Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Người dùng phàn nàn về việc ứng dụng khó điều hướng và giao diện lộn xộn. Nguyên tắc UI/UX nào sau đây quan trọng nhất cần được ưu tiên cải thiện để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
  • B. Tính dễ sử dụng (Usability)
  • C. Tính nhất quán (Consistency)
  • D. Tính cá nhân hóa (Personalization)

Câu 2: Kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) ngày càng được ưa chuộng trong phát triển ứng dụng di động hiện đại. Lợi ích chính của việc áp dụng kiến trúc này là gì?

  • A. Giảm kích thước bộ cài đặt ứng dụng
  • B. Tăng tốc độ khởi động ứng dụng
  • C. Tăng khả năng kiểm thử và bảo trì mã nguồn
  • D. Cải thiện hiệu suất đồ họa của ứng dụng

Câu 3: Khi nào nên ưu tiên lựa chọn phát triển ứng dụng di động cross-platform (đa nền tảng) thay vì native (gốc)?

  • A. Khi dự án có ngân sách hạn chế và cần triển khai ứng dụng trên cả iOS và Android trong thời gian ngắn.
  • B. Khi ứng dụng đòi hỏi hiệu năng xử lý đồ họa cao và truy cập sâu vào phần cứng thiết bị.
  • C. Khi ứng dụng cần tận dụng các tính năng độc quyền và mới nhất của từng hệ điều hành.
  • D. Khi đội ngũ phát triển chỉ có kinh nghiệm với một ngôn ngữ lập trình duy nhất (ví dụ: Swift cho iOS).

Câu 4: Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn kiểm thử (testing) đóng vai trò then chốt. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu, không xét đến giao diện người dùng?

  • A. Kiểm thử giao diện người dùng (UI Testing)
  • B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
  • C. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
  • D. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)

Câu 5: Để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng di động, lập trình viên cần chú ý đến việc quản lý bộ nhớ. Kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng rò rỉ bộ nhớ (memory leak) trong ứng dụng Android?

  • A. Sử dụng Bitmap với kích thước lớn hơn kích thước hiển thị thực tế
  • B. Tải tất cả dữ liệu từ mạng vào bộ nhớ cache khi khởi động ứng dụng
  • C. Giải phóng tài nguyên (ví dụ: hủy đăng ký broadcast receiver, đóng kết nối) khi không còn sử dụng
  • D. Sử dụng vòng lặp vô hạn để liên tục kiểm tra và cập nhật giao diện người dùng

Câu 6: Push notification (thông báo đẩy) là một công cụ mạnh mẽ để tương tác với người dùng ứng dụng di động. Tuy nhiên, việc lạm dụng push notification có thể gây phản tác dụng. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi sử dụng push notification là gì?

  • A. Gửi thông báo đẩy hàng ngày để duy trì sự hiện diện của ứng dụng
  • B. Chỉ gửi thông báo đẩy khi có thông tin thực sự giá trị và liên quan đến người dùng
  • C. Sử dụng thông báo đẩy để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ thường xuyên
  • D. Đặt tần suất thông báo đẩy mặc định ở mức cao nhất khi người dùng cài đặt ứng dụng

Câu 7: Trong phát triển ứng dụng Android, "Intent" được sử dụng để thực hiện các hành động khác nhau. Loại Intent nào được dùng khi ứng dụng muốn yêu cầu hệ thống thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mở trình duyệt web) mà không chỉ định rõ component nào sẽ xử lý hành động đó?

  • A. Explicit Intent (Intent tường minh)
  • B. Pending Intent
  • C. Implicit Intent (Intent ngầm định)
  • D. Service Intent

Câu 8: Để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc trong ứng dụng di động, SQLite là một lựa chọn phổ biến. Ưu điểm chính của việc sử dụng SQLite so với các phương pháp lưu trữ dữ liệu khác (ví dụ: SharedPreferences, File I/O) là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây, dễ dàng đồng bộ giữa các thiết bị
  • B. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn so với SharedPreferences
  • C. Dễ dàng chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau
  • D. Hỗ trợ truy vấn dữ liệu phức tạp và quản lý dữ liệu có cấu trúc quan hệ

Câu 9: API (Application Programming Interface) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ứng dụng di động với backend và các dịch vụ bên ngoài. Loại API nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa ứng dụng di động và server backend theo định dạng JSON?

