Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, framework nào sau đây sử dụng ngôn ngữ Dart và kiến trúc widget để xây dựng giao diện người dùng, cho phép tái sử dụng code trên cả iOS và Android?

  • A. React Native
  • B. Ionic
  • C. Xamarin
  • D. Flutter

Câu 2: Một ứng dụng đặt xe cần cập nhật vị trí của tài xế theo thời gian thực trên bản đồ của hành khách. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để truyền dữ liệu vị trí liên tục từ tài xế đến ứng dụng hành khách?

  • A. HTTP Request/Response thông thường
  • B. Polling định kỳ từ ứng dụng hành khách
  • C. Sử dụng WebSockets
  • D. Gửi email định kỳ chứa thông tin vị trí

Câu 3: Để tối ưu hiệu suất hiển thị danh sách lớn dữ liệu trong ứng dụng Android, kỹ thuật "RecyclerView" cải thiện đáng kể so với "ListView" truyền thống nhờ cơ chế nào?

  • A. Tự động phân trang dữ liệu
  • B. Tái sử dụng View (View Holder Pattern)
  • C. Sử dụng bộ nhớ cache mạnh mẽ hơn
  • D. Tải dữ liệu bất đồng bộ mặc định

Câu 4: Trong quy trình phát triển ứng dụng iOS, "Auto Layout" giúp giải quyết vấn đề gì chính yếu trong việc thiết kế giao diện người dùng?

  • A. Thích ứng giao diện với nhiều kích thước màn hình khác nhau
  • B. Tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà
  • C. Quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn
  • D. Tăng tốc độ tải ứng dụng

Câu 5: Một ứng dụng Android cần lưu trữ dữ liệu người dùng (ví dụ: tên, tùy chọn cài đặt) một cách cục bộ và có cấu trúc. Lựa chọn lưu trữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. SharedPreferences
  • B. Bộ nhớ ngoài (External Storage)
  • C. SQLite Database
  • D. Cloud Firestore

Câu 6: "Push Notification" thường được sử dụng để giải quyết bài toán tương tác nào giữa ứng dụng di động và người dùng?

  • A. Thu thập phản hồi của người dùng về ứng dụng
  • B. Gửi thông báo chủ động đến người dùng khi có sự kiện mới
  • C. Theo dõi hành vi người dùng trong ứng dụng
  • D. Xác thực người dùng khi đăng nhập

Câu 7: Trong kiểm thử ứng dụng di động, loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh các chức năng cốt lõi của ứng dụng hoạt động đúng như thiết kế sau mỗi lần thay đổi code?

  • A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
  • B. Kiểm thử giao diện người dùng (UI Testing)
  • C. Kiểm thử bảo mật (Security Testing)
  • D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing)

Câu 8: Khi thiết kế UI/UX cho ứng dụng di động, nguyên tắc "Fitts"s Law" nhấn mạnh vào yếu tố nào để cải thiện trải nghiệm tương tác của người dùng?

  • A. Sự nhất quán về màu sắc và kiểu chữ
  • B. Số lượng thao tác tối thiểu để hoàn thành tác vụ
  • C. Kích thước và vị trí của các yếu tố tương tác trên màn hình
  • D. Phản hồi tức thì sau mỗi hành động của người dùng

Câu 9: "Deep Linking" trong ứng dụng di động có vai trò gì trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và marketing?

  • A. Dẫn người dùng trực tiếp đến một trang cụ thể trong ứng dụng từ liên kết bên ngoài
  • B. Tăng tốc độ tải ứng dụng khi khởi động
  • C. Cải thiện khả năng tìm kiếm ứng dụng trên store
  • D. Bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công bảo mật

Câu 10: Phương pháp "A/B testing" thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để đưa ra quyết định về cải tiến nào?

  • A. Kiểm tra hiệu suất của ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
  • B. Xác định phiên bản thiết kế hoặc tính năng nào hoạt động tốt hơn với người dùng
  • C. Đánh giá mức độ bảo mật của ứng dụng
  • D. Dự đoán số lượng người dùng sẽ tải ứng dụng

Câu 11: Trong kiến trúc ứng dụng di động "MVVM" (Model-View-ViewModel), ViewModel có vai trò chính là gì?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng
  • B. Lưu trữ dữ liệu ứng dụng
  • C. Xử lý logic giao diện và trung gian dữ liệu giữa View và Model
  • D. Quản lý vòng đời của ứng dụng

Câu 12: Khi ứng dụng di động cần truy cập các dịch vụ backend (ví dụ: API server), giao thức truyền dữ liệu phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. FTP
  • B. SMTP
  • C. SOAP
  • D. RESTful API (sử dụng HTTP và JSON)

Câu 13: "Code signing" là quá trình bắt buộc trong phát triển ứng dụng iOS và Android. Mục đích chính của code signing là gì?

  • A. Tăng tốc độ cài đặt ứng dụng
  • B. Xác minh nguồn gốc và tính toàn vẹn của ứng dụng
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng
  • D. Giảm kích thước file cài đặt ứng dụng

Câu 14: Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, "accessibility" (khả năng tiếp cận) đề cập đến việc thiết kế ứng dụng thân thiện với đối tượng người dùng nào?

  • A. Người dùng có kết nối internet chậm
  • B. Người dùng sử dụng thiết bị cũ
  • C. Người dùng khuyết tật
  • D. Người dùng không rành về công nghệ

Câu 15: "Progressive Web App (PWA)" mang lại trải nghiệm gần giống ứng dụng native trên web. Công nghệ cốt lõi nào cho phép PWA hoạt động offline và cài đặt được vào màn hình chính?

  • A. Service Workers
  • B. WebAssembly
  • C. WebGL
  • D. Web Components

Câu 16: Để quản lý phiên bản code và cộng tác nhóm hiệu quả trong dự án phát triển ứng dụng di động, công cụ quản lý phiên bản phổ biến nhất hiện nay là gì?

  • A. SVN
  • B. Git
  • C. Mercurial
  • D. CVS

Câu 17: Trong quy trình phát triển ứng dụng Agile, "Sprint" đại diện cho điều gì?

  • A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển
  • B. Một giai đoạn kiểm thử ứng dụng cuối cùng
  • C. Một chu kỳ phát triển ngắn, lặp đi lặp lại với mục tiêu cụ thể
  • D. Tài liệu mô tả yêu cầu của dự án

Câu 18: Khi thiết kế kiến trúc ứng dụng di động, "layer" (tầng) Presentation Layer thường đảm nhiệm vai trò gì?

  • A. Hiển thị giao diện người dùng và xử lý tương tác người dùng
  • B. Xử lý logic nghiệp vụ của ứng dụng
  • C. Quản lý truy cập dữ liệu
  • D. Kết nối với các dịch vụ backend

Câu 19: "Continuous Integration (CI)" và "Continuous Delivery (CD)" là các practices quan trọng trong DevOps. CI/CD giúp cải thiện quy trình phát triển ứng dụng di động như thế nào?

  • A. Tăng cường bảo mật ứng dụng
  • B. Giảm chi phí phát triển ứng dụng
  • C. Cải thiện hiệu suất ứng dụng
  • D. Tự động hóa quá trình build, test và triển khai ứng dụng, phát hành nhanh hơn

Câu 20: Để đo lường và theo dõi hành vi người dùng trong ứng dụng di động (ví dụ: số lượng người dùng hoạt động, thời gian sử dụng ứng dụng, luồng người dùng), công cụ phân tích phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. Crashlytics
  • B. Firebase Analytics
  • C. Google Play Console
  • D. Android Studio Profiler

Câu 21: Trong phát triển ứng dụng di động, khái niệm "localization" (L10n) và "internationalization" (I18n) liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
  • B. Bảo vệ ứng dụng khỏi các lỗ hổng bảo mật
  • C. Hỗ trợ đa ngôn ngữ và văn hóa cho ứng dụng
  • D. Tối ưu hóa kích thước file cài đặt ứng dụng

Câu 22: Để giảm thiểu mức tiêu thụ pin của ứng dụng di động, một trong những kỹ thuật quan trọng là tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên nào?

  • A. Bộ nhớ RAM
  • B. Bộ nhớ lưu trữ (Storage)
  • C. CPU
  • D. GPS (dịch vụ định vị)

Câu 23: "OAuth 2.0" là một framework phổ biến cho mục đích gì trong ứng dụng di động?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
  • B. Ủy quyền truy cập tài nguyên (Authorization)
  • C. Xác thực người dùng (Authentication)
  • D. Ngăn chặn tấn công CSRF

Câu 24: Trong phát triển ứng dụng Android, "Intent" được sử dụng chủ yếu để thực hiện hành động gì?

  • A. Giao tiếp và khởi động các thành phần ứng dụng (Activities, Services, Broadcast Receivers)
  • B. Lưu trữ dữ liệu cấu hình ứng dụng
  • C. Quản lý vòng đời của Activity
  • D. Hiển thị giao diện người dùng

Câu 25: "Lazy loading" hình ảnh trong ứng dụng di động giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách nào?

  • A. Tăng chất lượng hiển thị hình ảnh
  • B. Nén kích thước file hình ảnh
  • C. Giảm thời gian tải trang ban đầu và tiết kiệm băng thông
  • D. Tự động điều chỉnh kích thước hình ảnh cho phù hợp với màn hình

Câu 26: Framework nào sau đây cho phép phát triển ứng dụng di động bằng ngôn ngữ JavaScript và HTML/CSS, sau đó đóng gói thành ứng dụng native?

  • A. React Native
  • B. Ionic/Cordova
  • C. Xamarin
  • D. Flutter

Câu 27: Trong ngữ cảnh bảo mật ứng dụng di động, "SSL Pinning" được sử dụng để tăng cường bảo mật cho giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp giữa các thành phần trong ứng dụng
  • B. Lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị
  • C. Xác thực người dùng
  • D. Giao tiếp HTTPS giữa ứng dụng và server

Câu 28: "State management" là một khía cạnh quan trọng trong phát triển ứng dụng di động, đặc biệt với các framework hiện đại như React Native và Flutter. State management giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất giao diện người dùng
  • B. Đơn giản hóa việc thiết kế giao diện
  • C. Quản lý dữ liệu và trạng thái của ứng dụng một cách hiệu quả và dễ bảo trì
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu ứng dụng

Câu 29: Khi phát triển ứng dụng di động, việc kiểm thử trên "thiết bị thật" (real devices) quan trọng hơn so với "trình giả lập" (emulators/simulators) trong trường hợp nào?

  • A. Kiểm tra hiệu suất chung của ứng dụng
  • B. Kiểm tra các tính năng phụ thuộc vào phần cứng của thiết bị (camera, GPS, cảm biến)
  • C. Kiểm tra giao diện người dùng trên nhiều kích thước màn hình
  • D. Kiểm tra tính tương thích với các phiên bản hệ điều hành khác nhau

Câu 30: Mô hình doanh thu "Freemium" thường được áp dụng trong ứng dụng di động như thế nào?

  • A. Bán ứng dụng với giá cố định trên store
  • B. Thu phí theo lượt tải ứng dụng
  • C. Hiển thị quảng cáo trong ứng dụng
  • D. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao trả phí

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong quy trình phát triển ứng dụng di động, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định yêu cầu người dùng, mục tiêu kinh doanh và phạm vi dự án?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Mô hình kiến trúc phần mềm nào thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động để tách biệt giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và dữ liệu, giúp ứng dụng dễ bảo trì và mở rộng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Lựa chọn nào sau đây là một framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, cho phép viết code một lần và triển khai trên nhiều hệ điều hành khác nhau?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, nguyên tắc 'Thumb Zone' đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi phát triển ứng dụng di động cần truy cập dữ liệu vị trí của người dùng, điều quan trọng cần xem xét đầu tiên là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương pháp kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu thiết kế, thường được thực hiện bởi bộ phận kiểm thử chất lượng (QA)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để tối ưu hiệu năng cho ứng dụng di động, lập trình viên nên hạn chế điều gì trong quá trình phát triển?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'API' (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi ứng dụng di động cần lưu trữ dữ liệu offline, loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng trực tiếp trên thiết bị di động?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quy trình 'Continuous Integration/Continuous Deployment' (CI/CD) mang lại lợi ích gì trong phát triển ứng dụng di động?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của một ứng dụng di động?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bảo mật ứng dụng di động, 'OWASP Mobile Top Ten' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động, yếu tố 'Tính nhất quán' (Consistency) quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại thông báo đẩy (push notification) nào phù hợp nhất để gửi thông tin khuyến mãi hoặc tin tức mới nhất đến người dùng ứng dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để kiểm tra hiệu năng ứng dụng di động trên các thiết bị khác nhau, phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi ứng dụng di động gặp sự cố và bị crash, thông tin lỗi chi tiết thường được ghi lại ở đâu để nhà phát triển có thể gỡ lỗi?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phương pháp tiếp cận 'Mobile-First' trong thiết kế web và ứng dụng di động có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong quản lý phiên bản (version control) cho dự án phát triển ứng dụng di động, công cụ phổ biến nào thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với ứng dụng di động, chỉ số 'Retention Rate' (Tỷ lệ giữ chân người dùng) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi ứng dụng di động cần xử lý các tác vụ nền (background tasks) như đồng bộ dữ liệu hoặc tải dữ liệu lớn, giải pháp nào là phù hợp để tránh làm treo giao diện chính?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình phát triển ứng dụng, 'Unit Test' (Kiểm thử đơn vị) có mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp ứng dụng di động thích ứng với nhiều kích thước màn hình và độ phân giải khác nhau của thiết bị?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi ứng dụng di động cần xác thực người dùng, phương thức xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) cung cấp lợi ích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong phát triển ứng dụng di động, 'Deep Linking' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để theo dõi hành vi người dùng và thu thập dữ liệu phân tích ứng dụng (analytics), công cụ phổ biến nào thường được tích hợp vào ứng dụng di động?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi thiết kế ứng dụng di động cho người dùng quốc tế, yếu tố 'Địa phương hóa' (Localization - L10n) bao gồm những công việc chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để giảm kích thước ứng dụng di động, một biện pháp hiệu quả là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi phát triển ứng dụng di động hướng tới người dùng có kết nối mạng không ổn định, chiến lược thiết kế nào quan trọng để đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị gián đoạn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Ứng Dụng Di Động

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong quá trình phát hành ứng dụng di động lên các cửa hàng ứng dụng (App Store, Google Play), bước 'A/B Testing' có thể được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả