Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phát triển ứng dụng Android, điều gì sau đây là vai trò chính của "Activity"?

  • A. Quản lý giao diện người dùng và tương tác của người dùng trên một màn hình.
  • B. Thực hiện các tác vụ nền và không giao diện người dùng.
  • C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu ứng dụng.
  • D. Nhận và phản hồi các sự kiện phát sóng từ hệ thống hoặc ứng dụng khác.

Câu 2: Để thiết kế giao diện người dùng phức tạp trong Android, layout nào sau đây cho phép bạn định vị các thành phần giao diện một cách tương đối so với các thành phần khác hoặc so với màn hình cha?

  • A. LinearLayout
  • B. RelativeLayout
  • C. FrameLayout
  • D. TableLayout

Câu 3: "Intent" trong Android được sử dụng để làm gì?

  • A. Định nghĩa giao diện người dùng cho ứng dụng.
  • B. Quản lý vòng đời của Activity.
  • C. Kích hoạt và giao tiếp giữa các thành phần ứng dụng.
  • D. Xử lý các sự kiện đầu vào từ người dùng.

Câu 4: Khi một Activity Android chuyển sang trạng thái "Paused", điều gì xảy ra?

  • A. Activity đang chạy hoàn toàn và tương tác với người dùng.
  • B. Activity không còn tương tác với người dùng nhưng vẫn còn khả năng hiển thị một phần và có thể bị hệ thống tạm dừng.
  • C. Activity đã hoàn toàn ẩn khỏi người dùng và chuẩn bị bị hủy.
  • D. Activity vừa được khởi tạo và đang trong quá trình thiết lập.

Câu 5: Trong Android, "Service" được sử dụng để làm gì?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng phức tạp.
  • B. Thực hiện các tác vụ nền mà không cần giao diện người dùng, ví dụ như phát nhạc hoặc tải dữ liệu.
  • C. Quản lý dữ liệu và tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • D. Xử lý các thông báo đẩy (push notifications).

Câu 6: Đơn vị đo lường "dp" (density-independent pixels) trong Android được sử dụng để làm gì?

  • A. Đảm bảo kích thước giao diện nhất quán trên các thiết bị có mật độ điểm ảnh khác nhau.
  • B. Đo kích thước phông chữ theo tỷ lệ với cài đặt của người dùng.
  • C. Xác định độ trong suốt của màu sắc.
  • D. Đo khoảng cách vật lý trên màn hình (ví dụ: cm, mm).

Câu 7: "Adapter" trong Android được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nào?

  • A. Quản lý vòng đời của Activity và Fragment.
  • B. Xử lý các sự kiện tương tác của người dùng với giao diện.
  • C. Liên kết dữ liệu từ một nguồn (ví dụ: mảng, cơ sở dữ liệu) với các thành phần hiển thị danh sách (ví dụ: ListView, RecyclerView).
  • D. Thực hiện các hoạt ảnh và hiệu ứng chuyển động trong giao diện người dùng.

Câu 8: Phương thức nào sau đây của Activity được gọi đầu tiên khi Activity bắt đầu vòng đời của nó?

  • A. onStart()
  • B. onResume()
  • C. onPause()
  • D. onCreate()

Câu 9: Thành phần nào trong Android chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu ứng dụng và cung cấp quyền truy cập dữ liệu này cho các ứng dụng khác?

  • A. Activity
  • B. Service
  • C. Content Provider
  • D. Broadcast Receiver

Câu 10: "Broadcast Receiver" trong Android được sử dụng để làm gì?

  • A. Thực hiện các tác vụ tính toán phức tạp.
  • B. Nhận và phản hồi các thông báo từ hệ thống hoặc ứng dụng khác.
  • C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời của ứng dụng.
  • D. Điều hướng người dùng giữa các màn hình khác nhau trong ứng dụng.

Câu 11: Để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc trong Android, bạn sẽ sử dụng thành phần nào sau đây?

  • A. SharedPreferences
  • B. Internal Storage
  • C. External Storage
  • D. SQLite Database

Câu 12: "SharedPreferences" trong Android thích hợp để lưu trữ loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu cấu hình ứng dụng và cài đặt người dùng.
  • B. Dữ liệu hình ảnh và video lớn.
  • C. Dữ liệu có cấu trúc phức tạp và quan hệ.
  • D. Dữ liệu tạm thời chỉ dùng trong phiên làm việc hiện tại.

Câu 13: Trong Android, "AsyncTask" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Quản lý vòng đời của Activity.
  • B. Thực hiện các tác vụ nền và cập nhật giao diện người dùng từ kết quả tác vụ nền.
  • C. Xử lý tương tác người dùng trên giao diện.
  • D. Lập lịch các tác vụ định kỳ.