  • A. SOAP API
  • B. RESTful API
  • C. GraphQL API
  • D. WebSocket API

Câu 10: Trong phát triển ứng dụng iOS, "SwiftUI" và "UIKit" là hai framework chính để xây dựng giao diện người dùng. Điểm khác biệt lớn nhất giữa SwiftUI và UIKit là gì?

  • A. UIKit chỉ hỗ trợ lập trình khai báo, trong khi SwiftUI hỗ trợ cả khai báo và mệnh lệnh
  • B. SwiftUI tương thích với các phiên bản iOS cũ hơn UIKit
  • C. SwiftUI sử dụng cú pháp lập trình khai báo (Declarative), trong khi UIKit sử dụng mệnh lệnh (Imperative)
  • D. UIKit cho phép tạo giao diện động và tương tác tốt hơn SwiftUI

Câu 11: Để đảm bảo an ninh cho ứng dụng di động, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu người dùng khi truyền tải qua mạng?

  • A. Sử dụng giao thức HTTPS thay vì HTTP cho tất cả các kết nối mạng
  • B. Lưu trữ mật khẩu người dùng dưới dạng văn bản thuần túy trong cơ sở dữ liệu
  • C. Cho phép ứng dụng truy cập vào tất cả các quyền (permissions) có thể
  • D. Sử dụng mã nguồn mở cho toàn bộ ứng dụng để tăng tính minh bạch

Câu 12: Progressive Web App (PWA) là một xu hướng phát triển ứng dụng web hiện đại, mang lại trải nghiệm gần giống ứng dụng native. Tính năng cốt lõi nào sau đây giúp PWA hoạt động offline hoặc trong điều kiện mạng kém?

  • A. Khả năng truy cập phần cứng thiết bị trực tiếp
  • B. Service Worker - một script chạy ngầm để quản lý cache và network requests
  • C. Giao diện người dùng được xây dựng bằng HTML, CSS và JavaScript
  • D. Cài đặt ứng dụng trực tiếp từ app store

Câu 13: Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, việc thu thập và phân tích dữ liệu người dùng (analytics) rất quan trọng. Mục đích chính của việc sử dụng mobile analytics là gì?

  • A. Tăng số lượng người dùng cài đặt ứng dụng
  • B. Theo dõi vị trí địa lý của người dùng
  • C. Hiểu rõ hành vi người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm ứng dụng
  • D. Tự động tạo báo cáo tài chính cho ứng dụng

Câu 14: "Deep linking" là một kỹ thuật cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào một trang cụ thể bên trong ứng dụng di động từ một liên kết bên ngoài (ví dụ: từ website, email). Lợi ích chính của deep linking là gì?

  • A. Tăng tốc độ tải trang ứng dụng
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ ứng dụng
  • C. Cải thiện thứ hạng ứng dụng trên app store
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng và điều hướng trực tiếp đến nội dung mong muốn

Câu 15: Trong quá trình phát triển ứng dụng, phiên bản beta thường được phát hành trước phiên bản chính thức. Mục đích chính của việc phát hành phiên bản beta là gì?

  • A. Tạo hiệu ứng marketing và thu hút sự chú ý của người dùng
  • B. Thu thập phản hồi từ người dùng thực tế và phát hiện lỗi trước khi phát hành rộng rãi
  • C. Kiểm tra khả năng tương thích của ứng dụng với các thiết bị cũ
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng trên server backend

Câu 16: "Code signing" là một quy trình quan trọng khi phát hành ứng dụng di động, đặc biệt là trên iOS. Mục đích chính của code signing là gì?

  • A. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn ứng dụng
  • B. Giảm kích thước file cài đặt ứng dụng
  • C. Xác minh nhà phát triển ứng dụng và đảm bảo ứng dụng không bị giả mạo hoặc can thiệp
  • D. Cho phép ứng dụng truy cập vào các API hệ thống nâng cao

Câu 17: Để xây dựng giao diện người dùng linh hoạt, đáp ứng trên nhiều kích thước màn hình khác nhau của thiết bị di động, kỹ thuật bố cục (layout) nào sau đây được khuyến khích sử dụng?

