất toàn diện của trẻ mầm non, giáo viên thể chất nên sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Đo chiều cao và cân nặng định kỳ mỗi tháng một lần.
- B. Quan sát trực tiếp trẻ trong các hoạt động vui chơi và vận động.
- C. Sử dụng bảng câu hỏi tiêu chuẩn đánh giá phụ huynh về con.
- D. Kiểm tra thể lực bằng các bài tập gắng sức tối đa.
Câu 6: Hoạt động vui chơi ngoài trời đóng vai trò quan trọng trong phát triển thể chất của trẻ. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc vui chơi ngoài trời đối với sự phát triển thể chất?
- A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai.
- B. Phát triển kỹ năng vận động thô như chạy, nhảy, leo trèo.
- C. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp xã hội.
- D. Cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ hô hấp.
Câu 7: Theo khuyến nghị về thời gian vận động thể chất cho trẻ em lứa tuổi học đường (6-17 tuổi), trẻ nên tích lũy ít nhất bao nhiêu phút vận động thể chất cường độ vừa phải đến mạnh mỗi ngày?
- A. 30 phút
- B. 60 phút
- C. 90 phút
- D. 120 phút
Câu 8: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng so với chiều cao. Công thức tính BMI nào sau đây là đúng?
- A. BMI = Cân nặng (kg) x Chiều cao (m)
- B. BMI = Chiều cao (m) / Cân nặng (kg)
- C. BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m) x Chiều cao (m))
- D. BMI = (Cân nặng (kg) + Chiều cao (m)) / 2
Câu 9: Trong giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi), sự phát triển thể chất diễn ra rất nhanh chóng. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sự phát triển thể chất trong giai đoạn này?
- A. Tăng cân và chiều cao nhanh chóng.
- B. Phát triển các phản xạ nguyên thủy như phản xạ bú mút, phản xạ nắm.
- C. Bắt đầu kiểm soát đầu cổ, lẫy, bò, ngồi.
- D. Phát triển kỹ năng phối hợp phức tạp để tham gia các môn thể thao đồng đội.
Câu 10: Yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển thể chất của trẻ. Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng còi xương ở trẻ em?
- A. Sắt
- B. Kẽm
- C. Vitamin D
- D. Vitamin C
Câu 11: Sự phát triển thể chất và phát triển tâm vận động có mối liên hệ mật thiết với nhau. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ này?
- A. Trẻ biết đọc sớm thường có chiều cao vượt trội.
- B. Trẻ vận động nhiều hơn có xu hướng khám phá và học hỏi về thế giới xung quanh nhiều hơn.
- C. Trẻ thông minh thường ăn uống ngon miệng hơn.
- D. Phát triển ngôn ngữ tốt giúp trẻ phát triển cơ bắp nhanh hơn.
Câu 12: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển thể chất của trẻ. Điều gì xảy ra chủ yếu trong cơ thể trẻ khi ngủ mà hỗ trợ sự phát triển thể chất?
- A. Hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều hơn, thúc đẩy phát triển cơ và xương.
- B. Cơ thể đốt cháy calo mạnh mẽ hơn để giảm cân.
- C. Hệ tiêu hóa hoạt động mạnh nhất để hấp thụ dinh dưỡng.
- D. Não bộ hoàn toàn ngừng hoạt động để nghỉ ngơi.
Câu 13: Vận động tinh là khả năng phối hợp các cơ nhỏ ở bàn tay và ngón tay. Kỹ năng vận động tinh nào sau đây thường phát triển ở trẻ trong độ tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi)?
- A. Buộc dây giày thành thạo.
- B. Chơi đàn piano phức tạp.
- C. Vẽ hình tròn và hình vuông.
- D. Cắt giấy bằng dao rọc giấy.
Câu 14: Trong quá trình phát triển thể chất của trẻ, giai đoạn nào được xem là giai đoạn tăng trưởng "vọt" thứ hai, sau giai đoạn nhũ nhi?
- A. Giai đoạn trẻ tập đi (1-3 tuổi)
- B. Giai đoạn mẫu giáo (3-5 tuổi)
- C. Giai đoạn tuổi học đường (6-12 tuổi)
- D. Giai đoạn dậy thì (12-18 tuổi)
Câu 15: Một trường hợp trẻ 10 tuổi bị thừa cân béo phì. Biện pháp can thiệp nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để cải thiện tình trạng phát triển thể chất của trẻ?
- A. Thay đổi lối sống: tăng cường vận động thể chất và điều chỉnh chế độ ăn uống.
- B. Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ.
- C. Phẫu thuật thu nhỏ dạ dày.
- D. Nhịn ăn gián đoạn để giảm cân nhanh chóng.
Câu 16: Để phòng tránh các tai nạn thương tích liên quan đến vận động thể chất ở trẻ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hạn chế tối đa các hoạt động vận động mạnh của trẻ.
- B. Đảm bảo môi trường vận động an toàn và có sự giám sát của người lớn.
- C. Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cho trẻ ngay cả khi vận động nhẹ.
- D. Chỉ cho trẻ vận động trong nhà, tránh ra ngoài trời.
Câu 17: Khái niệm "phát triển thể chất" trong nhi khoa bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ sự tăng trưởng về chiều cao và cân nặng.
- B. Chỉ sự phát triển các kỹ năng vận động thô và tinh.
- C. Chỉ sự thay đổi về hình dáng bên ngoài của cơ thể.
- D. Sự tăng trưởng về kích thước, thay đổi tỷ lệ cơ thể và phát triển chức năng các hệ cơ quan.
Câu 18: Phương pháp nghiên cứu "nghiên cứu dọc" (longitudinal study) có ưu điểm gì vượt trội trong việc nghiên cứu phát triển thể chất của trẻ em so với "nghiên cứu cắt ngang" (cross-sectional study)?
- A. Nghiên cứu dọc tiết kiệm chi phí và thời gian hơn.
- B. Nghiên cứu dọc dễ dàng thu thập dữ liệu từ số lượng lớn đối tượng hơn.
- C. Nghiên cứu dọc cho phép theo dõi sự thay đổi và quá trình phát triển của từng cá nhân theo thời gian.
- D. Nghiên cứu dọc ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố nhiễu hơn.
Câu 19: "Tuổi xương" (bone age) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá sự phát triển thể chất. Tuổi xương phản ánh điều gì?
- A. Số năm trẻ đã sống kể từ khi sinh ra.
- B. Mức độ trưởng thành và phát triển của hệ xương khớp so với tuổi sinh học.
- C. Kích thước trung bình của xương ở trẻ cùng độ tuổi.
- D. Mật độ khoáng chất của xương.
Câu 20: Vòng đầu là một chỉ số nhân trắc quan trọng ở trẻ nhỏ. Sự thay đổi vòng đầu bất thường có thể gợi ý đến vấn đề sức khỏe nào?
- A. Các vấn đề về hệ thần kinh trung ương, như não úng thủy.
- B. Các bệnh lý tim mạch bẩm sinh.
- C. Tình trạng suy dinh dưỡng nặng.
- D. Các vấn đề về thị lực.
Câu 21: Trong giai đoạn nhi đồng (từ 1 tuổi đến dậy thì), tốc độ tăng trưởng chiều cao trung bình mỗi năm là bao nhiêu?
- A. 1-3 cm/năm
- B. 3-5 cm/năm
- C. 5-7 cm/năm
- D. 7-9 cm/năm
Câu 22: "Tỷ lệ Skelie" là một chỉ số đánh giá sự cân đối giữa phần thân và chi của cơ thể. Công thức tính tỷ lệ Skelie nào sau đây là đúng?
- A. Tỷ lệ Skelie = (Cao đứng – Cao ngồi) / Cao ngồi x 100
- B. Tỷ lệ Skelie = (Cao đứng + Cao ngồi) / Cao đứng x 100
- C. Tỷ lệ Skelie = Cao đứng / Cao ngồi x 100
- D. Tỷ lệ Skelie = Cao ngồi / Cao đứng x 100
Câu 23: Yếu tố di truyền có vai trò như thế nào đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
- A. Yếu tố di truyền quyết định hoàn toàn sự phát triển thể chất, không phụ thuộc môi trường.
- B. Yếu tố di truyền quy định tiềm năng phát triển thể chất, nhưng môi trường sống và dinh dưỡng sẽ ảnh hưởng đến mức độ đạt được tiềm năng đó.
- C. Yếu tố di truyền chỉ ảnh hưởng đến màu mắt và màu tóc, không liên quan đến phát triển thể chất.
- D. Yếu tố di truyền không có vai trò gì trong sự phát triển thể chất của trẻ.
Câu 24: Bệnh tật có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ. Bệnh mạn tính nào sau đây có thể gây chậm phát triển thể chất ở trẻ em?
- A. Cảm cúm thông thường.
- B. Tiêu chảy cấp.
- C. Viêm tai giữa cấp.
- D. Bệnh tim bẩm sinh.
Câu 25: Trong giai đoạn dậy thì ở trẻ gái, hormone estrogen đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nào?
- A. Phát triển chiều cao vượt trội.
- B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- C. Phát triển tuyến vú và phân bố mỡ theo giới tính nữ.
- D. Kích thích sản xuất tinh trùng.
Câu 26: Vận động thô tập trung vào việc phát triển các nhóm cơ lớn và kỹ năng vận động toàn thân. Hoạt động nào sau đây là ví dụ về vận động thô?
- A. Xếp hình Lego.
- B. Chạy nhảy.
- C. Vẽ tranh tô màu.
- D. Cài cúc áo.
Câu 27: Chỉ số Pignet được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển cân đối của cơ thể. Công thức tính chỉ số Pignet nào sau đây là đúng?
- A. Pignet = Cân nặng / Chiều cao đứng
- B. Pignet = Vòng ngực / Chiều cao đứng
- C. Pignet = (Vòng ngực + Cân nặng) - Chiều cao đứng
- D. Pignet = Chiều cao đứng - (Vòng ngực + Cân nặng)
Câu 28: Tỷ lệ chiều cao đầu/chiều cao đứng thay đổi như thế nào theo độ tuổi của trẻ?
- A. Tỷ lệ chiều cao đầu/chiều cao đứng giảm dần theo tuổi.
- B. Tỷ lệ chiều cao đầu/chiều cao đứng tăng dần theo tuổi.
- C. Tỷ lệ chiều cao đầu/chiều cao đứng không thay đổi theo tuổi.
- D. Tỷ lệ chiều cao đầu/chiều cao đứng thay đổi không theo quy luật.
Câu 29: Điều nào sau đây là một ví dụ về kỹ năng "vận động tinh" được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày của trẻ?
- A. Đi bộ lên cầu thang.
- B. Đá bóng.
- C. Cài cúc áo.
- D. Nhảy dây.
Câu 30: Sự phát triển thể chất của trẻ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường" ảnh hưởng đến phát triển thể chất?
- A. Giới tính sinh học.
- B. Gen di truyền từ cha mẹ.
- C. Đặc điểm chủng tộc.
- D. Chế độ dinh dưỡng hàng ngày.