Câu 14: Để xử lý các tác vụ nền phức tạp và dài hạn hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng hiện đại, phương pháp nào được khuyến khích hơn AsyncTask?

  • A. Thread
  • B. Handler
  • C. WorkManager
  • D. IntentService

Câu 15: Khi thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng Android, bạn nên ưu tiên sử dụng loại layout nào để tạo danh sách dữ liệu có khả năng tái sử dụng view một cách hiệu quả, đặc biệt khi danh sách rất dài?

  • A. ListView
  • B. ScrollView
  • C. GridView
  • D. RecyclerView

Câu 16: Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng Fragment trong phát triển ứng dụng Android?

  • A. Tăng hiệu suất ứng dụng khi xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Tái sử dụng giao diện người dùng và tạo bố cục linh hoạt trên các thiết bị khác nhau.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu ứng dụng.
  • D. Cải thiện khả năng bảo mật của ứng dụng.

Câu 17: Để định nghĩa giao diện người dùng trong Android, bạn sử dụng ngôn ngữ nào?

  • A. Java
  • B. Kotlin
  • C. XML
  • D. JSON

Câu 18: Khi nào bạn nên sử dụng "Implicit Intent" thay vì "Explicit Intent"?

  • A. Khi bạn muốn khởi động một Activity cụ thể trong ứng dụng của bạn.
  • B. Khi bạn muốn thực hiện một hành động (ví dụ: chụp ảnh, gửi email) mà không cần biết ứng dụng cụ thể nào sẽ xử lý nó.
  • C. Khi bạn muốn truyền dữ liệu giữa các Activity trong cùng một ứng dụng.
  • D. Khi bạn muốn đăng ký nhận các sự kiện hệ thống.

Câu 19: "Intent Filter" được sử dụng để làm gì trong Android?

  • A. Lọc dữ liệu trả về từ một Content Provider.
  • B. Kiểm soát quyền truy cập vào các thành phần ứng dụng.
  • C. Khai báo khả năng của một thành phần ứng dụng để xử lý các loại Intent cụ thể.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất khi truyền Intent giữa các ứng dụng.

Câu 20: Giả sử bạn muốn xây dựng một ứng dụng mạng xã hội, và bạn cần hiển thị một danh sách bài đăng từ người dùng. Loại View nào là phù hợp nhất để hiển thị danh sách này một cách hiệu quả và có khả năng tùy biến cao về giao diện?

  • A. Spinner
  • B. GridView
  • C. ListView
  • D. RecyclerView

Câu 21: Trong mô hình kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) cho ứng dụng Android, ViewModel có vai trò gì?

  • A. Quản lý dữ liệu giao diện người dùng và logic hiển thị, độc lập với vòng đời của View.
  • B. Lưu trữ dữ liệu ứng dụng và tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • C. Xử lý các sự kiện tương tác của người dùng và cập nhật giao diện trực tiếp.
  • D. Định nghĩa cấu trúc giao diện người dùng bằng XML.

Câu 22: "LiveData" và "Flow" trong Kotlin Coroutines là các thành phần quan trọng trong kiến trúc Android hiện đại. Chúng có điểm chung gì?

  • A. Cả hai đều là cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu ứng dụng.
  • B. Cả hai đều là các stream dữ liệu phản ứng, cho phép quan sát và phản ứng với sự thay đổi dữ liệu.
  • C. Cả hai đều được sử dụng để thực hiện các tác vụ nền dài hạn.
  • D. Cả hai đều là các loại Intent để giao tiếp giữa các thành phần ứng dụng.

Câu 23: Để thực hiện các hoạt ảnh (animations) trong giao diện người dùng Android, bạn có thể sử dụng loại tài nguyên nào?

  • A. /anim
  • B. /layout
  • C. /drawable
  • D. /values

Câu 24: Khi ứng dụng Android của bạn cần truy cập vào camera của thiết bị, bạn cần khai báo quyền (permission) nào trong AndroidManifest.xml?

  • A. android.permission.INTERNET
  • B. android.permission.ACCESS_FINE_LOCATION
  • C. android.permission.CAMERA
  • D. android.permission.READ_CONTACTS

Câu 25: Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform), Flutter sử dụng ngôn ngữ lập trình nào?

  • A. JavaScript
  • B. Dart
  • C. React Native
  • D. Swift

Câu 26: React Native, một framework phổ biến cho phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, sử dụng ngôn ngữ lập trình nào?