  • A. Absolute Layout (Bố cục tuyệt đối)
  • B. Fixed Layout (Bố cục cố định)
  • C. Table Layout (Bố cục dạng bảng)
  • D. Constraint Layout (Bố cục ràng buộc) hoặc Relative Layout (Bố cục tương đối)

Câu 18: Trong phát triển ứng dụng di động, "State Management" (Quản lý trạng thái) là một vấn đề phức tạp, đặc biệt đối với các ứng dụng lớn. Giải pháp quản lý trạng thái nào sau đây phổ biến trong cộng đồng React Native và Flutter?

  • A. SharedPreferences (Android) / UserDefaults (iOS)
  • B. Redux, MobX, hoặc Provider
  • C. SQLite
  • D. File I/O

Câu 19: "A/B testing" là một phương pháp thử nghiệm phổ biến trong phát triển ứng dụng di động. Mục đích chính của A/B testing là gì?

  • A. So sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện để xác định phiên bản tốt nhất
  • B. Kiểm tra hiệu năng của ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
  • C. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng về trải nghiệm ứng dụng
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng sau khi sử dụng ứng dụng

Câu 20: "Continuous Integration/Continuous Deployment (CI/CD)" là một quy trình tự động hóa trong phát triển phần mềm. Lợi ích chính của việc áp dụng CI/CD trong phát triển ứng dụng di động là gì?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân sự phát triển ứng dụng
  • B. Tăng cường bảo mật cho mã nguồn ứng dụng
  • C. Tăng tốc độ và tần suất phát hành phiên bản mới của ứng dụng, giảm thiểu lỗi phát sinh
  • D. Cải thiện khả năng tương thích của ứng dụng với các hệ điều hành khác nhau

Câu 21: Khi thiết kế ứng dụng di động cho thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo ứng dụng thân thiện với người dùng ở nhiều quốc gia?

  • A. Sử dụng màu sắc chủ đạo là màu xanh dương vì đây là màu phổ biến trên toàn thế giới
  • B. Hỗ trợ đa ngôn ngữ và tùy chỉnh định dạng ngày tháng, tiền tệ, đơn vị đo lường theo từng khu vực
  • C. Thiết kế giao diện đơn giản, tối giản để dễ dàng hiểu và sử dụng ở mọi quốc gia
  • D. Sử dụng hình ảnh và biểu tượng phổ quát, tránh các yếu tố văn hóa đặc trưng

Câu 22: "Accessibility" (Khả năng tiếp cận) là một khía cạnh quan trọng trong phát triển ứng dụng di động, đặc biệt là để phục vụ người dùng khuyết tật. Ví dụ về một tính năng accessibility quan trọng trong ứng dụng là gì?

  • A. Animation (Hiệu ứng động) phức tạp và bắt mắt
  • B. Video nền tự động phát có âm thanh
  • C. Text-to-speech (Chuyển văn bản thành giọng nói) cho nội dung văn bản
  • D. Giao diện người dùng với độ tương phản màu sắc thấp

Câu 23: Trong phát triển ứng dụng di động, "Dependency Injection" (DI - Tiêm phụ thuộc) là một design pattern giúp quản lý sự phụ thuộc giữa các component. Lợi ích chính của việc sử dụng DI là gì?

  • A. Tăng tốc độ khởi động ứng dụng
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ ứng dụng
  • C. Cải thiện hiệu suất đồ họa của ứng dụng
  • D. Tăng khả năng kiểm thử, tái sử dụng mã và giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần

Câu 24: "Code Refactoring" (Tái cấu trúc mã nguồn) là một hoạt động quan trọng trong quá trình bảo trì và phát triển ứng dụng. Mục đích chính của code refactoring là gì?

  • A. Cải thiện cấu trúc, tính dễ đọc và khả năng bảo trì của mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài
  • B. Thêm các tính năng mới vào ứng dụng
  • C. Sửa lỗi và vá các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng để chạy nhanh hơn

Câu 25: "Mobile Backend as a Service (MBaaS)" cung cấp các dịch vụ backend dựng sẵn cho ứng dụng di động. Lợi ích chính của việc sử dụng MBaaS là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tùy biến giao diện người dùng
  • B. Giảm thời gian và công sức phát triển backend, tập trung vào logic ứng dụng client
  • C. Cải thiện hiệu suất ứng dụng trên thiết bị di động
  • D. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng client

Câu 26: "Localization" (Bản địa hóa) là quá trình điều chỉnh ứng dụng cho phù hợp với thị trường và văn hóa cụ thể. Công việc nào sau đây thuộc về quá trình localization?

