Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phì Đại Tiền Liệt Tuyến - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) là gì?
- A. Sự xâm lấn ác tính của tế bào biểu mô tuyến tiền liệt.
- B. Sự tăng sinh lành tính của tế bào tuyến và mô đệm tuyến tiền liệt.
- C. Viêm mãn tính do nhiễm trùng vi khuẩn kéo dài.
- D. Rối loạn chức năng thần kinh kiểm soát cơ trơn tuyến tiền liệt.
Câu 2: Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) giai đoạn sớm?
- A. Tiểu đêm (Nocturia).
- B. Tiểu rắt (Urinary frequency).
- C. Tiểu khó, dòng tiểu yếu (Urinary hesitancy and weak stream).
- D. Tiểu máu đại thể (Gross hematuria).
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng đầu tiên trong chẩn đoán phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) khi bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ?
- A. Thăm khám trực tràng (Digital Rectal Examination - DRE).
- B. Đo niệu dòng đồ (Uroflowmetry).
- C. Siêu âm tiền liệt tuyến qua ngả bụng (Transabdominal Ultrasound of Prostate).
- D. Định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (Prostate-Specific Antigen - PSA).
Câu 4: Giá trị của xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen) trong chẩn đoán và theo dõi phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) là gì?
- A. PSA tăng cao luôn khẳng định chẩn đoán BPH.
- B. PSA bình thường loại trừ hoàn toàn khả năng BPH.
- C. PSA giúp loại trừ ung thư tiền liệt tuyến và theo dõi sự thay đổi kích thước tuyến.
- D. PSA là xét nghiệm duy nhất cần thiết để chẩn đoán xác định BPH.
Câu 5: Thuốc nhóm alpha-blocker được sử dụng trong điều trị phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) có cơ chế tác dụng chính nào?
- A. Ức chế enzyme 5-alpha reductase, làm giảm kích thước tuyến tiền liệt.
- B. Giãn cơ trơn cổ bàng quang và tuyến tiền liệt, giảm tắc nghẽn niệu đạo.
- C. Tăng co bóp cơ bàng quang, giúp tống xuất nước tiểu hiệu quả hơn.
- D. Kháng viêm và giảm phù nề tuyến tiền liệt.
Câu 6: Thuốc nhóm ức chế 5-alpha reductase (như finasteride, dutasteride) có tác dụng gì trong điều trị phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH)?
- A. Làm giảm kích thước tuyến tiền liệt theo thời gian.
- B. Giảm nhanh các triệu chứng rối loạn tiểu tiện trong vài ngày.
- C. Ngăn ngừa hoàn toàn nguy cơ tiến triển thành ung thư tiền liệt tuyến.
- D. Cải thiện chức năng cương dương ở bệnh nhân BPH.
Câu 7: Một bệnh nhân nam 65 tuổi được chẩn đoán BPH và đang dùng alpha-blocker. Tuy nhiên, triệu chứng không cải thiện nhiều và kích thước tuyến tiền liệt lớn. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều alpha-blocker lên gấp đôi.
- B. Chuyển sang dùng một loại alpha-blocker khác.
- C. Kết hợp thêm thuốc ức chế 5-alpha reductase.
- D. Chỉ định phẫu thuật cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP) ngay lập tức.
Câu 8: Chỉ định phẫu thuật cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP) trong điều trị phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) thường được cân nhắc khi nào?
- A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán BPH giai đoạn sớm.
- B. Khi bệnh nhân có kích thước tuyến tiền liệt nhỏ.
- C. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị alpha-blocker.
- D. Khi điều trị nội khoa thất bại hoặc có biến chứng như bí tiểu tái phát, nhiễm trùng tiết niệu.
Câu 9: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần xử trí cấp cứu ở bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH)?
- A. Tiểu đêm (Nocturia) kéo dài.
- B. Bí tiểu cấp tính (Acute urinary retention).
- C. Tiểu rắt (Urinary frequency) gây khó chịu.
- D. Rối loạn cương dương (Erectile dysfunction).