  • A. JavaScript
  • B. Dart
  • C. Swift
  • D. Kotlin

Câu 27: Trong phát triển ứng dụng iOS, ngôn ngữ lập trình chính thức được Apple khuyến khích sử dụng hiện nay là gì?

  • A. Objective-C
  • B. Java
  • C. Swift
  • D. C#

Câu 28: "APK" là viết tắt của cụm từ nào và nó là loại file gì trong phát triển ứng dụng Android?

  • A. Android Programming Kernel - File mã nguồn ứng dụng Android.
  • B. Android Platform Kit - Bộ công cụ phát triển Android.
  • C. Application Package - File dự án ứng dụng Android.
  • D. Android Package Kit - File cài đặt ứng dụng Android.

Câu 29: Để kiểm thử ứng dụng Android trên nhiều loại thiết bị và phiên bản Android khác nhau, công cụ giả lập (emulator) chính thức của Android SDK là gì?

  • A. Genymotion
  • B. Android Emulator
  • C. BlueStacks
  • D. Xamarin Emulator

Câu 30: Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, kiểm thử (testing) đóng vai trò quan trọng. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các chức năng cốt lõi của ứng dụng hoạt động đúng như thiết kế?

  • A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
  • B. Kiểm thử giao diện người dùng (UI Testing)
  • C. Kiểm thử chức năng (Functional Testing)
  • D. Kiểm thử bảo mật (Security Testing)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong phát triển ứng dụng Android, điều gì sau đây là vai trò chính của 'Activity'?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để thiết kế giao diện người dùng phức tạp trong Android, layout nào sau đây cho phép bạn định vị các thành phần giao diện một cách tương đối so với các thành phần khác hoặc so với màn hình cha?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: 'Intent' trong Android được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi một Activity Android chuyển sang trạng thái 'Paused', điều gì xảy ra?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong Android, 'Service' được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đơn vị đo lường 'dp' (density-independent pixels) trong Android được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Adapter' trong Android được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương thức nào sau đây của Activity được gọi đầu tiên khi Activity bắt đầu vòng đời của nó?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thành phần nào trong Android chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu ứng dụng và cung cấp quyền truy cập dữ liệu này cho các ứng dụng khác?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Broadcast Receiver' trong Android được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc trong Android, bạn sẽ sử dụng thành phần nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'SharedPreferences' trong Android thích hợp để lưu trữ loại dữ liệu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong Android, 'AsyncTask' thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để xử lý các tác vụ nền phức tạp và dài hạn hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng hiện đại, phương pháp nào được khuyến khích hơn AsyncTask?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng Android, bạn nên ưu tiên sử dụng loại layout nào để tạo danh sách dữ liệu có khả năng tái sử dụng view một cách hiệu quả, đặc biệt khi danh sách rất dài?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng Fragment trong phát triển ứng dụng Android?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để định nghĩa giao diện người dùng trong Android, bạn sử dụng ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi nào bạn nên sử dụng 'Implicit Intent' thay vì 'Explicit Intent'?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Intent Filter' được sử dụng để làm gì trong Android?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử bạn muốn xây dựng một ứng dụng mạng xã hội, và bạn cần hiển thị một danh sách bài đăng từ người dùng. Loại View nào là phù hợp nhất để hiển thị danh sách này một cách hiệu quả và có khả năng tùy biến cao về giao diện?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong mô hình kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) cho ứng dụng Android, ViewModel có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'LiveData' và 'Flow' trong Kotlin Coroutines là các thành phần quan trọng trong kiến trúc Android hiện đại. Chúng có điểm chung gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để thực hiện các hoạt ảnh (animations) trong giao diện người dùng Android, bạn có thể sử dụng loại tài nguyên nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi ứng dụng Android của bạn cần truy cập vào camera của thiết bị, bạn cần khai báo quyền (permission) nào trong AndroidManifest.xml?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform), Flutter sử dụng ngôn ngữ lập trình nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: React Native, một framework phổ biến cho phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, sử dụng ngôn ngữ lập trình nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong phát triển ứng dụng iOS, ngôn ngữ lập trình chính thức được Apple khuyến khích sử dụng hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'APK' là viết tắt của cụm từ nào và nó là loại file gì trong phát triển ứng dụng Android?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để kiểm thử ứng dụng Android trên nhiều loại thiết bị và phiên bản Android khác nhau, công cụ giả lập (emulator) chính thức của Android SDK là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, kiểm thử (testing) đóng vai trò quan trọng. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo các chức năng cốt lõi của ứng dụng hoạt động đúng như thiết kế?

Xem kết quả