  • A. Thiết kế kiến trúc ứng dụng theo mô hình client-server
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
  • C. Dịch thuật giao diện người dùng và điều chỉnh nội dung văn hóa cho phù hợp với từng quốc gia
  • D. Thực hiện kiểm thử ứng dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau

Câu 27: "User Persona" (Hình mẫu người dùng) là một công cụ hữu ích trong thiết kế UI/UX. User Persona được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Dự đoán chủ quan của nhà thiết kế về người dùng
  • B. Xu hướng thiết kế UI/UX mới nhất
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • D. Nghiên cứu người dùng thực tế, dữ liệu nhân khẩu học, hành vi và mục tiêu của họ

Câu 28: "Graceful Degradation" (Suy giảm mềm dẻo) là một nguyên tắc quan trọng trong phát triển ứng dụng, đặc biệt khi xử lý các tình huống lỗi hoặc giới hạn về tài nguyên. Ý nghĩa của Graceful Degradation là gì?

  • A. Ứng dụng hiển thị thông báo lỗi chi tiết cho người dùng khi gặp sự cố
  • B. Ứng dụng vẫn hoạt động ổn định và cung cấp các chức năng cốt lõi ngay cả khi một số thành phần gặp lỗi hoặc không khả dụng
  • C. Ứng dụng tự động khởi động lại khi gặp lỗi nghiêm trọng
  • D. Ứng dụng yêu cầu người dùng nâng cấp thiết bị khi gặp giới hạn về tài nguyên

Câu 29: "Microservices Architecture" (Kiến trúc Microservices) ngày càng phổ biến trong phát triển backend cho ứng dụng di động. Ưu điểm chính của kiến trúc Microservices so với kiến trúc monolithic (nguyên khối) là gì?

  • A. Đơn giản hóa quá trình phát triển và triển khai ban đầu
  • B. Tăng cường bảo mật cho toàn bộ hệ thống backend
  • C. Tăng khả năng mở rộng, linh hoạt và độc lập trong phát triển, triển khai từng service
  • D. Giảm độ phức tạp trong quản lý cơ sở dữ liệu

Câu 30: "Code Push" là một công nghệ cho phép cập nhật ứng dụng di động (React Native, Flutter, Ionic) trực tiếp đến thiết bị người dùng mà không cần thông qua quy trình app store. Trường hợp nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng Code Push?

  • A. Cập nhật phiên bản hệ điều hành của thiết bị người dùng
  • B. Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu của ứng dụng
  • C. Thêm các tính năng hoàn toàn mới và lớn vào ứng dụng
  • D. Sửa lỗi nhỏ về giao diện hoặc logic ứng dụng mà không ảnh hưởng đến native code

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Người dùng phàn nàn về việc ứng dụng khó điều hướng và giao diện lộn xộn. Nguyên tắc UI/UX nào sau đây quan trọng nhất cần được ưu tiên cải thiện để giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) ngày càng được ưa chuộng trong phát triển ứng dụng di động hiện đại. Lợi ích chính của việc áp dụng kiến trúc này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi nào nên ưu tiên lựa chọn phát triển ứng dụng di động cross-platform (đa nền tảng) thay vì native (gốc)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn kiểm thử (testing) đóng vai trò then chốt. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu, không xét đến giao diện người dùng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng di động, lập trình viên cần chú ý đến việc quản lý bộ nhớ. Kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng rò rỉ bộ nhớ (memory leak) trong ứng dụng Android?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Push notification (thông báo đẩy) là một công cụ mạnh mẽ để tương tác với người dùng ứng dụng di động. Tuy nhiên, việc lạm dụng push notification có thể gây phản tác dụng. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi sử dụng push notification là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong phát triển ứng dụng Android, 'Intent' được sử dụng để thực hiện các hành động khác nhau. Loại Intent nào được dùng khi ứng dụng muốn yêu cầu hệ thống thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mở trình duyệt web) mà không chỉ định rõ component nào sẽ xử lý hành động đó?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc trong ứng dụng di động, SQLite là một lựa chọn phổ biến. Ưu điểm chính của việc sử dụng SQLite so với các phương pháp lưu trữ dữ liệu khác (ví dụ: SharedPreferences, File I/O) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: API (Application Programming Interface) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ứng dụng di động với backend và các dịch vụ bên ngoài. Loại API nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa ứng dụng di động và server backend theo định dạng JSON?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong phát triển ứng dụng iOS, 'SwiftUI' và 'UIKit' là hai framework chính để xây dựng giao diện người dùng. Điểm khác biệt lớn nhất giữa SwiftUI và UIKit là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để đảm bảo an ninh cho ứng dụng di động, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu người dùng khi truyền tải qua mạng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Progressive Web App (PWA) là một xu hướng phát triển ứng dụng web hiện đại, mang lại trải nghiệm gần giống ứng dụng native. Tính năng cốt lõi nào sau đây giúp PWA hoạt động offline hoặc trong điều kiện mạng kém?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình phát triển ứng dụng di động, việc thu thập và phân tích dữ liệu người dùng (analytics) rất quan trọng. Mục đích chính của việc sử dụng mobile analytics là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'Deep linking' là một kỹ thuật cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào một trang cụ thể bên trong ứng dụng di động từ một liên kết bên ngoài (ví dụ: từ website, email). Lợi ích chính của deep linking là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quá trình phát triển ứng dụng, phiên bản beta thường được phát hành trước phiên bản chính thức. Mục đích chính của việc phát hành phiên bản beta là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: 'Code signing' là một quy trình quan trọng khi phát hành ứng dụng di động, đặc biệt là trên iOS. Mục đích chính của code signing là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để xây dựng giao diện người dùng linh hoạt, đáp ứng trên nhiều kích thước màn hình khác nhau của thiết bị di động, kỹ thuật bố cục (layout) nào sau đây được khuyến khích sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong phát triển ứng dụng di động, 'State Management' (Quản lý trạng thái) là một vấn đề phức tạp, đặc biệt đối với các ứng dụng lớn. Giải pháp quản lý trạng thái nào sau đây phổ biến trong cộng đồng React Native và Flutter?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'A/B testing' là một phương pháp thử nghiệm phổ biến trong phát triển ứng dụng di động. Mục đích chính của A/B testing là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Continuous Integration/Continuous Deployment (CI/CD)' là một quy trình tự động hóa trong phát triển phần mềm. Lợi ích chính của việc áp dụng CI/CD trong phát triển ứng dụng di động là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi thiết kế ứng dụng di động cho thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo ứng dụng thân thiện với người dùng ở nhiều quốc gia?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Accessibility' (Khả năng tiếp cận) là một khía cạnh quan trọng trong phát triển ứng dụng di động, đặc biệt là để phục vụ người dùng khuyết tật. Ví dụ về một tính năng accessibility quan trọng trong ứng dụng là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong phát triển ứng dụng di động, 'Dependency Injection' (DI - Tiêm phụ thuộc) là một design pattern giúp quản lý sự phụ thuộc giữa các component. Lợi ích chính của việc sử dụng DI là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Code Refactoring' (Tái cấu trúc mã nguồn) là một hoạt động quan trọng trong quá trình bảo trì và phát triển ứng dụng. Mục đích chính của code refactoring là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Mobile Backend as a Service (MBaaS)' cung cấp các dịch vụ backend dựng sẵn cho ứng dụng di động. Lợi ích chính của việc sử dụng MBaaS là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Localization' (Bản địa hóa) là quá trình điều chỉnh ứng dụng cho phù hợp với thị trường và văn hóa cụ thể. Công việc nào sau đây thuộc về quá trình localization?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'User Persona' (Hình mẫu người dùng) là một công cụ hữu ích trong thiết kế UI/UX. User Persona được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Graceful Degradation' (Suy giảm mềm dẻo) là một nguyên tắc quan trọng trong phát triển ứng dụng, đặc biệt khi xử lý các tình huống lỗi hoặc giới hạn về tài nguyên. Ý nghĩa của Graceful Degradation là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Microservices Architecture' (Kiến trúc Microservices) ngày càng phổ biến trong phát triển backend cho ứng dụng di động. Ưu điểm chính của kiến trúc Microservices so với kiến trúc monolithic (nguyên khối) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: 'Code Push' là một công nghệ cho phép cập nhật ứng dụng di động (React Native, Flutter, Ionic) trực tiếp đến thiết bị người dùng mà không cần thông qua quy trình app store. Trường hợp nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng Code Push?

Xem kết quả