Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phì Đại Tiền Liệt Tuyến - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 62 tuổi đến khám vì tiểu khó, dòng tiểu yếu và cảm giác tiểu không hết sau khi đi tiểu. Triệu chứng nào sau đây không phải là một triệu chứng thường gặp của phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH)?
- A. Tiểu đêm (Nocturia)
- B. Tiểu rắt (Urgency)
- C. Dòng tiểu yếu (Weak stream)
- D. Tiểu ra máu (Hematuria)
Câu 2: Thăm khám trực tràng (DRE) là một phần quan trọng trong đánh giá BPH. Phát hiện nào sau đây khi thăm khám trực tràng gợi ý mạnh mẽ nhất đến ung thư tuyến tiền liệt hơn là BPH?
- A. Tuyến tiền liệt mềm, lớn đều
- B. Tuyến tiền liệt chắc, giới hạn rõ
- C. Tuyến tiền liệt có nhân cứng, không đều, cố định
- D. Tuyến tiền liệt hơi lớn, bề mặt nhẵn
Câu 3: Xét nghiệm PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt) được sử dụng trong sàng lọc và theo dõi bệnh lý tuyến tiền liệt. Giá trị PSA nào sau đây ít có khả năng nhất liên quan đến BPH lành tính?
- A. 2 ng/mL
- B. 4 ng/mL
- C. 8 ng/mL
- D. 25 ng/mL
Câu 4: Lưu lượng niệu đồ (Uroflowmetry) là một xét nghiệm đánh giá khách quan tình trạng tắc nghẽn đường tiểu dưới. Kết quả lưu lượng niệu đồ nào sau đây gợi ý tắc nghẽn do BPH?
- A. Qmax > 20 ml/s (hình chuông)
- B. Qmax < 10 ml/s (hình cao nguyên)
- C. Qmax 15-20 ml/s (hình răng cưa)
- D. Thể tích nước tiểu > 500ml
Câu 5: Siêu âm qua ngả bụng hoặc qua trực tràng được sử dụng để đánh giá kích thước và hình thái tuyến tiền liệt. Trong BPH, siêu âm thường cho thấy hình ảnh nào?
- A. Tăng kích thước tuyến tiền liệt, cấu trúc có thể đồng nhất hoặc không đồng nhất
- B. Tuyến tiền liệt nhỏ, cấu trúc đồng nhất
- C. Tuyến tiền liệt có ổ giảm âm lớn, bờ không đều
- D. Không thấy hình ảnh tuyến tiền liệt
Câu 6: Thuốc chẹn alpha-adrenergic (alpha-blockers) là một lựa chọn điều trị nội khoa phổ biến cho BPH. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
- A. Làm giảm kích thước tuyến tiền liệt
- B. Giãn cơ trơn cổ bàng quang và tuyến tiền liệt
- C. Ức chế sản xuất PSA
- D. Tăng co bóp cơ bàng quang
Câu 7: Nhóm thuốc ức chế 5-alpha reductase (5-ARI) cũng được sử dụng trong điều trị BPH. So với alpha-blockers, 5-ARI có ưu điểm nào sau đây?
- A. Có khả năng làm giảm kích thước tuyến tiền liệt
- B. Tác dụng nhanh hơn trong việc cải thiện triệu chứng
- C. Ít tác dụng phụ hơn
- D. Hiệu quả hơn trong trường hợp tắc nghẽn nặng
Câu 8: Một bệnh nhân nam 70 tuổi đang điều trị BPH bằng alpha-blocker. Ông ấy phàn nàn về tình trạng chóng mặt khi đứng lên. Tác dụng phụ nào của alpha-blocker có khả năng gây ra triệu chứng này?
- A. Tăng huyết áp
- B. Nhịp tim nhanh
- C. Hạ huyết áp tư thế đứng
- D. Tăng đường huyết
Câu 9: Phẫu thuật nội soi cắt đốt tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP) là một phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị BPH. Chỉ định chính của TURP là gì?
- A. BPH giai đoạn sớm, triệu chứng nhẹ
- B. BPH gây triệu chứng trung bình đến nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc có biến chứng
- C. BPH nghi ngờ ung thư
- D. BPH ở bệnh nhân trẻ tuổi
Câu 10: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của phẫu thuật TURP?
- A. Chảy máu sau mổ
- B. Hội chứng TURP (hạ natri máu)
- C. Hẹp niệu đạo sau mổ
- D. Suy thận mạn tính
Câu 11: Laser bốc hơi tuyến tiền liệt (PVP) là một phương pháp điều trị BPH ít xâm lấn hơn TURP. Ưu điểm chính của PVP so với TURP là gì?
- A. Ít chảy máu hơn và thời gian nằm viện ngắn hơn
- B. Hiệu quả hơn trong việc giảm kích thước tuyến tiền liệt
- C. Chi phí điều trị thấp hơn
- D. Ít nguy cơ tái phát BPH hơn
Câu 12: Một bệnh nhân nam 68 tuổi bị BPH có tiền sử bệnh tim mạch đang dùng thuốc chống đông máu. Phương pháp phẫu thuật BPH nào có thể được ưu tiên lựa chọn để giảm nguy cơ chảy máu?
- A. TURP
- B. Laser bốc hơi tuyến tiền liệt (PVP)
- C. Mổ mở cắt tuyến tiền liệt
- D. Cắt đốt nội soi bằng dao đơn cực
Câu 13: Biến chứng bí tiểu cấp tính do BPH cần được xử trí cấp cứu. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Đặt thông tiểu
- B. Truyền dịch
- C. Dùng thuốc lợi tiểu
- D. Chườm ấm vùng bụng dưới
Câu 14: Sỏi bàng quang có thể là một biến chứng của BPH kéo dài. Cơ chế hình thành sỏi bàng quang trong BPH chủ yếu do đâu?
- A. Tăng canxi máu
- B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Ứ đọng nước tiểu kéo dài trong bàng quang
- D. Giảm độ pH nước tiểu
Câu 15: Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát là một biến chứng khác của BPH. Tại sao BPH lại làm tăng nguy cơ UTI?
- A. BPH làm suy giảm hệ miễn dịch
- B. BPH gây ứ đọng nước tiểu trong bàng quang
- C. BPH làm giảm độ pH nước tiểu
- D. BPH làm tăng lưu lượng máu đến bàng quang
Câu 16: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về BPH, điều nào sau đây là thông tin quan trọng nhất cần nhấn mạnh về mối liên hệ giữa BPH và ung thư tuyến tiền liệt?
- A. BPH chắc chắn sẽ tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt nếu không điều trị
- B. BPH là giai đoạn đầu của ung thư tuyến tiền liệt
- C. BPH không phải là tiền ung thư và không làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, nhưng cả hai có thể cùng tồn tại
- D. Điều trị BPH sẽ ngăn ngừa được ung thư tuyến tiền liệt
Câu 17: Một bệnh nhân nam 55 tuổi có tiền sử gia đình ung thư tuyến tiền liệt được chẩn đoán BPH. Yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao hơn ở bệnh nhân này so với bệnh nhân BPH thông thường?
- A. Kích thước tuyến tiền liệt
- B. Mức độ PSA và thăm khám trực tràng định kỳ
- C. Mức độ triệu chứng tiểu khó
- D. Lưu lượng niệu đồ
Câu 18: Chỉ số IPSS (International Prostate Symptom Score) được sử dụng để đánh giá mức độ triệu chứng của BPH. IPSS đánh giá những khía cạnh nào?
- A. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng đường tiểu dưới do BPH
- B. Kích thước tuyến tiền liệt và mức độ tắc nghẽn
- C. Nguy cơ tiến triển của BPH
- D. Hiệu quả của điều trị BPH
Câu 19: Trong điều trị nội khoa BPH, liệu pháp phối hợp giữa alpha-blocker và 5-ARI có thể được cân nhắc trong trường hợp nào?
- A. BPH giai đoạn sớm, triệu chứng nhẹ
- B. BPH với tuyến tiền liệt nhỏ
- C. BPH với tuyến tiền liệt lớn và triệu chứng trung bình đến nặng
- D. BPH ở bệnh nhân trẻ tuổi
Câu 20: Phương pháp điều trị BPH nào sau đây có thể bảo tồn chức năng xuất tinh tốt hơn so với TURP truyền thống?
- A. TURP
- B. Laser bốc hơi tuyến tiền liệt (PVP)
- C. Mổ mở cắt tuyến tiền liệt
- D. Cắt đốt nội soi bằng dao đơn cực
Câu 21: Một bệnh nhân sau phẫu thuật TURP xuất hiện tình trạng hạ natri máu, lú lẫn, buồn nôn. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Nhiễm trùng huyết
- B. Chảy máu sau mổ
- C. Tắc mạch phổi
- D. Hội chứng TURP
Câu 22: Điều trị nội khoa BPH bằng alpha-blocker chủ yếu nhằm vào thành phần nào gây tắc nghẽn đường tiểu dưới?
- A. Thành phần tĩnh (kích thước tuyến tiền liệt)
- B. Thành phần động (co thắt cơ trơn)
- C. Viêm nhiễm tuyến tiền liệt
- D. Sỏi trong tuyến tiền liệt
Câu 23: Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors) như tadalafil đôi khi được sử dụng trong điều trị BPH. Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc này trong BPH là gì?
- A. Làm giảm kích thước tuyến tiền liệt
- B. Ức chế alpha-adrenergic receptors
- C. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và đường tiểu dưới
- D. Tăng cường co bóp cơ bàng quang
Câu 24: Trong các phương pháp phẫu thuật BPH, phương pháp nào sau đây không sử dụng năng lượng nhiệt để loại bỏ mô tuyến tiền liệt?
- A. TURP (cắt đốt điện)
- B. PVP (laser bốc hơi)
- C. HoLEP (laser Holmium)
- D. TUVP (cắt lạnh tuyến tiền liệt)
Câu 25: Một bệnh nhân nam 65 tuổi được chẩn đoán BPH và có triệu chứng tiểu đêm nặng nề. Lời khuyên thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng tiểu đêm?
- A. Hạn chế uống nước vào buổi tối
- B. Uống nhiều nước hơn vào ban ngày
- C. Tập thể dục cường độ cao trước khi ngủ
- D. Ăn mặn hơn vào buổi tối
Câu 26: Phương pháp điều trị BPH nào sau đây không đòi hỏi phải nhập viện nội trú?
- A. TURP
- B. Mổ mở cắt tuyến tiền liệt
- C. Điều trị nội khoa bằng thuốc uống
- D. HoLEP
Câu 27: Sau phẫu thuật TURP, bệnh nhân có thể gặp tình trạng tiểu không kiểm soát tạm thời. Biện pháp phục hồi chức năng sàn chậu nào có thể giúp cải thiện tình trạng này?
- A. Chườm lạnh vùng bụng dưới
- B. Bài tập Kegel
- C. Xoa bóp bàng quang
- D. Điện châm
Câu 28: Yếu tố nguy cơ chính gây phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) là gì?
- A. Tuổi tác
- B. Hút thuốc lá
- C. Uống rượu bia
- D. Béo phì
Câu 29: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân BPH điều trị nội khoa, thời điểm nào sau đây cần đánh giá lại triệu chứng và các xét nghiệm (PSA, lưu lượng niệu đồ) để điều chỉnh điều trị?
- A. Chỉ khi triệu chứng xấu đi
- B. Hàng năm
- C. Định kỳ 6-12 tháng hoặc khi có thay đổi triệu chứng
- D. Không cần theo dõi nếu triệu chứng ổn định
Câu 30: Một bệnh nhân nam 75 tuổi, BPH, có tiền sử suy tim. Thuốc alpha-blocker nào có thể được ưu tiên lựa chọn để giảm nguy cơ hạ huyết áp?
- A. Doxazosin
- B. Tamsulosin
- C. Terazosin
- D. Alfuzosin