Câu 10: Mục tiêu chính của việc điều trị phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) là gì?
- A. Làm giảm kích thước tuyến tiền liệt về kích thước bình thường.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ ung thư tiền liệt tuyến.
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
- D. Đảm bảo bệnh nhân có thể đi tiểu ít nhất 8 lần mỗi ngày.
Câu 11: Một bệnh nhân nam 70 tuổi đến khám vì tiểu khó, tiểu rắt và tiểu đêm. Thăm trực tràng phát hiện tuyến tiền liệt to đều, mật độ chắc, không nhân cứng. PSA huyết thanh là 6 ng/mL. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Bắt đầu điều trị alpha-blocker ngay lập tức.
- B. Siêu âm tiền liệt tuyến để đánh giá kích thước.
- C. Đo niệu dòng đồ để đánh giá mức độ tắc nghẽn.
- D. Sinh thiết tiền liệt tuyến để loại trừ ung thư.
Câu 12: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây ít xâm lấn nhất và thường được sử dụng cho bệnh nhân BPH có kích thước tuyến tiền liệt nhỏ đến trung bình?
- A. Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt mở (Open Prostatectomy).
- B. Rạch tuyến tiền liệt qua niệu đạo (Transurethral Incision of the Prostate - TUIP).
- C. Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (Transurethral Resection of the Prostate - TURP).
- D. Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt tận gốc (Radical Prostatectomy).
Câu 13: Yếu tố nguy cơ chính gây phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) là gì?
- A. Tuổi tác cao.
- B. Tiền sử gia đình có ung thư tiền liệt tuyến.
- C. Chế độ ăn giàu chất béo động vật.
- D. Hút thuốc lá kéo dài.
Câu 14: Đo niệu dòng đồ (Uroflowmetry) cung cấp thông tin gì quan trọng trong đánh giá bệnh nhân BPH?
- A. Kích thước chính xác của tuyến tiền liệt.
- B. Nồng độ PSA trong nước tiểu.
- C. Mức độ tắc nghẽn đường tiểu dưới.
- D. Tình trạng viêm nhiễm đường tiết niệu.
Câu 15: Phương pháp điều trị "theo dõi tích cực" (watchful waiting) phù hợp với bệnh nhân BPH nào?
- A. Bệnh nhân có triệu chứng BPH nặng, ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt.
- B. Bệnh nhân có triệu chứng BPH nhẹ, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống.
- C. Bệnh nhân có biến chứng bí tiểu tái phát.
- D. Bệnh nhân có PSA tăng cao và nghi ngờ ung thư.
Câu 16: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc alpha-blocker trong điều trị BPH là gì?
- A. Tăng huyết áp.
- B. Tăng cân.
- C. Rối loạn tiêu hóa.
- D. Hạ huyết áp thế đứng (Orthostatic hypotension).
Câu 17: Tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc ức chế 5-alpha reductase (finasteride, dutasteride) có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào sau đây của sức khỏe nam giới?
- A. Chức năng gan.
- B. Chức năng thận.
- C. Chức năng tình dục.
- D. Chức năng tim mạch.
Câu 18: Một bệnh nhân nam 68 tuổi đang điều trị BPH bằng alpha-blocker than phiền về chóng mặt khi đứng lên. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ngừng thuốc alpha-blocker ngay lập tức.
- B. Hướng dẫn bệnh nhân thay đổi tư thế từ từ, chậm rãi.
- C. Tăng liều alpha-blocker để cải thiện triệu chứng BPH tốt hơn.
- D. Chuyển sang dùng thuốc ức chế 5-alpha reductase.
Câu 19: Biến chứng nào sau đây của BPH có thể dẫn đến suy thận mạn tính nếu không được điều trị?
- A. Nhiễm trùng tiết niệu tái phát.
- B. Sỏi bàng quang.
- C. Ứ nước tại thận (Hydronephrosis).
- D. Viêm tuyến tiền liệt (Prostatitis).
Câu 20: Xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và hình thái tuyến tiền liệt, cũng như các biến chứng của BPH như ứ nước tại thận?
- A. Siêu âm (Ultrasound).
- B. Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị (KUB).
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng chậu.
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến tiền liệt.
Câu 21: Trong bối cảnh BPH, thuật ngữ "LUTS" thường được dùng để chỉ điều gì?
- A. Lipidemia, Uremia, Thrombocytopenia, Sepsis.
- B. Lower Urinary Tract Symptoms (Triệu chứng đường tiểu dưới).
- C. Late-stage Urothelial Tumor Syndrome.
- D. Lumbar, Ureteric, Testicular, Scrotal pain.
Câu 22: Thang điểm IPSS (International Prostate Symptom Score) được sử dụng để làm gì trong quản lý bệnh nhân BPH?
- A. Đánh giá kích thước tuyến tiền liệt.
- B. Đo tốc độ dòng tiểu tối đa (Qmax).
- C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng BPH.
- D. Dự đoán nguy cơ tiến triển thành ung thư tiền liệt tuyến.
Câu 23: Một bệnh nhân nam 62 tuổi có IPSS tổng điểm là 22. Theo phân loại mức độ triệu chứng của IPSS, bệnh nhân này thuộc mức độ nào?
- A. Nhẹ.
- B. Trung bình.
- C. Vừa.
- D. Nặng.
Câu 24: Trong tư vấn cho bệnh nhân BPH, lời khuyên về thay đổi lối sống nào sau đây là không phù hợp?
- A. Hạn chế uống nước vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- B. Tránh các chất kích thích bàng quang như caffeine và rượu.
- C. Uống nhiều nước hơn, đặc biệt là trước khi đi ngủ để làm sạch đường tiết niệu.
- D. Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập vùng chậu.
Câu 25: Phương pháp điều trị bằng laser trong BPH (ví dụ: laser Holmium, laser GreenLight) có ưu điểm gì so với TURP truyền thống?
- A. Hiệu quả loại bỏ mô tuyến tiền liệt triệt để hơn TURP.
- B. Ít chảy máu hơn và thời gian nằm viện ngắn hơn.
- C. Chi phí điều trị thấp hơn so với TURP.
- D. Nguy cơ rối loạn cương dương thấp hơn đáng kể.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng bí tiểu mạn tính do BPH tạm thời trong khi chờ điều trị triệt để?
- A. Uống lợi tiểu để tăng lượng nước tiểu.
- B. Tăng cường vận động để kích thích bàng quang.
- C. Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng.
- D. Đặt thông tiểu ngắt quãng (Intermittent catheterization).
Câu 27: Một bệnh nhân nam 75 tuổi có tiền sử BPH đang dùng alpha-blocker nhập viện vì bí tiểu cấp tính. Xử trí đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Đặt thông tiểu cấp cứu để giải phóng nước tiểu.
- B. Tiêm thuốc giảm đau và giãn cơ trơn.
- C. Siêu âm bàng quang để đánh giá lượng nước tiểu tồn dư.
- D. Hỏi tiền sử dùng thuốc và các bệnh lý khác.
Câu 28: Trong các phương pháp phẫu thuật BPH, phương pháp nào có nguy cơ gây rối loạn xuất tinh ngược dòng (retrograde ejaculation) cao nhất?
- A. TUIP (Rạch tuyến tiền liệt qua niệu đạo).
- B. Laser prostatectomy.
- C. TURP (Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt).
- D. Phương pháp điều trị nội khoa bằng alpha-blocker.
Câu 29: Mục đích của việc theo dõi PSA định kỳ sau điều trị BPH (cả nội khoa và ngoại khoa) là gì?
- A. Đánh giá hiệu quả điều trị BPH.
- B. Phát hiện sớm ung thư tiền liệt tuyến.
- C. Theo dõi sự tái phát của BPH.
- D. Điều chỉnh liều thuốc điều trị BPH.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tiến triển các triệu chứng BPH theo thời gian?
- A. Tuổi tác ngày càng cao.
- B. Ít vận động thể lực.
- C. Thừa cân, béo phì.
- D. Vận động thể chất thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý.